Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Châu, Đà Nẵng | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Châu, Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Châu, Đà Nẵng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Châu, Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Châu, Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Châu, Đà Nẵng | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Châu, Đà Nẵng, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống vẫn gắn liền với những mảng vữa lỉnh kỉnh và quy trình thi công kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến một giải pháp thông minh và tiên tiến. Sự đổi mới này không chỉ là xu hướng tạm thời mà đã phát động một cuộc cách mạng trong cách xây dựng, khẳng định rằng sự tinh gọn và hiệu quả đang trở thành tiêu chí hàng đầu. Hải Châu tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ này, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đô thị.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Châu, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc tìm kiếm những vật liệu hiệu quả, nhẹ và bền vững ngày càng trở nên cần thiết. Tấm Panel Cách Nhiệt đáp ứng các yêu cầu này một cách hoàn hảo, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công mất thời gian, nặng nề và chi phí cao. Panel Cách Nhiệt không chỉ góp mặt trong kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng, mà còn mở rộng đến kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, tạo ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hải Châu, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm được ưa chuộng tại Hải Châu, Đà Nẵng, có nhiều tên gọi phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Với các ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và lắp đặt phòng lạnh. Những sản phẩm này không chỉ tăng hiệu quả năng lượng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Châu, Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp trong thời gian dài. Bề mặt thường được sơn phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, tăng cường độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn hạn chế âm thanh, đảm bảo sự yên tĩnh trong không gian sống. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo bề mặt nhẵn mịn tiếp xúc với con người. Do đó, tôn mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây trầy xước cho da người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo chức năng cách nhiệt hoàn hảo cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm ổn định. Với vách panel nhẹ, khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng. Đặc biệt, giá thành hợp lý khiến Panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Khác với xốp thông thường, panel EPS chống cháy không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn, nhưng sự đầu tư cho panel EPS chống cháy lan là cần thiết, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn chống cháy cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư và nhà thầu.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Được làm từ vật liệu EPS, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài bảo vệ tường trong điều kiện ẩm ướt, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có thể làm giảm đáng kể sự xâm nhập của nhiệt. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn được sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Hiệu suất cách âm của nó lên tới 60% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp làm tường ốp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm lạnh và tiết kiệm điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì máy móc trong dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của vật liệu này. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt hiệu quả cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ dễ dàng trong vận chuyển, nâng hạ mà còn tạo điều kiện lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), thích hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi sử dụng nhiều lần, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Với bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện thời tiết, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng trong xây dựng và bảo trì. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí cho việc thay thế và bảo trì. Điều này giúp các công trình sử dụng panel EPS đạt được sự bền vững và hiệu quả kinh tế tối ưu trong dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đặc biệt, trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, từ đó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt như quán bar, phòng karaoke, hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời ứng dụng linh hoạt cho các không gian cần sự thay đổi.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tối ưu. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng và ổn định về nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR nằm ở khả năng cách nhiệt và âm tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel này còn chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau. Đặc biệt, nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Vì vậy, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mẽ mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, Panel PIR thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội so với panel PU, làm cho chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và hiệu quả cách nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, mà thay vào đó được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Lớp này không chỉ nhằm nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng chủ yếu cho các công trình chịu tác động trực tiếp từ môi trường như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết của tấm panel PU vách ngoài làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ ngoài trời, từ đó bảo vệ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hiệu quả bảo quản và tiết kiệm năng lượng trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Khi có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng với yêu cầu tiết kiệm năng lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Nhờ vào tính năng này, panel rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hay các văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp tấm panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 và ASTM E84. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mang lại sự linh hoạt trong thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, việc ứng dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, nhờ đó, công trình có thể duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho những khu vực có điều kiện ẩm ướt, ven biển hoặc độ ẩm cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại hoàn toàn không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình mong muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng khác nhau. Sự hiệu quả này là lý do panels PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc cho các công trình xây dựng. Bề mặt phẳng, sắc nét của tấm panel tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ, dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Bên cạnh đó, màu sắc có thể linh hoạt chọn lựa, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, với khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn tiết kiệm chi phí cho việc hoàn thiện sau lắp đặt.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, ứng dụng này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần bảo vệ chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel là sự lựa chọn hoàn hảo cho điều kiện lưu trữ ổn định.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo cho khả năng chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với những đặc điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool mang đến khả năng cách nhiệt rất tốt, chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đồng thời còn giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực do nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cũng như tuổi thọ của công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý chuyên sâu, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và bền bỉ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm có trọng lượng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn kín giữa các tấm bông khoáng và các lớp tôn trên, dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và bề mặt các tấm kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel bông khoáng. Điều này giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và độ bền của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn với con người, ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ trầy xước da trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, lớp cuối cùng này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến tiêu âm, cung cấp giải pháp tối ưu cho xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc đảm bảo an toàn và cách nhiệt, cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt dùng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel góp phần giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống, làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chất liệu Rockwool không chỉ giúp tạo ra các vách ngăn có hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt mà còn mang lại tính năng chống cháy xuất sắc. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này tăng cường độ an toàn cho công trình, đặc biệt tại những khu vực cần bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ, như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí, mang lại giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, vật liệu này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sự cách âm này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Ngoài ra, Rockwool còn có khả năng chống cháy, mang lại an toàn cho người sử dụng. Tóm lại, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các không gian cần yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool sở hữu tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và duy trì không gian khô ráo. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của nó còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ môi trường. Việc dễ dàng tái chế sau khi sử dụng cũng làm cho Rockwool trở thành lựa chọn bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập mạnh mẽ mà không gây hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng kháng va đập vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự an toàn và độ bền cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool đã trở thành giải pháp hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Chính vì vậy, dù có chi phí ban đầu cao, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài của panel Rockwool thực sự đáng giá.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời tích cực chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Panel Rockwool đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho nhà đầu tư và người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các công trình ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong thiết kế hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng nổi bật, được cấu trúc bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, nằm giữa hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và chất lượng hơn. Chúng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nhờ tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Tấm Panel Glasswool đáp ứng được yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí vận hành và cải thiện điều kiện làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ vẻ đẹp bên ngoài của sản phẩm trước tác động của môi trường. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ gia tăng khả năng chống chịu mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, lớp bề mặt kim loại giúp tấm ốp duy trì được độ bền và thẩm mỹ nổi bật theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, là thành phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất từ những sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó bao gồm hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn trong sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, lõi glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả cho nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Nó giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn theo thời gian. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm, cách nhiệt, đảm bảo môi trường trong nhà luôn thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các kích thước bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và ngăn cháy trong xây dựng, mang lại hiệu quả cao cho các công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bao bọc bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Được thiết kế đặc biệt để làm vách ngoài, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt trong xây dựng, đặc biệt so với EPS – vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành hàng triệu khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool mang đến độ bền cao và duy trì tính năng tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Bên cạnh đó, với khả năng không gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu, hỗ trợ việc xây dựng các công trình bền vững. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn thúc đẩy phát triển xanh trong ngành xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn duy trì khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, so với PU và EPS, mà không làm gia tăng chi phí thi công. Điều này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu trong xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá thành trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả tốt trong việc chống cháy và cách âm. Tuy không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng nhờ vào độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư của bạn.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao chất lượng sống. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những tính năng nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn làm giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào khả năng ngăn ngừa bụi bẩn và ẩm ướt, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt chính giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt ưu việt, giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, hoặc phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel kho lạnh được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao (từ 16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này cung cấp khả năng ngăn cản nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, tạo nên sự bảo vệ tối ưu trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, đáp ứng nhu cầu kho lạnh hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm panel cũng được phân loại theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhận vai trò cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường và bảo vệ cấu trúc kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp một cách ổn định. Nhờ vào khả năng này, các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế được bảo quản tối ưu, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước, EPS giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính không thấm nước tuyệt đối. Điều này giúp tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nước đọng. Việc này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi sóng âm đi qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống tới 60% so với ban đầu, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho tường vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian đòi hỏi chất lượng âm thanh hoàn hảo.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ dễ dàng di chuyển mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các nhà thầu. Việc thi công nhanh chóng còn giúp giảm thiểu gián đoạn trong hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo rằng kho lạnh có thể hoạt động hiệu quả ngay sau khi hoàn thiện. Chính vì vậy, panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS có thể tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả năng lượng trong kho lạnh mà còn thúc đẩy sự bền vững trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Trong khi EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến gia tăng hóa đơn điện, PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản cao trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưu tiên sử dụng trong kho lạnh siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống trong kho trung chuyển. Lớp PU bền bỉ không chỉ hạn chế biến dạng mà còn chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi thường xuyên hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khả năng bền cơ học của Panel PU vượt trội hơn so với tấm EPS, tránh tình trạng vỡ vụn khi tháo dỡ. Vì vậy, trong các lần tái sử dụng, Panel PU vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu, mang lại giải pháp lưu trữ lạnh hiệu quả cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu vượt trội hơn so với tấm panel EPS. Với hiệu suất cách nhiệt ổn định kéo dài hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hoặc xuống cấp, panel PU đảm bảo môi trường bảo quản hàng hóa hiệu quả. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao độ bền và hiệu quả kinh tế cho các kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại hộ gia đình và các cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đem lại hiệu quả cao trong bảo quản thực phẩm, phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, phòng bảo quản được xây dựng từ tấm panel này sẽ tối ưu hóa quá trình ủ và bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, là giải pháp hiệu quả cho nhà ở trong khí hậu nóng ẩm miền Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội cho tường và trần, sản phẩm này đặc biệt hữu ích đối với các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn mang lại lợi ích kinh tế, là lựa chọn thông minh so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, đồng thời hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, không gian sống trở nên thoáng mát và dễ chịu hơn, mang đến cảm giác thư giãn cho cư dân. Đầu tư vào panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy của nó bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được phủ bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp vật liệu được kết dính chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Đặc biệt, panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, giúp chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống cháy, dễ dàng thi công và lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải tốt. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, cho phép tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Điều này không chỉ tăng cường tuổi thọ của sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối khít với nhau và được chèn chặt theo cả hai chiều. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với mục đích chịu nhiệt hiệu quả. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân rõ rệt, bề mặt trong thường mịn hơn, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt. Đặc biệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, bởi tính năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo rằng panel có độ bền cao và hiệu suất tối ưu trong quá trình sấy, nâng cao hiệu quả làm việc của hệ thống.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt vừa phải. Tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy với độ dày bông khoáng rockwool có nhiều phân loại khác nhau, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác biệt, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Tấm panel dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường cần cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu linh hoạt hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu suất cũng như tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị. Panel lò sấy thực sự là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng không bị biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình công nghiệp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel có tính năng chống cháy tốt là vô cùng quan trọng, giúp giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn cho con người cũng như tài sản. Sự bền bỉ của panel cũng góp phần tăng tuổi thọ công trình.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy hiện nay được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có thể duy trì độ bền bỉ và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, giúp sản phẩm đạt chất lượng tối ưu và tăng cường tuổi thọ của thiết bị. Với tính năng ưu việt, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, rất phù hợp cho các vị trí sàn và mái của lò sấy. Đặc điểm này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Với sự cân bằng giữa trọng lượng và độ cứng, các panel này giúp phân bố tải đều, giảm nguy cơ hư hỏng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp, đồng thời cải thiện hiệu suất trong quy trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào ghép nối chắc chắn. Cấu trúc mô-đun của các panel này còn hỗ trợ việc bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Nhờ vậy, các nhà máy có thể duy trì hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, nó giúp các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay hạt khô được bảo quản một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, Panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần vào việc phát triển ngành công nghiệp thực phẩm bền vững.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng. Nhờ việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không những nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự cải tiến này góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel trong các lò sấy giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động có thể gây hại. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng dược liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự đổi mới này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel sấy giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu lãng phí.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải sau khi sấy. Đồng thời, ứng dụng này còn góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn giúp cải thiện quy trình sản xuất trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo với nhiệt độ ổn định và chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy, giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng và cải thiện bảo quản thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm chế biến đông lạnh đạt được tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành nội thất mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp nâng cao năng suất làm việc của nhà máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Năng suất và độ chính xác trong quá trình sấy góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của linh kiện điện tử, từ đó đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường công nghệ hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì hiệu quả sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Vì vậy, việc sử dụng tấm Panel lò sấy là cần thiết cho sự phát triển bền vững trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Việc sử dụng panel này mang lại nhiều lợi ích quan trọng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Panel lò sấy không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng này thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Châu, Đà Nẵng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm nhiều tùy chọn từ vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các sản phẩm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận quan trọng đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hoàn hảo. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc và hạn chế xệ cánh. Tổng thể các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống panel là giải pháp tuyệt vời cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Các phụ kiện này giúp đảm bảo sự ổn định và bền bỉ cho cửa, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Châu, Đà Nẵng
Hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải Châu, Đà Nẵng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, các tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Sự lắp đặt tỉ mỉ của từng tấm panel góp phần tạo nên không gian tiện nghi và thoải mái. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của thương hiệu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn rất hữu ích trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich có lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Chúng còn có độ bền cao, chống thấm, chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong các khu vực cần an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này sẽ góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt có ích trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao khả năng chịu nhiệt mà còn cải thiện chất lượng âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc tốt hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hải Châu, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel phục vụ nhu cầu kho lạnh, lò sấy. Công ty không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hải Châu, Đà Nẵng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng.
Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin nhấn mạnh tầm quan trọng của Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Châu tại Đà Nẵng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng cho công trình. Với những thông tin mà chúng tôi cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đội ngũ tư vấn của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và chi tiết, nhằm đảm bảo mọi dự án không chỉ đạt chất lượng mà còn thành công vượt bậc. Hãy liên hệ ngay để cùng xây dựng tương lai!