Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Quốc, Kiên Giang | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Quốc, Kiên Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Quốc, Kiên Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Quốc, Kiên Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Quốc, Kiên Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Quốc, Kiên Giang | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Quốc, Kiên Giang là biểu tượng cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc rút ngắn tiến độ thi công. Thay vì phải loay hoay với tường gạch và lớp vữa dày đặc, các nhà thầu giờ đây có thể áp dụng Tấm Panel để gia công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự xuất hiện của Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng giúp thay đổi cách thức xây dựng truyền thống. Nhờ vào hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt đang khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng, hướng tới một tương lai phát triển bền vững và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Quốc, Kiên Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Với ưu điểm thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí, loại vật liệu này đang mở ra những cơ hội mới cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Quốc, Kiên Giang
Tại Phú Quốc, Kiên Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, tấm panel nhôm, cũng như tấm lợp panel và tấm tôn panel. Vật liệu này không chỉ được sử dụng cho xây dựng mà còn cho các ứng dụng như phòng lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Quốc, Kiên Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được tạo thành từ lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, đảm bảo thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mà còn đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt hợp lý không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Loại panel này có vách chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ vận chuyển, đồng thời có giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cải tạo. Chính những ưu điểm này đã khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp cải tiến trong ngành xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành có phần cao hơn so với panel EPS xốp truyền thống, nhưng với tính năng vượt trội, đây là lựa chọn hợp lý cho những công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả sử dụng vật liệu.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel này còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong các không gian công nghiệp.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì một môi trường trong nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Thiết kế với độ khít cao, lớp xốp không tạo ra khe hở, giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh đáng kể. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ đáng kể. Khi được lắp đặt trong các công trình xây dựng, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng vượt trội nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Điều này giúp nâng cao hiệu quả công trình, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế và tái sử dụng cao, làm cho nó phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến việc duy trì độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được xem là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ bằng tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Dù ở môi trường ẩm thấp hay dưới ánh nắng mặt trời, panel EPS vẫn duy trì cấu trúc ổn định, không bị cong vênh. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đảm bảo rằng người sử dụng nhận được giá trị tối ưu. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Vì vậy, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động, nhẹ và dễ tháo lắp cũng giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời trong văn phòng hoặc showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội so với la phông thạch cao, Panel EPS khắc phục triệt để tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt. Hơn nữa, với khả năng cách âm ưu việt, Panel EPS còn được sử dụng trong lắp nền cho công trình, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn khắc phục hiệu quả yếu tố cách âm và chịu lực. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng vượt trội của tấm panel PU/PIR giúp tối đa hoá hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành trong dài hạn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox cao cấp. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo tính bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại này có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, giữ cho sản phẩm luôn hiệu quả trong mọi tình huống, đặc biệt là trong trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Panel này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự như PU nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tốt mà còn góp phần tăng cường an toàn cho công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa sự an toàn cho người dùng trong mọi ứng dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Điều này rất quan trọng ở những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió và nắng nóng. Nhờ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường bên ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, từ đó giúp bảo vệ hàng hóa và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel lên tới 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có đặc tính tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vững bền. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại. Panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét cũng như chống lại các tác nhân axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo cho độ bền của công trình. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động xấu đến tầng ozone. Ngoài ra, việc có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bền vững. Sản phẩm này được coi là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo môi trường sống lành mạnh hơn cho cộng đồng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, đơn giản hơn, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vào đặc tính này, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, góp phần làm giảm tổng chi phí công trình. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU/PIR chính là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự hài hòa giữa vẻ đẹp và tính ứng dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm vách ngăn và mái mà còn có khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, nhờ thiết kế linh hoạt, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, Panel PU/PIR còn hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp hoàn hảo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vô cùng hiệu quả. Với những đặc tính nổi bật như chịu nhiệt độ cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất tuyệt vời cho ứng dụng xây dựng và bảo vệ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong các công trình. Các sợi bông khoáng được tổ chức chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn ở trên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt lý tưởng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích cỡ khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng các vách ngăn trong các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp cách ly tiếng ồn, đảm bảo một không gian thoải mái. Panel Rockwool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả năng lượng. Đặc điểm cấu trúc xốp của nó giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi trội của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool Vách Ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, vật liệu Rockwool không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn hạn chế sự lan truyền của lửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu cao về chống cháy. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo comfort cho không gian sống và làm việc mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ hạn chế tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Sự giảm thiểu tiếng ồn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn một không gian yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một yếu tố thường gây hại cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe môi trường mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó đảm bảo tính kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, Rockwool đảm bảo sự bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc áp dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ và độ ổn định cơ học cao. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì được chất lượng và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì, đồng thời nâng cao tuổi thọ của công trình. Vì vậy, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần sự an toàn và ổn định.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhiệt độ ổn định và giảm thất thoát năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái cho người dùng. Sản phẩm với trọng lượng nhẹ và độ bền cao dễ dàng trong quá trình lắp đặt, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo tính chống cháy và bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Hơn nữa, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của Bông thủy tinh, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt mạnh mẽ, đồng thời hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả. Chính nhờ những đặc tính này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt thường được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn nổi bật. Điều này làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, glasswool có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt, glasswool còn là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Chất liệu này không chỉ bảo vệ các tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ trong việc cách âm, cách nhiệt. Lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, tăng cường độ an toàn cho công trình. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, giúp cách âm, cách nhiệt và tạo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Chúng thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của không gian.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ tính năng bền vững, chịu được tác động môi trường, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu quả sử dụng và an toàn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự bảo vệ tốt hơn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Hơn nữa, nó cũng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ hấp thụ hiệu quả sóng âm mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự vượt trội rõ rệt trong khả năng cách âm. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, việc thi công Glasswool trong các không gian nội thất kín cũng trở nên thuận tiện hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hay hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được bảo toàn. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ xẹp lún và giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh do cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang – một chất gây ung thư có trong nhiều loại vật liệu khác, vì vậy hoàn toàn an tâm về sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc của mình, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường khiến glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, mặc dù nhẹ hơn các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool lại nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả và khả năng bảo vệ mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị kinh tế tốt với hiệu quả đáng kể. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hoặc Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Không rẻ như EPS, nhưng xét về chất lượng và độ an toàn, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, thuận tiện cho việc lắp đặt và di dời, làm cho nó lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho hoạt động làm việc, học tập hay sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ấn tượng. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công những không gian như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định lâu dài, góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi ảnh hưởng cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và độ cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh Pu/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân chia theo vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt, bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt cực thấp, chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU. Điều này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho kho lạnh, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành. Sự ổn định nhiệt độ này là rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần môi trường nhiệt độ thấp, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, các tấm panel này giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không cho phép nước thẩm thấu, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Vì vậy, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng đem lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Cấu trúc se khít của tấm panel giúp giảm tới 60% các tần số truyền qua bề mặt, từ đó hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, không gian trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Khối lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, rút ngắn thời gian lắp đặt và giảm thiểu chi phí lao động. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ dự án. Hơn nữa, sự linh hoạt trong việc thi công cho phép dễ dàng điều chỉnh và thay đổi thiết kế tương ứng với yêu cầu thực tế. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu chất lượng và hiệu quả cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS với khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng lõi EPS không chỉ giảm thiểu lượng chất thải mà còn thúc đẩy việc sử dụng lại vật liệu. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường sống tốt hơn. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của việc phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, các tấm EPS dễ dàng thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn đúng loại panel là rất quan trọng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng kháng lại môi trường có mật độ di chuyển cao, giúp kho chịu tải tốt hơn. Trong khi đó, Panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp di chuyển kho lạnh một cách nhanh chóng mà còn duy trì áp lực kín khí tốt. Đặc biệt, PU nổi bật với độ bền cơ học cao, cho phép giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt trong suốt thời gian sử dụng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm panel PU đem lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắt khe. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và bền vững cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Thay vì phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, các hộ gia đình có thể dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho sức khỏe người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hay thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng, Panel PU không chỉ đảm bảo sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà còn giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sự tiện lợi này giúp những người ủ bia và sản xuất rượu vang tập trung vào chất lượng sản phẩm của họ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp hiệu quả. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, nó không chỉ tạo ra môi trường sống dễ chịu mà còn giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, panel PU là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Tấm panel PU không chỉ giảm thiểu sự nóng bức của không khí bên ngoài mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai muốn cải thiện chất lượng sống trong điều kiện khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel cách nhiệt này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, đồng thời chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, các sản phẩm y tế quan trọng được bảo vệ an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và sự hoạt động của cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong các quá trình sấy khô trong công nghiệp. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng cách nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tấm panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chế biến chuyên sâu, lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp chúng không bị ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế để chịu lực tốt và hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel này có độ dày từ 0.45 – 0.7mm. Một đặc điểm nổi bật là sự hiện diện của các gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả trong các tháng mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt, sử dụng nguyên liệu từ đá Dolomit và Bazan nung nóng chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt: tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, khả năng chịu nhiệt và khả năng cách âm của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, nhưng có thể không hiệu quả bằng tấm có tỷ trọng cao trong việc giữ nhiệt. Do đó, lựa chọn tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của lớp bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn từ 75mm đến 200mm. Độ dày 75mm thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi độ dày 100mm và 125mm thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp trung bình. Tấm có độ dày 150mm và 175mm cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Cuối cùng, tấm 200mm thường được lựa chọn cho những công trình yêu cầu cách nhiệt tối ưu và hiệu suất năng lượng cao nhất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt hiệu quả như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Đồng thời, khả năng giữ nhiệt lâu hơn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, với thiết kế cho phép hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để tạo ra độ bền vững, giúp panel không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điều này đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ an toàn. Các vật liệu này không chỉ chống cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ đáng kể. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Bằng cách sử dụng panel lò sấy này, các doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn và nâng cao tính hiệu quả trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc trong điều kiện độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất làm việc trong những môi trường có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt này, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Lợi ích này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Với thiết kế chắc chắn, chúng có thể được sử dụng hiệu quả ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn gia tăng tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vậy, việc sử dụng panel kim loại góp phần cải thiện hiệu suất và tính bền vững cho các lò sấy công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến các sản phẩm thực phẩm. Với yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không những tối ưu hóa quá trình sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, panel lò sấy đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông sản, đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường sản xuất là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ thiết kế đặc biệt, hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Bên cạnh việc cải thiện độ bền của gỗ, ứng dụng của tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn tình trạng hư hỏng và biến dạng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích vượt trội này, tấm panel sấy đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo sự an toàn và giữ nguyên hương vị, giá trị dinh dưỡng. Các panel lò sấy được thiết kế chuyên biệt để cung cấp và kiểm soát đều nhiệt độ, tạo ra điều kiện tối ưu cho việc loại bỏ độ ẩm mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí trong quá trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành làm gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và duy trì ổn định liên tục. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc tối ưu hóa nhiệt độ bằng panel giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đây thực sự là giải pháp thiết yếu cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình này. Các tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm ướt, bảo đảm các linh kiện luôn ở trạng thái khô ráo, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Các tấm này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Quá trình sấy không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Quốc, Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel thích hợp cho từng công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, nhằm cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác để bạn ra quyết định đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho Panel mà còn bảo vệ chúng khỏi các tác động môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm phong phú như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm khác đảm bảo sự chắc chắn và hoàn thiện cho mọi công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ giúp ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Tất cả phụ kiện kết hợp mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành độc đáo bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích cho không gian. Để lắp đặt và vận hành hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, khóa cơ và gân chéo, nhằm tối ưu hóa khả năng trượt. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Quốc, Kiên Giang
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Phú Quốc, Kiên Giang là minh chứng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, từng tấm panel không chỉ thể hiện độ bền chắc mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ vượt trội. Khả năng cách nhiệt của tấm panel Triệu Hổ được đánh giá cao, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Sản phẩm đang dần khẳng định vị thế trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và chất lượng công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, các tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận lợi cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, độ bền cao cùng với khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Panel Cách Nhiệt đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần bảo vệ đáng kể cho sự an toàn của công trình và con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp cùng tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo chất lượng cuộc sống và hoạt động.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Quốc, Kiên Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Phú Quốc, Kiên Giang. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về tình trạng sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Quốc, Kiên Giang chính hãng mà Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn rõ ràng và nhanh chóng trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình. Với sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ Triệu Hổ, bạn sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công và hiệu quả cao nhất.