0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quế Võ, Bắc Ninh “Đảm bảo 100%”

5/5 - (4829 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quế Võ, Bắc Ninh | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel mang lại những ưu điểm vượt trội, như khả năng cách nhiệt tuyệt hảo, thiết kế nhẹ và gọn, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng, hiệu quả mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững. Sự chuyển mình này không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, nơi mà các phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho sự tối ưu hóa và thông minh. Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ khẳng định vị thế của mình trong thị trường xây dựng, hứa hẹn mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu nhất cho công trình của họ.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng đa dụng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật lên như một giải pháp lý tưởng thay thế cho các phương pháp xây dựng truyền thống. Nó không chỉ giúp cải thiện hiệu suất nhiệt năng mà còn tiết kiệm chi phí hoàn thiện xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quế Võ, Bắc Ninh

Tại Quế Võ, Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính chất sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, sandwich panel, và tấm 3D panel. Tấm panel cách nhiệt thường được sử dụng trong xây dựng, cách âm và cách nhiệt cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh. Vật liệu này không chỉ có độ bền cao mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, phục vụ cho nhu cầu ngày càng tăng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quế Võ, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chống ẩm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và thi công nhanh chóng, đồng thời mang lại chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh sẽ ra đời với các đặc tính nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất, mang lại giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được cải tiến với một số phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy. So với xốp thường, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả chống cháy vượt trội. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại chắc chắn sẽ xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt của panel EPS mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu. Ngoài ra, nó còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS vách ngoài không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Lõi này có hệ số truyền nhiệt thấp, khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Chúng còn có khả năng chống cháy và chịu nhiệt lên đến 120 độ C trong khoảng 15-20 phút. Với cấu trúc xốp khít, không tạo ra khe hở, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm từ bên trong. Do đó, tấm panel giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Khả năng hấp thụ âm thanh của panel này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS là giải pháp lý tưởng để cải thiện độ yên tĩnh trong không gian.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, loại panel này giúp giảm thiểu tối đa nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panen EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng panen EPS giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, từ đó nâng cao độ bền và an toàn cho kết cấu. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ một cách dễ dàng mà còn góp phần rút ngắn thời gian thi công. Nhờ vậy, chi phí xây dựng được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng nên cần cân nhắc việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền cao ngay cả trong những điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng an toàn và bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, đặc biệt so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa giá cả phải chăng và tính năng ưu việt khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào sự dễ dàng trong lắp đặt. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, sản phẩm này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là giải pháp thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, phòng thu. Việc kết hợp với bông khoáng tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho các phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một ứng dụng hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như độ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, giúp giữ nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn cao về hiệu suất và an toàn, nhờ vào khả năng chịu lực tốt và khả năng chống cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả về năng lượng và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng và sự bền bỉ của tấm panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và linh hoạt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo các gân ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi trời mưa, góp phần tăng cường tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt cao với hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR là sự cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép sản phẩm này có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Ngoài việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, bảo vệ môi trường và tăng cường an toàn cho công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng tốt các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, panel PU vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho công trình bền đẹp, khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả và bền vững trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả từ 60% đến 80% các loại tần số. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường hoạt động yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi môi trường nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế việc phát sinh ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho con người. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư tiết kiệm được thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc sử dụng Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với vật liệu hữu cơ. Điều này đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hay trong điều kiện khí hậu ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây được coi là lựa chọn lý tưởng cho các công trình tuân thủ tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Việc áp dụng panel PU/PIR chính là một bước đi quan trọng trong hướng tới một tương lai sống xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình thi công được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt trở nên thuận tiện, chỉ cần một số dụng cụ đơn giản và ít lao động. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính thanh lịch đến những tông màu nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc của từng dự án. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ. Đặc biệt, sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại sự yên tĩnh cho không gian sống. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một cấu trúc bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy tốt, và khả năng giảm tiếng ồn, đảm bảo bảo vệ công trình khỏi các tác động không mong muốn từ môi trường. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, Tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này sở hữu cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo nên một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với bề mặt tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn làm tăng độ cứng, giúp tấm panel bông khoáng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế là phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tập trung vào sự an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Những tỷ trọng khác nhau này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng, từ đơn giản đến phức tạp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày thành nhiều loại, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Thiết kế của tấm Panel Rockwool phù hợp cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và các không gian yêu cầu sự yên tĩnh và ấm áp. Cấu trúc xốp giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng và công năng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng. Với yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm, tấm panel này mang lại hiệu suất cao trong việc bảo vệ công trình. Đặc biệt, đặc tính chống cháy vượt trội của nó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ kết cấu công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn hại. Điều này gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần đáng kể giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập và ngược lại, tạo ra một môi trường yên tĩnh, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất công việc, giúp người dùng tận hưởng cảm giác thoải mái và tập trung hơn trong không gian của mình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính chất hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, mang lại không gian sống trong lành. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng Panel Rockwool rất quan trọng. Nó không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tuyệt vời của nó còn giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, Rockwool là vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Đặc điểm này không chỉ giúp sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà còn đảm bảo sự toàn vẹn của công trình trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng, bảo vệ chống lại các tác động cơ học và góp phần gia tăng độ bền bỉ, ổn định của các kết cấu. Sản phẩm thể hiện tính ứng dụng cao trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó làm giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần tối ưu hóa chi phí tổng thể trong suốt vòng đời sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp cho những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sự ứng dụng của panel này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Do đó, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao sự bền vững trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, nó cũng là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm các sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề mặt ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp lâu bền. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng giúp gia tăng khả năng chống chịu với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang đến tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn, bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xây dựng thân thiện với thiên nhiên.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy an toàn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm, cách nhiệt, giúp duy trì hiệu quả năng lượng và tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh cao cấp, loại panel này có khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được lắp đặt rộng rãi tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch cũng như những khu vực cần đảm bảo sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ, phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng dành cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền và tính chịu đựng với các tác động của môi trường. Nhờ những đặc tính đó, panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích cho xây dựng và thiết kế nội thất. Sợi thủy tinh không dễ bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát tán khí độc. Điểm này khiến Glasswool vượt trội hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy, thường kèm theo khói độc trong hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, làm tăng tính linh hoạt cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong tấm vật liệu này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm ưu việt hơn hẳn. Bên cạnh đó, nhờ trọng lượng nhẹ và ít bụi, sản phẩm này rất thuận tiện trong việc thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phảng, tấm này hiệu quả trong việc ngăn nước, bảo vệ công trình khỏi độ ẩm. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ được hình dáng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần tuổi thọ cao và tối thiểu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Được sản xuất từ những vật liệu tự nhiên, panel này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng panel glasswool trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội, là sự lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là một đầu tư “đáng đồng tiền” cho hiệu quả lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tiên tiến trong các công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thiết kế nhẹ, sản phẩm không chỉ dễ lắp đặt mà còn tối ưu hóa chi phí kết cấu. Panel Glasswool thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời có thể sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà. Nhờ khả năng chống cháy và tạo sự riêng tư, panel này đáp ứng tốt nhu cầu của không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ưa chuộng trong công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Thêm vào đó, Panel Glasswool lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ thiết kế kín khít, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel cung cấp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài. Nhờ đó, giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng vật liệu PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu tốn điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ bền cao, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, các tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm và hàng hóa trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, các loại panel này giữ nhiệt tốt, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cung cấp độ ổn định tối ưu. Điều này khiến cho panel luôn giữ được hình trạng, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản trong kho luôn đạt chất lượng cao, tránh được hao hụt và hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này giúp giảm thiểu đáng kể các tần số âm thanh, tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh và chất liệu tiên tiến, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc giảm thiểu thời gian thi công không chỉ tiết kiệm chi phí lao động mà còn tăng hiệu suất công việc. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel kho lạnh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong các ứng dụng khác, chúng không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng các tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ bị tổn thất nhiệt, dẫn đến chi phí điện năng tăng cao. Lựa chọn panel PU là quyết định chiến lược cho hiệu suất kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU giúp duy trì điều kiện khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các ứng dụng trong ngành y tế và dược phẩm nơi yêu cầu chất lượng bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, không phù hợp cho kho trung chuyển lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc lắp ráp và tháo dỡ trở nên dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt cần thiết. Một ưu điểm nổi bật của PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Khi EPS bị tháo dỡ, nguy cơ nứt, vỡ cạnh xuất hiện, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo, làm cho PU trở thành lựa chọn ưu việt hơn cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự biến đổi chất lượng thực phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giúp tiết kiệm chi phí khi không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường yêu cầu một môi trường bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh nổi bật như một giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia một cách dễ dàng. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng tấm Panel PU là một lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần của nhà ở, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, ứng dụng này không chỉ giúp mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa không khí. So với các phương pháp cách nhiệt khác, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hợp lý, vừa tiết kiệm chi phí lại đảm bảo hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng panel PU chính là giải pháp tối ưu để bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần vào sự an toàn và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bên ngoài lõi bông khoáng là 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra cấu trúc vững chắc và hiệu quả. Lõi cách nhiệt bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và dễ thi công, lắp đặt. Nhờ những tính năng này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định khi phải chịu các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước tốt hơn khi trời mưa, giữ cho tấm panel luôn khô ráo và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm này được kết nối với nhau và với tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đảm bảo tính cách nhiệt và độ cứng cao nhờ bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn. Điều này đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sấy, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi đó, tỷ trọng 100kg/m3 cung cấp khả năng cách âm tốt hơn. Tấm có tỷ trọng 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường yêu cầu chống cháy và cách nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Độ dày thường thấy bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng và hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt và cách âm. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các khu vực cần giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất, trong khi các tấm dày hơn như 150mm hay 200mm phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt tối ưu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt hiệu quả như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu quả của quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Sự kết hợp của các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp panel duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không bị biến dạng và vẫn giữ nguyên chức năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tuổi thọ của thiết bị trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho con người cũng như thiết bị trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo giữ cho không gian bên trong lò sấy luôn khô ráo. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ nông sản và thực phẩm khỏi hư hỏng. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn cũng giúp prolong tuổi thọ của panel, duy trì hiệu suất và độ bền trong các môi trường có độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ lớn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt này, thời gian vận hành lò sấy cũng được rút ngắn, dẫn đến việc tiêu tốn ít năng lượng hơn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành cao và bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu được áp lực lớn, nhất là ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của cấu trúc mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy, giúp vận hành hiệu quả hơn. Sự chắc chắn và ổn định của panel kim loại còn góp phần kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Đồng thời, hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng rất thuận tiện nhờ vào cấu trúc mô-đun linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một trong những công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt cho việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đảm bảo độ ẩm và chất dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, làm cho quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn. Điều này rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của quá trình sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các hộ sản xuất và doanh nghiệp chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào đó, dược liệu được bảo vệ khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí điện năng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất truyền thống mang lại lợi ích lâu dài cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, để đảm bảo giữ nguyên chất lượng và giá trị dinh dưỡng, cần sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Tấm panel giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu lãng phí, đồng thời đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Điều này nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và ổn định liên tục là yếu tố cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt hiệu quả, từ đó tăng cường khả năng duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Chính vì vậy, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm và đảm bảo môi trường lý tưởng cho linh kiện điện tử. Ứng dụng của tấm Panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn hạn chế hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động xấu, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở chế biến.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Để đạt được điều này, panel lò sấy được sử dụng nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ vào cấu trúc và tính năng vượt trội của panel, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự áp dụng panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quế Võ, Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh rõ ràng thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định của kết cấu mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, những phụ kiện này còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành êm ái. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, từ đó tăng cường độ bền và giảm chấn cho hệ cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, gồm các thanh dẫn và ray, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe và chốt khóa. Sự kết hợp này đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và bền đẹp.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quế Võ, Bắc Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quế Võ, Bắc Ninh đã trở thành hình ảnh tiêu biểu cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những bức ảnh thực tế cho thấy các tòa nhà, nhà xưởng và công trình dân dụng được lắp đặt tấm panel không chỉ đáp ứng tối ưu yêu cầu cách nhiệt mà còn nổi bật về tính thẩm mỹ và sự bền vững. Sự hiện diện của những tấm panel này trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình khác nhau chứng tỏ Triệu Hổ đang góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất thích hợp cho những dự án cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này có độ chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Việc sử dụng tấm panel chống cháy đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Với tính năng này, Rockwool và Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến an toàn và hiệu suất trong xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sử dụng các tấm panel này, chủ đầu tư có thể nâng cao chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quế Võ, Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quế Võ, Bắc Ninh. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mỗi sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp, tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, tận tâm, giúp bạn đưa công trình của mình đến gần hơn với thành công và bền vững. Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.