0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái, Yên Bái “Đáng giá vượt trội”

5/5 - (5228 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái, Yên Bái | Tốt hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Yên Bái đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh tường gạch vẫn còn phụ thuộc vào lớp vữa và quy trình xây dựng kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt đã xuất hiện như một giải pháp tối ưu, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng và nâng cao chất lượng công trình. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng, nơi những phương pháp truyền thống sẽ phải nhường chỗ cho những giải pháp hiện đại và thông minh hơn. Sự xuất hiện của tấm panel này hứa hẹn sẽ thay đổi cách nhìn nhận về xây dựng bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Yên Bái, Yên Bái

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, khi tốc độ và hiệu quả được xem là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công tốn thời gian, nặng nề, kém cách nhiệt và chi phí hoàn thiện cao. Với tính năng vượt trội, Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới không chỉ cho kiến trúc công nghiệp mà còn cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Yên Bái, Yên Bái

Tại Yên Bái, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Một số tên gọi thông dụng bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng, và các ứng dụng công nghiệp như lắp đặt phòng lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Yên Bái, Yên Bái

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Những ưu điểm nổi bật của sản phẩm bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của các tấm panel, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất qua thời gian. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước các yếu tố thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong trường hợp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Ngoài ra, trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tạo thuận lợi trong thi công và lắp đặt. Khả năng chịu lực nén tốt của lõi EPS đảm bảo độ bền cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong chính là bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này tối ưu nhằm giảm thiểu các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng của lớp cách nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và an toàn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra bằng cách kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành rẻ. Với những đặc tính vượt trội này, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp ưu việt trong xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả. Điều này góp phần nâng cao mức độ an toàn cho công trình, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đáng để đầu tư cho sự an toàn và bền vững.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Được thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc quản lý nhiệt độ mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn cải thiện không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, từ đó tạo ra một không gian sống thoải mái. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS, có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và ngăn ngừa bắt lửa, với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không có khe hở, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu tần số âm thanh hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, mà còn rất phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt hơn và hạn chế tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giữ cho môi trường luôn mát mẻ mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc trong công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cấu trúc, điều này đặc biệt có lợi cho các công trình nhà tiền chế và nhà cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên nền móng mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt được nhanh chóng, hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được tối ưu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong quá trình thực hiện dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, panel EPS giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và thời gian sử dụng lên đến 20 năm giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng khi panel hoạt động trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào khả năng giữ độ bền cao và không bị cong vênh, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được xem là một lựa chọn kinh tế cao trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tối ưu hóa ngân sách mà còn nâng cao hiệu quả đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tạo sự thuận tiện trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, nhờ đó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn được ưa chuộng thay thế cho vách thạch cao ở những nơi yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã, đặc biệt trong các phòng sạch. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS cũng được áp dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội và tính năng thân thiện với môi trường. Với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Với cấu trúc chắc chắn và tính năng ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ trong xây dựng. Được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các dự án yêu cầu cao về hiệu suất và an toàn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa nhằm đảm bảo độ bền vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sự kết hợp này mang lại tính năng vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang đến khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng chống cháy. Nhờ đó, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng cách nhiệt hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây trầy xước cho da người trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho người dùng mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ăn mòn của sản phẩm, mang lại độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình hành chính. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, rất cần thiết trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đồng thời, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường. Được chế tạo với lớp tôn mạ cao cấp, chúng không chỉ chống ăn mòn hiệu quả mà còn giữ cho bề mặt tường luôn bền vững dưới mưa, gió và nắng nóng. Với lõi PU bên trong, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ cao cùng độ bền vượt trội.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Đặc biệt, panel này rất thích hợp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Chúng thường được dùng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp hiệu quả để ngăn chặn sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh khi truyền qua, đạt hiệu quả cách âm từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với hiệu quả vượt trội, Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng để cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, điều này giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Với cấu trúc phân tử kháng cháy đồng bộ, panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì sự cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Việc thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này mang đến lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào cấu trúc đặc biệt. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, tạo khả năng chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự phát triển của mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào các ưu điểm này, công trình sử dụng panel PU/PIR có khả năng duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ bầu khí quyển. Hơn nữa, loại panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa góp phần phát triển bền vững. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ thiết kế lắp ghép thông minh. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, làm giảm chi phí liên quan đến mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thúc đẩy tiến độ và hiệu quả kinh tế.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giữ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ vào tính bền vững và bảo vệ môi trường. Chúng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp vững chắc. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt đươc làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Vì vậy, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxi hóa vượt trội. Việc xử lý bề mặt này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua việc chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn trên và dưới, các liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng với bề mặt tấm kim loại, góp phần nâng cao độ cứng cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và điện lạnh, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm panel được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel bảo đảm an toàn cho công trình, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn, Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình, mà còn làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng mà còn bảo đảm các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, được chế tạo từ sợi khoáng, giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài và bảo vệ môi trường bên trong. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh. Sử dụng Panel Rockwool sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm, đảm bảo rằng công trình được bảo vệ tốt nhất. Khi sử dụng panel Rockwool, không chỉ duy trì được độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại sự bền vững và giá trị lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, giảm thiểu hiện tượng ngưng tụ nước. Đặc biệt, với khả năng chống thấm vượt trội, sản phẩm này bảo vệ công trình khỏi các tác động của nước, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Hơn nữa, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình vận hành công trình, trong khi tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cao, giảm thiểu chi phí bảo trì. Hơn nữa, tuổi thọ dài của vật liệu này góp phần giảm thiểu nhu cầu thay thế, từ đó giảm tổng chi phí đầu tư. Sự kết hợp này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Những ưu điểm này khiến Panel Rockwool trở thành nguyên liệu xây dựng phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel này còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và bảo vệ an toàn cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng phổ biến, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt ngoài trời duy trì được vẻ đẹp bền lâu. Để gia tăng tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và nhẹ, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn thân thiện với môi trường, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp cách nhiệt bền vững trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, sở hữu khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn, nhờ tính năng bền bỉ và vượt trội. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo môi trường yên tĩnh và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau đáp ứng yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng giảm ồn và giữ nhiệt tốt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát âm thanh và nhiệt độ, tạo không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được các tác động của môi trường. Tấm panel này thường được áp dụng cho vách ngoài của nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Đây là một ưu điểm quan trọng khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và tạo ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Thêm vào đó, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra những khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này khiến khả năng cách âm của tấm Panel Glasswool vượt trội hơn hẳn các loại vật liệu khác như EPS và PU, vốn có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng mang lại tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín. Sản phẩm này giúp cải thiện chất lượng sống bằng cách giảm thiểu tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Với khả năng hoạt động tốt trong môi trường ẩm, lớp lõi này không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu như PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao với ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, nhờ đó góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, hướng tới sự bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm không chỉ thuận tiện hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn linh hoạt cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool lại chứng tỏ khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn hiệu quả trong ngành vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, làm phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu, bền vững, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí xây dựng móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng các nhu cầu về âm thanh, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cần thiết cho hoạt động làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn phát ra từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian đặc thù như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái, Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giữ cho nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, hoặc phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong môi trường lạnh. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chất liệu PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ panel khỏi tác động cơ học, môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có đặc điểm riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó giúp kho vận hành hiệu quả hơn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, sản phẩm luôn được bảo quản an toàn và chất lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của panel. Chúng không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và duy trì chất lượng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc khít chặt nhờ vào lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp cho việc xây dựng tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn tăng hiệu quả công việc. Với tính năng vượt trội này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án cần thi công nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn có khả năng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu PU/PIR trong sản xuất giúp bảo vệ sức khỏe con người nhờ tính an toàn và thân thiện với môi trường. Những tấm panel này không chỉ đáp ứng nhu cầu lưu trữ thực phẩm và hàng hóa một cách hiệu quả mà còn đóng góp vào nỗ lực bảo vệ hành tinh, là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững và phát triển xanh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh dùng để bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. So với panel EPS, PU vượt trội hơn hẳn ở những nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu nguy cơ tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết để nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và bị xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không phù hợp với các kho có yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Sự bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc lắp ráp và tháo gỡ trở nên dễ dàng, linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt cho những lần sử dụng sau. Sự lựa chọn Panel PU góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS về hiệu suất và độ bền. Với khả năng cách nhiệt ổn định qua hàng chục năm, panel PU không chỉ ngăn ngừa lão hóa sớm mà còn đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn, và không đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ của các kho lạnh lớn. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định hợp lý cho sự bền vững và hiệu quả tối ưu.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng panel PU để thiết kế các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại sự tiện lợi cho việc lưu trữ thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản các sản phẩm như rượu vang và bia, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống, đồng thời dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc ứng dụng panel PU kho lạnh vào xây dựng nhà ở đã chứng tỏ tính hiệu quả vượt trội. Panel này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng sử dụng cho điều hòa không khí. Đây là giải pháp lý tưởng và tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại sự thoải mái cho không gian sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự tỏa nhiệt từ bên ngoài, duy trì nhiệt độ dễ chịu bên trong mà không cần phụ thuộc nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe của người sử dụng trong mùa nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho dược phẩm, từ đó góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, do đó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, tránh tình trạng nước ứ đọng trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng nằm vuông góc với mặt trên và dưới của tấm, tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các tấm bông khoáng và tôn nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C trước khi ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu Inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không xảy ra hiện tượng tróc sơn do tác động của nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt và chịu lực khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao hơn và độ bền tốt hơn, phù hợp cho các môi trường công nghiệp nặng và lò sấy. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, gồm các kích thước: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những khu vực có nhiệt độ thấp hơn, trong khi tấm 200mm được áp dụng cho các môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp lò sấy, đảm bảo hiệu suất và an toàn tối ưu.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ giữ được hình dạng ban đầu mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng panel này trở nên cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ giúp nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu thiệt hại về tài sản và nguy cơ đối với tính mạng con người trong trường hợp xảy ra sự cố.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường nặng trong ẩm. Nhờ cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Sử dụng panel này không chỉ tăng cường tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò có thể giảm, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng phát thải carbon. Từ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi mà áp lực và tải trọng có thể cao hơn. Nhờ vào khả năng chịu tải hiệu quả, panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền của hệ thống mà còn bảo đảm an toàn trong quá trình vận hành. Việc thiết kế panel với chất liệu kim loại góp phần tạo nên một hệ thống lò sấy đáng tin cậy và lâu dài.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và ít tốn kém. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất lắp đặt mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ cấu trúc ghép nối chắc chắn. Đặc biệt, việc bảo trì và thay thế các panel rất đơn giản nhờ vào mô-đun hóa cấu trúc, cho phép kỹ thuật viên tiếp cận và thực hiện công việc nhanh chóng. Kết quả là, thời gian dừng máy được giảm đáng kể, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, cần thiết cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc lựa chọn panel chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu quả và an toàn trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm đáng kể thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, nông sản được bảo quản tốt hơn và tăng giá trị kinh tế cho người nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định trong quá trình sấy dược liệu, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Sự phát triển của công nghệ này là cần thiết để đáp ứng những tiêu chí khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Nó giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế thông minh và hiệu suất cao, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Do đó, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến và thiết yếu.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được thiết kế để sấy khô vải và sản phẩm áo quần hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, hệ thống này còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Nhờ vào thiết kế và chất liệu tiên tiến, các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định, từ đó tăng hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất, góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc đầu tư vào tấm panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là điều hết sức quan trọng, vì chúng yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này đóng vai trò then chốt, giúp loại bỏ ẩm và duy trì điều kiện lý tưởng cho linh kiện. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao, bảo đảm chất lượng và độ bền cho sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng nhằm tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tăng năng suất mà còn giảm chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Hơn nữa, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định cũng góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái, Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với khả năng bền bỉ, chống thấm ưu việt, và vách trong với yêu cầu thẩm mỹ cao cùng sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel, đồng thời kết nối giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp tăng cường tính ổn định và bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động từ môi trường. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình mà còn bao gồm nhiều dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy vững chắc, cửa đi được gia cố, nâng cao độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và vận hành. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính năng của cửa mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống và làm việc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Yên Bái, Yên Bái

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Yên Bái đã trở thành biểu tượng của chất lượng và uy tín trong ngành vật liệu xây dựng. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng cho thấy sự hoàn hảo trong từng chi tiết lắp đặt. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao trải nghiệm sống cho người dân. Sản phẩm Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống thấm. Với tính năng vượt trội, chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Panel Cách Nhiệt còn phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, sản phẩm này càng thể hiện rõ giá trị.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu. Cấu trúc sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sự chọn lựa sử dụng các loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu âm thanh từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này trở nên hết sức quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Yên Bái, Yên Bái không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Yên Bái, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu trong mọi hoạt động của chúng tôi.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Yên Bái, Yên Bái, hy vọng sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm chính hãng hiện nay. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình là rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sử dụng. Chúng tôi mong khách hàng sẽ nhanh chóng tìm ra giải pháp lý tưởng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, đồng hành cùng bạn trong từng bước xây dựng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.