0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Mường Lay, Điện Biên “Lựa chọn hàng đầu”

5/5 - (5542 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Mường Lay, Điện Biên | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Mường Lay, Điện Biên là sản phẩm hiện đại, mang đến giải pháp xây dựng tối ưu với những ưu điểm vượt trội. Được thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel Cách Nhiệt giúp giảm chi phí và thời gian xây dựng một cách đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những phương pháp lạc hậu dần nhường chỗ cho những giải pháp thông minh và hiệu quả hơn. Việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt trong xây dựng không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn hướng tới bảo vệ môi trường, thể hiện sự phát triển bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Mường Lay, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng tải và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà những hạn chế của tường gạch truyền thống ngày càng rõ rệt, tấm panel cách nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả và bền vững. Vật liệu này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Mường Lay, Điện Biên

Tại Mường Lay, Điện Biên, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và nhiều tên gọi khác như tấm sandwich panel, tấm cách âm, tấm panel nhôm. Mỗi loại tấm panel này có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng, từ xây dựng đến cách nhiệt cho phòng lạnh, góp phần tạo nên sự tiện ích và hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Mường Lay, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Tấm panel này được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS mang lại khả năng cách nhiệt, chống ẩm tốt, cùng với trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Chi phí hợp lý cũng là một trong những ưu điểm của sản phẩm này. Tấm panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trong các công trình bảo quản nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bền bỉ cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang trên bề mặt, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong trường hợp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt cao. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm truyền nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi các tác động của môi trường. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là vật liệu xây dựng tiên tiến được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó định hình trong khuôn gia nhiệt. Vách panel này mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển, đồng thời có giá thành cạnh tranh. Chính những đặc điểm này làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại, kết hợp ưu điểm của xốp EPS thông thường với tính năng chống cháy vượt trội nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Vách panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng nhờ tính năng ưu việt, đây vẫn là sự lựa chọn hàng đầu cho những dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu tạo từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Ứng dụng nổi bật của Panel EPS mang đến không gian làm việc thoải mái, an toàn và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện môi trường sống cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài được sử dụng rộng rãi làm tường bao cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản hiệu quả nhiệt độ, panel này giúp duy trì mức nhiệt lý tưởng bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS giúp phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, sản phẩm này còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, mang lại độ bền và vệ sinh cao cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp này không tạo ra khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa, sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh khi truyền qua. Các tần số (Hz) khi chạm vào bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, tấm panel EPS không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn ngày càng cao trong cuộc sống hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi lắp đặt tại các công trình, tấm panel EPS giúp ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh để bảo vệ môi trường và giảm chi phí cho gia đình và doanh nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình hiệu quả. Vật liệu này đặc biệt hữu ích cho các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm ứng suất cho kết cấu là rất quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel EPS chính là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí ô nhiễm khi sử dụng, panel EPS góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về tính thẩm mỹ và chức năng của panel khi tái sử dụng, và nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật về tính bền bỉ và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng tấm panel có thể chịu được môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà vẫn duy trì độ bền cao. Hơn nữa, panel EPS có thể tái sử dụng, giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel EPS thực sự là một lựa chọn an toàn và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả về kinh tế. So sánh với các vật liệu khác, panel EPS mang lại hiệu suất sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên tới hàng chục năm, giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS không chỉ giảm thiểu hóa đơn năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng tại các tòa nhà cao tầng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện. Với tính linh động, panel phù hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, thiết kế của Panel EPS cũng phù hợp để lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giữ ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn. Sự ứng dụng này mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong ngành công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất năng lượng và khả năng thi công linh hoạt, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động tốt, phù hợp với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa chức năng sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và trọng lượng nhẹ. Lõi cách nhiệt được tạo ra từ polyurethan (PU) hoặc polyisocyanurat (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Ngược lại, PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurat cao, cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Do đó, sản phẩm PIR thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao. Cả hai loại bọt này đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà, giảm thiểu chi phí vận hành.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Bề mặt bên ngoài có thể có các đường gân sâu và rõ, trong khi bề mặt bên trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự khác biệt này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thiết kế ưu tiên tính an toàn và khả năng chống trầy xước. Điều này không chỉ nâng cao thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời đảm bảo người sử dụng không gặp phải vấn đề về da.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU/PIR vách trong được sử dụng chủ yếu cho các công trình dân dụng và không gian sống như nhà ở, văn phòng, và cửa hàng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí sử dụng năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài phù hợp với các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong bối cảnh nhiệt độ bên trong và bên ngoài chênh lệch lớn, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian bên trong. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định chất lượng và độ an toàn cao. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên căn nhà mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc thi công ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng và tiện lợi này chính là điểm mạnh của panel PU/PIR.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời có khả năng chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Do đó, panel này là giải pháp lý tưởng cho các công trình ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt, giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chúng không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, đặc tính dễ dàng tháo dỡ và có khả năng tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo điều kiện cho việc quản lý chất thải hiệu quả hơn. Do đó, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiến độ nhanh và hiệu quả kinh tế.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại nhờ vào bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và tinh tế. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm có khả năng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Trong các ứng dụng xây dựng, panel này được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Hơn nữa, nó còn có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài khả năng bảo quản, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Nhờ đó, panel góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, nâng cao hiệu quả vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp đá khoáng này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của môi trường. Với những đặc điểm ưu việt này, tấm panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu độ an toàn và hiệu quả cao về mặt vật liệu xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tốt, đồng thời đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy theo chiều ngang, lớp bề mặt giúp nước thoát ra dễ dàng khi trời mưa, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất sử dụng cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình hiệu quả. Cấu trúc xốp của sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ, đảm bảo độ bám dính cao giữa các thành phần. Sự liên kết vững chắc giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối thống nhất. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có độ cứng cao mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hơn, không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, hạn chế gây ra các vết xước hoặc tổn thương cho da. Sự lựa chọn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng bảo vệ người sử dụng, đồng thời giữ gìn hiệu suất cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và ảnh hưởng của nhiệt độ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn bên trong, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái với khả năng cách âm và nhiệt ưu việt.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Loại panel này thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự đa dạng trong thiết kế và công năng của loại tấm này khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tốt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, từ đó tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, Rockwool rất thích hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các không gian này.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có độ hấp thụ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự hình thành ẩm mốc và nước thấm vào, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ xảy ra tình trạng thấm nước. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm ướt và thấm nước. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đồng thời, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững, tấm panel có thể chịu đựng được những lực tác động mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình trước các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn và độ bền của vật liệu này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu tu sửa và bảo trì thường xuyên. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp ứng dụng hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc và mua sắm dễ chịu. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng yêu cầu xây dựng hiện đại. Tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng góp phần nâng cao giá trị tổng thể của công trình, mang lại lợi ích lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những không gian yêu cầu chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn một cách hiệu quả. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Điều này giúp duy trì chất lượng sản phẩm và cải thiện môi trường làm việc trong các khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ tốt cho lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế âm thanh một cách tối ưu. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch, cũng như trong các cơ sở lắp đặt hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ tối ưu nằm ở phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Hơn nữa, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra hàng rào bảo vệ khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn tươi mới và thu hút.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel hay tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc tính không cháy và không thấm nước của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, đặc biệt trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ và khả năng chịu nhiệt cao, lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng các công trình bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy cao. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt, tạo điều kiện cho môi trường trong nhà luôn thoải mái và ổn định. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chính theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong được phân loại theo vị trí lắp đặt và công năng sử dụng, chuyên dùng cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng với chức năng chính là tạo lớp tường bao che bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính năng chống cháy cao, loại panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất năng lượng. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Sản phẩm thường được áp dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool chống cháy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc đảm bảo an toàn. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khói độc. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và thường thải ra khí độc hại khi xảy ra hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt mà vẫn đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận lợi trong quá trình thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài và lõi Glasswool, sản phẩm hiệu quả trong việc ngăn ngừa nước, đồng thời chống ẩm và không bị mối mọt. Khả năng giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt là điểm mạnh của Glasswool, khác biệt hoàn toàn với các vật liệu như PU hay EPS. Sản phẩm không chỉ bền vững mà còn duy trì tính năng cách nhiệt xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dài hạn và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Chúng không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này mang lại sự an tâm khi sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các không gian sống. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần làm giảm nhiệt độ toàn cầu. Sử dụng vật liệu này là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool sở hữu mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Dù giá cả không bằng EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch sẽ, đẹp mắt. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, rất thích hợp cho các công trình cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, ứng dụng của nó còn bao gồm làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool phù hợp với các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện và đảm bảo vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mường Lay, Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, rất hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, và tiết kiệm năng lượng, làm nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, phần lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu hao điện năng. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, nguyên liệu này đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính ổn định trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với nhiều độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài cần chịu lực và ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Nhờ vào đó, các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế được bảo quản một cách tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với các tính năng nổi bật giúp chống ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và nước, bảo đảm không gian bên trong luôn khô ráo. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng mang lại khả năng chống thấm hoàn hảo. Nhờ những đặc điểm này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR giúp duy trì hiệu quả âm thanh và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động trong quá trình xây dựng. Nhờ vào thiết kế tối ưu và vật liệu hiện đại, việc thi công panel kho lạnh trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các dự án lớn nhỏ. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả nhiệt mà còn thúc đẩy sự bền vững, tạo điều kiện cho một tương lai bảo vệ môi trường tốt hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường lý tưởng. Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh, nhờ cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường sạch sẽ và khô ráo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm cao, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được xem là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền và không biến dạng, tấm panel này giúp kho chịu tải tốt hơn và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc của nó khi sử dụng liên tục là một yếu tố cần cân nhắc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, sản phẩm đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Điều đặc biệt, khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ấn tượng nhờ vào độ bền cơ học cao, không vỡ vụn như vât liệu EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và yêu cầu vận hành 24/7, panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì trong thời gian dài. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt, vì hiệu suất cách nhiệt của chúng không bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được lưu trữ trong kho lạnh làm từ panel PU luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào tính năng vượt trội, người sử dụng có thể an tâm hơn trong việc bảo quản và phát triển sản phẩm của mình một cách hoàn hảo.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà đang trở thành giải pháp hiệu quả. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường, trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Với chi phí hợp lý và hiệu quả rõ rệt, panel PU là lựa chọn tuyệt vời thay thế cho các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ và cuộc sống hàng ngày. Đây là giải pháp thông minh cho những mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ, đồng thời nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, cấu thành từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một cấu trúc kiên cố và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ giúp giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng thi công dễ dàng, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối qua quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy được duy trì ổn định.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, cấu trúc đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn trên, dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, sau đó tạo thành dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt khác biệt với tôn mặt ngoài do không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy. Chất liệu này đảm bảo tính năng chịu nhiệt tốt và độ ổn định cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính khác nhau trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất nhiệt và độ bền. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng hoạt động của lò sấy và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có công dụng và ưu điểm riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những ứng dụng chịu nhiệt độ cao hoặc yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Nhờ tính năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của panel giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế đặc biệt, chúng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho con người và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho cấu trúc không bị hư hại trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà tình trạng ẩm mốc có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào sự tiết kiệm này, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

  • Khả năng chịu tải tốt

Tấm panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào cấu trúc vật liệu chắc chắn, tấm panel không chỉ đảm bảo tính bền vững cao mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng tấm panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và sự cố trong quá trình vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, khắc phục nhanh chóng sự cố và tiết kiệm thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng là lựa chọn lý tưởng cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Panel lò sấy sở hữu tính năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng. Bằng việc duy trì môi trường sấy lý tưởng, nó không chỉ bảo tồn chất dinh dưỡng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thực phẩm khô.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, và hệ thống lò sấy hiệu quả đóng vai trò then chốt. Tấm Panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy trở thành yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đồng thời tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực của môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, các tấm Panel này đảm bảo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Việc sử dụng tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Thiết kế cách nhiệt của panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, ứng dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, đây trở thành công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất và tăng cường tính cạnh tranh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này không chỉ loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn bảo tồn hương vị và chất lượng của thực phẩm. Các panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các điều kiện cần thiết được giữ ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu về độ an toàn và chất lượng, phục vụ tốt nhất cho tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn trở thành một phần quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu suất sản xuất một cách hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy linh kiện điện tử không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn đảm bảo độ tin cậy cho các thiết bị điện tử trong môi trường khắc nghiệt.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy là một quy trình thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao. Các tấm Panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt năng và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm được tạo ra có độ tinh khiết cao, dễ bảo quản và vận chuyển, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều tận dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Mường Lay, Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này đa dạng từ những vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tuyệt đối, đến những vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo cùng thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bộ phận chính bao gồm thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn đảm bảo sự nhẹ nhàng, bền bỉ trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và ổn định của khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho các chi tiết như tay nắm, khóa, và hệ thống bánh xe. Việc chọn lựa phụ kiện chính xác không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn góp phần gia tăng thẩm mỹ cho tổng thể không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Mường Lay, Điện Biên

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Mường Lay, Điện Biên thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế cho thấy từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều được lắp đặt tỉ mỉ, đảm bảo tính vững chãi và thẩm mỹ. Khả năng cách nhiệt của tấm panel không chỉ nổi bật mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, panel cách nhiệt cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt ưu việt giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt thể hiện rõ ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và tài nguyên cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm panel sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Hai loại vật liệu này có tính năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và đặc biệt không phát tán khói độc hại khi bị nhiệt độ cao tác động. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sử dụng các tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất có ý nghĩa trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Mường Lay, Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Mường Lay, Điện Biên. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mỗi sản phẩm đều được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Mường Lay, Điện Biên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin cung cấp sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ sẵn sàng hỗ trợ bạn với những giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn ngày càng hoàn thiện và đạt được thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.