Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Chí Linh, Hải Dương | Giá trị vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Chí Linh, Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Chí Linh, Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Chí Linh, Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Chí Linh, Hải Dương | Giá trị vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Chí Linh, Hải Dương, đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho những công trình đòi hỏi tốc độ và hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel không chỉ nhẹ và gọn mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu thời gian thi công. Sự tiện lợi này cho phép các công trình được hoàn thành nhanh chóng mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền. Ngoài ra, tấm panel còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng. Đây không chỉ là một xu hướng xây dựng mới mà còn là một cuộc cách mạng cần thiết trong việc thay đổi cách mà chúng ta tưởng tượng về không gian sống và làm việc, nơi sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Chí Linh, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế này, sản phẩm mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, tấm panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao. Tấm Panel ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và ngay cả trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Chí Linh, Hải Dương
Tại Chí Linh, Hải Dương, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc. Điều này bao gồm các thuật ngữ như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn và mái lợp. Tấm panel cách nhiệt, với hiệu suất nổi bật, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Chí Linh, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài lâu bền và đẹp mắt. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả nhờ vào cấu trúc bọt khí nhỏ tạo ra khi các hạt polystyrene được gia nhiệt. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cung cấp tính năng cách âm. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mặc dù nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng. Hệ thống cách nhiệt này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này góp phần nâng cao an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, panel này mang lại nhiều lợi ích nổi trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, chống ồn một cách hiệu quả.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt của xốp thường với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích mang lại trong việc bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản là vô cùng quý giá. Sản phẩm này đang dần trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần nhà trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong công trình. Ngoài ra, chúng còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất, nơi yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS không chỉ ngăn cản nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến không gian bên trong mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh tối ưu. Bên cạnh đó, panel này còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án xây dựng hiện nay.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc điểm nổi bật của lớp xốp là độ khít cao, mật độ không khí kín, loại bỏ triệt để các khoảng trống và khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua, các tần số (Hz) sẽ giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn hiệu quả. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu sự yên tĩnh. Bên cạnh đó, nó cũng rất phù hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi cần kiểm soát âm thanh tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm áp lực hoạt động của các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ làm tăng hiệu quả vận chuyển và lắp đặt, mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Bên cạnh đó, tính linh hoạt của panel EPS còn hỗ trợ các kỹ sư trong việc thiết kế, bảo đảm tính an toàn và hiệu năng của công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS được biết đến với ưu điểm thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Với tuổi thọ tối đa 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, nhưng người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng hiệu quả và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc một cách hiệu quả. Sản phẩm còn có khả năng duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn nhiều, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa chi phí tiết kiệm và khả năng cách nhiệt tốt đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được dùng làm vách ngăn, vừa dễ lắp đặt, vừa tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Ngoài ra, nó là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Sự linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS càng làm cho nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được áp dụng lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lớp lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc trong các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR còn nổi bật với khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhờ những đặc tính kỹ thuật vượt trội, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt có thể được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được sản xuất thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra loại bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Chính vì vậy, Panel PIR thường được ưa chuộng hơn nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội. Sự kết hợp giữa hai loại lõi này tạo ra sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR chủ yếu sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo ra sự an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng, phục vụ cho môi trường sống và làm việc. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Với lõi PU, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo không gian thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, việc giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng, chủ yếu dành cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Với khả năng chống đỡ các yếu tố như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao, tấm panel này giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, chúng bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa tốt nhất và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm từ 60% đến 80% các tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn rất phù hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu đựng được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế tối đa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sự cứng chắc và khả năng chịu lực ấn tượng. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hoá thời gian xây dựng và giảm chi phí lao động.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét và khả năng chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn ngừa mốc và mục nát, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ vậy, những công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động xấu đến tầng ozone, làm cho chúng trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo rời và tái sử dụng của panel giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng. Việc ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn góp phần vào tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Do đó, panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những ai mong muốn xây dựng một môi trường sống sạch và an toàn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, hoạt động lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư. Chính vì vậy, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của kiến trúc hiện đại. Bề mặt của panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, với đặc tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và bảo vệ tối ưu. Lớp giữa là chất liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với những ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt tốt, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động của môi trường như nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và cách nhiệt tối ưu.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian, giúp bảo vệ tấm panel khỏi các yếu tố môi trường khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc. Các tấm bông khoáng nối với nhau cùng tấm tôn trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc mềm mại hơn cho con người, hạn chế tình trạng gây xước da trong quá trình sử dụng. Thông thường, bề mặt trong sẽ được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn và thoải mái khi tiếp xúc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đảm bảo độ bền cho các công trình dân dụng và khu công nghiệp có yêu cầu cao. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình và người sử dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này cung cấp độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sinh mạng con người trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Ngoài ra, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, rõ ràng là một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm vượt trội. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội tại và ngược lại, đảm bảo môi trường yên tĩnh, đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn có khả năng cách nhiệt, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người sử dụng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Đồng thời, khả năng cách nhiệt vượt trội của nó cũng giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tính bền vững và khả năng tái chế của Rockwool giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được chế tạo từ lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng này, panel có thể chịu được những lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và độ bền của các công trình xây dựng. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool là yếu tố quan trọng trong lựa chọn vật liệu xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu một cách đáng kể. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ tính năng cách nhiệt tốt giúp giảm hóa đơn điện, trong khi khả năng chống cháy gia tăng độ bền và mở rộng tuổi thọ cho công trình, mang lại giá trị cao cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư và kiến trúc sư. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm của Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các khu vực hoạt động ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng ưu việt và tính ứng dụng cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề ngoại thất của tấm Panel Glasswool duy trì được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, không chỉ cung cấp thêm lớp bảo vệ trước sự khắc nghiệt của thời tiết, mà còn giữ được màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp này góp phần nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò như một phần tử ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính ưu việt của glasswool bao gồm khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Nhờ vào những đặc tính này, lắp đặt phần lõi cách nhiệt glasswool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đó là lý do glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Nhờ vào lớp bảo vệ này, sản phẩm không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp nhờ khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm hỗ trợ cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt. Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đặc thù, tấm panel này không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Đặc tính vượt trội của nó giúp tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình nhờ những đặc tính ưu việt. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sự bền chắc và khả năng chịu đựng các tác động môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp Glasswool an toàn hơn nhiều so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong tình huống hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ, ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng từ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua năm tháng. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là vật liệu xây dựng xanh được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu thân thiện với môi trường, glasswool không chứa chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, không làm tăng nhiệt độ toàn cầu, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Việc lựa chọn panel glasswool không chỉ mang lại lợi ích cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, tấm panel này giúp giảm tải đáng kể lên kết cấu tổng thể, từ đó đảm bảo tính bền vững và an toàn. Ngoài ra, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, phù hợp cho các thiết kế nội thất linh hoạt. So với vật liệu PU và EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các nhà đầu tư cân nhắc giữa giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool tỏ ra bền vững và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì không bám bụi, không hút ẩm. Việc này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cần thiết trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định tại kho lạnh và kho đông, rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính năng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm Panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động từ môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS dao động từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K, các tấm này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn mà còn cực kỳ quan trọng đối với kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố thiết yếu trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh với công nghệ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính chất không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, duy trì tính ổn định của tấm Panel. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quy trình lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được sản xuất với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Vì vậy, ngoài việc sử dụng cho tường, vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh không những nâng cao hiệu quả cách âm mà còn đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc thi công dễ dàng không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng cao cho kho lạnh. Điều này khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe con người. Việc áp dụng các vật liệu an toàn này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần xây dựng một môi trường sống bền vững hơn. Sử dụng tấm panel kho lạnh là bước đi thiết thực trong bảo vệ hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với EPS. Nhờ vào đặc tính giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn tiền điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Điều này là rất cần thiết để duy trì chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại nghiêm trọng. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và nhanh xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và an toàn.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, thiết kế bền bỉ và không biến dạng của Panel PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module linh hoạt, tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, đảm bảo kín khí tuyệt đối. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng nứt, vỡ cạnh mỗi khi tháo dỡ, qua đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, cho phép duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm. Panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp dưới điều kiện sử dụng khắc nghiệt, trong khi panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn. Do đó, đầu tư vào panel PU cho kho lạnh lớn là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng lên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp bảo quản an toàn cho sức khỏe gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công tại nhà đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người đam mê. Các tấm panel này đảm bảo tạo ra môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm một cách tối ưu. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời bảo vệ hương vị và đặc tính của rượu vang, bia cùng các thực phẩm khác. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những ai mong muốn nâng cao trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong môi trường khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là các khu vực miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, với những ngôi nhà mái tôn, tấm panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người dân. Bên cạnh đó, việc lắp đặt tấm panel còn góp phần tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tối ưu và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ đã trở thành giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sinh hoạt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí cho việc sử dụng điều hòa. Bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, panel cách nhiệt không chỉ tạo ra không gian thoải mái, mát mẻ mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa điều kiện sống trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, có cấu trúc từ nhiều lớp vật liệu chuyên dụng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C và tính năng chống cháy, panel lò sấy phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp, như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm, và các ứng dụng khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền tối ưu. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau, từ nắng gắt đến mưa lớn. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt nhằm tạo nên sự kết nối chặt chẽ, chèn dọc và ngang trong tấm panel. Các tấm bông khoáng và các lớp tôn bên ngoài liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đảm bảo độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong phải chịu nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tăng cường độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau giúp tấm panel có những đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được dùng cho những ứng dụng không yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất cách nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với những yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm có độ dày lớn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng cho các lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả làm việc của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn giữ nhiệt lâu dài, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Với những lợi ích này, việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là một giải pháp ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn giữ cho panel không bị biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự an toàn và hiệu quả.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn bảo vệ tính mạng con người, góp phần nâng cao an toàn lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Cấu trúc đặc biệt với lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp panel đảm bảo khả năng kháng ẩm hiệu quả. Nhờ đó, panel có thể duy trì độ bền và hiệu suất làm việc trong môi trường có độ ẩm cao cũng như khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tránh tổn thất trong quá trình chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giữ nhiệt hiệu quả bên trong lò. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định giảm thiểu đáng kể, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Kết quả là chi phí năng lượng giảm, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Chúng đặc biệt phù hợp khi được lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, giúp gia tăng độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vào tính chất cứng cáp và độ ổn định cao, panel lò sấy không chỉ kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do tải trọng lớn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng năng suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần được xử lý trong môi trường có thể kiểm soát tốt nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm tránh khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa quy trình sấy, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Từ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược. Môi trường làm việc cần được kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để bảo đảm chất lượng dược liệu. Panel lò sấy tạo ra không gian ổn định, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, ngăn ngừa ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Sử dụng hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, việc ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả mà không gây hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, nhằm bảo vệ chất lượng và hương vị của sản phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết này, tạo ra hiệu quả sấy cao và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ được độ tươi ngon mà còn kéo dài thời gian bảo quản.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu suất sản xuất hiệu quả hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng điều chỉnh nhiệt độ, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chiếc lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần phát triển bền vững cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm Panel này giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa, và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ đồng đều, tấm Panel lò sấy đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử được duy trì trong tình trạng tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, chúng không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi biến chất trong quá trình xử lý. Việc áp dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Panel lò sấy có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm tốt nhất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm tài nguyên.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Chí Linh, Hải Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền vững, nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ, góp phần tạo nên vẻ đẹp và sự hoàn thiện cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh, mang đến sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ tối ưu cho việc vận hành. Sự kết hợp này đảm bảo cửa trượt hoạt động bền bỉ và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Chí Linh, Hải Dương là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ những khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Các hình ảnh thực tế về tấm panel tại đây càng làm nổi bật sự chuyên nghiệp và tận tâm trong từng chi tiết.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cùng với các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tấm panel này cũng thích hợp cho mái nhà và tường vách, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, chúng rất hữu ích trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi cần duy trì mức nhiệt độ ổn định.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng và tạo môi trường sống dễ chịu. Ngoài ra, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, nâng cao hiệu suất công trình. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ cho các công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần vào việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong quá trình vận hành.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nguồn phát sinh tiếng ồn khác. Sự kết hợp của khả năng cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Chí Linh, Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Chí Linh, Hải Dương. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho dự án của mình.
Tấm Panel Cách Nhiệt Chí Linh, Hải Dương là một sản phẩm chất lượng, mang lại nhiều giá trị cho công trình của bạn. Với những thông tin đã được chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được vật liệu phù hợp, đáp ứng nhu cầu của dự án một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến những giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi.