Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng, Sóc Trăng | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng, Sóc Trăng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng, Sóc Trăng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng, Sóc Trăng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng, Sóc Trăng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng, Sóc Trăng | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn mang lại hiệu quả bền vững cho công trình. Trái ngược với việc sử dụng tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều thời gian và công sức với lớp vữa, Tấm Panel Cách Nhiệt thỏa mãn nhu cầu về tốc độ và hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng hiện đại mà còn là một cuộc cách mạng thực sự, giúp thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về xây dựng. Tại Sóc Trăng, Tấm Panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình, khẳng định vị thế trong lòng người tiêu dùng và nhà thầu.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng, Sóc Trăng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối đa hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, với những yêu cầu khắt khe về tốc độ và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và nặng nề. Tấm Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn đang dần chiếm lĩnh thị trường nhà ở dân dụng nhờ tính linh hoạt và bền vững của nó.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng, Sóc Trăng
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm nhôm. Các sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn trong các lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt và lợp mái. Việc sử dụng tấm panel mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ không gian và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng, Sóc Trăng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Bề ngoài này giữ cho sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được ứng dụng là HDP hoặc PVDF, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết, đồng thời giúp giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn giúp cách âm, làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Nhờ vậy, sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hoá, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, khác biệt với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc của tôn mặt trong được thiết kế để giảm thiểu khả năng gây xước cho da, đồng thời vẫn giữ được tính năng bảo vệ tối ưu. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, với giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt, panel này còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi có nguy cơ cháy cao. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng tính năng ưu việt của nó trong việc bảo vệ con người và tài sản là điều không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, panel EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần nâng cao năng suất lao động. Với ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, tạo điều kiện duy trì sự ổn định nhiệt trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, sản phẩm đảm bảo không gian sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của EPS rất thấp, từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không có khe hở nên ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với thực tế. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Được xem như giải pháp tối ưu, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt vượt trội.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và nhà cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, panel EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó tăng cường độ bền và an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà thầu trong xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy rằng panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người tiêu dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi sử dụng nhiều lần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Với bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Thiết kế này giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đặc biệt trong các điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ vào khả năng duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đồng thời tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, đã chứng minh được tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Việc giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và duy trì qua thời gian làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, góp phần giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho các phòng họp hay thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS chính là sự lựa chọn tối ưu cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, Panel EPS mang lại sự ổn định vượt trội, không bị cong vênh hay mục rã. Trong kho bảo quản thực phẩm, tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, khả năng cách âm tốt của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo tính vô trùng mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần vào sự an toàn sức khỏe.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel này còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, do đó đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp bề mặt này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm, giúp gia tăng tính bền bỉ và khả năng chịu lực. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng cho sản phẩm mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm và giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có lõi được tạo thành từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cải thiện khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhằm tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ an toàn cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tối đa khả năng gây xước ra da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong cho khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu đựng cao với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Loại panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho hệ thống kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, hạn chế sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa khả năng bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của panel này đạt tỷ lệ giảm khoảng 60% – 80% so với tần số gốc, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng thường được sử dụng để làm tường ốp cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử của tấm panel giúp hạn chế việc lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà còn không cần sử dụng máy móc phức tạp. Chính vì vậy, Panel PU/PIR mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu đựng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ cấu trúc lâu dài, đặc biệt trong các khu vực ẩm ướt và gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng, từ đó thúc đẩy sự bền vững. Lựa chọn panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR thực sự là sự đầu tư thông minh cho tương lai xây dựng bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được giảm thiểu, đồng thời tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành vật liệu phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian sống luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đồng thời, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, vật liệu này không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo sự riêng tư và ngăn ngừa sự truyền nhiệt trong các khu vực như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel còn thích hợp cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại. Với cấu trúc bao gồm ba lớp chính, tấm panel này có hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng khả năng cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy tốt, mà còn có chức năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Sự kết hợp này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Điều này giúp lớp bề mặt có độ bền cao, chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong điều kiện mưa, từ đó nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, với nguyên liệu chính là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc so với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm. Các tấm bông khoáng được liên kết một cách hiệu quả với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu, từ đó tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng và bền bỉ cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, mà thường là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự chọn lựa chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm, giữ cho hiệu quả cách nhiệt tối ưu trong mọi điều kiện.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức độ từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy tối ưu trong xây dựng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy hàng đầu của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sự lan truyền của lửa được hạn chế đáng kể, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường độ an toàn cho cả người và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng cũng như các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự xâm nhập của tiếng ồn bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Nhờ cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn cản âm thanh mà còn tạo ra một môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường xung quanh.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính chất này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Nên lựa chọn tấm Panel Rockwool để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng ngăn chặn sự thâm nhập của nước và hơi ẩm, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực do thời tiết. Bên cạnh đó, loại vật liệu này cũng thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường và nâng cao tính bền vững cho xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào khả năng này, công trình được bảo vệ tốt trước các tác động cơ học, từ đó đảm bảo độ ổn định và an toàn suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ cho công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Thêm vào đó, nhờ vào độ bền và khả năng giữ nhiệt tốt, tuổi thọ của các công trình sử dụng Panel Rockwool sẽ được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế trong nhiều năm sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Thường được sử dụng trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả, đáp ứng nhu cầu về an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng Panel Rockwool còn góp phần vào xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Bên cạnh đó, Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo nên không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của rockwool cùng với khả năng chống ẩm tốt khiến cho nó trở thành vật liệu hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đồng thời, với tính năng chịu được điều kiện ngoài trời, panel Rockwool ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt bao gồm lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Do tính chất ưu việt, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu tối đa hiện tượng truyền nhiệt và tiếng ồn, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp ngoài cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp tăng cường độ bền và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ, thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Nhờ những tính năng này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, đặc trưng với màu vàng sáng. Cấu trúc của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào các đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng cần cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn là giải pháp bền vững, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn có khả năng chống cháy, âm thanh và nhiệt độ cực tốt. Bề mặt lá nhôm bọc ngoài tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, làm giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh dày đặc, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự ứng dụng linh hoạt của tấm panel giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại panel chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đảm bảo chức năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Với độ bền vượt trội và khả năng chịu được các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Chất liệu này không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sản sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội về độ an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công, nhất là trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool được đánh giá cao hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn khi thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool kháng ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, linh hoạt trong cả môi trường ẩm ướt. So với vật liệu PU dễ lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool đang dần khẳng định vị thế của mình như một loại vật liệu xây dựng xanh. Được cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường, sản phẩm không chứa chất gây ung thư như Amiang, đem lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với thiết kế giúp cách nhiệt hiệu quả, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn không tạo ra các khí gây hiệu ứng nhà kính. Việc lựa chọn panel bông thủy tinh glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ. So với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu sẵn có, đồng thời nâng cao tính tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ nhẹ hơn PU hay EPS mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hóa mặt bằng công trình mà không gia tăng chi phí thi công, mang lại giá trị và hiệu suất vượt trội.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại nổi bật về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại vật liệu này dễ dàng lắp đặt và di dời, là giải pháp lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt với cấu trúc ba lớp gồm hai bề mặt từ tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở trung tâm, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng phổ biến trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo bởi hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS sử dụng chất liệu Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhẹ, dễ gia công và có tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, hỗ trợ lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo độ đồng nhất cho cấu trúc sản phẩm. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, từ đó đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vật liệu vỏ, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ bên trong, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel giúp giữ nhiệt cho kho lạnh một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Sự bảo quản ổn định nhiệt độ là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Điều này chắc chắn giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu chi phí năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ môi trường bên trong. Tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, nhờ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm trong môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Việc sử dụng panel kho lạnh là cần thiết để bảo vệ hàng hóa trước những tác động tiêu cực của độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có thể giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp tối ưu cho những không gian cần hạn chế tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm bớt gánh nặng về lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Với sự linh hoạt và tiện lợi, panel kho lạnh chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Đồng thời, tấm panel này được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với sự bền vững và bảo vệ thiên nhiên.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định hơn mà còn giúp giảm tải cho máy lạnh, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các kho lạnh có nhu cầu bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường gặp khó khăn, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về độ ổn định và an toàn. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm đáng kể hiệu quả bảo quản. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp bảo vệ bền bỉ của PU không chỉ giúp kho chịu tải tốt mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Sử dụng khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt hơn so với các vật liệu khác. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học tốt, không bị nứt hay vỡ như EPS. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, đem lại sự tiết kiệm chi phí và thời gian cho công tác bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong suốt hàng chục năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, ứng dụng panel PU trong kho lạnh công nghiệp lớn sẽ giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ ngày nay thường tìm kiếm giải pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm lâu dài. Ứng dụng tấm panel PU trong việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Chắc hẳn những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà đều nhận thức được tầm quan trọng của môi trường bảo quản. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, thiết bị này đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho nhà ở. Sử dụng các tấm panel này cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống dễ chịu. Hơn nữa, việc giảm nhiệt độ này còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt bên ngoài, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không những giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể mà còn tạo ra môi trường sống thoáng mát và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Sự lựa chọn thông minh này làm tăng sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng nhà ở hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Tấm panel này rất thích hợp để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Phần lõi này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ vào các đặc tính đặc biệt này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel từ 0.45 – 0.7mm, tối ưu hóa khả năng chịu lực tác động. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, hạn chế tích tụ nước trong những ngày mưa, giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo thành một cấu trúc vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đồng thời tối ưu khả năng cách nhiệt nhờ chất liệu bông khoáng từ đá Dolomit và Bazan được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này không chỉ giúp tăng độ bền cho tấm panel mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m³) cung cấp khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày của tấm panel ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cách nhiệt và cách âm, cũng như hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao hoặc trong môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với mức nhiệt độ hoạt động có thể lên tới 1000°C. Chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì hình dạng và tính chất của panel trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này khiến panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường hiệu quả vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy có lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt cần thiết trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu hư hỏng do yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ tin cậy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhất là trong khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu tối đa lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng tấm panel lò sấy này là một giải pháp đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp đang hướng đến mục tiêu tiết kiệm và bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Tấm panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các tấm panel này góp phần tăng cường độ bền vững của hệ thống lò sấy và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết thuận tiện, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Ngoài ra, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp dễ dàng tháo lắp mà không cần nhiều công sức. Điều này giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, đồng thời nâng cao hiệu suất vận hành của hệ thống lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với chức năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, đồng thời kiểm soát độ ẩm để bảo toàn chất dinh dưỡng. Công nghệ này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Ứng dụng panel lò sấy góp phần quan trọng vào ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể đảm bảo hiệu suất cao và phát triển bền vững trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Sự ổn định này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Hệ thống này ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy khi gỗ được sử dụng, bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hỏng và giữ nguyên chất lượng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc, nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Những tấm panel này giúp sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh, duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Quá trình sấy này không chỉ làm giảm độ ẩm mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và hiệu suất cao, panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí hoạt động. Sự ứng dụng này mang lại hiệu quả cao cho ngành công nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt và tính cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ bảo vệ các hoá chất khỏi hư hỏng mà còn tăng hiệu quả của quá trình xử lý, góp phần tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hoá quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này đóng góp tích cực vào việc nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng, Sóc Trăng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cũng như tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chắc chắn nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những thành phần này không chỉ giúp tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh phào lõm, thanh khung cửa và thanh T treo đều góp phần tạo nên sự hoàn thiện cho hệ thống Panel.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hoạt động hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng các thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su bao khung và đáy cửa ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng đảm bảo sự liên kết tốt, giảm chấn, mang đến trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích so với cửa đi truyền thống. Vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo chức năng và tính thẩm mỹ, một bộ cửa trượt cần được hoàn thiện bằng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm tay nắm, bản lề và các thiết bị điều chỉnh, đảm bảo cửa vận hành êm ái và bền bỉ. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng, Sóc Trăng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sóc Trăng, Sóc Trăng minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín mà sản phẩm đã xây dựng qua năm tháng. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và môi trường làm việc tốt. Ngoài ra, các công trình như khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng tận dụng được ưu điểm này. Đặc biệt, trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và sản xuất thiết bị điện tử, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Được cấu tạo theo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không sản sinh ra khói độc hại khi gặp nhiệt độ cao. Nhờ vào những đặc tính này, việc sử dụng Rockwool và Glasswool trong xây dựng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại lợi ích về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sóc Trăng, Sóc Trăng không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp tới công trình tại Sóc Trăng, công ty cam kết mang đến giải pháp hiệu quả cho nhu cầu xây dựng và bảo quản. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.
Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý khách hàng đã có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng, Sóc Trăng chính hãng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chí về chất lượng mà còn mang đến giải pháp hiệu quả cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tình, giúp bạn chọn lựa vật liệu phù hợp nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa dự án tới thành công như mong đợi.