Mục lục
- 1 Chốt Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | Siêu bền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
- 3 Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 4 Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 5 Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 7 Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng
- 8 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 9 Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 10 Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng (21/06/2025)
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- 12 Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 13.1 Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?
- 13.2 Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?
- 13.3 Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?
- 13.4 Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?
- 13.5 Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?
- 13.6 Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
- 13.7 Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?
- 13.8 Câu hỏi: Vật liệu công trình có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận nơi không?
Chốt Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | Siêu bền | CK 5% – 10%
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một trong những vật liệu xây dựng vượt trội, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, bông khoáng không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn mang lại sự bền bỉ cho công trình. Với khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, Bông Khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đồng thời, vật liệu này cũng có khả năng chống cháy tốt, góp phần nâng cao mức độ an toàn cho công trình. Bông Khoáng Rockwool thường được ứng dụng trong các công trình hiện đại như nhà ở, văn phòng, nhà máy và nhiều lĩnh vực khác. Thực sự là một giải pháp hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu cách âm và cách nhiệt chất lượng.
Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình. Được sản xuất từ đá núi lửa và khoáng chất, Bông Khoáng Rockwool sở hữu khả năng cách âm tuyệt vời, giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt hiệu quả, loại vật liệu này cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, Bông Khoáng Rockwool còn có khả năng chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Chính nhờ những ưu điểm này, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong thiết kế xây dựng hiện đại.
Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm được chế tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, hình thành qua hàng triệu năm trong thiên nhiên. Qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600°C, quặng đá được tạo ra thành những sợi bông mảnh mai nhưng đồng thời rất bền vững. Các sợi bông này được liên kết với nhau để tạo ra những tấm, cuộn hoặc ống bông cách âm đa dạng, giúp đáp ứng nhu cầu của nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng cách âm tuyệt vời, Bông Khoáng Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần sự tĩnh lặng và an yên, đồng thời cũng phù hợp cho những công trình xây dựng vững chắc, tăng cường hiệu quả cách âm tối ưu. Sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống.
Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng Rockwool, hay còn gọi là bông khoáng cách âm, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến nhất hiện nay. Với khả năng chống cháy vượt trội, bông Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo an toàn cho các công trình. Sản phẩm này được chế tạo từ sợi khoáng, có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, tấm Rockwool có độ dày 50mm, tấm dạng ống và bông thủy tinh Rockwool cũng là những lựa chọn lý tưởng cho việc xử lý âm thanh và nhiệt độ. Sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính chất thân thiện của nó.
Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được chia thành ba loại chính:
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm là giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế dưới dạng các tấm phẳng có kích thước và độ dày chuẩn xác, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu cho mọi công trình xây dựng. Khi được lắp đặt vào các bề mặt như tường, trần hoặc mái, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn và ngăn chặn nhiệt độ không mong muốn xâm nhập vào không gian sống, mà còn tạo nên vẻ đẹp đồng nhất cho công trình. Với khả năng chịu đựng tốt trước sự khắc nghiệt của môi trường, bông khoáng Rockwool đảm bảo độ bền vững theo thời gian, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo này là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng môi trường sống an toàn và tiện nghi.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn là một giải pháp hiệu quả và linh hoạt trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng áp dụng cho những bề mặt không đều như mái nhà và đường ống, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Các cuộn Bông Khoáng Rockwool có thể được gia cố với nhiều loại lớp bảo vệ như lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể. Điều này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn cải thiện độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Ngoài ra, Bông Khoáng Rockwool còn có khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống, hay còn gọi là Bông Khoáng Rockwool Cách Âm định hình, là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt các hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp. Với thiết kế sẵn theo khuôn hình ống, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao mà còn dễ dàng lắp đặt trên các đường ống dẫn nhiệt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Bông Khoáng Rockwool có khả năng chống cháy, khả năng hấp thụ âm thanh tốt, góp phần tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao tuổi thọ của đường ống mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, qua đó hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong việc giảm chi phí hoạt động. Sản phẩm thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Thông số kỹ thuật chung
Mỗi dạng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
Hệ số cách nhiệt chi tiết
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Hệ số cách âm chi tiết
HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
TẦN SỐ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)
tương ứng theo tỷ trọng |
125Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,28; 0,26; 0,37; 0,35 |
250Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,55; 0,73; 0,62; 0,67 |
500Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,95; 0,9; 0,91; 0,89 |
1,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,99; 0,99; 0,98; 0,97 |
2,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,97; 0,95; 0,95; 0,96 |
4,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,98; 0,97; 0,97; 0,95 |
Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, được chứng nhận bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế uy tín. Một số chứng chỉ quan trọng có thể kể đến như chứng nhận Euroclass, đảm bảo khả năng chống cháy và độ bền vững trong các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn được kiểm định theo tiêu chuẩn ISO 9001 về quản lý chất lượng, chứng minh quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Việc đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và môi trường càng làm tăng giá trị sử dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm trong xây dựng và công nghiệp.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Những ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm mang lại sự bảo vệ toàn diện và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho mọi công trình.
Khả năng chống cháy phi thường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1200°C. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa và khói. Thời gian chống cháy được kéo dài lên đến 2 giờ, đảm bảo an toàn cho các công trình và bảo vệ tính mạng con người. Đặc biệt, bông khoáng Rockwool còn giúp cách âm hiệu quả, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa an toàn và tiện ích.
Cách âm tuyệt hảo
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách âm hàng đầu, nổi bật với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Sản phẩm này có cấu trúc đặc biệt, giúp loại bỏ tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thư giãn. Nhờ tính năng này, bông khoáng không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống mà còn góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần của người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn bảo đảm sự thoải mái và bình yên giữa nhịp sống ồn ào.
Cách nhiệt hiệu quả
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong bối cảnh hiện tượng hiệu ứng nhà kính và nhiệt độ ngày càng tăng. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Với cấu trúc sợi khoáng, Bông Khoáng Rockwool có khả năng cách âm vượt trội, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.
Độ bền đáng nể
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với độ bền vượt trội nhờ sức mạnh chống chịu áp lực cao. Sản phẩm này không chỉ không biến dạng mà còn không bị mục rữa theo thời gian, đảm bảo hiệu suất cách âm tối ưu. Với tuổi thọ từ 20 đến 50 năm, Bông Khoáng Rockwool giống như một người bạn đồng hành lâu dài trong các công trình xây dựng. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại sự an tâm về độ bền mà còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai.
Chống thấm nước vượt trội
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội, nhờ vào chỉ số hấp thụ nước thấp. Điều này giúp sản phẩm giữ cho công trình luôn khô ráo và vững chắc ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với khả năng cách âm hiệu quả, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian sống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng chống thấm và cách âm giúp Bông Khoáng Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Thân thiện với môi trường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một sản phẩm cách âm thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn nguyên liệu mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Rockwool được sản xuất từ thiên nhiên, tạo ra sự cách âm hiệu quả và cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Việc lựa chọn Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ mang lại lợi ích cho không gian sống mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững và xanh.
Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Với vô số ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đã trở thành ngôi sao sáng trong mắt các chủ đầu tư, nhà thầu, và kỹ sư thiết kế.
Cách âm, cách nhiệt cho công trình dân dụng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình dân dụng, từ những tòa nhà cao tầng đến các khu dân cư. Sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bông Khoáng Rockwool có thể được ứng dụng trên nhiều bề mặt như tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho ngôi nhà trước các yếu tố gây tiếng ồn và nhiệt độ. Đây thực sự là sự lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.
Trong công nghiệp
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng như lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, Rockwool không chỉ bảo vệ môi trường làm việc khỏi tiếng ồn mà còn giữ ổn định nhiệt độ cho các thiết bị. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng để bao bọc các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn cho người lao động, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Tiêu âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong việc tiêu âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn và cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian như rạp chiếu phim, vũ trường hay quán karaoke. Với cấu trúc sợi khoáng siêu nhẹ và khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự yên tĩnh mà còn tạo ra môi trường thư giãn lý tưởng. Sử dụng bông khoáng Rockwool, mỗi khoảnh khắc âm nhạc trở nên hoàn hảo hơn, đem đến trải nghiệm tuyệt vời cho người thưởng thức.
Trồng rau sạch, cây xanh
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm không chỉ nổi bật trong việc tiêu âm mà còn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp sạch. Sản phẩm này giúp trồng rau sạch và cây xanh bằng cách cung cấp môi trường tối ưu cho sự phát triển của cây giống. Với khả năng giữ ẩm và cung cấp khoáng chất quý giá, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm giúp cây trồng hấp thụ nước và dưỡng chất hiệu quả hơn. Nhờ đó, giấc mơ về những vườn rau xanh mát, tươi tốt được hiện thực hóa, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng (21/06/2025)
Chúng tôi tự hào cung cấp Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy với mức giá cạnh tranh, hợp lý. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho không gian sống và làm việc. Cam kết đồng hành cùng khách hàng, chúng tôi giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu. Đặc biệt, bông khoáng Rockwool có độ bền cao, đảm bảo mang lại giải pháp bền vững lâu dài cho các công trình xây dựng. Hãy lựa chọn sản phẩm của chúng tôi để an tâm về chất lượng!
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng tấm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng cuộn Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng ống Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm để khách hàng có thể dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, từ việc thể hiện cấu trúc của sản phẩm đến ứng dụng trong các công trình thực tế. Việc công khai những hình ảnh này giúp khách hàng yên tâm về sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Với niềm tin của khách hàng là tài sản quý giá nhất, chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh cam kết này qua từng hình ảnh và từng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?
Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm phù hợp với dự án là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu trong từng ứng dụng. Đối với phòng karaoke, tỷ trọng Bông Khoáng trên 50 kg/m3 thường được khuyến nghị để đảm bảo khả năng cách âm tốt. Trong trường hợp bảo ôn lò hơi, lò nung, tỷ trọng trên 80 kg/m3 là lựa chọn tối ưu nhằm giảm thiểu mất nhiệt. Đối với các công trình dân dụng, thi công vách tường nên sử dụng Bông Khoáng với tỷ trọng từ 50 kg/m3 trở lên để đảm bảo chất lượng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?
Bông khoáng Rockwool dạng cuộn hoặc tấm là lựa chọn tối ưu trong thi công cách nhiệt mái, đặc biệt khi có tỷ trọng trên 60kg/m3. Sản phẩm này không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong mùa nóng lẫn mùa lạnh. Bông khoáng Rockwool còn có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho công trình. Việc sử dụng bông khoáng chất lượng trong thi công không những nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao tuổi thọ công trình.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm lưới là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt tại các vị trí có cao độ nghiêng. Tấm lưới giúp giữ Bông Khoáng cố định, ngăn chặn việc trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt luôn ở mức tối ưu. Việc lắp đặt Bông Khoáng Rockwool nên được thực hiện tại các khu vực như mái nhà, tường nghiêng và các không gian có độ dốc để tối đa hóa hiệu suất sử dụng. Sự ổn định của vật liệu này không chỉ tăng cường hiệu quả cách âm mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?
Khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà, trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là điều quan trọng. Bạn cần có kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và các mảnh vụn. Găng tay giúp bảo vệ bàn tay khỏi sự kích ứng và tổn thương do tiếp xúc trực tiếp với vật liệu. Áo quần bảo hộ tạo lớp bảo vệ cho cơ thể, và mũ bảo hộ đảm bảo an toàn cho đầu. Việc sử dụng các trang bị này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn bảo vệ sức khỏe, giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm thường được đánh giá cao về độ an toàn khi sử dụng đúng cách. Chất liệu này có khả năng cách âm vượt trội, tuy nhiên, trong quá trình thi công, bụi từ Bông Khoáng có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không được xử lý cẩn thận. Do đó, khuyến nghị người sử dụng nên trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như khẩu trang, găng tay và kính mắt. Việc tuân thủ các quy định an toàn trong thi công sẽ giảm thiểu rủi ro, giúp bảo vệ sức khỏe người lao động.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu cách âm với tính năng tái chế và thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên, Bông Khoáng không chỉ mang lại hiệu quả cách âm vượt trội mà còn có khả năng tái sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình tái chế diễn ra hiệu quả và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, cần có quy trình xử lý đúng cách. Việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn bảo vệ hệ sinh thái.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách âm hiệu quả, nhưng nếu tiếp xúc trực tiếp với da, nó có thể gây ngứa và kích ứng. Đặc tính sợi gốm của vật liệu này khiến cho bụi và các hạt nhỏ dễ bám vào da, gây khó chịu. Để giảm thiểu tình trạng kích ứng, người thi công nên sử dụng trang phục bảo hộ đầy đủ và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Sau khi hoàn thành công việc, việc tắm rửa với xà phòng diệt khuẩn là rất quan trọng để loại bỏ bụi bẩn, bảo vệ sức khỏe và làn da.
Câu hỏi: Vật liệu công trình có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận nơi không?
Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm và các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao đến tận tay người nhận. Chính sách vận chuyển của chúng tôi đảm bảo nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, giúp khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn và nguyên vẹn. Chúng tôi cam kết cải tiến liên tục quy trình logistics để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, đồng thời mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng là sản phẩm chính hãng được cung cấp bởi Vật liệu công trình, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và tính năng chống cháy cao, Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng giải pháp vật liệu tối ưu, giúp nâng cao chất lượng công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhanh chóng.