0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thốt Nốt, Cần Thơ “Hiệu quả ngay”

5/5 - (3614 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thốt Nốt, Cần Thơ | Nhanh chóng | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại những lợi ích vượt trội cho các công trình hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel này sở hữu đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn gia tăng hiệu quả năng lượng, giảm thiểu chi phí trong dài hạn. Với thiết kế thông minh, tấm panel cách nhiệt dễ dàng lắp đặt, thích ứng linh hoạt với nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở đến các tòa nhà thương mại. Sự xuất hiện của tấm panel không chỉ là xu hướng mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, khẳng định vị thế của những giải pháp bền vững và hiệu quả cho một tương lai xanh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp được ưa chuộng. Nó khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và hiệu suất cách nhiệt không tốt. Panel Cách Nhiệt mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng cũng như nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thốt Nốt, Cần Thơ, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng cũng như đặc tính của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những tên gọi này không chỉ thể hiện tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm, ngăn phòng, và lợp mái. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Sản phẩm này còn đặc biệt hiệu quả trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng, đồng thời có chi phí hợp lý.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp trên cùng của tấm ốp. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ khỏi tác động xấu của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho các hệ thống điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhưng vẫn đảm bảo sức chịu nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp là cần thiết để nâng cao tính hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với lõi xốp nhẹ và vách panel dày, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được cải tiến với các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan có thể cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự an toàn và bền vững của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, loại vật liệu này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Đặc tính nhẹ, dễ thi công và khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS là những ưu điểm nổi bật, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo không gian làm việc thoải mái hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng phân tán âm thanh của panel EPS góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, sản phẩm còn có tác dụng bảo vệ tường chống lại vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn tối ưu cho kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp chống nóng hiệu quả nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu khả năng dẫn nhiệt mà còn không bắt lửa. Lớp xốp với độ khít cao giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với hiệu suất cách âm vượt trội, tấm panel EPS đảm bảo sự riêng tư và tập trung cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng tấm panel EPS trong công trình, người dùng sẽ được hưởng lợi từ hiệu quả bảo ôn vượt trội và tiết kiệm chi phí đáng kể.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ vậy, chi phí thi công cũng được giảm thiểu đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình. Tổng thể, EPS là lựa chọn tối ưu cho những dự án đòi hỏi tính linh hoạt và hiệu quả cao.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng, và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm hiệu quả, ngăn chặn rỉ sét và nấm mốc. Điều này cho phép panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, mà không bị cong vênh. Ngoài ra, khả năng tái sử dụng của tấm panel này giúp giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho từng đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế. Khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, hướng đến tiết kiệm và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như độ nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn đảm nhiệm vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn tối ưu thay thế vách thạch cao trong các địa điểm yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS còn rất phù hợp cho các mẫu vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được tình trạng cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đặc biệt trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và bảo quản sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng nằm trong khoảng 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tấm panel đạt được hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền và khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và cấu trúc công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với đặc tính chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý hiện đại, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng được các tác động lực và đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo độ bền và khả năng phục vụ lâu dài cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và vận chuyển. PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, có khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt panel mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng hôm nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, nhờ đó tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ưu tiên cho an toàn khi tiếp xúc với con người, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sản phẩm mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu và độ bền cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong của tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được bảo vệ tốt nhất. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng và hiệu quả cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định giữa bên trong và bên ngoài, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, làm giảm nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế bùng phát lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định tính an toàn vượt trội. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực. Thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà còn không cần thiết bị nặng nề, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel, được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng kháng gỉ sét, cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Chính nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc ứng dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Bên cạnh đó, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ đặc tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Đặc biệt, chúng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa, bảo vệ khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, giảm thiểu chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel Rockwool giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong không bị nóng bức hay lạnh giá. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox và đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp ngoài này không chỉ kháng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và bảo đảm khả năng hoạt động tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi nhỏ mịn, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Cấu trúc xốp của lõi không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình mà còn đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi bông khoáng. Các sợi này được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết bền vững nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa khối bông khoáng và bề mặt tôn, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đáp ứng tốt cho các yêu cầu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của tấm Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích giảm thiểu khả năng gây xước cho da người sử dụng, đồng thời giữ tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt mà còn an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng những yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình trong xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy nổi bật, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi cần cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool góp phần giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần vách ngăn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và công trình. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không suy giảm hiệu suất. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu cho sự an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Việc duy trì nhiệt độ ổn định là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc mà còn tạo ra cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng chống cháy của Panel Rockwool càng làm tăng giá trị và tính ứng dụng của nó trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị ngập nước, giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ kết cấu xây dựng. Hơn nữa, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc điểm này giúp tấm panel không những giữ được hình dáng ban đầu mà còn bảo vệ công trình khỏi các yếu tố tác động cơ học, góp phần tăng cường độ an toàn và ổn định. Nhờ vào khả năng ổn định cơ học cao, sản phẩm đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài lại rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu một cách hiệu quả. Việc này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc thiết kế không gian hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc theo nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn cung cấp giải pháp cách âm hiệu quả cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, qua đó tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho panel Rockwool trở thành nguyên liệu lý tưởng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ cho lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời kiểm soát âm thanh, mang lại môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vậy, bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bên ngoài, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, không chỉ đảm bảo khả năng bảo vệ khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn được tươi mới. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm bền vững, vừa thẩm mỹ vừa thực tiễn trong ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, sản phẩm tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ chính là những ưu điểm nổi bật, khiến lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn trong sử dụng mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp tối ưu cho việc bảo trì nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế bằng vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Sự bảo vệ này giúp ngăn chặn hiện tượng biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả và độ bền cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức độ dày cụ thể như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi loại có ứng dụng riêng, giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các không gian nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bên trong bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách tối ưu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền vững và khả năng chống chịu tốt trước tác động của môi trường, panel này thường được ưa chuộng sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và những cơ sở công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy cực kỳ hiệu quả. Đây là vật liệu không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc, Glasswool cho thấy ưu điểm vượt trội về an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể tích hợp phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và thân thiện với quá trình thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Do đó, Panel Glasswool là lựa chọn ưu việt cho mọi công trình hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ thiết kế hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù ở môi trường độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. Đối lập với PU và EPS, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm được sản xuất từ những thành phần không gây hại cho sức khỏe, hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, ngăn ngừa hiện tượng nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho vận chuyển, lắp đặt và cải tiến thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm về trọng lượng mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn thông minh với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với đa số ngân sách của các chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool đảm bảo tính bền vững, là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di chuyển, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được ứng dụng hiệu quả trong làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch, kho lạnh, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là ở nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nó giúp tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng để xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để phục vụ cho việc thi công kho lạnh, kho đông và các phòng sạch. Panel này có cấu trúc gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Bên cạnh đó, lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Hơn nữa, chúng còn có thể được phân chia theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại rõ ràng thành vách trong và vách ngoài. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và độ bền, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các kho lạnh hiện đại, đảm bảo bảo quản hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là một giải pháp hiệu quả cho các kho đông sâu. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU có hệ số 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, tấm panel giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh trong kho. Việc duy trì nhiệt độ thấp rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel cách nhiệt tốt giúp kho lạnh vận hành hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, với cấu tạo se khít và đồng đều, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm. Các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel này sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Do đó, sản phẩm không chỉ được dùng làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Việc dễ dàng thi công không chỉ làm tăng hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên. Các vật liệu xanh trong sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển xanh hiện nay.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS về khả năng ổn định nhiệt độ, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến chi phí điện năng tăng cao.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường tối ưu để đảm bảo chất lượng. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, dẫn đến rủi ro trong bảo quản các sản phẩm nhạy cảm. Sử dụng Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo sự an toàn cho dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng đảm bảo kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, sản phẩm này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt hay vỡ như panel EPS. Việc này giúp giảm thiểu mất mát hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng, làm cho PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với EPS nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt và độ bền cao. Với khả năng vận hành ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất nhiệt trong các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn. Điều này khiến panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả hơn cho các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, giúp các gia đình và cửa hàng nhỏ dễ dàng quản lý nguồn thực phẩm hiệu quả hơn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm. Bằng cách sử dụng tấm Panel PU, các nhà sản xuất có thể xây dựng phòng bảo quản hiệu quả mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng rượu và bia mà còn gia tăng sự hài lòng của người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được sử dụng cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống điều hòa. Sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng một cách đáng kể, là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, mà còn giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hệ thống cách nhiệt bằng panel PU còn giúp tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các khu vực có nhiệt độ cao, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng công nghệ này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc hình chữ nhật được thiết kế đặc biệt để cải thiện hiệu quả của quá trình sấy. Bên ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp vỏ ngoài được bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Những lớp này được kết hợp bằng keo chuyên dụng, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, rất dễ thi công và lắp đặt. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng khả năng chịu lực và khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc bề mặt tấm. Bông khoáng kết nối chặt chẽ, được chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông và tấm tôn bên trên, bên dưới, liên kết tạo thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng vượt trội. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đặc thù tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững, tấm panel này thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Các loại panel này có tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm sẽ càng tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khắt khe về chất lượng. Lõi rockwool cũng có khả năng chống cháy tốt, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Việc lựa chọn loại panel phù hợp cần căn cứ vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cho hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong việc lắp đặt. Việc lựa chọn đúng độ dày bông khoáng rockwool ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy và giảm tiêu thụ năng lượng. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy giảm thiểu nguy cơ biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn lửa lan truyền, tạo thành lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe và tài sản, đồng thời đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra ổn định.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Với các tính năng vượt trội, panel lò sấy thực sự là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Sự chắc chắn này cho phép chúng được sử dụng an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào thiết kế vững chắc và chất liệu bền bỉ, panel giúp tăng cường tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần có môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tấm panel lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy với tấm panel mang lại hiệu quả tối ưu, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel lò sấy giữ cho nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là điều cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp duy trì điều kiện tối ưu cho quá trình sấy. Bằng cách ngăn ngừa sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, panel sấy đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là công nghệ quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp xử lý hiệu quả các tấm gỗ. Nhờ hệ thống này, gỗ được sấy khô đồng đều, tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy. Panel lò sấy tạo ra nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Vì vậy, tấm panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được sử dụng để sấy khô vải và quần áo, panel này mang lại nhiều lợi ích. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, tính năng này giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Quá trình sấy này không chỉ bảo quản hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm, mà còn kéo dài thời gian bảo quản. Do đó, tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất sấy, giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn góp phần nâng cao tính bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sấy các linh kiện này, giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và bảo vệ chúng khỏi tổn hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ tiên tiến, các tấm Panel lò sấy đảm bảo môi trường lý tưởng cho linh kiện điện tử, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường đáng kể hiệu suất hoạt động trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hay chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường độ bền và an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tăng cường hiệu suất của lò nung, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự xuất hiện của panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Chính vì vậy, việc ứng dụng panel lò sấy trở nên thiết yếu trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thốt Nốt, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm, cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi hy vọng rằng bộ sưu tập này sẽ phục vụ bạn tốt trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Những phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Việc sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ nâng cao độ bền mà còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa một cách chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, giảm âm thanh, đồng thời hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh. Các phụ kiện này tăng cường độ liên kết, giúp cửa bền bỉ và dễ dàng sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo tính thẩm mỹ cho cửa, trong khi các phụ kiện phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và gia tăng hiệu quả vận hành.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thốt Nốt, Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thốt Nốt, Cần Thơ làm nổi bật chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt ở nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Chúng không chỉ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về kỹ thuật mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Những sản phẩm này đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này không chỉ cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng cách âm xuất sắc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc lắp đặt và bảo trì cũng trở nên dễ dàng hơn nhờ trọng lượng nhẹ. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Nhìn chung, tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt, giúp nâng cao an toàn trong các công trình xây dựng. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Chính nhờ những đặc tính này, chúng góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực nhạy cảm như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là giải pháp hiệu quả để bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm nhận vai trò cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thốt Nốt, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình Thốt Nốt, Cần Thơ, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trong bối cảnh hiện nay, Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao. Triệu Hổ hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quát, từ đó đưa ra quyết định thông minh trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, đảm bảo mang đến sự thành công cho mỗi dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.