Mục lục
- 1 Xốp Cách Nhiệt Eps | Tiên tiến hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt Eps là gì?
- 3 Một số tên gọi thông dụng Xốp Cách Nhiệt Eps là gì?
- 4 Cấu tạo của Xốp Cách Nhiệt Eps
- 5 Phân loại Xốp Cách Nhiệt Eps
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Cách Nhiệt Eps
- 7 Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Cách Nhiệt Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
- 8 Ưu điểm vượt trội của Xốp Cách Nhiệt Eps
- 9 Ứng dụng linh hoạt của Xốp Cách Nhiệt Eps – bảo vệ mọi công trình
- 10 Báo giá Xốp Cách Nhiệt Eps tiết kiệm nhất [district_path] (20/06/2025)
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- 12 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt Eps [district_path]
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt Eps
- 13.1 Câu hỏi:Xốp Cách Nhiệt Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?
- 13.2 Câu hỏi: Tái chế Xốp Cách Nhiệt Eps có thực hiện được không?
- 13.3 Câu hỏi: Sử dụng Xốp Cách Nhiệt Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 13.4 Câu hỏi: Xốp Cách Nhiệt Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
- 13.5 Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Cách Nhiệt Eps?
- 13.6 Câu hỏi: Xốp Cách Nhiệt Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
- 13.7 Câu hỏi: Vật liệu công trình có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Cách Nhiệt Eps đến [district_path] không?
Xốp Cách Nhiệt Eps | Tiên tiến hàng đầu | CK 5% – 10%
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu rất phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói sản phẩm. Với đặc tính cách nhiệt tuyệt vời và trọng lượng nhẹ, Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng. Nó không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn đồng thời bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế. Ngoài ra, Xốp EPS còn thường được sử dụng linh hoạt trong việc đóng gói các sản phẩm nhạy cảm, giúp bảo vệ chúng khỏi va đập và tổn hại trong quá trình vận chuyển. Với công nghệ sản xuất ngày càng tiên tiến, Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ đáp ứng được nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho sản phẩm và công trình xây dựng.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt Eps là gì?
Xốp Cách Nhiệt EPS, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu polymer được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sản xuất. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, EPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các công trình và hàng hóa. Cấu trúc nhẹ, bền và dễ dàng thi công giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt. Sẽ không quá lời khi nói rằng EPS là một trợ thủ đắc lực cho mọi công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp. Ngoài ra, xốp EPS còn thân thiện với môi trường, có thể tái chế và sử dụng lại, góp phần vào sự phát triển bền vững. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Xốp Cách Nhiệt EPS ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và bảo quản sản phẩm.

Một số tên gọi thông dụng Xốp Cách Nhiệt Eps là gì?
Xốp cách nhiệt EPS, hay còn gọi là mút xốp, là một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau như xốp lót sàn, tấm xốp lót sàn, xốp khối, và mút xốp chống nóng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, xốp EPS thường được sử dụng để lót nền, lót sàn nhà, hay làm lớp đệm khi đổ bê tông. Ngoài ra, xốp còn được biết đến với các tên gọi như mút xốp trải sàn, tấm xốp cách nhiệt, và xốp foam. Vật liệu này không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có khả năng chống va đập, giúp bảo vệ công trình. Với nhiều loại như mút xốp cứng, mút xốp mềm, hay mút xốp dày, xốp EPS đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và trang trí nội thất.

Cấu tạo của Xốp Cách Nhiệt Eps
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt nổi bật với cấu trúc bao gồm hàng triệu hạt nhỏ li ti. Mỗi hạt EPS kết nối chặt chẽ trong một tổ ong kín khít, với khoảng từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, trong đó không khí chiếm đến 98%. Điều này tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp bảo vệ không gian sống khỏi sự thay đổi nhiệt độ. Chất liệu này chủ yếu được làm từ Polystyrene, chiếm 90-95%, cùng với khoảng 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra một sản phẩm nhẹ mà còn có khả năng chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ là một yếu tố quan trọng trong xây dựng mà còn là minh chứng cho sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu bảo vệ cuộc sống của con người.

Phân loại Xốp Cách Nhiệt Eps
Phân loại theo tỷ trọng
Xốp cách nhiệt EPS được phân loại theo tỷ trọng, phản ánh tính năng và ứng dụng của từng loại. Đối với xốp có tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³, đây là loại xốp nhẹ, chủ yếu dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, nhưng có khả năng chống cháy hạn chế. Tiếp theo, loại xốp có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ được ưa chuộng trong cách âm và cách nhiệt cho vách tường và thùng xe tải, với tính năng chống cháy tốt hơn, dù có thể co lại khi nhiệt độ cao. Cuối cùng, xốp có tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ mang lại độ chắc chắn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao như kho lạnh và hầm đông, với khả năng chống cháy tốt, hạn chế nguy cơ cháy lan.

Phân loại theo màu sắc
Xốp Cách Nhiệt EPS được chia thành hai loại chính theo màu sắc: hạt trắng và hạt đen, mỗi loại mang những ưu điểm riêng biệt. Xốp hạt trắng nổi bật với tính năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp thi công dễ dàng và nhanh chóng. Nhẹ nhàng, xốp hạt trắng thường được sử dụng trong các công trình lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa, đồng thời có giá thành hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp ghép. Ngược lại, xốp hạt đen là sản phẩm cao cấp hơn với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, đặc biệt phù hợp cho những nơi yêu cầu chất lượng cao. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen thường được ưa chuộng trong các công trình hiện đại, như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, giúp duy trì không gian mát mẻ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.

Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Cách Nhiệt Eps
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, nên là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và đóng gói. Với hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.032 – 0.038 W/mK), xốp EPS cho phép tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định. Độ hấp thụ nước thấp (khoảng 1-2%), giúp bảo vệ công trình khỏi độ ẩm. Ngoài ra, xốp EPS còn có tính bền cơ học cao, dễ dàng gia công và thân thiện với môi trường, phù hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng khác nhau.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Cách Nhiệt Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình, việc sở hữu chứng chỉ cho xốp cách nhiệt EPS là rất cần thiết. Các chứng chỉ này không chỉ xác nhận tính hiệu quả của sản phẩm mà còn góp phần nâng cao uy tín cho nhà sản xuất. Một số chứng chỉ quan trọng liên quan đến xốp EPS bao gồm chứng nhận tiêu chuẩn quốc gia về vật liệu cách nhiệt, chứng chỉ về khả năng chống cháy, và chứng nhận về tính bền vững môi trường. Những chứng chỉ này đảm bảo rằng xốp EPS đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong xây dựng.





Ưu điểm vượt trội của Xốp Cách Nhiệt Eps
Chống thấm nước tốt
Xốp Cách Nhiệt EPS, với cấu trúc kín đặc, không chỉ là vật liệu cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng chống thấm nước vượt trội. Điều này giúp tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho công trình, ngăn chặn tác động của nước và độ ẩm từ bên ngoài. Bên cạnh việc bảo vệ các cấu trúc, Xốp Cách Nhiệt EPS còn giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện năng cần thiết cho việc làm mát hoặc sưởi ấm không gian sống. Với những ưu điểm nổi bật, Xốp Cách Nhiệt EPS thực sự là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Cách nhiệt xuất sắc
Xốp Cách Nhiệt Eps (Expanded Polystyrene) được biết đến như một giải pháp cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti của nó. Cấu trúc này giúp tạo ra khoảng không khí giữa các hạt, hoạt động như một lớp cách nhiệt hoàn hảo. Nhờ đó, Xốp Cách Nhiệt Eps có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, từ đó giảm thiểu hao hụt năng lượng hiệu quả. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái trong mùa đông với nhiệt độ ấm áp mà còn giúp duy trì sự mát mẻ trong mùa hè. Xốp Cách Nhiệt Eps không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Đây là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Khả năng cách âm hiệu quả
Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, vật liệu này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho cả môi trường sống và làm việc. Điều này vô cùng quan trọng cho sự tập trung, nghỉ ngơi và sáng tạo. Khi không gian được cách âm hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng hay thỏa sức sáng tạo trong công việc. Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ đáp ứng được nhu cầu về cách nhiệt mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp bạn tận hưởng những giá trị đích thực trong không gian sinh hoạt hàng ngày. Sản phẩm thực sự là giải pháp lý tưởng cho mọi gia đình và văn phòng.
Trọng lượng nhẹ
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với trọng lượng nhẹ, là một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất. Nhờ vào cấu trúc bọt khí bên trong, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn dễ dàng trong quá trình thi công. Việc sử dụng xốp EPS trong xây dựng không chỉ tối ưu hóa chi phí logistics mà còn làm giảm tải trọng lên các kết cấu, từ đó nâng cao tính ổn định và an toàn cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tính bền vững ngày càng cao. Bên cạnh đó, xốp EPS còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo nhiệt độ trong không gian sống và làm việc luôn duy trì ở mức lý tưởng. Chính vì vậy, xốp cách nhiệt EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đang được xây dựng.

Dễ dàng cắt và thi công
Xốp Cách Nhiệt EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào tính linh hoạt và khả năng thi công dễ dàng. Với đặc tính có thể cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng, loại xốp này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho các nhà thầu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án yêu cầu sự sáng tạo và thiết kế tinh tế, bởi các kiến trúc sư có thể dễ dàng điều chỉnh và tạo hình xốp theo yêu cầu cụ thể. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của EPS cũng góp phần nâng cao hiệu quả thi công, đảm bảo công trình có độ bền và tiết kiệm năng lượng. Tóm lại, Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ mang lại sự tiện lợi trong thi công mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.
Khả năng chịu lực tốt
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chịu lực tốt và hấp thụ xung động, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và đóng gói. Khả năng chịu lực nén của loại xốp này giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, Xốp Cách Nhiệt EPS còn góp phần gia tăng độ bền cho các cấu trúc xây dựng, nhờ khả năng chống lại ảnh hưởng của môi trường, như độ ẩm và nhiệt độ. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án. Với những đặc điểm nổi bật, Xốp Cách Nhiệt EPS chính là giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều nhu cầu thực tiễn trong cuộc sống hiện đại.

Chi phí thấp
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đồng thời cũng là giải pháp kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Với chi phí thấp, Xốp EPS không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong công trình mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, từ đó giảm đáng kể chi phí sử dụng điện cho hệ thống điều hòa. Khả năng chống ẩm, chống thấm tốt của loại xốp này giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi các yếu tố môi trường. Ngoài ra, tính nhẹ và dễ dàng thi công của Xốp EPS cho phép các nhà thầu tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công. Tổng thể, việc lựa chọn Xốp Cách Nhiệt EPS không chỉ mang lại lợi ích về hiệu năng mà còn tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho các dự án xây dựng hiện đại.

Độ bền cao
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một vật liệu phổ biến trong xây dựng nhờ vào độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt, EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chống thấm tốt, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Những đặc tính này đảm bảo rằng các công trình được xây dựng bằng Xốp EPS không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn bền vững theo thời gian. Với độ bền và khả năng chống lại các yếu tố tự nhiên, Xốp EPS đã chứng minh được sự hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
Ứng dụng linh hoạt của Xốp Cách Nhiệt Eps – bảo vệ mọi công trình
Trong xây dựng
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm vượt trội. Những tấm xốp này thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần, đặc biệt cho các công trình cao cấp như nhà 3D và ốp tường chống nóng. Bên cạnh đó, xốp EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho việc nâng sàn, tôn nền, giúp tạo nên bề mặt sàn đồng đều và giảm tải trọng cho các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn. Không chỉ dừng lại ở đó, xốp EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất vách ngăn Panel EPS, phục vụ cho các không gian như văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Nhờ vào ưu điểm vượt trội, xốp EPS đã khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

Trong đời sống
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày nhờ tính linh hoạt và khả năng cách nhiệt tốt. Trong lĩnh vực đóng gói và chèn hàng, xốp EPS chống va đập được sử dụng để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giúp sản phẩm được cố định và an toàn. Đặc biệt, nó thường được áp dụng để chèn các đồ gỗ nội thất và thiết bị trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngoài ra, xốp EPS còn là một lựa chọn lý tưởng trong việc bảo quản thực phẩm, giúp duy trì độ tươi mới và ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ cao. Với các đặc tính ưu việt trên, xốp EPS đã chứng minh được giá trị quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Báo giá Xốp Cách Nhiệt Eps tiết kiệm nhất [district_path] (20/06/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và chống ẩm tối ưu, Xốp Cách Nhiệt EPS chính là lựa chọn lý tưởng. Với công nghệ sản xuất tiên tiến và chất liệu cao cấp, sản phẩm của chúng tôi mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hóa đơn điện. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp báo giá hấp dẫn để bạn dễ dàng hiện thực hóa các dự án xây dựng và bảo quản của mình. Hãy liên hệ với Xốp Cách Nhiệt EPS ngay hôm nay để khám phá cơ hội hợp tác và nhận được tư vấn chuyên nghiệp nhất.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Mút cao su EVA
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt Eps [district_path]





Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt Eps
Câu hỏi:Xốp Cách Nhiệt Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng và đóng gói nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của EPS là khả năng phân hủy kém, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Thực tế, EPS có thể tồn tại trong môi trường hàng trăm năm, góp phần vào tình trạng rác thải nhựa toàn cầu. Nhằm khắc phục vấn đề này, nhiều nhà sản xuất đang nỗ lực cải thiện quy trình sản xuất của họ, đồng thời phát triển các phương pháp tái chế hiệu quả. Bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến và thực hành phát triển bền vững, ngành công nghiệp xốp EPS đang từng bước giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hướng tới một tương lai xanh hơn.
Câu hỏi: Tái chế Xốp Cách Nhiệt Eps có thực hiện được không?
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu phổ biến trong ngành đóng gói và cách nhiệt, nhưng vấn đề tái chế của nó thường bị bỏ qua. Thực tế, xốp EPS có thể được tái chế tại các cơ sở chuyên dụng. Quá trình tái chế này bao gồm việc thu thập và vận chuyển xốp đã qua sử dụng đến những cơ sở này, nơi nó sẽ được nén thành hạt nhỏ. Những hạt này sau đó có thể được sử dụng lại trong sản xuất các sản phẩm mới, góp phần giảm thiểu lượng rác thải nhựa và tiết kiệm tài nguyên. Việc tái chế xốp EPS không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho ngành công nghiệp. Do đó, việc nâng cao nhận thức về khả năng tái chế xốp EPS là rất cần thiết trong xã hội hiện đại.

Câu hỏi: Sử dụng Xốp Cách Nhiệt Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này hoàn toàn an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng thông thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, trong quá trình cắt xốp EPS, bụi có thể phát sinh và gây kích ứng cho da và hệ hô hấp. Do vậy, để đảm bảo an toàn trong khi thi công, việc đeo khẩu trang và găng tay là rất cần thiết. Những biện pháp bảo hộ này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho người lao động mà còn tăng cường hiệu quả thi công. Với việc tuân thủ đầy đủ các quy tắc an toàn, xốp EPS sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Câu hỏi: Xốp Cách Nhiệt Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
Xốp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu được ưa chuộng trong ngành đóng gói thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt và nhẹ nhàng. Tuy nhiên, việc sử dụng xốp EPS cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt để đảm bảo không xảy ra ô nhiễm cho thực phẩm. Việc lựa chọn xốp EPS được chứng nhận không chứa các chất độc hại như styrene và các hợp chất khác là rất quan trọng. Ngoài ra, quá trình sản xuất và bảo quản xốp cũng cần được kiểm soát nhằm đảm bảo vệ sinh. Các biện pháp như không để xốp EPS tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, sử dụng lớp ngăn cách, và không lạm dụng trong quá trình vận chuyển sẽ giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm. Bằng cách thực hiện các quy định chặt chẽ, xốp EPS có thể trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc đóng gói thực phẩm.

Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Cách Nhiệt Eps?
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt EPS, việc đảm bảo đúng kích thước cắt và lắp đặt là rất quan trọng. Trước hết, cần đo đạc kỹ lưỡng không gian cần lắp đặt để tránh lãng phí vật liệu và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Đồng thời, cần tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn, vì chúng có thể làm hỏng xốp, giảm khả năng cách nhiệt và ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm. Bên cạnh đó, môi trường thi công cũng cần được giữ khô ráo, vì độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt cũng như làm hỏng cấu trúc của xốp. Khi tuân thủ các lưu ý này, bạn sẽ đảm bảo được chất lượng và hiệu suất của hệ thống cách nhiệt, mang lại sự bền vững cho công trình.
Câu hỏi: Xốp Cách Nhiệt Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
Xốp Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt rất hiệu quả và có thể sử dụng ngoài trời, nhưng việc bảo vệ nó khỏi ánh nắng trực tiếp và các tác nhân thời tiết là rất quan trọng để duy trì hiệu quả của nó. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, EPS có thể bị phân hủy, dẫn đến giảm khả năng cách nhiệt và tuổi thọ. Để khắc phục điều này, nên sử dụng lớp bảo vệ bên ngoài như sơn chống tia UV hoặc bạt che nhằm hạn chế tác động của ánh nắng và độ ẩm. Ngoài ra, việc lắp đặt chính xác và đảm bảo bề mặt tiếp xúc khô ráo cũng sẽ giúp nâng cao hiệu suất của xốp cách nhiệt EPS. Với việc áp dụng các biện pháp bảo vệ hợp lý, EPS có thể trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình ngoài trời, mang lại lợi ích về nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.

Câu hỏi: Vật liệu công trình có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Cách Nhiệt Eps đến [district_path] không?
