0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cẩm Phả, Quảng Ninh “Đảm bảo tốt nhất”

5/5 - (4394 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cẩm Phả, Quảng Ninh | Lợi ích không ngờ tới | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh là giải pháp hiện đại cho ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này mang lại những lợi ích to lớn trong quá trình thi công. Khác hẳn với tường gạch truyền thống cần lớp vữa và thời gian thi công dài, panel giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sự xuất hiện của Tấm Panel không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà các phương pháp cũ kỹ đang nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến hơn. Điều này mở ra một kỷ nguyên mới, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và cộng đồng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt. Tấm Panel không chỉ mang lại giải pháp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được áp dụng cho cả văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cẩm Phả, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cẩm Phả, Quảng Ninh được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Đặc biệt, tôn panel và các loại tấm panel cách nhiệt, panel cách âm cũng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt cho phòng lạnh. Sự linh hoạt trong hình thức và ứng dụng này khiến tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cẩm Phả, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm tốt, giúp tiết kiệm chi phí. Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và cho kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này được bảo vệ khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho sản phẩm. Độ dày của lớp ngoài thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa, giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ và bền bỉ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Các bọt khí này không chỉ làm giảm sự truyền nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp bảo vệ lớp cách nhiệt mà còn hạn chế tối đa khả năng gây trầy xước cho da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển. Một số ưu điểm nổi bật của panel này bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS kết hợp thêm các phụ gia chống cháy. Điều này giúp đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng, ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy lan. Ngoài chức năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS xốp chống cháy lan còn mang lại lợi ích lớn về mặt bảo vệ tài sản và sức khỏe con người. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Vì vậy, đầu tư vào sản phẩm này là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần nhà, tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại, hướng tới sự bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập, đồng thời có khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao và không tạo ra khe hở, qua đó ngăn chặn được sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS bảo vệ không gian sống, giữ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả bằng cách giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với mức thực. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các địa điểm cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, panel EPS góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ tính năng trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt hiệu quả trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ hỗ trợ trong việc vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt trở nên nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc ứng dụng panel EPS góp phần tăng cường tính bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt chuẩn Class B1, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu an toàn trong những công trình công cộng. Hơn nữa, panel EPS có thể tái chế và sử dụng nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thay mới khi chất lượng và thẩm mỹ giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được xem là giải pháp thân thiện với môi trường, không chỉ nhờ khả năng tái sử dụng an toàn mà còn vì nhiều ưu điểm vượt trội. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Dù phải chịu tác động từ môi trường ẩm thấp hay điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế tốt.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel EPS đảm bảo hiệu quả sử dụng cao, giữ nhiệt tốt trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và chi phí hợp lý khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn nhờ tính dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời phù hợp làm vách ngăn tạm thời cho các không gian cần tính linh động cao.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp vì khả năng cách âm tốt. Đối với môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo yêu cầu vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp tăng cường khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn đáp ứng những yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, giúp bảo đảm an toàn cho các công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền giúp tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện trời mưa, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện tính năng cách nhiệt và chống cháy của các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được tạo ra từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang đến một chất cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn vượt trội cho những môi trường đòi hỏi tính năng chống cháy và chịu nhiệt cao. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn này là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này giúp tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường là dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả chức năng. Với lớp vỏ ngoài từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn có độ bền cao. Lõi PU bên trong góp phần cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát điều kiện môi trường tốt nhất.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Với khả năng chống chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm, tấm panel này được trang bị lớp tôn mạ cao cấp, bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại material này đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt đáng vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Việc ngăn chặn xâm nhập nhiệt độ từ bên ngoài là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường và trần mà còn cho nền kho, tăng cường hiệu quả bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn đảm bảo chất lượng trong các lĩnh vực như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất phù hợp cho những nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, trong khi vẫn giữ được độ cứng chắc. Nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đơn giản hóa quá trình thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Từ đó, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét cũng như khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ công trình, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, giúp duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng panel nhiều lần không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Khả năng tiết kiệm năng lượng của panel PU/PIR giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên, đồng thời tồn tại bền vững trong môi trường. Lựa chọn này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, quy trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả thi công. Những yếu tố này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ sắc thái trung tính đến những tông màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn đặc sắc, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Điều đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào các tính năng ưu việt như khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Việc sử dụng Panel PU/PIR trong vách ngăn và mái giúp bảo vệ công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu việc truyền nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tránh lãng phí năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài việc bảo vệ chất lượng hàng hóa, panel PU/PIR còn giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao của panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, góp phần duy trì sự ổn định trong điều kiện lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp chính, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Ngoài ra, khả năng giảm tiếng ồn của tấm Panel Rockwool cũng góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị hư hại theo thời gian, ngay cả dưới tác động của các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm sở hữu cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tạo nên tính hiệu quả cao trong việc cách nhiệt. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel và hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng ứng dụng khác nhau giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt cụ thể trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ công trình an toàn trước các vụ cháy nổ. Panel được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hoặc bất kỳ không gian nào cần giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tính năng vượt trội của Rockwool mang lại môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và âm tốt, panel này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Không chỉ bền bỉ, tấm panel còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và độ bền khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự tích hợp Rockwool vào thiết kế công trình là một lựa chọn thông minh cho an toàn lâu dài.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngăn chặn âm thanh từ bên trong lọt ra ngoài. Đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, Panel Rockwool mang lại môi trường yên tĩnh, thoải mái, hỗ trợ tập trung và giảm căng thẳng cho người sử dụng. Sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn cải thiện hiệu quả làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo chất lượng môi trường bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hại cho kết cấu. Nhờ các tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, xuất phát từ việc sử dụng các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Đặc tính này giúp đảm bảo cho công trình không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, từ đó bảo vệ sức khỏe cư dân. Ngoài ra, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng, làm tăng tính bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với cấu trúc lõi bền vững, cho phép chúng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống chịu va đập cao của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và bảo trì, góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng. Đây chính là lý do panel Rockwool được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài sẽ bù đắp lại. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng và chi phí sửa chữa mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Rockwool trở thành một lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm xuất sắc, panel Rockwool cũng được sử dụng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và tính năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm. Ở giữa, tấm này chứa lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Cấu trúc đặc biệt với sợi mịn và rỗng giúp tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề ngoài của sản phẩm giữ được độ bền và vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các loại tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần cải thiện chất lượng sống trong các không gian xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ lớp bảo vệ này, tấm panel không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng tuổi thọ cho công trình. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn giúp cách âm, cách nhiệt tốt, đảm bảo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tính năng bảo vệ cao và hiệu suất cách nhiệt tốt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình. Việc lựa chọn độ dày thích hợp là rất quan trọng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động của môi trường, loại panel này được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Chất liệu này không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hoặc phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dẽ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool chứng tỏ được tính an toàn ưu việt hơn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nổi bật hơn về trọng lượng và độ thân thiện trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Thiết kế kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không những chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, do không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao khiến loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với thiên nhiên.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng thấp hơn, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn tỏ ra ưu việt so với các vật liệu như PU hay EPS, không chỉ nhờ vào trọng lượng nhẹ mà còn ở khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Điều này mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được đánh giá là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng tiếp cận với nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi không rẻ như EPS, Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao. Đây là giải pháp tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, cũng như tối ưu hóa chi phí kết cấu móng cho các tòa nhà cao tầng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ứng dụng của nó chủ yếu tại nhà máy, xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc. Khi sử dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát, Panel Glasswool đem lại lợi ích vượt trội với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Từ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt mà còn tiết kiệm điện năng cho các doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Các loại lõi thường sử dụng là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là giải pháp phổ biến để giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với bề mặt bên ngoài được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt mà vẫn tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất cấu trúc. Nó còn có chức năng chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, hỗ trợ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh hiệu quả hơn.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh không những hoạt động hiệu quả hơn mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với đặc tính ưu việt về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, giúp bảo vệ tối ưu cho sản phẩm bên trong. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo tính năng tương tự. Điều này mang lại sự ổn định cho panel, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc sử dụng tấm Panel này là giải pháp hiệu quả để duy trì chất lượng sản phẩm và giảm nguy cơ hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tạo sự kết nối khít và đồng đều, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt, mà còn đặc biệt hữu ích trong việc cách âm, chống ồn. Nhờ vào ưu điểm này, tấm panel kho lạnh rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp tạo ra không gian âm thanh chất lượng cao và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ vào thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng kho lạnh. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác trong quá trình thi công, tạo ra môi trường lạnh tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế cao, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Những tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn là sản phẩm thân thiện với môi trường, nhờ vào việc sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR. Những vật liệu này an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU mang lại hiệu quả cao hơn so với panel EPS, nhất là ở nhiệt độ âm sâu. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc bảo quản ở nhiệt độ thấp, dễ gây thất thoát nhiệt và tăng chi phí điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như thuốc và vaccine là vô cùng quan trọng. Sử dụng tấm Panel kho lạnh PU giúp duy trì môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm dược phẩm luôn được bảo quản một cách an toàn và hiệu quả. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho cần độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống trong điều kiện lý tưởng. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào tính năng modular và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí tốt, giúp ổn định nhiệt độ bên trong. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao, không như EPS thường bị nứt, vỡ. Việc này làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau, khiến panel PU trở thành giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh tạm.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, panel PU đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục cho các kho lạnh lớn. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và có thời gian sử dụng giới hạn, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm lâu dài. Đặc biệt, việc lắp đặt dễ dàng và chi phí đầu tư thấp sẽ giúp những người yêu thích làm rượu và bia tự tay mình có được không gian bảo quản hoàn hảo.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, trong các ngôi nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho gia đình. Ngoài ra, ứng dụng này còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm hóa đơn điện hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, cải thiện đáng kể hiệu suất năng lượng cho ngôi nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng miền Trung có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên đặc biệt quan trọng. Panel PU giúp giảm nhiệt độ không gian, hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, nó còn góp phần tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Việc lắp đặt panel cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp cải thiện không gian sinh hoạt trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không những giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo duy trì ổn định nhiệt độ trong các tủ lạnh. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe và bảo vệ tính mạng bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quy trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Nó thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, panel lò sấy không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài nhờ lớp cách nhiệt hiệu quả. Panel này có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tạo điều kiện lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Ngoài việc cách nhiệt tốt, nó còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng tốt trong môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công, lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống ăn mòn cao. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, bảo đảm không bị hư hại theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu tải tốt và đáp ứng hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau, với sợi bông chạy vuông góc bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa khối bông và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, được nung nóng đến 1600 độ C rồi ly tâm thành sợi nhỏ và ép thành dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính ổn định, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có tính năng ưu việt riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm panel 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi panel 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các môi trường chịu nhiệt độ cao và yêu cầu cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, tiếng ồn và độ bền của tấm panel. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ nhiệt trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì tính năng cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn không bị biến dạng. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành của lò sấy, nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy an toàn sẽ nâng cao độ tin cậy của hệ thống và giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tối ưu, giúp duy trì hiệu quả hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn của chúng đảm bảo độ bền lâu dài, hạn chế tình trạng hư hỏng và giảm chi phí bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, từ đó cải thiện lợi nhuận. Sử dụng tấm panel này không chỉ là giải pháp tiết kiệm hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm phát thải khí carbon.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để đảm bảo độ bền và an toàn cao, thích hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp tối ưu hóa cấu trúc của hệ thống lò sấy mà còn gia tăng tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, các panel lò sấy mang lại sự ổn định và an tâm cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Đồng thời, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thời gian dừng máy và tăng tính khả dụng của thiết bị.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quy trình bảo quản thực phẩm. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm phù hợp, panel này giúp đảm bảo chất lượng của các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Sự bảo toàn chất dinh dưỡng trong thực phẩm được nâng cao, mang lại giá trị dinh dưỡng lâu dài cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, hay gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích, giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là điều tối quan trọng để bảo vệ chất lượng dược phẩm. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, giảm thiểu tối đa ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Các tấm gỗ sau khi cắt thường cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo quá trình xử lý nhiệt diễn ra hiệu quả, bảo vệ chất lượng gỗ tối ưu. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu hư hại và giữ nguyên chất lượng vải. Hệ thống này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất tổng thể. Ứng dụng panel lò sấy thực sự góp phần cải thiện quy trình sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, giảm thiểu tình trạng ẩm ướt và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Nhờ vào hiệu suất cao và khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải tiến công nghệ này không chỉ thúc đẩy năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy linh kiện điện tử. Panel lò sấy giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng cung cấp môi trường sấy ổn định và chính xác, nó đảm bảo rằng các linh kiện điện tử được bảo quản trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ tính chất hóa học của sản phẩm. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự hiệu quả này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra các sản phẩm an toàn và bền vững hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cẩm Phả, Quảng Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã thiết lập bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài với đặc tính bền bỉ, chống thấm cao và vách trong chú trọng tính thẩm mỹ cùng sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần và sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này gia tăng tính ổn định và khả năng chống chịu cho Panel, đồng thời bảo vệ chúng khỏi tác động môi trường bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, bảo vệ cánh cửa khỏi tình trạng xệ, nâng cao độ bền lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, thay thế cho cửa truyền thống mở bằng bản lề. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là thiết yếu: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, khóa và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cẩm Phả, Quảng Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cẩm Phả, Quảng Ninh phản ánh rõ rệt chất lượng và danh tiếng của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được xây dựng cẩn thận, từng tấm panel đều cho thấy tính vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đã khiến cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng. Chính những yếu tố này đã góp phần củng cố vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ và chất lượng sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Tấm panel cũng mang lại độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng chịu nhiệt cao, các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần tối ưu hóa an toàn, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn gia tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, nhất là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những không gian cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel đúng cách sẽ tối ưu hóa hiệu quả này.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cẩm Phả, Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v. Đặc biệt, công ty có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cẩm Phả, Quảng Ninh. Với hệ thống kho hàng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, bảo đảm chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng và hỗ trợ tốt nhất cho dự án xây dựng của họ.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Cẩm Phả, Quảng Ninh. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, quý Khách hàng sẽ có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về sản phẩm, giúp cho việc lựa chọn vật liệu công trình trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, tận tâm, nhằm đưa công trình của bạn đến gần hơn với sự thành công. Cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.