0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Rẻ nhất”

5/5 - (4436 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Đáng đầu tư | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 4, Hồ Chí Minh, là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel mang đến những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, thiết kế gọn gàng và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel không chỉ giúp giảm thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình. Đặc biệt, trong bối cảnh xây dựng đô thị ngày càng gia tăng, việc ứng dụng tấm panel chính là bước tiến quan trọng hướng đến tính bền vững. Sự xuất hiện của tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một xu hướng mới mà còn là một cuộc cách mạng, thúc đẩy sự chuyển mình và chặt đứt các hình thức xây dựng cũ kỹ, tạo ra những không gian sống và làm việc thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Với sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả, đồng thời mang lại tính bền vững. So với tường gạch truyền thống, loại panel này khắc phục những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm 3D panel, cùng nhiều tên khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Những sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ bền cao và tính linh hoạt trong xây dựng, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, thích hợp cho vách ngăn, tường chống nhiệt, trần nhà và kho lạnh. Tấm EPS đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định tại các cơ sở sản xuất.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, được gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn đẹp qua thời gian. Được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại được bảo vệ tốt trước các tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo những gân ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước mưa, đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được gia công từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đảm nhiệm vai trò thiết yếu trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ khả năng giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa các mặt, tấm panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 cùng khả năng chịu lực nén tốt khiến EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa lớp này và lớp bên ngoài là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do lớp bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ các tính năng này, sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đồng thời với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS có bổ sung phụ gia chống cháy. Với tính năng vượt trội, vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn ngăn chặn hiệu quả sự lan tỏa của lửa. Sự kết hợp này giúp nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, song đây là sự đầu tư xứng đáng cho sự bảo vệ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Bên cạnh đó, tấm EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Với tính ứng dụng cao và hiệu suất vượt trội, panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với công nghệ tiên tiến, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, cấu trúc panel có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho cư dân. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được xem là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp kín khít, đồng nhất, loại bỏ các khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh tới 60% so với thực tế. Tính năng này rất quan trọng trong việc tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều mô hình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh tốt và không gian yên tĩnh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có những ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cơ chế này, công trình được lắp đặt panel EPS sẽ giữ được nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng, từ đó nâng cao tính an toàn và độ bền cho kết cấu. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí và thời gian thi công cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS được xem là vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần miễn là còn trong tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc thay mới khi chất lượng và thẩm mỹ giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. Giá thành hợp lý của panel EPS so với nhiều loại vật liệu khác giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng cao của nó trên mỗi đơn vị chi phí khiến đầu tư vào panel EPS trở nên hợp lý hơn. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra giá trị bền vững cho người sử dụng. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng các tòa nhà, Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần làm giảm tải trọng tổng thể. Đặc biệt, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và studio. Khi kết hợp với bông khoáng, nó sẽ tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hay bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn có khả năng lắp đặt làm nền cho công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường yêu cầu cao như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo độ vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho bãi, và công trình dân dụng. Thiết kế đặc biệt của tấm panel PU/PIR còn giúp tăng cường khả năng chịu lực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và sử dụng lâu dài trong các môi trường khác nhau.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel nhằm hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, Panel PU đảm bảo tính nhẹ nhàng mà vẫn giữ được khả năng cách nhiệt tốt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt vượt trội. PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu chống cháy và cách nhiệt tối ưu hơn. Tổng thể, các lớp cách nhiệt PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc trơn tru, tránh gây ra các vết xước ngoài da cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên để đảm bảo an toàn và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng từ yếu tố môi trường. Thiết kế đặc biệt của tấm panel này giúp nó chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Được trang bị lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh và kho đông, tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong ổn định trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm hay phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Hơn nữa, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm, nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ tính năng này, Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh, như nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ưa chuộng trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp tấm panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp độc đáo bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tăng khả năng chịu lực. Việc thi công Panel PU/PIR cũng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn tình trạng gỉ sét và chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Điều này đảm bảo cho công trình có độ bền lâu dài, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hay môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải từ các công trình xây dựng, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững cho các thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần tới nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại sự thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong tùy chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt cũng có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ vậy, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với tính năng này, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn cho sản phẩm. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt hiệu quả và khả năng chịu nhiệt cao. Nhờ vào các tính năng nổi bật như chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động bất lợi của nhiệt độ mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Do đó, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động bên ngoài và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra cấu trúc xốp tinh tế. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ để tạo thành một khối thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới, việc liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính vượt trội. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có hiệu suất cách nhiệt cao mà còn sở hữu độ cứng và bền vững đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có chức năng bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt ngoài và mặt trong là bề mặt của tôn trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da, mà còn tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đáp ứng các tiêu chuẩn trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool được thiết kế chuyên dụng cho vách ngăn trong nhà, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng… Lõi Rockwool xốp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng cho các không gian.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này nổi bật với tính năng chống cháy ưu việt. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được chế tạo từ vật liệu không cháy, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Đặc điểm này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản, trở thành lựa chọn ưu việt cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong không gian luôn ổn định. Đây là ưu điểm quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm. Vật liệu này có khả năng giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự ồn ào không mong muốn. Đặc biệt, việc sử dụng Panel Rockwool rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Nhờ vào lõi Rockwool, các không gian này sẽ trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng và đáp ứng các tiêu chuẩn cách âm hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu của môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực ẩm ướt và dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ góp phần duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, sau khi hết vòng đời sử dụng, Rockwool có thể được tái chế dễ dàng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, mang lại cấu trúc bền vững và khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hỏng hóc, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí điện năng trong việc điều hòa nhiệt độ, đồng thời cũng đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Hơn nữa, Panel Rockwool giảm thiểu chi phí bảo trì công trình thông qua việc kéo dài tuổi thọ sử dụng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định kinh tế thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng không gian mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiện lợi, đồng thời mang lại khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên móng, chống cháy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thực sự đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững và hiện đại trong thời đại ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được ưa chuộng trong nhiều công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là lựa chọn hoàn hảo cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm nổi bật, panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc cho người dùng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Qua đó, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền vững.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại. Với cấu trúc từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool hình thành nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước của vật liệu này đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, trong khi trọng lượng nhẹ của nó giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây chính là giải pháp cách nhiệt thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm. Lớp lá nhôm bên ngoài có tính năng chống cháy, đồng thời giữ cho âm thanh không bị truyền qua và giảm thiểu nhiệt độ. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và cách âm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh chất lượng cao, loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc, tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc lắp đặt tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool), sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Tỷ trọng cao của lớp glasswool giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng trước các tác động môi trường. Chính vì những ưu điểm này, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi thủy tinh không bắt lửa, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại, điều này mang lại sự an toàn vượt trội trong các tình huống hỏa hoạn. So với vật liệu khác như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc, hay PU mặc dù có thể bổ sung phụ gia nhưng vẫn không an toàn bằng, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt là trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu khác như lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Nhờ vào những ưu điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện hiệu quả cách âm trong xây dựng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài và lớp lõi Glasswool, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước và ẩm ướt, không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian. Khả năng giữ hình dạng ổn định trong môi trường ẩm ướt giúp Glasswool duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu khác chứa chất gây ung thư như Amiang, glasswool không có tác nhân gây hại, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không tạo ra hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool. Sự ưu việt này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Trong khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì lợi thế về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng để đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ đặc tính không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chặt chẽ, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dùng cho kho lạnh, kho đông và các phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ khắt khe.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng 16-40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu tốn ít năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ cho lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong cấu trúc, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt và Inox ốp hai mặt với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,… phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng giữ nhiệt, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, góp phần bảo đảm chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Khả năng này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu trúc se khít và đều đặn, sản phẩm này có thể giảm tới 60% các tần số âm thanh khi chúng truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm tuyệt đối, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với ưu điểm vượt trội này, tấm panel kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho môi trường yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và hiệu quả. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động, từ đó tối ưu hóa quy trình xây dựng. Sự linh hoạt trong việc thi công cho phép các nhà thầu có thể hoàn thành dự án nhanh hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường trong thời gian ngắn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra giá trị kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng bảo quản lạnh. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm áp lực lên môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc bảo vệ hành tinh, tạo ra một tương lai bền vững hơn cho thế hệ mai sau.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh sâu, nơi panel EPS thường không đủ hiệu quả, gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Sử dụng panel PU sẽ đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine hay mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường lý tưởng. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu, với kết cấu kín và khả năng chống thấm nước, đảm bảo giữ cho không gian bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch. Sử dụng Panel PU giúp tăng cường tính bảo quản, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, nó đặc biệt thích hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp nâng cao khả năng chịu tải cho kho, rất cần thiết trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, chúng dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khác với EPS, tấm PU không bị nứt hay vỡ cạnh khi di dời, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Độ bền cơ học của PU đảm bảo rằng, ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, hiệu quả cách nhiệt vẫn được đảm bảo, góp phần tối ưu hóa chi phí và thời gian cho các doanh nghiệp trong ngành logistics và thực phẩm.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu, vượt trội hơn panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn trong những điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá cao. Sự lựa chọn panel PU là thiết yếu cho sự bền vững và hiệu quả của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm, giữ cho chúng luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn giảm thiểu việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, làm cho việc bảo quản thực phẩm trở nên hiệu quả và kinh tế hơn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và chế biến rượu vang thủ công thường cần một không gian bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Điều này giúp các nhà sản xuất nhỏ lẻ bảo vệ sản phẩm của mình một cách hiệu quả và bền vững.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu đáng kể, góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là giải pháp kinh tế và hiệu quả hơn so với việc lắp đặt các hệ thống cách nhiệt truyền thống, giúp cải thiện chất lượng sống cho cư dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là rất hiệu quả. Panel PU có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong không gian sống mà không cần phải phụ thuộc nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, chi phí điện năng tiêu thụ được tiết kiệm đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong vùng khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong việc xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, đảm bảo các sản phẩm y tế quan trọng được bảo quản an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này cũng giúp nâng cao mức độ an toàn tại cơ sở y tế. Việc áp dụng tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với trọng lượng lõi dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và các đặc tính nổi bật như chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước tốt hơn trong điều kiện trời mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và hiệu suất tốt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng được kết nối chắc chắn và chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng và tính cách nhiệt cao.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu, điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mặt trong được sử dụng là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn và duy trì tính bền vững khi hoạt động ở nhiệt độ cao. Thiết kế này giúp đảm bảo hiệu quả sấy và tuổi thọ của lò.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này đem lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với tỷ trọng cao thường cung cấp khả năng cách âm tốt hơn và độ bền cao hơn, trong khi tấm có tỷ trọng thấp có thể nhẹ hơn và dễ thi công hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các loại độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu của ứng dụng trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho nhà máy. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kếpanel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ cho sản phẩm không bị biến dạng dưới các tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Với khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn đem lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản. Với cấu tạo đặc biệt, lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp tăng khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này cho phép panel duy trì độ bền cao và hiệu suất ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ bảo vệ lò sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản và thực phẩm trong quá trình chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Khi nhiệt được giữ hiệu quả, thời gian vận hành giảm, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ đảm bảo cường độ và độ bền cho hệ thống mà còn tăng cường tính an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ bảo đảm tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên thuận tiện, giúp giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, cung cấp môi trường ổn định với nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được dinh dưỡng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ rất cần một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Đồng thời, việc giảm chi phí năng lượng cũng là một lợi ích lớn, góp phần vào hiệu quả kinh tế của quy trình chế biến. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành nông nghiệp hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc phải được kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian ổn định, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp các tấm gỗ được sấy khô một cách đồng nhất, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao về chất lượng gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy khô. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát các yếu tố này một cách hiệu quả, đảm bảo rằng sản phẩm được sấy đều và đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành công nghiệp gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm phát thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, vì chúng nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác các yếu tố này, đảm bảo môi trường sấy tối ưu cho linh kiện điện tử. Nhờ có panel lò sấy, quá trình loại bỏ ẩm được thực hiện hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp xử lý các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, góp phần duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi hỏng hóc, đảm bảo hiệu suất cao trong sản xuất. Qua đó, tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều tận dụng ưu điểm của panel lò sấy trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sự ổn định trong điều kiện nhiệt độ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho những thách thức trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ những tấm Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm đến các tấm cho vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tấm Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Các phụ kiện này không chỉ bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Điển hình là các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này kết hợp hiệu quả, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh và khung hỗ trợ, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe trượt, các bộ phận định vị và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đã hiện diện mạnh mẽ trong nhiều công trình, từ khu công nghiệp đến các dự án dân dụng. Những bức ảnh thực tế cho thấy từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự lắp đặt chính xác và chất lượng vật liệu đã khẳng định tính vững chắc của sản phẩm theo thời gian. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn rất phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt thể hiện ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel sở hữu lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ con người mà còn bảo vệ tài sản quý giá.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm sẽ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, giúp khách hàng dễ dàng nhận hàng ngay tại địa điểm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 4, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đã trở thành một lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Thông qua bài viết này, Triệu Hổ mong muốn cung cấp cho quý Khách hàng những thông tin bổ ích, giúp họ dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành, tư vấn tận tình để đảm bảo công trình của bạn đạt hiệu quả tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ ngày hôm nay để bắt đầu hành trình thành công!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.