Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Kiều, Cần Thơ | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Kiều, Cần Thơ
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Kiều, Cần Thơ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Kiều, Cần Thơ | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ, đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel cách nhiệt mang đến sự tiên phong với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả bền vững cho các công trình. Sự ra đời của tấm panel chính là một cuộc cách mạng, thay thế những phương pháp xây dựng cũ kỹ và không hiệu quả. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự tiện lợi và thông minh trong thi công, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư, khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực xây dựng tại Cần Thơ.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Panel Cách Nhiệt mở ra hướng đi mới cho nhiều ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Kiều, Cần Thơ
Tại Ninh Kiều, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi phong phú. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, và tấm 3D panel, cùng với các thuật ngữ đặc trưng như tôn panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có những tên gọi khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Sự đa dạng trong cách gọi này không chỉ phản ánh ứng dụng rộng rãi của sản phẩm mà còn cho thấy tầm quan trọng của chúng trong ngành xây dựng và cách nhiệt.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Kiều, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Chi phí hợp lý là một trong những ưu điểm nổi bật, giúp tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động từ thời tiết, đồng thời giữ nguyên màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS ngăn cản sự truyền nhiệt, góp phần giảm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí. Trọng lượng tấm panel giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với độ bền chịu lực nén cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp mặt trong của tôn thường không có các đường gân sâu như trên mặt ngoài, mà thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền và hiệu quả trong ứng dụng thực tế.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện sản phẩm. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn hợp lý với giá thành cạnh tranh cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn bảo đảm an toàn phòng cháy chữa cháy. Nhờ vào tính năng chống cháy hiệu quả, panel EPS xốp chống cháy lan rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành có nhỉnh hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được cấu tạo từ vật liệu cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động. Với tính năng vượt trội, sản phẩm này hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoại thất trong các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể trong quá trình sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Thiết kế lớp xốp khít, mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào hè và ấm áp trong mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống tới 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu đáng kể chi phí sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, khi lắp đặt panel EPS, công trình sẽ đạt hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, từ đó không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu tính toán chính xác về tải trọng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ làm cho quá trình vận chuyển và nâng hạ trở nên dễ dàng hơn mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho xây dựng xanh nhờ vào tính tái sử dụng và an toàn cho sức khỏe. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm này mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, khả năng chống cháy lan (Class B1) giúp đáp ứng những yêu cầu an toàn cần thiết cho các công trình công cộng. Tuy có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, nhưng người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng có thể bị giảm sút theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng tái sử dụng mà còn thân thiện với môi trường, nhờ vào bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Điều này giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc một cách hiệu quả. Dù phải đối mặt với điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Sự bền bỉ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được xem là vật liệu cách nhiệt kinh tế với nhiều ưu điểm nổi bật. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt và nhẹ, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận chuyển, góp phần làm tăng giá trị kinh tế cho công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những công trình yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tiên tiến cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự ổn định cho không gian làm việc. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Panel EPS cũng thường được lắp đặt làm nền trong các công trình, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ ưu điểm cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, góp phần ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ hỗ trợ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn duy trì hiệu suất lâu dài trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước, giảm thiểu tình trạng đọng nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, từ đó ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Do đó, Panel PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy tốt hơn, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Thiết kế này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự thoải mái khi tiếp xúc, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, nó còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn mà còn chống lại oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thường được áp dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt lý tưởng cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Panel được sử dụng linh hoạt cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối đa trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Tính năng này khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít đem lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự lựa chọn thông minh cho những ai cần không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động trong giới hạn nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR không những mang lại sự an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất cao cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều panel PIR đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, vượt trội hơn hẳn các loại tường gạch hoặc bê tông truyền thống. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự linh hoạt trong thi công cho phép lắp đặt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền cao trong nhiều điều kiện môi trường. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước và không bị mốc hay mục, vượt trội so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững. Việc lựa chọn panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Điều này thể hiện cam kết của ngành xây dựng đối với môi trường và sự phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh và sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, đồng thời không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp như các phương pháp truyền thống. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí, mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể hoàn thành hiệu quả hơn trong thời gian ngắn.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến các tông màu nổi bật, panel này có thể đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình dân dụng, được ưa chuộng trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời cách âm, tạo không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái. Nó có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ tối đa. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường và rất bền bỉ, dễ bảo trì. Đối với kho bãi và nhà kho, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng từ nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này có khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng cũng như công nghiệp, giúp nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, chịu được oxy hóa và hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 – 0.7mm, mang lại khả năng chống chịu tốt với các lực tác động và những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu, góp phần nâng cao độ bền và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng đa dạng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua công nghệ keo tạo bọt cường độ cao. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới đảm bảo độ bám dính tốt, từ đó nâng cao độ cứng cho tấm panel, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu và bền vững cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp lót này có dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày này phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, panel này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu. Đặc biệt, nhờ tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn vượt trội cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực cần bảo vệ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn góp phần bảo vệ tính mạng con người và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho không gian nội thất. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng và góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tăng hiệu quả làm việc nhờ vào môi trường thư giãn, dễ chịu. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cải thiện điều kiện âm thanh trong không gian sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào lõi Rockwool có tính chất hấp thụ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, bảo vệ công trình trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của các công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của nước, mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giữ cho môi trường trong nhà luôn sạch sẽ và an toàn. Hơn nữa, Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên, mang lại lợi ích bền vững cho môi trường. Sự dễ dàng trong việc tái chế sau khi hết thời gian sử dụng càng làm tăng giá trị của panel này trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không gây hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng yêu cầu độ an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, chi phí vận hành và bảo trì của công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu rủi ro bị hư hại do nhiệt hay lửa. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh về chất lượng mà còn về chi phí lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả công năng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng nhà, đồng thời có tính năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này giúp đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm cũng rất phù hợp cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ có vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và tính năng bền vững cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có mật độ từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong khỏi tác động của môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm khả năng truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo sự bền vững cho ngoại thất, duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tạo lớp bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, hấp dẫn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của lõi này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Với các ưu điểm vượt trội, Glasswool đang dần khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Những lớp vật liệu này giúp bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ góp phần tăng cường tính năng chống cháy, mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Sự kết hợp này đảm bảo tấm Panel Glasswool đạt hiệu suất tối ưu trong việc bảo vệ và duy trì môi trường trong điều kiện khắc nghiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong các công trình xây dựng và thiết kế nội thất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Đặc tính vượt trội của nó trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn giúp nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng sống. Nhờ vậy, Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe về âm thanh và nhiệt độ.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này thể hiện độ bền vượt trội và khả năng chống chịu với tác động môi trường. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm panel Glasswool đáp ứng nhu cầu bảo vệ và cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Các sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt trong trường hợp hỏa hoạn, hơn hẳn EPS có nguy cơ bắt lửa và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Panel Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh tạo nên cấu trúc rỗng với khả năng cách âm vượt trội. Với những khoang rỗng li ti, sản phẩm này không chỉ hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện ưu thế rõ rệt về khả năng cách âm. Ngoài ra, sự nhẹ nhàng và ít sinh bụi của Glasswool cũng làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát. Dù trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm này vẫn giữ nguyên hình dạng và hiệu suất cách nhiệt ổn định theo thời gian. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền vững, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và tiết kiệm bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại và đặc biệt là không có Amiang – một tác nhân gây ung thư. Việc sử dụng panel glasswool đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Nhờ vào những lợi ích này, panel glasswool không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, góp phần giảm tải áp lực lên cấu trúc tổng thể của công trình. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện hơn mà còn tạo điều kiện cho việc thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được lợi thế về trọng lượng nhưng vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp tối ưu về giá cả và hiệu quả cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Hơn nữa, sự an toàn và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, thực sự là “đáng đồng tiền” cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt nằm giữa. Lõi cách nhiệt thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các ứng dụng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định trong thời gian dài. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng, góp phần tối ưu hóa chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và độ cách nhiệt cao. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp bảo vệ lớp lõi, nâng cao độ bền và sự đồng nhất trong cấu trúc sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa hiệu suất vận hành, đặc biệt là ở các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho sản phẩm không bị mốc và phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel đảm bảo tính ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, sản phẩm này giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Chính vì vậy, tấm panel không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng cách âm làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Việc sử dụng các tấm panel nhẹ không chỉ đảm bảo tính hiệu quả mà còn tăng cường tính linh hoạt trong quá trình xây dựng, với khả năng điều chỉnh nhanh chóng khi cần thiết. Điều này giúp các nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể thời gian và nguồn lực trong dự án.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm về bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra không gian lạnh an toàn và bền vững hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định và hiệu quả hơn ở nhiệt độ âm sâu, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ làm cho hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, giảm hóa đơn điện cho doanh nghiệp. Sử dụng panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho kho lạnh trong ngành thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu duy trì môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm panel PU không chỉ ngăn chặn việc hút ẩm mà còn chống thấm nước, đảm bảo không khí trong kho luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn cao trong lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không thích hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền chắc, tấm panel này không chỉ chịu tải tốt mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không phải là sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu làm lạnh lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế dạng module với khớp nối camlock giúp quá trình lắp ráp và tháo dỡ dễ dàng, mang lại tính linh hoạt cao. Đặc biệt, panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Khi tháo rời, EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, tấm panel PU ngày càng được ưu tiên sử dụng trong các cấu trúc kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà còn hạn chế tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu chất lượng bảo quản hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không phải chịu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU để dựng nên kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào thiết kế gọn nhẹ và thi công đơn giản, việc lắp đặt kho lạnh trở nên dễ dàng hơn. Sử dụng panel PU, thực phẩm sẽ được bảo quản tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp bảo quản rượu vang và bia mà còn các loại thực phẩm khác trong điều kiện tốt nhất. Đặc biệt, việc đầu tư vào tấm panel này không tốn kém, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt, với những căn nhà có mái tôn, panel này có khả năng giảm nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí điện hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, panel PU là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ rất hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa để làm mát. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và tính tiện lợi của panel PU thật sự là giải pháp lý tưởng cho không gian thời tiết khắt khe.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc áp dụng panel PU giúp tối ưu hóa quy trình bảo quản, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, với lớp ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng đóng vai trò chính trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chịu được những môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ảnh hưởng theo thời gian và có khả năng chịu được các tác động lực cũng như thích ứng với điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đan xen, tạo sự liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo tính cách nhiệt xuất sắc nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, dưới được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sản phẩm cuối cùng đạt độ cứng cao, chịu nhiệt tốt nhờ vào nguồn nguyên liệu từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong không có đặc điểm này do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng cao hơn thường cho hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm. Ngược lại, các tấm có tỷ trọng thấp có thể nhẹ hơn và dễ thi công hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong công trình xây dựng thông thường.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các thông số phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp mức độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho các lò sấy có nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt, nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt chất lượng cao như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy được duy trì lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool cho phép panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Không chỉ ngăn ngừa mất nhiệt, những panel này còn không bị biến dạng trong suốt quá trình hoạt động, giúp tăng độ bền và hiệu quả của lò sấy. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt, được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy này không chỉ giúp nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra thuận lợi và ổn định.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Chúng cũng chống lại sự ăn mòn, quan trọng cho việc sử dụng lâu dài trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và kháng ẩm, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, thiết bị này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống. Chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái lò sấy, đảm bảo độ an toàn và bền vững trong quá trình vận hành. Với thiết kế chắc chắn, panel giúp phân bố tải trọng đồng đều, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Việc sử dụng panel này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì và thay thế.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, quy trình sản xuất vẫn được duy trì liên tục, tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Được sử dụng phổ biến trong các lò sấy thực phẩm, tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo vận hành hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn, nâng cao giá trị dinh dưỡng và độ an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao nhờ vào khả năng giảm thất thoát nhiệt. Hệ thống này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm chi phí năng lượng. Điều này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đồng thời tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều tối quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành xu hướng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ được xử lý tốt nhất trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ chất lượng vải khỏi nhiệt độ cao, tránh xảy ra hư hỏng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất tổng thể. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, các tấm panel lò sấy đảm bảo rằng sản phẩm được xử lý đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Quá trình sấy này không chỉ giúp bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong việc sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, tấm panel tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả nhằm ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ tin cậy của sản phẩm điện tử mà còn kéo dài tuổi thọ hoạt động của các linh kiện, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí sửa chữa.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các hóa chất. Sấy là quá trình cần thiết để tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất, đảm bảo các sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy trở thành một giải pháp không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Kiều, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ nét thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi mẫu đều đi kèm với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ và nhẹ. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công, từ đó gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy gia cố chắc chắn, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy có chức năng ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bảng lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này cùng nhau tạo nên một hệ thống cửa đi bền bỉ, nhẹ nhàng và hiệu quả qua thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành xu hướng phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ tính tiện lợi và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, tạo không gian linh hoạt cho phòng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa tính năng và thẩm mỹ cho cửa, mang đến trải nghiệm sử dụng tuyệt vời.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ phản ánh rõ ràng chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm đã được khẳng định qua nhiều năm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn thường được áp dụng trong những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được chế tạo để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt ở những khu vực có nguy cơ cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự an toàn trong xây dựng được nâng cao nhờ vào khả năng chống cháy của các loại tấm panel này, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không những có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nổi bật với tính năng cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm đã làm tăng giá trị sử dụng của các tấm panel này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Kiều, Cần Thơ không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến Ninh Kiều, Cần Thơ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại đây. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng rằng thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ đã cung cấp cho quý Khách hàng cái nhìn toàn diện và bổ ích. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý Khách trong từng bước đi, từ việc lựa chọn vật liệu đến thi công, đảm bảo mang lại sự hài lòng và thành công cho công trình của bạn. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được hỗ trợ tốt nhất!