Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồ Sơn, Hải Phòng | Ngon bổ rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồ Sơn, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồ Sơn, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồ Sơn, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồ Sơn, Hải Phòng | Ngon bổ rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng chính là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, tấm Panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống phải trải qua quá trình xây dựng phức tạp và kéo dài, Panel lại khẳng định vị thế của mình bằng tính năng nổi bật là dễ lắp đặt và giảm chi phí. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời mà thực sự là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng, khi mà những giải pháp cũ kém hiệu quả bị thay thế bởi những sản phẩm tinh gọn, thông minh và thân thiện với môi trường. Tấm Panel Cách Nhiệt hứa hẹn sẽ góp phần định hình tương lai của kiến trúc Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng thông minh, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được chế tạo từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Những hạn chế như thi công mất thời gian, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém của tường gạch đang dần được cải thiện nhờ vào sự xuất hiện của Panel. Tấm Panel Cách Nhiệt mở ra hướng đi mới cho nhiều loại hình công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồ Sơn, Hải Phòng
Tại Đồ Sơn, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Mỗi loại tấm panel đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các mục đích như cách nhiệt, cách âm hay làm tường ngăn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu của thị trường xây dựng và công nghiệp ngày càng cao tại khu vực.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồ Sơn, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp giữ gìn vẻ đẹp bề ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để thuận tiện trong việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này hoạt động như một lớp cách nhiệt và cách âm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền trong các ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và mặt ngoài là mặt trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không sâu và rõ như mặt ngoài. Thiết kế này nhằm bảo vệ người sử dụng khỏi các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Chất liệu và cấu trúc này không chỉ gia tăng độ bền mà còn hỗ trợ trong việc duy trì hiệu suất của hệ thống cách nhiệt.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Loại panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn nâng cao hiệu suất an toàn cháy nổ cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó đem lại, đặc biệt trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng, là điều không thể phủ nhận. Đây là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong môi trường làm việc như nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì mức nhiệt lý tưởng bên trong. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp làm giảm hiệu quả lượng nhiệt vào không gian bên trong. EPS không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà còn được thiết kế với độ khít cao, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp cải thiện chất lượng âm thanh và nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, tấm panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm chi phí điện và bảo trì thiết bị. Việc sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ khả năng giảm tải trọng cho công trình, vật liệu này đặc biệt lý tưởng cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa kết cấu mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công khiến EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cùng với tuổi thọ lên đến 20 năm giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm nếu được sử dụng nhiều lần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, tấm panel này vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ hệ sinh thái, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt nhờ tính kinh tế cao. So với các vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm tiêu thụ điện, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm, và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng và tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, với quá trình lắp đặt nhanh gọn, tiết kiệm thời gian thi công. Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học cũng ứng dụng panel này để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với tính năng cách âm vượt trội, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong những không gian như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp cùng bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện. Sự linh hoạt của Panel EPS rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong các khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Loại vật liệu này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm điện năng đến 30% bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt. Hơn nữa, Panel EPS còn có thể được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ được điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, nhờ vào cấu trúc bền vững và vật liệu chất lượng cao. Tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại. Đặc biệt, tấm panel này đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, lớp này bảo đảm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và kháng lại nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài này nằm trong khoảng từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Bên cạnh đó, lõi từ Polyisocyanurate (PIR) có đặc điểm cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt vừa có khả năng chịu lửa tốt, vừa đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm khác biệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU/PIR vách ngoài được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí sử dụng trong các công trình xây dựng. Được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này có lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền cao và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian bên trong, rất hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đảm bảo sự riêng tư và chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho nhiều ứng dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công dễ dàng hơn tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nó không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Ngoài ra, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, nơi mà các vật liệu khác dễ bị hư hại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại được thiết kế với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng đáng kể. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí chưa mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Điểm mạnh của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, Panel PU/PIR tạo ra môi trường sống yên tĩnh, đồng thời làm vách ngăn và mái công trình. Ngoài ra, chúng cũng chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo nên các không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong môi trường bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR góp phần bảo vệ môi trường, sở hữu độ bền cao và dễ bảo trì, mang lại điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho sản phẩm. Tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Một ưu điểm khác là khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, làm cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng cao cho sản phẩm trong công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo liên kết chặt chẽ và được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm kim loại trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, làm cho nó trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có những đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc ngăn cách trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, nó không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo tính an toàn chống cháy. Sản phẩm này rất phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi cần thiết phải tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách âm, cách nhiệt và độ bền. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đem lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, bảo đảm sự ổn định nhiệt độ, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tình trạng hao phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình. Sự kết hợp này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Vật liệu Rockwool nổi bật với tính năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống và làm việc, đặc biệt phù hợp cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh mà còn mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc trong các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn giữ cho công trình bền vững và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Sự đầu tư vào panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm được sản xuất từ đá và khoáng chất, không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm của Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ các công trình xây dựng và cải thiện chất lượng không khí. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong môi trường có yêu cầu cao về độ bền và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nó đem lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, đặc tính chống cháy của vật liệu này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm tần suất bảo trì và sửa chữa, kéo dài tuổi thọ công trình. Tóm lại, đầu tư vào panel Rockwool mang lại giá trị kinh tế bền vững, tiết kiệm chi phí trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền vượt trội, Panel Rockwool rất dễ lắp đặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Chính vì vậy, Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường và tăng cường hiệu quả năng lượng trong xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng cần tính năng chống cháy, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, mang lại sự an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và cả những khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà thầu.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo đặc biệt nhằm tăng cường hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Tấm panel này bao gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bên ngoài, được làm bằng inox hoặc tôn chất lượng cao, trong khi ở giữa được lấp đầy bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, bông thủy tinh giúp giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao về năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, chủ yếu được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống thời tiết vượt trội. Điều này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố ngoại cảnh mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn rực rỡ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những ưu điểm vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng cần khả năng cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, vật liệu này còn là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời giảm chi phí năng lượng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng tối ưu.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và độ bền, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về mặt cách âm và cách nhiệt. Sự đa dạng trong ứng dụng của Tấm Panel Glasswool Vách Trong làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng chống cháy xuất sắc. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động của môi trường, tấm panel này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo ra sự an toàn vượt trội trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc, hoặc PU cần thêm phụ gia chống cháy mà chưa đạt được tính an toàn như Glasswool, sản phẩm này mang lại lợi thế rõ ràng. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm tuyệt vời. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng này, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín. Sự lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần yên tĩnh.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Thiết kế với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì, mang lại giá trị dài lâu cho nhà đầu tư.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, bông thủy tinh không chỉ là lựa chọn an toàn cho công trình mà còn là giải pháp bền vững cho môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại lợi ích trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU và EPS, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sản phẩm này khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho nhiều công trình. Không rẻ như EPS, nhưng với độ bền và chất lượng vượt trội, Glasswool chắc chắn là một khoản đầu tư xứng đáng cho cả dự án dân dụng lẫn công nghiệp, cung cấp giá trị cao và hiệu suất tối ưu.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm cùng thiết kế sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng được lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Bên cạnh đó, Panel Glasswool lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Sản phẩm góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, thiết kế ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS cao cấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu thành từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi xốp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tính chất nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ nhàng, thuận tiện cho việc lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo sự đồng nhất trên cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng sử dụng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài cần độ bền cao để chịu tác động từ môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng quan trọng trong việc vận hành các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, kho lạnh có thể vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với tính chất không thấm nước giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, mang lại sự ổn định cho tấm panel. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt này, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế, giúp giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường hay vách cách nhiệt trong các kho lạnh mà còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn giảm bớt khó khăn cho đội ngũ thi công, góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi này khiến tấm panel trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình bảo quản lạnh, từ đó góp phần giảm lượng khí thải carbon ra môi trường. Nhờ tính năng bền bỉ và thân thiện, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hiện đại, bảo vệ hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, góp phần giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn tiền điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Những sản phẩm này cần môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và chống thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu độ sạch cao cho các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, hoàn hảo cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền của lớp PU và khả năng chịu tải tốt làm cho sản phẩm phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng và mang lại tính linh hoạt cao. Trong kho lạnh di động và kho tạm thời, panel PU giữ hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học ưu việt, không bị vỡ vụn khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu về hiệu quả và an toàn. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, chịu nhiệt tốt và không bị lão hóa sớm hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, để đảm bảo chất lượng và hiệu suất kho lạnh, tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường bảo quản lý tưởng để duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc lắp đặt của tấm Panel PU giúp tối ưu hóa không gian, đồng thời duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không đòi hỏi chi phí đầu tư lớn. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi người yêu thích ngành nghề này.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp thông minh. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường chịu nhiệt cao, làm tăng nhiệt độ bên trong. Sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả, kinh tế hơn so với việc lắp đặt các hệ thống cách nhiệt khác, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong mùa hè oi ả.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Bằng cách cải thiện cách nhiệt cho không gian sống, tấm panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm qua khả năng chống cháy hiệu quả. Việc sử dụng panel này sẽ giúp nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, từ đó góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm ở lớp ngoài cùng và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài thường dày từ 0.45mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi đã được bóc tách và gắn kết chắc chắn bằng keo chuyên dụng. Tỷ trọng của lõi bông khoáng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có nhiệm vụ chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 – 0.7mm, giúp gia tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm. Các gân chạy ngang trên bề mặt còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tấm kim loại, giúp tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được chế biến từ Dolomit và Bazan, quá trình nung chảy đạt nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do chịu tác động trực tiếp từ nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường được sử dụng là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên chất liệu lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính vật lý riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ hơn, thích hợp cho những công trình yêu cầu linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần cách âm, cách nhiệt tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Do đó, việc hiểu rõ đặc điểm của từng độ dày là rất cần thiết.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu bền của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho thiết bị. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng không bị biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, chúng cũng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn mà không bị ảnh hưởng đến chất lượng. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy phục vụ nông sản và thực phẩm, đảm bảo an toàn, vệ sinh và hiệu quả sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Khi nhiệt được giữ kín, thời gian vận hành của lò sấy cũng được rút ngắn, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Những lợi ích này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, nơi cần một cấu trúc vững chắc để đảm bảo an toàn. Khả năng chịu tải cao không chỉ góp phần nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này thích hợp cho việc sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Các tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc luôn rất nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng cần độ chính xác cao trong kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn tối đa cho sản phẩm. Tấm panel giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm gỗ được sấy khô đúng cách sẽ tránh hiện tượng cong vênh hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy cũng giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn hư hỏng và giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Ứng dụng công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô để bảo quản lâu dài và giữ được chất lượng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ lý tưởng, đảm bảo rằng thực phẩm không chỉ được sấy đồng đều mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và duy trì ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng. Nhờ vào thiết kế hiệu quả của tấm panel lò sấy, nhiệt độ được kiểm soát tốt, giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo chất lượng, tấm panel lò sấy được ứng dụng để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Quy trình sấy linh kiện điện tử bằng panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao độ tin cậy và chất lượng của chúng trong thị trường cạnh tranh.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy là cần thiết để chuyển đổi chất lỏng thành dạng bột, giúp dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo an toàn cho các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ sự hỗ trợ của panel, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và đảm bảo bảo vệ chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao năng suất và độ bền của các sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồ Sơn, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hay sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện thường gặp bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, góp phần đảm bảo cả độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy cửa ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh lúc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành độc đáo bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống và làm việc. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh định hình và ray chạy đảm bảo độ bền và khả năng vận hành trơn tru. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như khung bao, bản lề và tay nắm giúp tối ưu hóa sự an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồ Sơn, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồ Sơn, Hải Phòng phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định. Các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự vững chãi cần thiết. Với thiết kế tối ưu và khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm của Triệu Hổ đáp ứng tốt nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng được ưu tiên cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn hẳn. Tấm panel cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không sản sinh khói độc hại khi gặp lửa, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực cần an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự bền bỉ và tính năng chống cháy của tấm panel cách nhiệt làm cho chúng trở thành sự chọn lựa lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại lợi ích cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh và thoải mái. Đây là ưu điểm nổi bật trong các công trình cần giảm tiếng ồn, như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư gần các nguồn tiếng ồn như giao thông và nhà máy. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel là rất quan trọng cho sự yên tĩnh của không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đồ Sơn, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty đảm bảo vận chuyển các sản phẩm này trực tiếp đến công trình tại Đồ Sơn, Hải Phòng. Với kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp sản phẩm luôn ở trạng thái hoàn hảo, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đồ Sơn, Hải Phòng chính hãng hiện nay. Với những đặc tính nổi bật và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, xin hãy liên hệ với Triệu Hổ, đồng hành giúp công trình của bạn thành công rực rỡ.