Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuỷ, Cần Thơ | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thuỷ, Cần Thơ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Thuỷ, Cần Thơ
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Thuỷ, Cần Thơ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Thuỷ, Cần Thơ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuỷ, Cần Thơ | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thủy, Cần Thơ, là giải pháp xây dựng tiên tiến, mang lại hiệu suất cao và thời gian thi công rút ngắn đáng kể. Không giống như tường gạch truyền thống với lớp vữa nặng nề, tấm Panel xuất hiện với kiểu dáng nhẹ, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần vào việc giảm thiểu thời gian và chi phí xây dựng. Với tính năng bền vững và hiện đại, tấm Panel đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, hệ thống hóa tiến độ xây dựng trong thời đại 4.0. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng mà còn là dấu ấn quan trọng trong cuộc cách mạng xây dựng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng giải pháp thông minh và linh hoạt hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thuỷ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn ở bề mặt bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế độc đáo, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt đã nổi lên như một giải pháp hoàn hảo, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và tiêu tốn nhiều chi phí. Panel đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Thuỷ, Cần Thơ
Tại Bình Thuỷ, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm riêng, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, hay tấm cách âm panel. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tấm panel đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng các công trình như phòng lạnh, nhà xưởng, và văn phòng. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và tiện ích mà sản phẩm mang lại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Thuỷ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Tỷ trọng của xốp EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn chống ẩm, nhẹ và dễ dàng thi công. Với chi phí hợp lý, tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt năm tháng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo sự bền vững trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự chọn lựa này đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh được tạo ra. Vách panel này có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, với giá thành rẻ, Panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thông thường nhưng đã được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn quá trình cháy lan. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp tính năng chống cháy ưu việt, bảo đảm an toàn cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, điều này phản ánh chất lượng và tính năng vượt trội của nó.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS, tấm panel này có khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt dễ dàng, Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống thoải mái. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ bền vững cho công trình. Việc ứng dụng panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài hiệu quả. EPS không chỉ chống cháy tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút, mà còn có cấu trúc kín, không tạo ra khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu yên tĩnh và riêng tư. Bên cạnh đó, panel EPS cũng lý tưởng cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tối ưu hóa sự thoải mái âm thanh mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu dùng. Khi sử dụng trong các công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai chú trọng đến hiệu suất năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi yêu cầu về tính an toàn và khả năng chịu tải rất cao. Trọng lượng nhẹ của vật liệu cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế và nâng cao giá trị sử dụng cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí độc trong quá trình sử dụng, nó đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn xanh trong xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến khả năng giảm thiểu thẩm mỹ và chức năng theo thời gian để có quyết định thay mới phù hợp.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được biết đến với những ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp bảo vệ hiệu quả chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Điều này giúp panel duy trì độ bền cao ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS đem lại lợi ích tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, đem lại hiệu quả tối ưu. Sự linh động của Panel EPS cũng cho phép tạo ra các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, rất phù hợp cho văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng nổi bật. Đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục vấn đề cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc lắp nền, thay thế cho vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Tại các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bề ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho không gian sử dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính linh hoạt trong thiết kế đã làm cho panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ ấm và tiết kiệm năng lượng. Được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại ưu điểm lớn về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ đó, PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn an toàn hơn trong trường hợp cháy. Sự kết hợp này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Đặc điểm này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao cho môi trường sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được trang bị lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống ẩm rất tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho người sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tối ưu cho tường ngoài khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng nhất cho các hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, tạo ra môi trường lưu trữ an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác. Với tính năng vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng và hiệu quả cách nhiệt.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp khít kín, giúp giảm âm thanh từ 60% đến 80% tùy theo tần số. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc ốp tường các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn ngừa ngọn lửa lây lan mà còn giảm thiểu sự phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công tại các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Đồng thời, khả năng chịu lực vượt trội của panel PU/PIR đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động đến môi trường. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm rác thải xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ tạo ra không gian sống thân thiện mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên sự điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ vào tính năng cách âm của nó. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời góp phần tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel còn giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, mà còn có độ bền cao và dễ bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong công trình mà còn bảo vệ khỏi các tác động an toàn, như giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của nó cũng góp phần tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tất cả những đặc điểm này khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này rất chắc chắn, chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ bền vững. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp sử dụng cho các vách ngăn bên trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu cho các công trình đòi hỏi tính chất cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi cho vách ngăn bên ngoài ở nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Với thiết kế linh hoạt, nó đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sản phẩm hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn cho con người hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho sản phẩm trở thành một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ tiếng ồn tuyệt vời của nó. Vật liệu này giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng lõi Rockwool không chỉ mang lại sự yên tĩnh mà còn tạo ra môi trường thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng. Vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh tối ưu.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình thường bị đe dọa. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì chất lượng không gian mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hiện tượng nấm mốc và ăn mòn. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Đặc tính này cho phép tấm panel đương đầu với lực va đập mạnh mà không hề bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học có thể xảy ra. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm mà còn duy trì hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống. Với những ưu điểm vượt trội, panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và nguy cơ hư hại do cháy nổ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các dự án cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ hấp dẫn, panel này thường được sử dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lắp đặt panel cũng rất dễ dàng và linh hoạt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thiết kế hiện đại của Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về chống cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho panel Rockwool lý tưởng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những ưu điểm này, panel Rockwool đã khẳng định được vị thế quan trọng trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, với các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cách nhiệt, chống âm thanh và tính năng bền bỉ giúp tấm panel này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Để tăng cường độ bền, bề mặt được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được tươi mới.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel, là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường, cung cấp giải pháp an toàn và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại. Qua đó, glasswool khẳng định vị thế quan trọng trong ngành vật liệu xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt tuyệt vời, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và thấm hiệu quả, mà còn ngăn chặn biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các công trình. Với khả năng chống thấm và chống ẩm dỗi, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Lõi bông này cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp cho mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cao về bảo ôn và giảm âm. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các khu vực như nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch, và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc, điều này mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho các công trình. Sợi thủy tinh của Glasswool không có khả năng bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với các loại vật liệu khác như EPS dễ cháy và sinh ra khói độc, hoặc PU cần phụ gia chống cháy, Glasswool thể hiện sự vượt trội về tính an toàn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này khiến Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với kết cấu bọc ngoài bằng tôn, sản phẩm có khả năng ngăn nước hiệu quả, giúp chống thấm tối ưu. Lõi Glasswool không chỉ có tính năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS dễ suy giảm theo thời gian, Glasswool bền bỉ, khẳng định tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với khả năng chống lại hiện tượng hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Chính vì vậy, tấm panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, góp phần giảm áp lực lên kết cấu toàn bộ công trình. Sản phẩm này thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài việc vẫn giữ được ưu điểm nhẹ như PU hay EPS, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành phải chăng so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Không chỉ vậy, với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt và di dời mà còn phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng để tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, đảm bảo sự riêng tư và mang đến không gian làm việc, học tập tốt nhất.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp gia tăng độ liên kết, ngăn nhiệt thất thoát và chống ẩm mốc, mang đến hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Đặc biệt, panel EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt hàng đầu, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Bề mặt ngoài của tấm panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong làm bằng xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng và chất lượng sản phẩm lưu trữ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, giảm thiểu tiêu hao điện. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt, chống võng tuyệt vời.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và ẩm mốc đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản tốt trong kho lạnh, phục vụ nhu cầu lưu trữ thực phẩm và hàng hóa.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất với chất liệu EPS và PU, sở hữu hệ số truyền nhiệt cực thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ nước bên ngoài. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, giúp bảo vệ chất lượng và hạn chế hư hỏng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và cách âm tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên thuận lợi hơn. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel này dễ dàng di chuyển và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí lao động. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa kho lạnh vào hoạt động, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa một cách hiệu quả. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR, tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp giảm lượng khí thải, đồng thời cải thiện hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững và bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, panel PU nổi bật hơn khi vận hành ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt và giảm thiểu hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU là một đầu tư thông minh cho hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel kho lạnh rất quan trọng. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm, không ngấm nước giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Điều này rất cần thiết cho vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là tối ưu. Trái lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, nó rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu hoạt động của môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với tính linh hoạt và khả năng kín khí cao, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Trong khi EPS thường bị nứt hoặc vỡ khi tháo dỡ, giảm khả năng cách nhiệt, thì Panel PU vẫn giữ nguyên độ bền và hiệu suất, không vỡ vụn. Sự bền bỉ của PU tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ nên được sử dụng cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không phù hợp với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn thông minh giữa hai loại panel này sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với thiết kế tiện lợi và chi phí hợp lý, người dùng có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là rất quan trọng. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, panel này đảm bảo sản phẩm luôn trong trạng thái tốt nhất, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng của sản phẩm mà còn mang lại sự hài lòng cho những người yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có thể lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng điều hòa sẽ trở nên tiết kiệm hơn, giảm thiểu chi phí điện năng. Đây là một lựa chọn hiệu quả và kinh tế, hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp hạn chế sự hấp thụ nhiệt, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa cho việc làm mát không gian. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các gia đình muốn nâng cao chất lượng cuộc sống trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng của các sản phẩm y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của tấm panel còn gia tăng độ an toàn cho cơ sở y tế, giúp bảo vệ những vật tư quan trọng, giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy với cấu trúc bên ngoài là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Chính những ưu điểm này khiến panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với lớp mặt được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, tấm panel này có khả năng chịu được các tác động lực và các điều kiện thời tiết bất lợi. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, giúp tăng cường tính ổn định. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen nhau với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt của tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và cố định vào toàn bộ panel theo cả chiều dọc lẫn ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt được độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào bông khoáng chế tạo từ đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao nên thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, tiêu biểu là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Các mức tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền cơ học của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu nhẹ và cách nhiệt ở mức độ vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn với những môi trường khắc nghiệt, cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau trong các công trình xây dựng và sản xuất. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Đồng thời, panel cũng giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy bền lâu hơn, góp phần bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy thực sự là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động lên đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi sự phân hủy do nhiệt mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công nhân mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại tài sản trong trường hợp có sự cố xảy ra.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt và khí hậu thay đổi. Điều này không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo hiệu suất sấy cao và ổn định. Nhờ tính năng chống ăn mòn, panel góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt tốt này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Khi tiết kiệm được năng lượng, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của panel lò sấy trong ngành sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại chắc chắn như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu áp lực lớn. Ưu điểm này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự ổn định trong cấu trúc của panel lò sấy góp phần cải thiện hiệu quả vận hành, từ đó nâng cao năng suất sản xuất trong các ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng để sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt, nơi yêu cầu nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này khiến cho tấm panel trở thành giải pháp đắc lực trong việc phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm panel lò sấy mang lại khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, giúp tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy dược phẩm trở thành một thiết bị thiết yếu trong sản xuất và lưu trữ thuốc.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, đặc biệt tại các nhà máy. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo gỗ được sấy khô hoàn hảo, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Việc sử dụng hệ thống panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng tối đa, giảm chi phí sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm khi sấy khô. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất. Quy trình sấy trở nên nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng hơn, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này cần thiết để loại bỏ độ ẩm, giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng và duy trì chất lượng. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, đảm bảo các điều kiện cần thiết được duy trì ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành công cụ quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ chính xác bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất. Sự ứng dụng này thực sự mang lại lợi ích lớn cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả nhằm loại bỏ ẩm, bảo vệ linh kiện khỏi tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel này giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ chính xác, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp biến đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này bảo vệ các hóa chất khỏi hư hỏng, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này. Chúng không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của gạch men, gốm sứ và thủy tinh.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuỷ, Cần Thơ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Thông qua bộ hình ảnh này, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được thiết kế để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm thường gặp bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại giải pháp tối ưu cho xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm tập hợp các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hoạt động mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy ngăn bụi, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh định hình chắc chắn, đảm bảo độ bền cho hệ thống, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc lắp đặt và điều chỉnh cửa một cách dễ dàng. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả cho công trình.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Thuỷ, Cần Thơ
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Thủy, Cần Thơ thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của từng tấm panel. Được thiết kế đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất công trình mà còn phản ánh sự chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ và chức năng. Đây chính là minh chứng cho sự tin tưởng từ khách hàng đã lựa chọn sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo sự tiện lợi cho công trình. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt, tấm panel mang lại sự bảo vệ chắc chắn và lâu dài, làm tăng giá trị cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao và không cháy. Những vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn không phát tán khói độc hại khi gặp nhiệt độ cao, điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối. Đặc biệt, trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy giúp bảo vệ tài sản và an toàn cho người lao động.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Thuỷ, Cần Thơ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Thuỷ, Cần Thơ, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng yêu cầu.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Thuỷ, Cần Thơ chính hãng. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và chọn lựa đúng đắn cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết về các sản phẩm và giải pháp phù hợp nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý khách, đưa công trình đến gần hơn với thành công bền vững.