0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Rẻ nhất”

5/5 - (5146 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là một giải pháp xây dựng hiện đại, đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel giúp rút ngắn thời gian thi công và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Sự vượt trội về khả năng cách nhiệt của nó không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang dần chuyển mình, tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn tiên phong trong việc hướng tới sự bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này đại diện cho một cuộc cách mạng, nơi những phương pháp xây dựng truyền thống đã lùi lại, nhường chỗ cho những công nghệ và giải pháp thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm như thi công chậm và tốn kém. Tấm Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng công nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các công trình nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Ngoài ra, những loại như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, hay tấm cách nhiệt phòng lạnh cũng đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Sự phong phú trong các loại tấm panel giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được chế tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các kho lạnh và nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Lớp sơn phủ được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, giảm thiểu tiêu hao năng lượng cho công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và khả năng chịu lực nén tốt, tấm panel EPS là giải pháp bền vững cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua các giai đoạn kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, đồng thời sở hữu trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành sản phẩm cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS truyền thống bằng cách thêm vào các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo, panel EPS xốp chống cháy còn mang lại sự an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường có nguy cơ cháy cao. Mặc dù giá thành của sản phẩm này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất của nó là điều mà nhiều chủ đầu tư sẵn sàng chấp nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chất liệu EPS mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Với thiết kế nhẹ nhàng, dễ dàng thi công và tính năng vượt trội, tấm EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình kiến trúc.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn cháy nổ. EPS có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, panel không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – những nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ không xâm nhập vào bên trong công trình, giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất cho các công trình. Sử dụng panel EPS là một giải pháp thông minh và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một ứng dụng hữu ích trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng công trình, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ giúp tiết kiệm vật liệu cấu trúc mà còn làm cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giảm chi phí thi công mà còn rút ngắn thời gian xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án. Panel EPS chóng phát triển trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa độc tố, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần tái sử dụng, và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Những tính năng này không chỉ bảo vệ panel khỏi tác động của môi trường ẩm thấp, mưa nắng mà còn đảm bảo độ bền cao trong thời gian dài. Panel EPS có thể tái sử dụng an toàn, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ xây dựng công trình xanh, thân thiện với môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, cho phép người sử dụng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt. Ngoài ra, với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Tính linh động của panel EPS còn rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự ổn định và bền bỉ trong sử dụng. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm tổn thất nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS có khả năng cách âm tốt, phù hợp cho việc lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có độ bền cao, chịu lực tốt. Thiết kế của tấm panel PU/PIR đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhà kho, và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt ưu việt và khả năng chịu lực đã giúp tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hoàn toàn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự an toàn và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt làm từ polyurethan (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), các panel này mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, góp phần tạo ra những sản phẩm nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu rõ ràng, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Bề mặt sáng bóng và dễ vệ sinh không những tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo vệ sinh, làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và sạch sẽ trong môi trường hoạt động.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra một môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt tối ưu cho các khu vực cần kiểm soát khí hậu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu ở các công trình xây dựng yêu cầu tính năng chống chịu thời tiết. Với thiết kế bền bỉ, chúng có khả năng chống mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định. Panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu trúc lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa tốt nhất trong môi trường lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm, mang lại hiệu quả tiết kiệm cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel PU/PIR rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, bảo đảm an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm bớt tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc điểm không thấm nước, không bị mốc hay mục, mang lại độ bền lâu dài cho sản phẩm. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo khả năng chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho các khu vực gần biển và có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Điều đặc biệt là panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn thúc đẩy các công trình phát triển bền vững. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án kiến trúc hướng đến tiêu chuẩn xanh và tiết kiệm năng lượng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái, yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả, mà còn có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính bền vững và khả năng bảo vệ môi trường. Với ứng dụng trong kho bãi và nhà kho, panel PU/PIR đảm bảo các điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, đồng thời chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, làm tăng sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng hiện đại, bảo vệ an toàn và bền vững cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Với độ dày dao động từ 0.3 – 0.7mm, các gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được liên kết chặt chẽ và chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Sự kết hợp giữa bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn trong sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và bảo vệ chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm các chiều dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng xây dựng, cách âm, và cách nhiệt khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt. Panel Rockwool thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giúp giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người lao động, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là vật liệu lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các khu công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng cũng như tài sản. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Với Panel Rockwool, bạn có thể yên tâm về hiệu suất nhiệt, bảo vệ các sản phẩm và tài sản bên trong công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Nhờ cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao chất lượng sống và làm việc. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và khả năng bền bỉ biến Rockwool thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình ở môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chất liệu này không chỉ giúp ngăn ngừa nước thẩm thấu mà còn bảo vệ các công trình khỏi sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, Rockwool là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng trong suốt vòng đời sử dụng. Bên cạnh đó, tính tái chế của nó cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi không còn sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép nó chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Khả năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự ổn định cao này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà ở đến công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel Rockwool mang lại sự an tâm khi giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công và vận hành.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra giá trị đầu tư bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng móng, trong khi độ bền tốt tạo ra sự an tâm trong quá trình xây dựng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool dễ lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng modern hiện đại, hướng đến sự bền vững và hiệu quả kinh tế.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm tối ưu, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, đồng thời khả năng chống ẩm tốt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những đặc tính vượt trội, panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh Glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại tấm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng cũng như phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết, mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, với đặc điểm nổi bật là màu vàng. Cấu trúc sợi đan xen cung cấp hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Những đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm việc không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình cần giải pháp cách âm và cách nhiệt. Glasswool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, làm tăng giá trị cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Thiết kế này giúp bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng cường độ bền cho công trình. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn góp phần cải thiện tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và trọng lượng của tấm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu của công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay các khu vực cần sự yên tĩnh, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng trong mọi điều kiện làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính bền chắc và khả năng chống chọi với các yếu tố môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, tấm Panel Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn cao hơn khi so sánh với vật liệu như EPS, dễ gây cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian hạn chế, mang lại lợi ích tốt cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít tạo bụi, mang lại lợi ích lớn trong quá trình thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội, nhờ vào lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực cho kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được lợi thế về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Đây là giải pháp tối ưu giúp nâng cao hiệu quả công trình mà không tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá của Glasswool thấp hơn PU, nhưng nó vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, nó còn an toàn và bền vững hơn so với EPS. Tấm Panel Glasswool thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và bền, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Đặc tính cách nhiệt vượt trội giúp panel duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Loại panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp inox hoặc tôn, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự chuyển nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, độ bám dính tốt và dễ lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bên trong kho lạnh, còn vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả cho toàn bộ công trình.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp của chúng. Cụ thể, Panel EPS có hệ số từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, còn Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu quả vận hành cho kho lạnh. Đặc biệt đối với kho đông sâu, sự ổn định này rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel chất lượng là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định và không bị hư hại. Với khả năng này, tấm panel rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR cung cấp khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các bức tường và vách cách nhiệt, panel này còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại môi trường yên tĩnh, hỗ trợ tối đa cho hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công cho các công trình. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế, mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tốt và tính bền vững của sản phẩm giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt ở mức -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, tấm PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng cao hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn panel PU là một quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel PU đang ngày càng được ưa chuộng. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường bảo quản luôn sạch sẽ, khô ráo, phù hợp với yêu cầu khắt khe của dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này trái ngược với tấm Panel EPS, dễ thấm nước và bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn về độ sạch cao trong các kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền và không dễ biến dạng giúp kho đáp ứng được các yêu cầu về tải trọng, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module, panel PU có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, giúp tối ưu hóa tính linh hoạt và duy trì tính kín khí. Khi cần di chuyển, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác biệt hoàn toàn với panel EPS, thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS với hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ. Với khả năng duy trì hiệu quả trong hàng chục năm, panel PU không gặp phải tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp đáng kể, đảm bảo điều kiện bảo quản hàng hóa tốt nhất. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và chịu đựng điều kiện nhiệt độ nhẹ hơn. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định tối ưu cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm được lưu trữ sẽ luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo sản phẩm luôn được bảo quản tốt nhất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel kho lạnh giúp các nhà sản xuất tự tin hơn trong việc tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt đối với các ngôi nhà có mái tôn. Tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo ra không gian thoải mái hơn và đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, panel PU cung cấp hiệu suất vượt trội với chi phí lắp đặt hợp lý, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe và tinh thần của cư dân. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai sống trong khu vực nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm nhờ ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU hỗ trợ xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel giúp đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ và cháy nổ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp nâng cao tính ổn định và đồng bộ. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C và tính năng chống cháy, panel lò sấy phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Lớp mặt ngoài được xử lý, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo tuổi thọ dài cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ với nhau, đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với tấm tôn, đảm bảo tính đồng nhất và độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C, sau đó được xử lý thành sợi nhỏ và ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó tăng tính ổn định và độ tin cậy của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu về khả năng cách nhiệt, cách âm và sức bền. Tấm panel tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhiệt độ không quá cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các quy cách phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tấm rockwool dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường có nhiệt độ cao. Việc chọn độ dày phù hợp không những ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn bên trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Sự lựa chọn vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel giữ được tính ổn định trong điều kiện khắc nghiệt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến dạng. Điều này đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và nâng cao chất lượng sản phẩm. Với thiết kế bền bỉ, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn ngừa lan truyền lửa, sản phẩm này giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cả về tài sản lẫn tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một biện pháp an toàn cần thiết cho mọi cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Với cấu tạo lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt và độ ẩm. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp với bền vững môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt trong các ứng dụng đặt trên sàn hoặc mái. Ưu điểm này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và tăng tuổi thọ cho lò sấy, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy phù hợp là rất quan trọng trong xây dựng và bảo trì hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép dễ dàng ghép nối, giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống liên kết chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này cực kỳ cần thiết cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ đó, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, mang lại sản phẩm an toàn và chất lượng cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu trong quy trình sản xuất nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, với sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định và bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự ổn định này không chỉ giúp duy trì tính chất dược lý của nguyên liệu, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm gỗ sau khi chế biến cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo gỗ được xử lý nhiệt một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Nhờ đó, các sản phẩm gỗ có thể đạt được chất lượng cao nhất khi đến tay người tiêu dùng.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được ứng dụng để sấy khô vải và sản phẩm may mặc một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm nguy cơ hư hại và biến dạng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp giảm thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất muốn nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tổn thất. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy ngày càng trở nên indispensable trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tạo ra môi trường sấy tối ưu. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel không chỉ cải thiện năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc giảm chi phí sản xuất. Sự phát triển của công nghệ này đang mở ra tiềm năng lớn cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm thấp, panel lò sấy không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi oxy hóa, mà còn ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử được nâng cao đáng kể, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp biến đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, cho phép duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi hư hỏng. Nhờ đó, năng suất và chất lượng sản phẩm được nâng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đồng thời, việc giữ nhiệt ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về độ bền và mỹ thuật.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của sản phẩm, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận thông tin cần thiết cho quyết định chọn lựa.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm cao cấp để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau và với nền tảng bê tông. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm như thanh U, V, khung vách kính cố định, và thanh T treo còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, tạo nên sự hoàn thiện và trang nhã cho không gian.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần không thể thiếu, góp phần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả cho cửa. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn, kết hợp với thanh nhôm bo đáy, mang lại sự cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, tăng cường độ liên kết và tuổi thọ sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ thống ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ các chức năng như điều chỉnh, khớp nối. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang đến hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là biểu tượng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Những hình ảnh thực tế cho thấy các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp và công trình dân dụng, thể hiện sự vững chãi và hiện đại. Thiết kế tinh tế cùng khả năng cách nhiệt vượt trội giúp các công trình không chỉ bảo đảm hiệu suất sử dụng mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về mặt hình thức. Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những dự án xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm, như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Chúng cũng được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này thường được áp dụng tại các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Sự lựa chọn tấm panel không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn tăng cường sự bảo vệ cho công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy, việc sử dụng các tấm panel này là rất cần thiết. Với tính năng chống cháy, panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn nổi bật với khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Trong bối cảnh hiện nay, Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đang ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong ngành xây dựng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Triệu Hổ hiểu rằng việc lựa chọn vật liệu phù hợp là quyết định then chốt cho sự thành công của dự án. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và dịch vụ tư vấn tận tình, giúp khách hàng hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.