Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Xoài, Bình Phước | Đáng tin cậy | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Xoài, Bình Phước
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồng Xoài, Bình Phước
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Xoài, Bình Phước
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Xoài, Bình Phước
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Xoài, Bình Phước | Đáng tin cậy | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Xoài, Bình Phước đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Thay vì phải đối diện với những công đoạn phức tạp của tường gạch truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt dễ dàng lắp đặt và sử dụng, nhờ vào công nghệ tiên tiến và chất liệu thân thiện với môi trường. Xu hướng này đang thúc đẩy sự chuyển mình của các công trình xây dựng, từ những ngôi nhà riêng lẻ đến các dự án quy mô lớn, tạo ra một môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ thay đổi cách thức xây dựng mà còn góp phần xây dựng tương lai bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Xoài, Bình Phước
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nhu cầu về sự nhanh chóng, hiệu quả và bền vững ngày càng tăng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn tốn thời gian thi công và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, mà còn được ứng dụng trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đồng Xoài, Bình Phước
Tấm Panel Cách Nhiệt, sản phẩm phổ biến tại Đồng Xoài, Bình Phước, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, sandwich panel, và tấm 3D panel thường được sử dụng. Các sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, làm tăng khả năng chống ồn cho không gian. Với sự đa dạng trong ứng dụng, từ xây dựng đến ngăn phòng, tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Xoài, Bình Phước
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến trong ngành xây dựng, bao gồm lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh và nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng tối ưu. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở rộng, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có độ bền cao với lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang đến hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như lớp bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ giúp ngăn ngừa việc tạo ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm trong quá trình sử dụng lâu dài.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển, và đặc biệt là giá thành phải chăng. Những đặc tính này làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp nâng cao khả năng chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp có hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với loại thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng là những yếu tố quan trọng giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và kiến trúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc thi công vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với đặc tính nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, panel EPS mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện điều kiện làm việc và sinh hoạt. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Thiết kế nhẹ nhàng và dễ lắp đặt của panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, tấm panel này không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với cấu trúc mật độ không khí kín, lớp xốp này ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, và bệnh viện. Đặc tính này còn làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình xây dựng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giúp giảm thiểu công suất tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn và kinh tế cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu giảm áp lực lên kết cấu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ làm tăng tính linh hoạt trong thiết kế mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn. Kết quả là, thời gian thi công và chi phí xây dựng được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường cho xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần cân nhắc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng suy giảm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, mà còn không bị cong vênh, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng, góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là vật liệu cách nhiệt sở hữu nhiều ưu điểm về tính kinh tế. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng. Hiệu suất cách nhiệt cao của sản phẩm đảm bảo tối ưu hóa năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Với những lợi ích này, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể sử dụng làm trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Đồng thời, Panel EPS còn là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao ở những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm giúp tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống nhờ khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp đặt nền công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm và phòng sạch, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Những đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội, khả năng cách âm hiệu quả và khả năng chịu lực tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và dân dụng. Với tính năng ưu việt, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm chống lại sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hoạt động thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, nâng cao độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt bằng kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt được chiết xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Hơn nữa, lõi PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng làm cho đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Bề ngoài được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong không chỉ giảm tiếng ồn mà còn tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu đựng tốt các yếu tố thời tiết như mưa, gió, và nắng nóng, sản phẩm này được trang bị lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU không chỉ bền bỉ mà còn mang tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là vật liệu lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa, đảm bảo chất lượng và an toàn.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vào khả năng này, sản phẩm duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và tính tiết kiệm năng lượng khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số (Hz) truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này không chỉ gia tăng sự yên tĩnh trong không gian mà còn rất hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự dập tắt khi loại bỏ nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt các tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật của trọng lượng nhẹ nhưng độ cứng chắc cao. Thiết kế ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn, kể cả ở những vị trí cao, mà không yêu cầu thiết bị phức tạp. Từ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại giá trị sử dụng cao cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào thiết kế hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ dễ dàng và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, thúc đẩy việc bảo vệ môi trường. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình đáp ứng tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, dễ dàng, mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình xây dựng. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến các màu nổi bật, tấm panel có thể đáp ứng nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn riêng biệt. Việc không cần trát vữa hay sơn sửa sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Ngoài ra, với ưu thế tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Sự bền bỉ và dễ bảo trì của panel cũng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được hình thành từ ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, có tính năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động âm thanh bên ngoài. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp phủ này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong mùa mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng cũng như với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo sự đồng nhất và độ bền cao, tạo ra sản phẩm panel bông khoáng có độ cứng vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt, không chứa các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Việc lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ là ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ tăng tính an toàn mà còn đảm bảo thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt tại các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, nơi cần tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống, làm việc dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng, phù hợp cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu tính bền vững và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, góp phần vào sự bền vững của kiến trúc hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các cơ sở công nghiệp. Chất liệu này có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và an toàn giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, tạo ra môi trường ổn định cho kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn mang lại tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Do đó, sử dụng panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc lõi đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, bảo vệ không gian bên trong khỏi sự xao lạc. Đặc biệt, Rockwool rất thích hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào đặc tính cách âm ưu việt, panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức tối thiểu, panel này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, giúp duy trì không gian khô ráo. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người dùng. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của Rockwool giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Đặc biệt, tính dễ tái chế của nó còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool, với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel có thể dễ dàng đối phó với các lực tác động mạnh mà không gặp phải tình trạng hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những thiệt hại do tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng. Sự chắc chắn và độ bền của panel Rockwool làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền của công trình, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu sự cần thiết phải thay thế hay sửa chữa định kỳ, tạo ra giá trị tối ưu cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ, độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng cho móng, nâng cao khả năng chống cháy, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về an toàn trong xây dựng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sử dụng cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt những nơi cần tiêu chuẩn cao về chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn nổi bật với tính năng cách âm vượt trội, rất phù hợp cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dụng của sản phẩm này mang lại giá trị lớn cho nhiều lĩnh vực xây dựng và sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm panel này mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động tiêu cực. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo ra vẻ ngoài sang trọng mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được duy trì theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền tải nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng và tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn góp phần tạo ra một môi trường sống an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Giải pháp này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn được trang bị lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, yếu tố cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường nội thất thoải mái và tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm panel glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn cực kỳ quan trọng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không dễ bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát tán khí độc. So với EPS, vốn dễ cháy và thường tạo ra khí độc trong hỏa hoạn, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Dù PU có thể được cải thiện bằng phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Cấu trúc này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện tuyệt đối trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi vì nó được cấu tạo từ những thành phần an toàn, thân thiện với môi trường. Không chứa Amiang – một chất gây ung thư thường có trong các vật liệu xây dựng khác, panel glasswool hoàn toàn an tâm cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool giữ được ưu điểm nhẹ khi so với PU hay EPS, nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm rất hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là giải pháp bền vững và đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, được sử dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Đặc tính nổi bật của sản phẩm là khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết vững chắc, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt dưới nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho các hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công linh hoạt. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp duy trì độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, còn có thể phân loại theo loại vỏ, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày dao động từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường được sử dụng để giữ nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền và khả năng chống thời tiết.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ gia tăng hiệu quả vận hành của kho lạnh mà còn rất quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này là rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường hay vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tính năng này giúp cải thiện trải nghiệm âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Đặc biệt, khả năng kết hợp đơn giản giữa các tấm panel giúp cải thiện hiệu suất làm việc, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vào những lợi ích này, panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có thể tái chế, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu suất vượt trội so với EPS, nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định hơn. Sự ổn định này giúp cho máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và điện năng. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ở mức thấp, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm và vaccine. Với chất liệu PU, panel này có cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh thiết bị y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm sức khỏe.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng dưới tải trọng cao, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tuyệt vời. Khác với tấm EPS, Panel PU không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt trong nhiều lần sử dụng. Độ bền cơ học cao của panel PU giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt, giảm thiểu rủi ro thất thoát nhiệt, từ đó tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tấm EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không chịu ảnh hưởng của lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, để tối ưu hóa hiệu quả và độ bền của kho lạnh, panel PU là lựa chọn tối ưu cho các dự án lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm từ panel này, người dùng dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Panel PU mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm hằng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản tối ưu. Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho vấn đề này, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng và giữ được hương vị nguyên bản. Với thiết kế thông minh và tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và năng lượng. Việc sử dụng panel kho lạnh sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng đúng yêu cầu của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh trở nên cần thiết cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn hộ có mái tôn. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần mà còn giảm nhiệt độ bên trong, đem lại không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc sử dụng các tấm panel này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí hóa đơn hàng tháng. Đây là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này mang lại không gian sống mát mẻ, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Xây dựng một môi trường sống thoải mái là điều cần thiết trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì môi trường lạnh lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel PU giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho người dùng và bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel này còn nổi bật với tính năng chống cháy, khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt ngoài của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường khả năng cấu trúc mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bố trí đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo nên kết cấu vững chắc. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cùng với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cách nhiệt hiệu quả và tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này giúp cho tấm Panel trong có bề mặt nhẵn, thuận tiện cho việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được ưa chuộng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo độ bền, tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Sự chọn lựa vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, nổi bật với các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực yêu cầu tính linh hoạt và nhẹ nhàng, trong khi tấm 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường khắt khe hơn, với độ bền và khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp cho từng loại yêu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Tấm dày hơn, chẳng hạn như 200mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao hoặc chịu nhiệt độ khắc nghiệt, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm có thể được áp dụng trong các tình huống ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu bông khoáng như Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ tính năng này, nhiệt độ trong lò được giữ lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tăng độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ form dáng, không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đó, sản phẩm này mang đến giải pháp hiệu quả và bền bỉ cho các ứng dụng công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất làm việc trong quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc ngăn chặn lửa lan rộng. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng hạn chế sự phát tán của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền trong các môi trường có độ ẩm cao mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định khi nhiệt độ thay đổi lớn. Đặc biệt, tính năng này vô cùng quan trọng trong các lò sấy nông sản hay thực phẩm, nơi yêu cầu bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, giúp các nhà sản xuất tăng cường hiệu quả sản xuất, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Do đó, lựa chọn panel lò sấy là một quyết định thông minh cho mọi doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu áp lực và nhiệt độ cao. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này góp phần vào việc tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đáng chú ý nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel được thực hiện một cách thuận tiện, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel đảm bảo chất lượng và độ dinh dưỡng của sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Tính năng cách nhiệt của panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng, tạo ra môi trường tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc ứng dụng panel lò sấy trong chế biến nông sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Bằng cách tạo ra các không gian làm việc ổn định, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất ổn, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, góp phần vào sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chức năng chính của nó là sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, giúp xử lý gỗ một cách an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm thời trang một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thời gian sấy khô và tiết kiệm chi phí điện năng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao. Việc ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và gia tăng chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, loại bỏ ẩm mốc và giữ nguyên hương vị tự nhiên. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì ổn định trong suốt quá trình. Nhờ đó, sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cần thiết, đồng thời giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ góp phần vào giảm chi phí sản xuất mà còn đảm bảo tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đặc biệt trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp quy trình sấy linh kiện diễn ra hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định và độ ẩm thấp, tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và bảo quản các hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, đảm bảo hạn chế tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là tối quan trọng. Sử dụng panel lò sấy có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Các panel này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp tăng cường độ bền và tính đồng nhất của vật liệu cuối cùng. Ứng dụng này thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Xoài, Bình Phước (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Với những hình ảnh chi tiết, bạn có thể dễ dàng nhận diện các loại Panel, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel trong thi công xây dựng. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm thường gặp bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn hảo cho mọi thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền vững, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và hình dáng chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su còn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết, tạo sự nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống. Với thiết kế trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa tính linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ vận hành mượt mà. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Xoài, Bình Phước
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Xoài, Bình Phước đã thể hiện sự vượt trội về chất lượng và tinh tế trong thiết kế. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của các tấm panel trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, góp phần tạo nên vẻ đẹp và tính năng cách nhiệt hiệu quả. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình, khẳng định uy tín của thương hiệu Triệu Hổ trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được áp dụng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và cả trong lĩnh vực nhà ở lắp ghép hay nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel này thường được sử dụng cho mái nhà và tường vách để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của chúng làm cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm, chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các khu vực như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy, nơi yêu cầu sự bảo vệ nghiêm ngặt. Với tính năng an toàn này, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn hợp lý cho các công trình công nghiệp hiện nay.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đồng Xoài, Bình Phước không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool, cùng các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đồng Xoài, Bình Phước, Triệu Hổ cam kết đảm bảo hàng hóa được giao nhận nhanh chóng và an toàn. Công ty sở hữu kho hàng chất lượng toàn quốc, nên quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm luôn được thực hiện nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đồng Xoài, Bình Phước mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, từ đó đảm bảo rằng dự án của bạn sẽ đạt được kết quả tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng sự thành công của bạn.