0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk “Số 1”

5/5 - (3547 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk | Rẻ nhất thị trường | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Buôn Hồ, Đắk Lắk đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững. Khác với tường gạch truyền thống vốn tốn thời gian và công sức với lớp vữa, Panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng và tiện lợi. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể, tối ưu hóa chi phí và thời gian cho các công trình. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng mạnh mẽ, đưa ngành xây dựng vào kỷ nguyên mới với những phương pháp thi công tinh gọn và thông minh hơn, đáp ứng tốt nhất nhu cầu phát triển của xã hội hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và tiếng ồn. Bên cạnh đó, Tấm Panel Cách Nhiệt còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả đáng kể. Trong bối cảnh thế giới xây dựng hiện đại, khi yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp tối ưu, thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tại Buôn Hồ, Đắk Lắk, Tấm Panel Cách Nhiệt được công nhận với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến của nó bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cùng với các biến thể như tấm cách âm và panel cách âm. Những loại tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn có khả năng cách âm và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và làm lạnh. Chất liệu này ngày càng được ưa chuộng bởi tính năng vượt trội và sự tiện lợi.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS gắn bó với hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống ẩm, mang lại chi phí hợp lý cho các công trình. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm panel, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, nhất là trong việc giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và khả năng chịu lực nén tốt, tấm panel EPS phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người luôn mịn màng, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành dạng panel cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Sự kết hợp giữa tính năng và chi phí làm cho sản phẩm này trở nên phổ biến trên thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS, được gia cố bởi các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo độ an toàn cao trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng nhờ tính năng bảo vệ chống cháy, sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt cho những công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động. Hơn nữa, panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu hơn cho các nhà máy và nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao của các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sinh hoạt. Bên cạnh đó, panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, tạo nên môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, chất liệu panel còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho công trình theo thời gian.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang đến khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu độ nóng đồng thời không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với thiết kế lớp xốp kín khít, mật độ không khí đều, panel EPS tối ưu hóa khả năng ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Điều này giúp duy trì không gian mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, góp phần hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này đặc biệt phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng tốt nhu cầu chống ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu điện năng khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ làm giảm mức tiêu thụ điện mà còn bền bỉ, hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Do đó, lắp đặt panel EPS là một giải pháp thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu ưu việt với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, việc sử dụng EPS mang lại lợi ích rõ rệt, không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn góp phần gia tăng tính hiệu quả trong thiết kế. Trọng lượng nhẹ của panel này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí một cách đáng kể.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, EPS không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi, khí độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ. Không chỉ vậy, với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần tích cực vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chống chịu tốt trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, ngay cả khi môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả về chi phí. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý nhưng vẫn mang lại hiệu suất cao. Thời gian sử dụng của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giảm chi phí tổng thể trong quá trình xây dựng và vận hành, mà còn nâng cao giá trị bền vững cho công trình, making it an efficient and economical choice in modern construction.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thao tác lắp đặt. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, nó là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời cũng rất linh động cho việc lắp đặt tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng bằng cách giảm thất thoát nhiệt lượng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ. Sản phẩm cũng dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại sự an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, kho bãi và nhà xưởng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn đáp ứng các tiêu chí về an toàn cháy nổ, đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và lắp đặt kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mùa mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện chức năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Các panel này được chế tạo với lõi cách nhiệt từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ giữ lại những ưu điểm của PU mà còn được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình cần yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên các dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Giải pháp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước không mong muốn khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất kỹ thuật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU ở giữa có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh việc kiểm soát nhiệt độ, tấm panel còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để ứng phó với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió và nắng nóng. Bề mặt bằng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Những tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Do đó, chúng tạo ra điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Lượng âm thanh bị giảm xuống từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các môi trường sử dụng. Sản phẩm này rất thích hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Nhờ đó, đây trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, loại vật liệu này giúp giảm tải cho kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở độ cao mà không cần sử dụng các thiết bị máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang đến khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, nhất là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Với kích thước được sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp tối ưu hóa việc thi công mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian hoàn thành công trình mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại nét đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, tính năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt giúp tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách âm tốt, sản phẩm này tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đồng thời, nó còn cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, dễ bảo trì. Sử dụng panel PU/PIR trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp sự bền vững và chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn đảm bảo tính năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, Tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, được chèn dày đặc theo cả chiều dọc và ngang. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên/bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất với độ bám dính tuyệt vời. Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn có độ cứng vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70, 80, 100 và 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ khỏi cháy, đảm bảo hiệu suất cao trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp cho các yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các rủi ro nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool phù hợp với nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật nhờ khả năng chống cháy xuất sắc, với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn giữ nguyên cấu trúc. Vật liệu không cháy này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là những khu vực yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Đồng thời, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với tính năng cách âm xuất sắc, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và an tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng, đảm bảo một không gian thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước, giúp duy trì độ bền cho công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các dự án cần độ bền cao và hiệu quả trong việc chống ẩm.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm tối ưu, Rockwool giúp ngăn ngừa hình thành nấm mốc và duy trì không khí trong lành. Đặc biệt, vật liệu này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các công trình xây dựng. Không chỉ bền bỉ, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chịu lực cho tấm panel, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động ngoại lực mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống va đập hiệu quả.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm chi phí năng lượng trong vận hành, nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Hơn nữa, tính năng chống cháy của Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tổng chi phí đầu tư và vận hành trong thời gian dài sẽ được tiết kiệm đáng kể.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, loại panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, việc ứng dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại và chủ trương tiết kiệm năng lượng. Đây chính là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng công trình và sự hài lòng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình công nghiệp nhờ khả năng chống cháy tuyệt vời với nhiệt độ chịu đựng lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc hiệu quả cho văn phòng, bệnh viện và trường học nhờ khả năng cách âm vượt trội. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool rất thích hợp cho việc cách nhiệt, được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh và phòng sạch, đặc biệt là trong ngành chế biến thực phẩm. Khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm còn giúp tăng cường độ bền cho các công trình ngoài trời, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và hiệu suất trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế chắc chắn, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, lớp bề mặt này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ sử dụng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được duy trì, tạo nên một sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn thu hút về mặt thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa tấm panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, bụi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này giúp nó ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, glasswool còn là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả bảo vệ đáng kể chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chịu lửa. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường yêu cầu khả năng bảo vệ và cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giúp kiểm soát hiệu quả tiếng ồn và nhiệt độ. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và các phòng sạch, tấm panel này cung cấp môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng cách âm và cách nhiệt trong các khu vực cần thiết.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm có cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở ngoại vi và lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tốt dưới tác động của môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này đặc biệt quan trọng khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường gây ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và thân thiện hơn với môi trường thi công kín so với Rockwool, mang lại lợi ích lớn cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên những khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt xuất sắc. So với các vật liệu khác như PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ kéo dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang hay các chất gây ung thư, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đồng thời ngăn chặn hiệu ứng nhà kính. Bằng việc sử dụng các nguyên liệu thiên nhiên, panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, nó giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tăng tính thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền.”

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn góp phần tạo nên không gian sạch đẹp, hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool diễn ra dễ dàng, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Đồng thời, nó còn đóng vai trò làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và giữ sự riêng tư trong không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được thiết kế với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng, và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Với khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, lớp này đảm bảo độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện của kho lạnh, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho phép nước lọt vào. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Việc này cực kỳ quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn cải thiện chất lượng âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Việc thi công hiệu quả không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Do đó, tấm Panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo chất lượng cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thể hiện cam kết trong việc sử dụng các sản phẩm bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển xanh trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tốt nhất cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí vận hành. Do đó, việc lựa chọn tấm panel PU cho kho lạnh là rất cần thiết nhằm bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, panel này không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn duy trì điều kiện khô ráo, sạch sẽ cần thiết cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS thường dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn cao trong kho lạnh dược phẩm. Việc lựa chọn panel phù hợp sẽ quyết định chất lượng và an toàn của hàng hóa y tế trong quá trình bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU với khả năng cách nhiệt tốt hơn cho phép duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp kho chịu được tải trọng tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng hiệu suất của chúng giảm mạnh trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock, sản phẩm này không chỉ linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt. Khi di chuyển kho, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, điều này gây giảm hiệu quả cách nhiệt cho lần sử dụng tiếp theo. Vì vậy, PU là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm, giúp duy trì chất lượng kho lạnh trong hàng chục năm. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các ứng dụng nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, đối với kho lạnh lớn, panel PU là lựa chọn tối ưu.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp dựng lên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách dễ dàng. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, các tấm panel này giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp cost lớn. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả bảo quản thực phẩm lâu dài, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất. Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đồng thời giữ cho thực phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng. Với chất liệu cách nhiệt tốt, panel này không chỉ nâng cao khả năng bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc lựa chọn panel phù hợp là yếu tố quan trọng cho sự thành công của các dự án ủ bia và sản xuất rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm giải pháp cách nhiệt cho tường và trần nhà ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, loại panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc áp dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, làm giảm chi phí hàng tháng. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn. Bằng cách áp dụng panel PU, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe người dùng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU cách nhiệt để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc men và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giúp giảm tiêu tốn năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sấy, chủ yếu được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc. Lõi cách nhiệt bông khoáng không chỉ giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy mà còn hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy ngang, góp phần tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ở mức cao nhất.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn được kết dính bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối thống nhất, đảm bảo cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng, từ quặng Dolomit và Bazan, được sản xuất qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, sau đó định hình thành tấm giúp tăng cường độ cứng cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo chủ yếu từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đặc điểm tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, duy trì hiệu suất và tuổi thọ của panel dưới điều kiện nhiệt độ cao trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tấm panel có lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình cần độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho những nơi yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn. Sự lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả năng lượng của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và ưu điểm riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng và cải thiện điều kiện môi trường bên trong. Việc lựa chọn độ dày tấm panel phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống lò sấy hiệu quả.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò khỏi tác động của nhiệt độ cao. Từ đó, việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, đáp ứng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ duy trì độ bền mà còn ngăn chặn việc biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và an toàn lao động. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và ăn mòn. Nhờ cấu tạo lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel giữ cho lò sấy hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này không chỉ bảo vệ độ bền của thiết bị mà còn tăng cường hiệu suất sấy, giữ cho nông sản và thực phẩm không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Sự bền vững và khả năng thích ứng với biến động nhiệt độ của tấm panel là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel này giảm bớt năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy, qua đó giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, góp phần tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang đến khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ giúp gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong suốt quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có khả năng chịu lực cao cũng giảm thiểu rủi ro hư hại, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào thiết kế thông minh của chúng. Hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Đồng thời, các panel này được ghép nối chắc chắn, giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp quá trình bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Thiết bị này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này không chỉ góp phần nâng cao giá trị sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, giữ cho các sản phẩm luôn khô ráo và tránh nhiễm ẩm. Hệ thống lò sấy với tấm panel có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm nổi trội này, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản tốt nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ đó, tấm Panel sấy trở thành giải pháp thiết yếu cho các nhà máy sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Chúng được thiết kế để sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ đảm bảo nhiệt độ luôn đồng đều và ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho nhà sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao chất lượng gỗ và giảm thiểu chi phí sản xuất, đảm bảo sự bền vững cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm một cách nhanh chóng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu rủi ro hư hại do quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy đang ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong các nhà máy dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện cần thiết, giúp giảm thiểu tối đa độ ẩm, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả của quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng xi măng mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy linh kiện điện tử, nhằm loại bỏ độ ẩm dư thừa. Sự kết hợp giữa công nghệ panel và hệ thống kiểm soát nhiệt độ cho phép duy trì môi trường ổn định, giúp ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, tấm panel lò sấy đóng góp quan trọng vào chất lượng sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển hóa các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tối ưu và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, việc sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng thành phẩm và tối ưu hóa chi phí.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy này phản ánh sự phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Buôn Hồ, Đắk Lắk (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật dựa trên ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt mà còn mô tả chi tiết kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu công trình của bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu được làm từ nhôm, có vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa các tấm Panel và trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel trước những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, mang lại sự hoàn thiện cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh và duy trì độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm không gian và tạo sự linh hoạt cho các thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn hỗ trợ tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và sự ổn định của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Buôn Hồ, Đắk Lắk

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Buôn Hồ, Đắk Lắk thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như trong các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ tinh tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm đã chứng minh được giá trị của mình trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng rất thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng bảo vệ công trình tốt hơn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy, và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy rất quan trọng ở các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các dự án công nghiệp lớn. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo đảm an toàn cho con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cho hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này hấp thụ âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh hơn trong các công trình. Điều này trở nên quan trọng trong những môi trường yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Nhờ vậy, Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần sự tĩnh lặng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Buôn Hồ, Đắk Lắk không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Buôn Hồ, Đắk Lắk. Với hệ thống kho hàng phủ khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi cho dự án của mình.

Cuối cùng, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Buôn Hồ, Đắk Lắk. Với những thông tin vừa cung cấp, hy vọng sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, nhằm giúp bạn tối ưu hóa chất lượng và hiệu quả của dự án. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.