Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Khê, Gia Lai | Mới lạ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Khê, Gia Lai
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất An Khê, Gia Lai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Khê, Gia Lai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Khê, Gia Lai | Mới lạ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai là sản phẩm tiêu biểu cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công và tối ưu hóa chi phí xây dựng. Khác với tường gạch truyền thống, panel không cần lớp vữa và các công đoạn phức tạp, từ đó tạo nên sự linh hoạt và hiệu quả cao trong quá trình lắp đặt. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong thiết kế kiến trúc, giúp các công trình trở nên hiện đại và bền vững hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê khẳng định vị thế của mình trên thị trường và là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng thông minh và tiết kiệm.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Chúng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt, trong bối cảnh các vật liệu truyền thống như tường gạch trở nên lỗi thời với chi phí cao và thời gian thi công kéo dài, tấm Panel Cách Nhiệt đã khẳng định được giá trị của mình. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh mà còn được ứng dụng trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Khê, Gia Lai
Tại An Khê, Gia Lai, Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp, mang đến nhiều tiện ích vượt trội. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và thiết kế. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Nhờ vào cấu trúc độc đáo và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất An Khê, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS mang lại chi phí hợp lý và hiệu suất cao. Sản phẩm này thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng bề mặt luôn ổn định. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, đồng thời có tác dụng cách âm hiệu quả. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt. Sử dụng tấm panel này trong công trình giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường được ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc chọn lựa chất liệu và thiết kế phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, với giá thành hợp lý, sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn ngừa cháy lan. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình có yêu cầu cao về chống cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần tăng cường độ bền và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao, loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với thực tế. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, và trường học. Đặc điểm này cũng khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng giảm tiếng ồn cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng ứng dụng của tấm panel EPS khẳng định giá trị của nó trong xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc, mang lại nhiều lợi ích trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ cấu trúc tiên tiến, tấm panel này ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm mát mà còn giảm thiểu chi phí điện hàng tháng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa thiết bị. Đây là giải pháp tiết kiệm hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, nó giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm tăng khả năng chịu lực của kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Sử dụng Panel EPS giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Nhờ vậy, nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các kỹ sư và nhà thầu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, nhưng người dùng cần xem xét về thẩm mỹ và chức năng của nó, nhằm thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng an toàn. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí vật liệu mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép người tiêu dùng tối ưu hóa chi phí đầu tư. Hiệu quả sử dụng của panel EPS trên mỗi đơn vị chi phí rất cao, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong quá trình vận hành. Hơn nữa, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng có thể giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong văn phòng và các tòa nhà, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và thi công nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các địa điểm yêu cầu tính năng cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, thể hiện tính linh động và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS tỏ ra vượt trội với khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để làm nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào đặc tính cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS An Khê, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, rất phù hợp cho việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và công trình công nghiệp. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc phân phối nhiệt độ. Hơn nữa, với tính năng chống cháy nổ và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần khả năng cách nhiệt và an toàn cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, lớp này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn cải thiện khả năng bảo vệ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra sự linh hoạt trong việc ứng dụng. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, rất phù hợp cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội hơn so với PU, làm cho PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi an toàn cháy nổ cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Thay vào đó, bề mặt trong có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tạo sự an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc với sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, panel PU giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự thất thoát nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất cần thiết cho những nơi như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp tối ưu hóa an toàn trong mọi môi trường. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Bằng cách kết hợp hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn mang lại lợi ích lớn trong quá trình thi công. Các nhà thầu có thể dễ dàng lắp đặt ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian cho chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và tác động từ axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, nên đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR rất phù hợp cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm mạnh nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó góp phần giảm lượng rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các công trình. Panel PU/PIR chính là lựa chọn tối ưu cho những dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị cần thiết. Do đó, thời gian thi công được rút ngắn, giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc ứng dụng tấm panel này trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa nguồn lực cho dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, không cần thực hiện trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình hoàn thiện công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng thực tế, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo độ bền cao và dễ bảo trì. Ưu điểm này giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng nổi bật với cấu trúc ba lớp linh hoạt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn cho nội dung bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro khi xảy ra sự cố cháy. Ngoài ra, với khả năng giảm tiếng ồn tối ưu, loại vật liệu này đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường tính bền vững. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp này không chỉ chịu được tác động từ môi trường mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, bảo đảm tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, tạo liên kết chắc chắn giữa các sợi bông khoáng, đảm bảo độ ổn định. Chúng được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, kết nối với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép tạo ra sự bám dính vững chắc giữa bông khoáng và bề mặt tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt của tôn mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, khác với các đường gân sâu và rõ của tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đảm bảo mang lại sự thoải mái và an toàn khi sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức cụ thể như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng tỷ trọng này phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt, âm thanh và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình an toàn trước nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Đặc biệt, tấm panel này rất phù hợp cho các vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần cách âm và cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm cao, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu Rockwool không chỉ mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Tấm panel này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình tại khu công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là tại những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất cần thiết trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, làm tăng hiệu suất sử dụng và giảm thiểu tác động tới môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ trong không gian thoát ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là cực kỳ cần thiết. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, vật liệu này không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu chi phí bảo trì. Bên cạnh đó, việc duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel cũng được đảm bảo, tạo ra giá trị bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo ra không gian sống khô ráo, thoáng mát. Tấm panel này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn giúp duy trì hiệu suất hoạt động của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Đây là một trong những ưu điểm nổi bật khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù giá đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Khả năng giảm tiêu thụ năng lượng giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những ai quan tâm đến hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc và tính thẩm mỹ cao, loại panel này không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool rất dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đối với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này cũng giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời mang lại khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, loại panel này đặc biệt thích hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và người lao động. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu bảo quản và sản xuất của nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool An Khê, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, được sản xuất với một cấu trúc đặc biệt. Tấm Panel này bao gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm ở bên ngoài, cùng lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nhờ vào khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Panel Glasswool không chỉ mang tính năng kỹ thuật cao mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hoàn hảo. Nhờ vào các đặc tính này, bề mặt ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết. Bề mặt còn được duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, glasswool là sản phẩm thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn khiến glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hoàn hảo, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu sử dụng đặc thù trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn cải thiện nội thất, đáp ứng nhu cầu của các khu vực đòi hỏi sự yên tĩnh và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng nhờ các đặc tính vượt trội như cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các cơ sở công nghiệp khác, nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng và an toàn cho người lao động.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này khiến Glasswool trở nên an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được xử lý bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công so với Rockwool, càng nâng cao giá trị sử dụng của nó.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen nhau tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài hiệu quả trong việc ngăn nước, trong khi lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát. Đặc biệt, sản phẩm giữ hình dạng ổn định ngay cả trong điều kiện ẩm ướt, không giảm hiệu quả cách nhiệt theo thời gian. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo tính năng bền vững và ổn định suốt vòng đời công trình.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ con người mà còn bảo vệ hành tinh, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ hơn PU và EPS, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hiệu quả cho công trình mà không tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao tính bền vững và an toàn.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội với mức giá hợp lý so với hiệu quả mà nó cung cấp. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững, đáng đầu tư cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là ứng dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, bền bỉ, dễ lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát vì cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đem lại hiệu quả tiết kiệm điện năng cùng với tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool An Khê, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Loại panel này mang lại khả năng giữ nhiệt tốt, ổn định nhiệt độ trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bọc ở ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt ưu việt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Vật liệu nhẹ, dễ gia công giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại dựa trên vỏ ốp, có thể là tôn hoặc inox, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bền bỉ cho kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa khác nhau.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có khả năng cách nhiệt tốt với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Đặc biệt, đối với các kho đông sâu, sự ổn định nhiệt độ là rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước tối ưu. EPS không thấm nước, ngăn cản sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho sản phẩm. Các tấm panel này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm đáng kể, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố nổi bật. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên thuận lợi mà còn tạo điều kiện dễ dàng cho quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Việc lắp ráp đơn giản này mang lại hiệu quả cao cho các dự án xây dựng kho lạnh, góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất sử dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt hiệu quả và tính bền vững của các vật liệu thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, vừa bảo vệ môi trường vừa tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. So với panel EPS, PU cung cấp hiệu suất tốt hơn ở nhiệt độ thấp, từ đó giúp máy lạnh hoạt động êm ái hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm đông lạnh, nơi giữ cho sản phẩm luôn tươi mới và an toàn là cực kỳ cần thiết.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU đảm bảo môi trường bảo quản luôn ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và không đảm bảo độ bền khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn cao về sạch sẽ. Sự lựa chọn panel PU chính là yếu tố then chốt trong bảo quản sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, kết cấu bền vững của tấm PU giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng không đáp ứng hiệu quả cho môi trường hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí trong kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Khi di chuyển kho, tấm Panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Vì vậy, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt ổn định, đem lại hiệu suất lâu dài mà không bị lão hóa hay xuống cấp sau nhiều năm sử dụng. So với panel EPS, chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho các kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ trở nên phổ biến. Tấm panel PU sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để tạo ra phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia và các loại thực phẩm khác. Công nghệ này không chỉ giúp giữ cho sản phẩm luôn ở trong điều kiện tối ưu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Với tấm Panel kho lạnh, bạn có thể yên tâm bảo quản sản phẩm của mình mà không phải lo lắng về chi phí đầu tư lớn.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở thành giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn sẽ hưởng lợi lớn từ loại panel này nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương án cách nhiệt khác. Đây chính là sự đầu tư thông minh cho mỗi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Tấm panel PU giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt, hạn chế sự tăng nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng, mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc lựa chọn đúng vật liệu cách nhiệt là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ ổn định, đồng thời khả năng chống cháy giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả trong bảo quản dược phẩm, mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi lõi bông khoáng (rockwool) dày dạn và chắc chắn. Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có tác dụng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, và có khả năng chống cháy cũng như chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn dễ dàng thi công và lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý đặc biệt để chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu lực tốt mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Bên cạnh đó, hệ thống gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, ngăn chặn tình trạng tích tụ nước khi trời mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bông khoáng giữ vững vị trí, đồng thời đảm bảo độ bám dính tốt với các tấm kim loại. Với độ cứng cao, tấm panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền vững trong sử dụng.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó gia tăng tuổi thọ và hiệu quả của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, thường dao động từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Với tỷ trọng thấp, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt. Ngược lại, tấm panel có tỷ trọng cao thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho môi trường làm việc yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày 75mm thường sử dụng cho các không gian yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các môi trường cần cách nhiệt cao. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả và tiết kiệm.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hay Glasswool giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những loại vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, giúp nâng cao độ bền và hiệu quả của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh trước các nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng an toàn này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo sự an toàn cho công nhân và thiết bị trong quá trình vận hành.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Thoát hiểm ẩm hiệu quả, panel giúp duy trì độ bền và hiệu suất tối ưu trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho nông sản và thực phẩm trong quá trình sấy, mà còn góp phần tăng cường tuổi thọ của thiết bị. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là đầu tư thiết thực cho ngành nông nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng ngày càng trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp hạn chế thất thoát nhiệt, từ đó giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn và chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Sự tối ưu hóa này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường khi giảm thiểu khí thải.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chãi này rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng ở các vị trí yêu cầu như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tối ưu hóa cấu trúc mà còn tăng cường độ bền bỉ và an toàn cho hệ thống lò sấy. Điều này góp phần giảm nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu suất làm việc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp giảm thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm là rất quan trọng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Tấm panel lò sấy cung cấp môi trường sấy ổn định với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt đều yêu cầu nhiệt độ cao để duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Sự hiệu quả này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường giá trị kinh tế.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy vào quy trình sấy dược liệu là một giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ vào hiệu quả vượt trội trong việc giúp gỗ đạt độ khô cần thiết. Việc sử dụng hệ thống panel này đảm bảo nhiệt độ sấy được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, công nghệ này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp. Chính vì vậy, tấm panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ nguyên liệu vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó ngăn chặn tình trạng hư hại. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc trong việc cải thiện quy trình và chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, từ độ ẩm đến nhiệt độ, để ngăn ngừa sự mất chất dinh dưỡng và duy trì hương vị của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng của thực phẩm đông lạnh, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí trong quy trình sản xuất, tạo ra sản phẩm với chất lượng đồng nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm khỏi các linh kiện nhạy cảm. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy ngăn ngừa hiệu quả tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng độ tin cậy trong khâu sản xuất, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các nguyên liệu mà còn nâng cao hiệu quả vận chuyển và bảo quản. Việc sử dụng tấm Panel trong lò sấy cũng góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel góp phần quan trọng vào việc cải thiện hiệu suất sản xuất. Chúng không chỉ giúp quá trình nung diễn ra đồng đều mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Hơn nữa, việc áp dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất về mặt kỹ thuật và thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy An Khê, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh minh họa rõ ràng, từ những tấm vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến các tấm vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật tính năng nổi trội của từng loại, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ mục đích kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel. Chúng không chỉ đảm bảo tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel trước các yếu tố bên ngoài. Những phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Sử dụng phụ kiện nhôm giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện khác còn tăng cường độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt, và hệ thống khóa. Những phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định, an toàn và thẩm mỹ cho cửa trượt trong hệ thống Panel.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Khê, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại An Khê, Gia Lai đã khẳng định được chất lượng và uy tín của mình qua hàng loạt hình ảnh thực tế. Những tấm panel này được lắp đặt không chỉ tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn ở nhiều công trình dân dụng, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của khách hàng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì cho các công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tiết kiệm năng lượng, như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, chúng được ứng dụng trong các khu công nghiệp, nhà xưởng, và nhà ở lắp ghép, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm tối ưu. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các công trình như kho bảo quản dược phẩm và sản xuất thiết bị điện tử. Nhờ đó, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống. Đầu tiên, chúng vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng tiết kiệm. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Hơn nữa, panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo ra một hệ thống bảo vệ vững chắc cho công trình suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời, nhờ vào cấu trúc và tính chất của vật liệu. Cả hai loại này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Điều này góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng các tấm panel này là giải pháp hiệu quả nhằm bảo vệ tính an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không những có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, những loại panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và dễ chịu. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc trong các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm của các tấm panel này là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về An Khê, Gia Lai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại An Khê, Gia Lai, đem lại sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn ở trạng thái tốt nhất.
Cuối cùng, Tấm Panel Cách Nhiệt An Khê, Gia Lai là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng cùng tư vấn tận tâm để khách hàng có thể lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng sự thành công của công trình bạn, mang đến sự hài lòng tối đa.