Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quy Nhơn, Bình Định | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quy Nhơn, Bình Định
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quy Nhơn, Bình Định
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quy Nhơn, Bình Định
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quy Nhơn, Bình Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quy Nhơn, Bình Định | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quy Nhơn, Bình Định đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Khác với các tường gạch truyền thống vừa nặng nề vừa tốn kém thời gian, tấm Panel giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu suất. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, góp phần tạo nên những công trình bền vững và thông minh hơn. Lựa chọn tấm Panel Cách Nhiệt chính là chọn lựa cho tương lai, nơi công nghệ và kiến trúc hội tụ để tạo ra những không gian sống lý tưởng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quy Nhơn, Bình Định
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hoàn hảo, vượt qua những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, nặng nề và tốn kém. Panel không chỉ được ưa chuộng trong kiến trúc công nghiệp mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quy Nhơn, Bình Định
Tại Quy Nhơn, Bình Định, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến thông qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống ồn, tạo nên không gian yên tĩnh cho các công trình. Với tính ứng dụng cao trong xây dựng và công nghiệp, Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều chủ đầu tư.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quy Nhơn, Bình Định
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, chống ẩm và trọng lượng nhẹ. Tấm panel EPS dễ dàng thi công và có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, tấm EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng có vai trò quan trọng trong bảo vệ bề ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế gân theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính chất cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, vừa giúp cách nhiệt, vừa cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong xây dựng, nhờ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, với mục tiêu chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên làm phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Lớp bề mặt này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm xây dựng được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đúc vào khuôn gia nhiệt. Vách panel có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, cùng với trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, chi phí sản xuất hợp lý cũng là một yếu tố khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường độ bền và an toàn chống cháy. Với khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giữ nhiệt độ bên trong ổn định, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại lợi ích về mặt kinh tế và môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, giảm tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại hướng đến tính năng và hiệu suất cao.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm xốp có độ khít cao với mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu âm thanh hoàn hảo như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tình trạng tiêu hao điện năng từ các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Thiết kế của tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó duy trì môi trường mát mẻ bên trong công trình. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại lợi ích trong việc giảm bớt áp lực cho kết cấu, mà còn thúc đẩy quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công cũng được tối ưu hóa, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, được sản xuất từ chất liệu không chứa độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành một phần quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên tới 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau nhiều lần tái sử dụng, tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel EPS có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tối ưu hóa nguồn tài nguyên trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu với tính kinh tế cao trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho dự án. Hiệu suất cách nhiệt tốt của nó mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế mà còn đảm bảo giá trị lâu dài cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và kinh tế làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là sự lựa chọn hoàn hảo thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp hoặc thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả vấn đề cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS được ứng dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ gìn tính vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền, chịu lực tốt. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình đòi hỏi hiệu suất năng lượng cao. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đã trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý kỹ lưỡng, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và kháng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, đảm bảo thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc ngăn trở sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Trọng lượng của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả cách nhiệt. Hơn nữa, lõi Polyisocyanurate (PIR) là một cải tiến đáng kể với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt không chỉ có hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Với những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu về hiệu quả sử dụng. Bề ngoài làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra bầu không khí sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm chính trong ngành kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những panel này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt hiệu quả từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian âm nhạc như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao. Với khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho sự yên tĩnh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, làm giảm nguy cơ lây lan và phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho các dự án cần bảo vệ an toàn phòng cháy chữa cháy.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên sự cứng chắc, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của panel dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét đồng thời chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn mốc và mục nát, điều này khác biệt với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường nhờ các ưu điểm nổi bật. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này giúp bảo vệ sức khỏe của hành tinh. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn hỗ trợ cho sự phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng và sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chọn linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ bắt mắt. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Sự ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn nâng cao trải nghiệm sống của người dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, loại panel này còn được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, dễ dàng bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chịu được nhiệt độ cao, dẫn đến tính năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Vì những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần yêu cầu khắc khe về cách nhiệt và an toàn cháy nổ.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu việc thoát nước hiệu quả khi có mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế biến từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra những sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đáng chú ý là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các sợi với nhau. Việc chèn chặt lõi bông khoáng vào tấm panel theo chiều dọc và ngang giúp tăng cường khả năng ổn định. Thêm vào đó, các tấm bông khoáng được liên kết với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang đến độ bám dính vững chắc. Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp. Do đó, các sản phẩm này thường có bề mặt phẳng hoặc được thiết kế với gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, âm thanh và khả năng chống cháy, giúp người dùng chọn lựa phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, ứng dụng rộng rãi tại nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ cung cấp bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được công nhận là một trong những vật liệu xây dựng có khả năng chống cháy xuất sắc. Với cấu trúc không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự cách âm tối ưu không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn tạo ra không gian thoải mái và yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có độ hấp thụ nước thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt. Sự bảo vệ này không chỉ giữ cho không gian sạch sẽ, khỏe mạnh mà còn duy trì độ bền của công trình. Sử dụng panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xơ dạng sợi, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không gian sống luôn khô ráo và sạch sẽ. Bên cạnh đó, với khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, tấm panel Rockwool không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool với lõi cấu trúc bền vững mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel này có thể hấp thụ và phân tán lực tác động, từ đó ngăn chặn sự hư hại cho công trình. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ gia tăng độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần bảo vệ tốt trước các tác động ngoại lực, nâng cao tính năng và độ tin cậy.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng không chỉ giảm hóa đơn điện mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại, mang lại giá trị bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Điểm nổi bật của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với thiết kế thẩm mỹ và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt, Panel Rockwool đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các công trình xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các công trình cần chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống lại các tác động từ môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Những khoang không khí này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tấm panel này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, chống cháy và giảm ồn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Văn phòng, nhà máy, phòng sạch và các khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ có thể tận dụng lợi ích của tấm panel này để nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện chất lượng không gian sống.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hoàn hảo, là vật liệu an toàn không sinh khói độc khi cháy. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ tính an toàn vượt trội. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện hơn khi thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen hình thành vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi hơn, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool sở hữu khả năng chống ẩm, không mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, nó vẫn bảo toàn tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh hiện đại, được tạo ra từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có amiang, giúp người sử dụng an tâm và bảo vệ sức khỏe. Với cấu trúc bền vững và khả năng cách nhiệt tốt, glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý cho nhiều dự án. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững. Đây là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian nội thất sang trọng, sản phẩm này được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao, và dễ dàng trong quá trình lắp đặt, di dời. Panel Glasswool phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống, làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Tính năng cách nhiệt tối ưu của nó còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là giải pháp phổ biến cho các kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel PU/PIR giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả làm việc tối ưu.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và bám dính tốt, đồng thời nhẹ thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và giữ tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này cũng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vật liệu vỏ, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng để bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài cung cấp cách nhiệt và bảo vệ cho toàn bộ hệ thống kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, bảo đảm chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước xuất sắc. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn tối ưu khả năng cách âm. Nhờ thiết kế se khít, các tần số như tiếng ồn khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống tới 60% so với thực tế. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ nâng cao trải nghiệm âm thanh mà còn góp phần tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là đặc điểm đáng chú ý. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên đơn giản và thuận tiện hơn. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực cho các dự án lớn. Sự kết hợp giữa dễ thi công và trọng lượng nhẹ làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng tiết kiệm năng lượng và khả năng thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với EPS. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt ổn định hơn mà còn giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất cần thiết để duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, tấm Panel PU đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh. Vì vậy, lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS dù phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp kết hợp khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không xảy ra tình trạng vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt ở các lần tái sử dụng sau, gây tốn kém cho người dùng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, panel PU là lựa chọn tối ưu nhờ tính an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hoặc xuống cấp theo thời gian, đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc sử dụng panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là sự đầu tư thông minh và bền vững.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Với công nghệ cách nhiệt tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm trong sinh hoạt hằng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, mang lại nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho phòng bảo quản. Với thiết kế nhẹ, thi công nhanh chóng và khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia luôn ở mức tốt nhất. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo tồn hương vị và giá trị sản phẩm lâu dài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà là rất hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống dễ chịu và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại lợi ích về nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm chi phí so với các giải pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh, hợp lý cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp tối ưu. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt nhập vào, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, việc cách nhiệt hiệu quả còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Với những ưu điểm này, panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho thiết kế không gian sinh hoạt nơi có nhiệt độ cao.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu thành từ lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng và có thể có lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu đựng được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ gia tăng độ bền mà còn tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về sức chịu đựng của các lực tác động và khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và liên kết chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, gia tăng độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó ép thành hình dạng mong muốn.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính chịu nhiệt tốt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau. Với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có ưu điểm riêng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách âm cao. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách âm tốt hơn, lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt nghiêm ngặt. Việc lựa chọn thích hợp sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, bao gồm các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày sẽ có những ưu điểm riêng, phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau trong công trình. Độ dày càng lớn giúp tăng khả năng cách nhiệt, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo an toàn cho các thiết bị trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu cũng như độ bền của panel.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đáng kể nhất là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Nhờ vào khả năng này, panel không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi các tác động của nhiệt độ cao mà còn duy trì tính ổn định và hiệu suất trong quá trình vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt, với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Các vật liệu này không cháy, đồng thời có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các môi trường công nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng, vì sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm vượt trội, bảo đảm độ bền và hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt. Sự chịu đựng tốt trước những biến đổi nhiệt độ lớn giúp panel hoạt động ổn định trong quá trình sấy nông sản hoặc thực phẩm, giảm thiểu nguy cơ hư hại do ẩm mốc hoặc ăn mòn. Nhờ đó, việc đầu tư vào các tấm panel này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng trong việc lắp đặt các panel ở các vị trí nhạy cảm như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu với áp lực, các panel này giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy. Hơn nữa, tính năng chịu tải tốt cũng đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là một trong những yếu tố quan trọng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, được thiết kế nhằm đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tối ưu hóa quá trình bảo quản. Các loại thực phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy với nhiệt độ cao, giúp giữ lại chất dinh dưỡng. Đặc điểm cách nhiệt hiệu quả của tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, cải thiện hiệu suất sấy, đồng thời giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản, đảm bảo hiệu quả và bền vững.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel này bảo vệ dược liệu khỏi nguy cơ bị hư hỏng do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đang ngày càng phổ biến nhờ tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ đồng đều và ổn định, cần thiết để sấy khô các tấm gỗ, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Bằng cách bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu lãng phí năng lượng, tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ các sản phẩm vải khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô, mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, qua đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh của panel lò sấy hứa hẹn mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường ẩm thấp và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, tạo ra không gian sấy hiệu quả và đồng đều. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được sử dụng trong việc sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu môi trường nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất của các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì điều kiện môi trường lý tưởng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng tuổi thọ của linh kiện, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu giúp chuyển đổi các dạng nguyên liệu thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, quy trình sản xuất được tối ưu hóa, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng công nghệ panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc ứng dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao công nghệ sản xuất của các ngành này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quy Nhơn, Bình Định (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường. Một số phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, giúp tối ưu hóa thẩm mỹ và hiệu quả thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình và ray trượt, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt và tay nắm. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng phụ kiện sẽ đảm bảo tính năng hoạt động mượt mà và độ bền cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quy Nhơn, Bình Định
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quy Nhơn, Bình Định phản ánh rõ nét chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel không chỉ thể hiện khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn mang lại thẩm mỹ cao cho công trình. Các công trình dân dụng, từ nhà ở đến văn phòng, đều được lắp đặt tỉ mỉ, khẳng định sự vững chắc và tính năng ưu việt của Tấm Panel Triệu Hổ. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình cần sự bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm panel này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng, trong cả mái nhà lẫn tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn đóng vai trò quan trọng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, việc sử dụng tấm panel này là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc hoạt động của nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quy Nhơn, Bình Định không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quy Nhơn, Bình Định. Với kho hàng toàn quốc, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quy Nhơn, Bình Định. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng, giúp dự án của bạn đạt được thành công tối ưu.