Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quốc Oai, Hà Nội | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quốc Oai, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quốc Oai, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quốc Oai, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quốc Oai, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quốc Oai, Hà Nội | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quốc Oai, Hà Nội, là sự lựa chọn hàng đầu cho những công trình hiện đại, khẳng định phong cách kiến trúc tối ưu với hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng. Được thiết kế để thay thế các giải pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, tấm panel mang đến tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và kích thước gọn gàng, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công đáng kể mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Sự xuất hiện của tấm panel đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khi ngành xây dựng chuyển mình từ những phương thức cũ kỹ sang những giải pháp thông minh, hiệu quả hơn cho xây dựng bền vững trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quốc Oai, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang ngày càng phát triển, việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp toàn diện cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải: thi công tốn thời gian, nặng nề, hiệu suất cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững và hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quốc Oai, Hà Nội
Tại Quốc Oai, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một sản phẩm phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc như: panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Tùy theo ứng dụng và đặc điểm, các tên gọi khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm hay tấm panel ngăn phòng cũng thường được sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt đóng góp quan trọng vào việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình hiện nay.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quốc Oai, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt, nên thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng có chức năng bảo vệ và trang trí. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài luôn sáng đẹp trong thời gian dài. Sơn phủ thường được sử dụng như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai bề mặt tôn là ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra gần như hoàn hảo với việc kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, tần suất từ 20 đến 50 lần để hoàn thiện hình dáng bên ngoài trong khuôn gia nhiệt. Loại panel này nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn trong phòng cháy chữa cháy. Với những ưu điểm nổi bật này, giá thành của panel EPS chống cháy lan thường cao hơn so với các loại panel EPS xốp thông thường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là vật liệu lý tưởng để sử dụng làm vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ cấu trúc nhẹ và hiệu suất cao, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này dễ dàng thi công, mang lại tính thẩm mỹ cao và bền bỉ theo thời gian, góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, được thiết kế để làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel EPS còn giúp phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, sản phẩm cũng cung cấp sự bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và tăng độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel là một giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm thiểu khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi mà khả năng cách âm là rất quan trọng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Khi được lắp đặt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý thiết kế thông minh, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS chính là bước đi thông minh cho mọi công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp tăng cường tính ổn định và an toàn cho cấu trúc. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí có hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế tốt, panel EPS góp phần vào xây dựng bền vững. Khả năng tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, nên cần xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, mặc dù tiếp xúc với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt và môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không những giảm thiểu chất thải xây dựng mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, đồng thời mang lại giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là sự lựa chọn kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng và tòa nhà, panel được sử dụng để tạo vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đối với những dự án lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Panel EPS không chỉ giữ vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giảm tải trọng công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, panel còn có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, chúng tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện. Với tính linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm nổi bật là khắc phục tình trạng cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, khả năng cách âm vượt trội của Panel EPS giúp cải thiện môi trường làm việc, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Nhờ vào thiết kế này, panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với tính năng chịu lực tốt, tấm panel còn đảm bảo sự vững chắc cho công trình. Đặc biệt, vật liệu này cũng được trang bị các đặc tính an toàn cháy nổ, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao trong xây dựng và kiến trúc. Panel PU/PIR ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn bảo đảm không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) để tạo ra hiệu suất tối ưu trong việc cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho thấy tính linh hoạt trong ứng dụng. Lõi cách nhiệt từ PU hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi từ PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU. Sự kết hợp giữa hai loại chất liệu này đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn ngoài nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ trầy xước da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phát triển đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại sự tiện ích và thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống ẩm, giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, cũng như yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa những yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường. Chúng được chế tạo đặc biệt với lớp tôn mạ có tính năng chống ăn mòn, giúp bảo vệ khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và cả biệt thự, phù hợp với yêu cầu về bền bỉ và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đặc tính này, panel giữ nhiệt độ bên trong ổn định, tránh sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao nhất, giúp nâng cao chất lượng bảo quản hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi có chênh lệch lớn. Việc này không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, mà còn giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Với các đặc tính ưu việt, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian nội thất, đặc biệt tại những khu vực có tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm chất lượng cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel này còn hạn chế sự phát tán của ngọn lửa và tối thiểu hóa khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Khả năng thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tăng tính cạnh tranh trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không gây ra tình trạng mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR góp phần duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là ở những vùng có độ ẩm cao hoặc gần biển, đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về mặt môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự bền vững. Đây thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép kiến trúc sư tùy chọn linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, chúng không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đồng thời, chúng cũng phù hợp để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel còn hỗ trợ các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tạo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp cách nhiệt giữa các lớp này làm bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ vào những đặc tính này, sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng để bảo vệ các công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Điều này làm tăng tính hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn giữa các tấm theo chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao sẽ tạo nên một khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng tối ưu, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người sẽ mịn màng, tránh gây ra những vết xước ngoài da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người dùng, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng được thiết kế cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần sự cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này đáp ứng được những yêu cầu cao về hiệu suất sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, gia tăng độ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống cháy, như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu đáng kể rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí tiêu thụ năng lượng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này có thể giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài rất hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian làm việc và sinh hoạt mà còn tạo ra một môi trường dễ chịu và thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự yên tĩnh và sự tập trung.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm ướt mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sử dụng vật liệu bền vững, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Tính năng chống ẩm của tấm panel giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại do nước, nâng cao tuổi thọ công trình. Rockwool cũng dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng cần độ bền và sự bền vững cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Ngoài ra, với độ bền cao, nó còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí trong suốt thời gian sử dụng. Đây là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Hệ thống panel này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho việc thiết kế nội thất hiện đại. Đặc biệt, với tính năng chống cháy hiệu quả, Panel Rockwool đảm bảo an toàn trong môi trường sử dụng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, hiệu suất và công nghệ tiên tiến giúp Panel Rockwool góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng của các công trình thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu cách nhiệt và cách âm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian làm việc thoải mái. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, cũng như các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa và sản phẩm một cách hiệu quả. Sự linh hoạt trong ứng dụng của panel Rockwool đã khẳng định được giá trị của nó trong ngành xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và tiêu âm cao. Tấm này được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các không gian làm việc như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Ngoài ra, với tính năng tiêu âm, loại panel này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Với mục tiêu bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất, lớp này giữ cho công trình luôn mới mẻ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, giúp tăng cường khả năng chống chịu với tác động của thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc sáng bóng, tạo nên sự thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chốt yếu trong cấu trúc của các tấm panel hay tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc tinh vi của nó với hàng triệu khoang không khí li ti giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn, đảm bảo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc mà còn được coi là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sử dụng Glasswool trong xây dựng là một bước tiến quan trọng hướng tới công trình xanh và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bên cạnh việc bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, lớp lá nhôm còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy. Tính năng này không chỉ cung cấp sự an toàn cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, bằng cách giảm thiểu tổn thất nhiệt. Đặc biệt, khả năng cách âm của vật liệu này mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và bảo trì công trình hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này được ưa chuộng trong các môi trường làm việc như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt. Sử dụng tấm panel này giúp cải thiện môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, được thiết kế để tạo lớp vách bảo vệ bên ngoài. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt và tính năng chống cháy tốt. Nhờ vào độ bền và khả năng kháng chịu tác động môi trường, tấm panel này thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát hành khí độc hại. Điều này tạo lợi thế lớn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong các vụ hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Điều này làm cho tấm panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các loại vật liệu khác như EPS và PU, nhờ vào cấu trúc linh hoạt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Sự lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện âm thanh.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống thấm và độ bền vượt trội. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khác với PU và EPS, Glasswool bền bỉ, giúp công trình có tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp, là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều công trình.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá cao trong dòng vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc của nó. Được sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường, sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang hay các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ vậy, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với hành tinh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS. Nhờ đó, Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội trong khi vẫn giữ mức giá hợp lý so với các vật liệu cách nhiệt khác. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn và chất lượng, Glasswool còn là lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm độ ồn từ máy móc, sản phẩm này tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng Panel Glasswool còn giúp tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay thiết bị y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp ngoài được làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu lực tốt, đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng dẻo, chống võng và dễ dàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chủ yếu: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo tính năng cách nhiệt và bảo quản hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh và điều hòa không khí.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panle EPS và PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ, đặc biệt đối với các kho đông sâu. Sự ổn định này là yếu tố thiết yếu trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của nước, giúp giảm thiểu tình trạng ẩm mốc. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho panel trong môi trường ẩm ướt. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, giúp bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả, ngăn chặn hư hỏng và duy trì chất lượng cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, sản phẩm này giúp giảm mức âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu hiện đại, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tiến độ dự án. Sự tiện lợi trong thi công cùng với khả năng cách nhiệt tốt khiến panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu này an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tính bền vững khiến tấm panel này trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là công nghệ tiên tiến phù hợp cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt tốt trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. So với tấm EPS, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU trong thiết kế kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn sự thấm nước mà còn bảo đảm môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ ổn định trong kho lạnh. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến chúng không phù hợp cho các kho lạnh cần tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU là giải pháp lý tưởng cho ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ và không bị biến dạng cho phép kho chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu cao trong môi trường di chuyển liên tục. Mặc dù panel EPS cũng có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi vận hành liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và đảm bảo kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác biệt với EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ. Sự bền bỉ này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn tiết kiệm chi phí tái sử dụng trong các chương trình vận chuyển lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt khi kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon. Với ưu điểm không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ, việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Đây thực sự là một đầu tư thông minh cho nhu cầu bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà luôn cần môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp xây dựng phòng bảo quản với khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu. Với thiết kế thông minh, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả bảo quản lâu dài. Nhờ vậy, các nhà sản xuất có thể yên tâm duy trì chất lượng sản phẩm của mình một cách dễ dàng hơn.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà, đặc biệt ở miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống dễ chịu hơn. Hơn nữa, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, nó còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, là lựa chọn kinh tế thay vì lắp đặt các hệ thống cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế thời gian và công suất hoạt động của điều hòa không khí. Kết quả là giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính bền vững cho các cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường có lớp ngoài cùng được làm bằng tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Với chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C. Không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel còn có ưu điểm là chống cháy và chịu được những tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản, nơi yêu cầu quá trình sấy khô hiệu quả.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và độ bền cao. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và hoạt động hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen hình dạng khác nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại. Với nguyên liệu là đá Dolomit và Bazan, được nung nóng chảy và tạo hình, tấm panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các tấm panel trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang đến các đặc tính cách điện và cách nhiệt riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm lõi 80kg/m³ thường được sử dụng cho những nơi yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khắt khe về hiệu quả năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách điện và cách nhiệt riêng biệt, phù hợp với từng loại công trình và nhu cầu sử dụng. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt trong lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó tối ưu hóa quá trình làm khô và tiết kiệm năng lượng. Việc giữ nhiệt lâu dài không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy hoàn thiện hiệu suất hoạt động, góp phần vào sự bền vững trong sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào chất liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ và khả năng chống biến dạng của vật liệu giúp tăng cường độ an toàn và tuổi thọ cho hệ thống lò sấy. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố do cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn lao động. Sử dụng panel lò sấy an toàn và hiệu quả sẽ góp phần nâng cao độ tin cậy và bảo vệ tối đa cho các hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Tính năng này không chỉ giúp panel duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp phải sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ hiện đại trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Ưu điểm này rất quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần đảm bảo tính bền vững và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Chất liệu kim loại không chỉ giúp gia tăng độ bền mà còn làm giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tác động từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe về sức tải và an toàn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất sử dụng. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel giúp quá trình bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một trong những giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong quy trình sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp bảo quản chất dinh dưỡng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thất thoát năng lượng mà còn đảm bảo môi trường sấy luôn lý tưởng, góp phần kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm sau khi chế biến.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của quy trình sấy. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Với những lợi ích rõ rệt, việc ứng dụng panel sấy ngày càng trở nên cần thiết trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò hết sức quan trọng, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đã tạo ra môi trường làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động không mong muốn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, quá trình sấy diễn ra hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự chính xác trong công nghệ sấy không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn quy định trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel này phát huy hiệu quả bằng cách duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Đầu tư vào công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Chúng được sử dụng để sấy khô vải hoặc các sản phẩm quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ các sản phẩm khỏi những nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giảm thiểu thời gian và chi phí trong quy trình sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ và tiết kiệm chi phí làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi các thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy cần diễn ra trong môi trường khô ráo và ở nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể lớn trong sản phẩm, từ đó bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt hơn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu đạt được nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế tiên tiến của tấm panel, việc giảm thiểu mất nhiệt trở nên hiệu quả hơn, giúp duy trì năng suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa hiệu suất sấy ổn định và khả năng tiết kiệm tài nguyên đã làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để thực hiện mục tiêu này. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì điều kiện môi trường lý tưởng, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo độ bền của linh kiện điện tử, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và bảo quản nguyên liệu. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Đồng thời, việc sử dụng panel còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về mặt thẩm mỹ và tính năng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quốc Oai, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo từng ứng dụng cụ thể. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn làm nổi bật tính năng ưu việt của từng loại panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, đến vách trong có tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, thông tin được truyền tải một cách trực quan, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, hỗ trợ việc kết nối và lắp đặt giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Với khung nhôm chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố tăng cường độ cứng, định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Sự kết hợp của các phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự liên kết mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn hảo, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, tay cầm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự vững chắc và an toàn mà còn giúp cửa vận hành trơn tru, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quốc Oai, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quốc Oai, Hà Nội đã khẳng định được chất lượng và uy tín lâu năm của mình qua những hình ảnh thực tế đầy ấn tượng. Hệ thống các khu công nghiệp hiện đại cùng những công trình dân dụng chỉnh chu đều sử dụng các tấm panel này. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Đây chính là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm panel này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel cũng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo đảm an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy vượt trội. Các sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Nhờ vào đặc tính này, chúng góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Lựa chọn đúng loại tấm panel có thể đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên lặng, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này giúp cải thiện chất lượng sống cho cư dân.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quốc Oai, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quốc Oai, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ vào quy trình vận chuyển chuyên nghiệp, khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm khi nhận sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Quốc Oai, Hà Nội là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp những thông tin chính xác và dịch vụ tư vấn tận tình, giúp quý khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết, đưa dự án của bạn đến thành công bền vững.