Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long Xuyên, An Giang | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long Xuyên, An Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long Xuyên, An Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long Xuyên, An Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long Xuyên, An Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long Xuyên, An Giang | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Long Xuyên, An Giang là minh chứng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay. Sự phát triển của Tấm Panel Cách Nhiệt đang tạo nên một cuộc cách mạng, đưa ngành xây dựng bước sang một trang mới, nơi sự tinh gọn, thông minh và bền vững là tiêu chí hàng đầu. Với khả năng rút ngắn tiến độ xây dựng và nâng cao hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt hứa hẹn sẽ là giải pháp cho những yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long Xuyên, An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Loại tấm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống ngày càng bộc lộ những nhược điểm như thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành một lựa chọn thông minh và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ được áp dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp và kho lạnh mà còn trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long Xuyên, An Giang
Tại Long Xuyên, An Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm panel nhôm. Các sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, làm tường ngăn, lợp mái, và cung cấp giải pháp cách nhiệt cho phòng lạnh. Với tính năng ưu việt, Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long Xuyên, An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian và tài chính cho các công trình. Tấm Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trong các ứng dụng như kho lạnh hay nhà xưởng, giữ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp giữ gìn vẻ đẹp của bề mặt trong thời gian dài. Bề mặt được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước ngoài da cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình thao tác.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là các tấm panel nhẹ, dễ vận chuyển. Vách panel EPS có ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời cũng có giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ lõi xốp EPS thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ tính năng này, panel không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích lâu dài trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản, panel EPS chống cháy lan xứng đáng được ưu tiên sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene giãn nở nhẹ, các tấm EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, bảo đảm môi trường bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh. Bên cạnh đó, với cấu trúc đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền cho công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi dự án xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, vật liệu này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên trong không gian. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC, đồng thời không tạo ra khe hở cho vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ tính năng này, tấm panel EPS giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với mức ban đầu. Khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong công trình, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong thời gian dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, mà còn mang lại lợi ích rõ rệt trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, EPS giúp tăng tốc độ thi công và giảm chi phí đáng kể. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và tính linh hoạt của panel EPS làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính an toàn và khả năng tái sử dụng. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, cân nhắc thay mới khi cần thiết để duy trì hiệu quả.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo độ bền trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được tính ổn định, không bị cong vênh. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của vật liệu này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa hoặc sưởi ấm. Hơn nữa, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS cũng góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra sự đầu tư bền vững cho người sử dụng trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà cao tầng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các dự án lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Bên cạnh đó, nó còn thay thế vách thạch cao trong những không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cần điều chỉnh không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào sự linh hoạt và tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, không còn lo về hiện tượng cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Tại các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long Xuyên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng yêu cầu về độ bền trong xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này cũng chú trọng đến an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính an toàn trong các công trình kiến trúc. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình chống oxy hóa để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Nhờ vào đặc tính này, lớp bề mặt không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tác động mạnh mẽ, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng ứ đọng trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Chúng được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với lõi PU được hình thành từ phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn cùng với hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Chính vì vậy, lớp cách nhiệt Panel PIR không chỉ tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy cao. Sự lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì thế, thiết kế thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn an toàn cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng và được áp dụng chủ yếu cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng trong việc vệ sinh. Lõi PU bên trong góp phần đáng kể vào việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Từ đó, panel bảo đảm điều kiện lý tưởng bảo quản cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm cần nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ tối đa sản phẩm trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, từ đó duy trì nền nhiệt ổn định. Việc này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, góp phần vào sự bền vững và tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng ở khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm ở những nơi yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Loại panel này được trang bị lõi PIR, cho phép chúng tự động dập tắt ngọn lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong cho phép panel này chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự linh hoạt này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian. Việc sử dụng Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tạo nên lựa chọn đột phá trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và khả năng chống axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, tránh tình trạng mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình được bảo vệ lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo khả năng sử dụng bền vững.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Các panel PU/PIR hiện đại có nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ sự ổn định của khí quyển. Đặc biệt, panel còn có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các dự án trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó thi công nhanh chóng và dễ dàng là một trong những lợi thế chính. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, quá trình lắp đặt trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép kết nối các tấm panel mà không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho dự án trở nên hiệu quả hơn.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình kiến trúc. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt nhanh chóng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm tăng giá trị sử dụng cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu việc truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Với các kho bãi và nhà kho, panel góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt tối ưu, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả, giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, bảo vệ người sử dụng khỏi các tác nhân bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0,3 đến 0,7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt trong thời tiết mưa. Nhờ vào những tính năng này, lớp bề mặt kim loại không chỉ tăng cường độ bền mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu khắc nghiệt của môi trường xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chặt chẽ, chèn chắc vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên dưới được kết nối thành khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế nhẵn hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cho phép ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Panel Rockwool được ứng dụng cho các vách ngăn trong nhà, lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn giảm ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền và an toàn. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và độ bền vượt trội khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn bên ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng, Rockwool đảm bảo độ bền vững và an toàn trong những điều kiện khắc nghiệt. Lõi Rockwool có tác dụng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đặc biệt tại các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Nhờ đó, Rockwool không chỉ bảo vệ con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Giải pháp này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội của nó. Với cấu trúc lõi Rockwool, loại vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ các khu vực nội bộ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Sự chống thấm tốt rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ nội thất và kết cấu bên trong công trình. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp và cấu trúc sợi khoáng, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, Rockwool có thể tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này góp phần đảm bảo độ ổn định và bền vững trong suốt thời gian sử dụng, giúp nâng cao hiệu suất và độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chịu đựng va đập của panel Rockwool là yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất rõ ràng. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm chi phí vận hành, trong khi tính năng chống cháy tăng cường an toàn cho công trình, giảm thiểu nguy cơ thiệt hại. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn giúp người dùng tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng, panel này đóng góp quan trọng vào việc giảm tải trọng móng, tăng khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng giúp nâng cao giá trị kiến trúc, phục vụ tốt cho xu hướng xây dựng hiện đại ngày nay, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và con người. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu suất tối ưu trong nhiều loại hình công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long Xuyên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông này bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn tối ưu. Do đó, tấm Panel Glasswool rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Glasswool là một sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp bao phủ bên ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vào cấu trúc này, bề ngoại thất không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới, tạo nên sự thu hút cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, mang sắc vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí đều tận dụng ưu điểm của glasswool để tăng cường cách âm và cách nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo tính an toàn nhờ khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống trong lành, thoải mái cho người sử dụng. Tính năng vượt trội này giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và lắp đặt.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kháng nhiệt và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc. Đặc biệt, chúng giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che tại các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc, chịu được tác động của môi trường, giúp panel Glasswool được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này cho thấy sự vượt trội của Glasswool so với EPS, một vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn đáng kể. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, tạo thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc độc đáo. Với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phảng, tấm panel này không chỉ ngăn nước hiệu quả mà còn chống thấm tối ưu. Lõi Glasswool sở hữu khả năng kháng ẩm, hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dáng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt vẫn được duy trì, khác hoàn toàn với PU và EPS, dễ hư hỏng sau nhiều năm. Do đó, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, một chất độc hại gây ung thư, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với việc không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm tốt cũng làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, là lựa chọn tối ưu cho công trình nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Không như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công, là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đáp ứng tốt khả năng chống cháy và cách âm. Trong khi đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng tính an toàn và chất lượng của Glasswool vượt trội, biến đây thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, cùng với thiết kế nhẹ và bền, dễ dàng lắp đặt và di dời. Điều này rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và giữ riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được biết đến là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn được ứng dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long Xuyên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tối ưu hóa điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đóng góp vào hiệu quả kinh tế và bền vững cho các cơ sở lưu trữ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm của tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ dàng gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì độ bền. Chức năng chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc của lớp này đảm bảo sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo loại vỏ, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Từng loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận hành. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Sự ổn định này góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp Panel giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, với cấu tạo se khít và đều, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel, âm thanh được giảm xuống đến 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh có trọng lượng nhẹ, là một trong những ưu điểm nổi bật giúp việc thi công và vận chuyển trở nên dễ dàng hơn. Nhờ tính năng này, việc lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn tiết kiệm tài nguyên cho doanh nghiệp. Ngoài ra, với sự linh hoạt trong lắp ghép, panel còn thích ứng tốt với nhiều không gian khác nhau, tạo sự tiện lợi cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Đồng thời, sản phẩm này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Tấm panel PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa tính bền vững và hiệu quả sử dụng làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp tăng cường hiệu quả làm lạnh hơn so với EPS. Sự ổn định nhiệt độ của PU cho phép máy lạnh hoạt động nhẹ hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU là giải pháp thông minh cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn chặn độ ẩm và nước xâm nhập, mang lại không gian lưu trữ khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu về độ sạch trong kho lạnh. Sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Ngoài ra, lớp PU bền vững không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn chịu tải tốt, lý tưởng cho môi trường vận chuyển có tần suất cao. Trong khi đó, panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí hoàn hảo. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, panel EPS sau khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Sự lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU rõ ràng mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lưu trữ hàng hóa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được nhu cầu cao về hiệu suất và bền bỉ trong lĩnh vực kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho các sản phẩm này. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn ở mức tốt nhất, đáp ứng nhu cầu khắt khe của người dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là tại các khu vực miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở nên ngày càng quan trọng. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là với những căn nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong nhà, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tiện nghi và hiệu quả năng lượng là điểm nhấn quan trọng của ứng dụng này.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo đảm an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế, đảm bảo các dược phẩm luôn được bảo quản đúng cách.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp. Phần ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C, phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau. Ngoài khả năng cách nhiệt ưu việt, panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, do đó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo ra liên kết chặt chẽ giữa các tấm bông và với tôn phủ bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C rồi dệt thành sợi.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài, bởi vì nó trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng, với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và prolong tuổi thọ của tấm panel trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Rockwool là vật liệu cách nhiệt hiệu quả với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ cách nhiệt tốt nhưng nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực và ổn định hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và khả năng cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm rockwool dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Việc lựa chọn tấm Panel phù hợp với độ dày cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả này không chỉ giữ cho nhiệt bên trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào sự kết hợp của các vật liệu như Rockwool và Glasswool, các tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất của lò sấy mà còn ngăn ngừa sự biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian. Với những đặc tính này, panel lò sấy là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho môi trường xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của các quy trình sản xuất, góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động trong môi trường ẩm ướt hoặc thay đổi nhiệt độ thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu giữ cho sản phẩm khô ráo và an toàn. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm bớt lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động đến môi trường trong bối cảnh tiết kiệm năng lượng ngày càng trở nên quan trọng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, được thiết kế với khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ đặc tính này, chúng có thể được lắp đặt ở những vị trí trọng yếu, chẳng hạn như sàn hoặc mái lò sấy, mà không lo lắng về sự gãy đổ hay hư hỏng. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống vận hành. Sự chắc chắn của panel giúp tối ưu hóa hiệu suất, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ phù hợp để tối ưu hóa chất dinh dưỡng. Tấm panel với tính năng cách nhiệt tốt không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tối đa, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm tối đa thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp chế biến nông sản, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho vấn đề này. Những tấm Panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, các sản phẩm dược phẩm được sấy khô một cách đồng đều, giữ nguyên chất lượng, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho sức khoẻ người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, thiết bị này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao năng suất lao động. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, đảm bảo vải và quần áo luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng để sấy khô các sản phẩm sau khi đã làm đông. Quá trình sấy này yêu cầu tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu thời gian sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy trở thành một phần thiết yếu trong quy trình chế biến hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao tính cạnh tranh của các nhà máy trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả từ các linh kiện điện tử. Khi sử dụng panel lò sấy, môi trường bên trong được duy trì ở mức độ ẩm tối ưu, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất các chất hóa học. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy mang lại hiệu quả tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt và ngăn ngừa các biến đổi không mong muốn trong sản phẩm cuối cùng. Đây chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long Xuyên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, cũng như các loại Panel cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu thi công hiệu quả.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng cho cửa. Bên cạnh đó, gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy có khả năng ngăn bụi và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện kết hợp chặt chẽ, mang lại trải nghiệm sử dụng hoàn hảo.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, nổi bật nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Khác biệt với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm chịu lực, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long Xuyên, An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Long Xuyên, An Giang đã thể hiện rõ sự ưu việt trong lĩnh vực xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng cho thấy sự vững chắc và tính thẩm mỹ của từng tấm panel. Được lắp đặt tỉ mỉ, các sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo nên diện mạo ấn tượng cho các công trình. Chất lượng và uy tín của Triệu Hổ đã được khẳng định qua thời gian, giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel, với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, vật liệu này nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những tính năng này, chúng giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng panel cách nhiệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp là cực kỳ cần thiết. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn của giao thông và hoạt động từ các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Long Xuyên, An Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, với đa dạng sản phẩm phục vụ nhu cầu xây dựng và công trình. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Long Xuyên, An Giang, đảm bảo tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa yêu cầu khách hàng.
Với những thông tin trên, Triệu Hổ kính mời quý Khách hàng tìm hiểu và trải nghiệm sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Long Xuyên, An Giang. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, giúp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng vượt trội cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được hỗ trợ chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn đến thành công vững bền.