Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa | Mới lạ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Hòa, Khánh Hòa
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Hòa, Khánh Hòa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Hòa, Khánh Hòa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa | Mới lạ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa là biểu tượng cho sự hiện đại trong ngành xây dựng, nổi bật với tính năng vượt trội về cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và độ tiện lợi. Trong bối cảnh các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường gặp phải nhiều hạn chế như thời gian thi công kéo dài và chi phí cao, tấm panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, giúp rút ngắn tiến độ công trình một cách đáng kể. Tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả xây dựng vượt trội mà còn là biểu tượng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, hướng tới sự bền vững và thông minh hơn. Với sự phát triển không ngừng, Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa khẳng định vị thế của mình trong thị trường, là lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thời đại mới.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt trở nên cần thiết khi mà các giải pháp truyền thống như tường gạch không thể đáp ứng yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Panel Cách Nhiệt mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sự phát triển của loại vật liệu này hứa hẹn sẽ định hình lại ngành xây dựng trong tương lai.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Hòa, Khánh Hòa
Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa, Tấm Panel Cách Nhiệt rất được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Các sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn ứng dụng trong việc ngăn phòng, tạo cách nhiệt cho phòng lạnh. Tấm Panel Cách Nhiệt chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Hòa, Khánh Hòa
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công, sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng. Chi phí hợp lý cũng là một ưu điểm đáng kể của tấm Panel EPS.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp ngoài cùng của tấm ốp. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề mặt ngoại thất luôn đẹp và bền vững theo thời gian. Bề mặt thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi sự tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng lý tưởng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân thiết kế chạy ngang, hỗ trợ thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt hàng đầu. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước cho da người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này góp phần nâng cao tính an toàn và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có các vách panel nhẹ, dễ vận chuyển. Với đặc tính chịu nhiệt và cách âm tốt, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giá thành hợp lý cũng là một ưu điểm nổi bật, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của panel được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn lửa lan rộng hiệu quả. Không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS chống cháy lan còn đảm bảo an toàn cho công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho sự bền vững và an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn cách phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và dễ dàng lắp đặt đã khiến panel EPS trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình hiện nay.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ tốt, panel này giúp duy trì sự ổn định nhiệt trong không gian bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì độ bền và an toàn cho công trình. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong khả năng cách âm với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh đến 60% so với bình thường. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, tấm panel EPS giúp duy trì môi trường trong lành, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Sự lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, EPS đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Những ưu điểm này không chỉ tạo ra sự an toàn và bền vững cho cấu trúc, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư và nhà thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc, chúng đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, vì vậy việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chúng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra các giải pháp xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao, đặc biệt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của panel EPS giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Điểm nổi bật là tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng có yêu cầu cao về hiệu suất kinh tế.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng của tòa nhà, vách ngăn Panel EPS vừa dễ lắp đặt vừa giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng thay thế vách thạch cao tại các địa điểm yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS giúp tối ưu hóa hệ thống cách âm cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đồng thời là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm tới 30% điện năng. Ngoài ra, nó còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Những ưu điểm này khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm hiệu suất năng lượng tối ưu. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Do đó, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình dân dụng khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Nhờ đó, sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, cực kỳ hiệu quả trong việc ngăn chặn trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho khả năng cách nhiệt tốt. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng cách nhiệt và chịu lửa vượt trội. PIR không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với PU mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả hơn, làm cho lớp Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Mô tả lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR bao gồm bề mặt bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bên ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt nội bộ tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt, đặc biệt phù hợp với những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ ưu việt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, có khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với ban đầu. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng để cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường làm việc và giải trí yên tĩnh hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, gia tăng mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ làm giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Sự tiện lợi này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, góp phần nâng cao chất lượng và tiến độ dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR được sản xuất từ lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và thân thiện với môi trường. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Sự tiện lợi và tính bền bỉ của chúng làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc thi công diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu tối đa sự cần thiết về lao động và các thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút gọn, đồng thời tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, hiệu quả và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đáng chú ý là tính thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét giúp mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nét độc đáo cho không gian. Hơn nữa, tính chất dễ lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, không cần trát vữa hay sơn lại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và khả năng cách âm hiệu quả. Trong lĩnh vực này, chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm nhiệt độ truyền qua các bề mặt. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt là trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, sự thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xanh. Panel cũng hỗ trợ bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các dự án xây dựng và cải tạo công trình hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho sản phẩm. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn kín toàn bộ tấm panel. Các tấm bông khoáng và tôn được kết nối thành khối chắc chắn nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp cách nhiệt và bề mặt kim loại, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có tính an toàn cao hơn, thông thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Chúng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, cách âm và cách nhiệt cao. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và khu công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại an tâm về an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc tối ưu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ cấu trúc lõi đặc biệt của nó. Vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong công trình mà còn ngăn chặn âm thanh từ không gian nội bộ thoát ra ngoài. Đặc biệt, khả năng cách âm này rất quan trọng cho những nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc cho người dùng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đồng thời bảo vệ công trình trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Với khả năng duy trì độ bền và ổn định, tấm panel Rockwool không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn. Sự lựa chọn này chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, nó giúp ngăn chặn sự thấm nước hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến ẩm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool cũng có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng trong sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với khả năng hấp thụ lực va đập mạnh, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, tăng tuổi thọ cho công trình, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại, đặc biệt cho các khu vực có rủi ro cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống sưởi và làm mát, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững và hiệu quả về kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong các dự án tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt lên tới 1000°C. Đây là yếu tố quan trọng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ phải được ưu tiên hàng đầu. Ngoài ra, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, đồng thời khả năng chống ẩm tốt giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng hiện đại được thiết kế với cấu trúc gồm lớp lõi bông thủy tinh glasswool được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bông thủy tinh tạo nên khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn vượt trội. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt, từ đó gia tăng hiệu suất và sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox cao cấp, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vậy, bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng công nghệ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi sự ảnh hưởng từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng với tính chất thân thiện với môi trường. Chính vì vậy, Glasswool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn, mà còn tăng cường độ bền cho công trình. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy hiệu quả, đồng thời giúp cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool an toàn và hiệu quả hơn. Ngoài ra, nó còn có trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần tính an toàn cao.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen và hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm của Glasswool vượt trội hơn cả lõi EPS và PU, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không mối mọt, giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Không giống như nhiều loại vật liệu xây dựng khác, sản phẩm này không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp người sử dụng yên tâm hơn khi ứng dụng trong công trình. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là một lựa chọn bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng. So với PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt mang lại hiệu quả cao với mức giá hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool xứng danh là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư, thoải mái cho các không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock và ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được chế tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Nhờ vào tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, trong khi lõi giữa được tạo từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao cùng khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính cao và dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được chia theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định là thiết yếu để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này hết sức quan trọng để bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và duy trì chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc khép kín nhờ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt này, chúng giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn. Do đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại tiện lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Lợi thế này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Các tấm panel được thiết kế linh hoạt, dễ dàng ghép nối và điều chỉnh, cho phép tạo nên các kho lạnh với kích thước và hình dạng đa dạng. Nhờ vào sự thuận tiện này, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa vào sử dụng kho lạnh, tối ưu hóa quy trình bảo quản sản phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế cao, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Chúng có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, tạo ra lợi ích bền vững cho ngành xây dựng. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả tương tự ở điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và vi khuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cao. Trong khi đó, vật liệu EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi độ sạch và độ bền cao. Do đó, panel PU là giải pháp lý tưởng cho ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền, không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, hạn chế tính linh hoạt.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ tháo lắp cùng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, PU giữ được hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường dễ gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Từ đó, Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với panel EPS, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này rất quan trọng cho các dự án kho lạnh vận hành liên tục và yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giữ thực phẩm tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, mang lại hương vị tối ưu cho rượu và bia. Việc sử dụng panel không chỉ đơn giản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, cho phép người sử dụng tạo ra một không gian bảo quản lý tưởng cho các loại thực phẩm khác. Nhờ đó, các nghệ nhân có thể tự tin theo đuổi đam mê của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ trong không gian sống, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu hơn. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế cho gia đình. Việc chọn panel PU kho lạnh sẽ là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm chi phí.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống sẽ trở nên thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Thực hiện giải pháp này là bước đi thông minh cho một cuộc sống bền vững và tiện nghi.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn hạn chế tối đa sự tiêu hao năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của tấm panel này bảo đảm an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và được kết hợp giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm với keo dán chuyên dụng. Ưu điểm nổi bật của panel lò sấy là khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel không chỉ có khả năng chống cháy mà còn chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn hiệu quả nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy ngang trên bề mặt không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy trong thời gian dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được kết nối chặt chẽ tạo thành khối vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, sau khi nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có điểm khác biệt quan trọng, đó là không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt của lò sấy cần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chính vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo không bị tróc sơn, giữ cho độ bền và hiệu suất của lò sấy tối ưu.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc tính và ứng dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Tấm 120kg/m3 có độ bền cao, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ ổn định lâu dài.
- Độ dày bông khoáng
Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu tiết kiệm năng lượng và cách nhiệt của từng hệ thống. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi các tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và phù hợp cho những không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây chính là ưu điểm nổi bật, đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm cho hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chứng tỏ khả năng chống biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả và độ bền trong các lĩnh vực công nghiệp cần đến môi trường sấy với nhiệt độ cao, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Nhờ những tính năng này, panel lò sấy đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ làm tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ai mong muốn tiết kiệm và nâng cao hiệu suất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép có khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và sự cố, từ đó kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp hiện nay.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Chúng được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao tính hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lò sấy nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Sự đầu tư vào công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả sấy. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn thực phẩm và gia tăng giá trị kinh tế cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm thừa từ các tấm gỗ. Việc sử dụng hệ thống panel này không chỉ đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định mà còn góp phần ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, tạo ra các sản phẩm gỗ chất lượng cao hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sấy khô. Sử dụng panel sấy, các nhà máy có thể rút ngắn thời gian sấy và giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này còn góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của vải và quần áo.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Các tấm panel lò sấy giúp tạo ra các điều kiện cần thiết, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tối ưu trước khi đưa ra thị trường. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, góp phần nâng cao trải nghiệm tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giúp duy trì hiệu quả sản xuất cao hơn. Bằng cách tận dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và cải thiện năng suất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng để bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy khô, loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa sự oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền và hiệu suất, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp chuyển hóa các dạng hóa chất thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của hóa chất mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, tạo ra sản phẩm an toàn và chất lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu suất quá trình sản xuất. Nhờ vào việc kiểm soát tốt nhiệt độ, panel giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào tính bền vững của ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Hòa, Khánh Hòa (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô tả rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Chúng bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này tăng cường độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo sự vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác biệt so với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn hướng và thanh đỡ, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe trượt, bộ chốt và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Hòa, Khánh Hòa
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Hòa, Khánh Hòa thể hiện rõ nét chất lượng và sự uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, các tấm panel được lắp đặt đồng bộ, tạo nên vẻ ngoài chuyên nghiệp và bền vững. Ngoài ra, trong các công trình dân dụng, tấm panel Triệu Hổ không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giữ vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Không chỉ vậy, panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng giữ ổn định nhiệt độ tốt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao của chúng. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu mức độ an toàn tuyệt đối. Sự ứng dụng của tấm panel cách nhiệt góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu mức độ yên tĩnh cao để đảm bảo chất lượng cuộc sống và làm việc. Sự kết hợp này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Hòa, Khánh Hòa không?
Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp hàng đầu các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Hòa, Khánh Hòa. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh ngày càng phát triển của ngành xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Chúng tôi tại Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu đa dạng của quý khách hàng. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn vật liệu. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn tận tình và hỗ trợ khởi đầu cho thành công của công trình bạn.