0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu “Tiện lợi”

5/5 - (5630 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Giảm giá chỉ trong hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức để thi công, panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là bước ngoặt cách mạng, thúc đẩy sự chuyển mình sang những phương pháp xây dựng tinh gọn và thông minh hơn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình cao nhất.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao. Tấm panel này đang mở ra một hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng thực tế và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Ngoài ra, sản phẩm cũng được gọi là tấm nhôm panel, tấm panel ngăn phòng, và tấm lợp panel. Những tên gọi này không chỉ phản ánh tính năng của sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn phù hợp với nhu cầu xây dựng và thi công.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm có cấu trúc độc đáo với lõi xốp EPS được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có kèm theo các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả nhờ vào cấu trúc bọt khí bên trong. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng lại sở hữu khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình, đồng thời tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ có tính năng chống ẩm và chống thấm, đảm bảo hiệu quả cao trong việc bảo vệ. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Nhờ vào những đặc điểm này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ tối ưu hóa chức năng mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất kích nở từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến nhờ các phụ gia chống cháy. Khác với xốp thông thường, loại panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn gia tăng tính an toàn cho công trình. Sản phẩm rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn chống cháy cao, chẳng hạn như công trình công nghiệp và dân dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và bảo vệ sức khỏe con người là điều không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho các hoạt động bên trong. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp tăng cường độ bền cho công trình, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp kín khí giúp không hình thành khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hại. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc điểm này rất hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, nơi yêu cầu yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng lý tưởng cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến không gian riêng tư và thoải mái.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối ưu. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS hỗ trợ giảm thiểu chi phí sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS cho công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp tối ưu cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm khối lượng là rất cần thiết. Sự nhẹ nhàng của EPS còn mang lại lợi ích trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Việc ứng dụng panel EPS góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), tăng cường an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS cho phép chúng được sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt lý tưởng với nhiều ưu điểm nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và hiệu quả sử dụng lâu bền đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cách nhiệt hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn được sử dụng như trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, đặc biệt phù hợp cho phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt vượt trội giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại vật liệu này được phát triển nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực. Tấm panel PU/PIR còn được thiết kế đảm bảo an toàn cháy nổ, phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, thương mại, và dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện mưa gió. Sự kết hợp này mang lại tính năng vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành thông qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Ngược lại, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, mà thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi tiếp xúc, tránh gây ra các vết xước trên da. Với thiết kế tối ưu và tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và bảo quản thực phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường thoải mái và yên tĩnh. Nhờ vào khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tấm panel PU vách trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được dùng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm cần điều kiện bảo quản lạnh lý tưởng. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí làm mát và sưởi ấm, rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số ban đầu. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp tăng cường sự yên tĩnh và tạo môi trường làm việc, giải trí thoải mái hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ cực đoan từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR sở hữu khả năng tự dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp kiểm soát tốt sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Sự tiện lợi trong thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao độ tin cậy và hiệu suất sử dụng cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó góp phần vào việc phát triển bền vững. Sự lựa chọn này đặc biệt phù hợp cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường sinh thái.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa. Sự tiện lợi và hiệu quả trong quá trình thi công chính là lý do khiến tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Chúng có sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính cho đến các tông màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, góp phần tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giữ cho chi phí hoàn thiện được tối ưu, vừa tiết kiệm thời gian vừađa dạng lựa chọn thẩm mỹ.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm điện năng và cách âm tốt. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chọi với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực cần sự riêng tư như phòng sạch hay phòng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Ngoài ra, lớp Rockwool còn có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm panel này cũng hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Chính vì vậy, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, cho khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường và lực bên ngoài. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi mịn. Có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp đặc biệt, giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được sắp đặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại mang đến cho tấm panel bông khoáng không chỉ độ cách nhiệt xuất sắc mà còn độ cứng cao, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong không có những đặc điểm này. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt thích hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là tại nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong lâu dài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là tại những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả đảm bảo an toàn cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ tăng cường sự riêng tư mà còn bảo vệ sức khỏe của cư dân khỏi tác động tiêu cực của tiếng ồn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, điều cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu, góp phần làm tăng hiệu quả đầu tư và giảm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm tốt giúp ngăn ngừa nấm mốc và các vấn đề liên quan đến độ ẩm, trong khi khả năng chống thấm của tấm này bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không gây ra hư hỏng. Nhờ đó, công trình được bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học, đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó làm giảm chi phí vận hành cho các công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy hiệu quả của lõi Rockwool cũng góp phần giảm thiểu rủi ro, chi phí bảo trì, sửa chữa. Hơn nữa, việc kéo dài tuổi thọ của công trình nhờ vào khả năng bền bỉ của vật liệu này sẽ mang lại giá trị đầu tư lâu dài, xứng đáng với chi phí ban đầu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những kiến trúc cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho tòa nhà. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Ngoài ra, tính năng chống cháy của material này cũng là một lợi ích quan trọng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự xuất hiện của Panel Rockwool trong trung tâm thương mại, siêu thị, và văn phòng không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm tải trọng cho móng công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần khả năng chống cháy cao nhờ tính năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho các nhà máy và kho xưởng mà còn góp phần bảo vệ môi trường làm việc. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, vật liệu này có khả năng chống ẩm tốt, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, có cấu trúc sợi mịn và rỗng. Sự kết hợp này giúp tấm Panel Glasswool giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong việc tối ưu hóa điều kiện môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, bề mặt kim loại không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn đảm bảo độ bền cao. Lớp sơn phủ thường áp dụng công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền tải nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng lõi glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của các công trình mà còn đảm bảo an toàn và bền vững trong suốt quá trình sử dụng. Đây thực sự là giải pháp thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm, cách nhiệt tốt, tạo ra môi trường sống thoải mái. Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Loại panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che ở các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Điều này giúp tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Nhờ độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường tốt, tấm panel này thường được áp dụng ở nhà xưởng, trung tâm thương mại, nhà kho, và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng. Với sợi thủy tinh không bắt lửa và khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bảo vệ sức khỏe con người trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và phát sinh khói độc, hay PU cần thêm phụ gia chống cháy, Glasswool mang lại ưu thế vượt trội về an toàn và thân thiện khi thi công, đặc biệt trong các môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen mang lại ưu điểm cách âm vượt trội. Cấu trúc rỗng li ti của nó giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn không mong muốn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, nhưng Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn nước hiệu quả. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt vẫn được duy trì. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và có tuổi thọ cao, ít cần bảo trì, trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và sức khỏe. Được sản xuất từ nguồn nguyên liệu an toàn, sản phẩm không chứa chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu hiện tượng hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thuận tiện cho ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội hơn, đồng thời đảm bảo độ an toàn và chất lượng. Với những ưu điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn đáng giá cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, thường được ứng dụng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tạo ra không gian thoải mái mà còn nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép lắp đặt dễ dàng và thuận tiện, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng lý tưởng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và đảm bảo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong điều kiện lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công. Đặc biệt, tính năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, từ đó giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao trong các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ chống lại tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, ngăn ngừa ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt và inox ốp hai mặt với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số truyền nhiệt thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ mà các loại panel này mang lại là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đặc biệt trong các kho đông sâu cần duy trì nhiệt độ thấp liên tục.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, trong khi cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không cho phép nước thấm vào. Sự ổn định của panel này đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Hiệu quả cách âm của sản phẩm này đạt khoảng 60% so với tần số gốc, mang lại khả năng chống ồn tối ưu. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để thi công tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ chính là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian lắp đặt. Sự thuận tiện này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn làm giảm khối lượng công việc cần thực hiện. Hơn nữa, tính năng lắp đặt nhanh chóng của panel kho lạnh góp phần nâng cao hiệu quả và tiến độ xây dựng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường sống.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là cần thiết để bảo đảm chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo không gian khô ráo và sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS có thể bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Do đó, sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo quản chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hoá cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp và khớp nối camlock giúp đảm bảo sự linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Điều này rất quan trọng khi tái sử dụng, vì tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Sử dụng panel PU sẽ tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ cho các giải pháp kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp tối ưu, vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn không bị lão hóa sớm hay giảm hiệu quả theo thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, làm giảm tính khả thi trong các dự án quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vậy, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon, giảm thiểu lãng phí do hư hỏng. Việc lắp đặt kho lạnh mini bằng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Loại panel này không chỉ đảm bảo sự giữ gìn chất lượng rượu vang, bia và thực phẩm, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu. Đặc biệt, nó phù hợp cho những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Panel cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn giúp giảm chi phí, so với các biện pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao sự thoải mái trong không gian sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm bớt nhu cầu sử dụng điều hòa, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho cư dân. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giúp các cơ sở y tế tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn trong việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được hình thành từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool), có thể có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ bền. Lõi bông khoáng có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, và còn được thiết kế chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt. Với đặc tính vượt trội này, panel lò sấy đã trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp đảm bảo tính bền bỉ và tránh ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế có gân chạy theo chiều ngang còn giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, tạo sự an toàn và hiệu quả cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và các tấm kim loại, từ đó nâng cao độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi chế tạo thành sản phẩm cuối cùng.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu rõ như bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt trong có khả năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao mà không bị ảnh hưởng. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp tăng cường độ bền và chống tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nóng. Sự lựa chọn vật liệu này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các loại tấm này thường có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính khác nhau; tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ và dễ dàng lắp đặt, còn tấm có tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và giảm âm. Tấm dày hơn như 200mm thường phù hợp cho các ứng dụng cần cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm có thể được sử dụng trong các thiết kế nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hiệu suất cao trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ này không chỉ đảm bảo tính an toàn cho quy trình sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ những khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố từ lửa là cao. Việc ứng dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn cho các cơ sở sản xuất, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho thiết bị và nhân sự.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt, lớp lõi và lớp bọc tôn hoặc thép mang lại khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và duy trì chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ của panel trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần giảm chi phí bảo trì và nâng cao năng suất sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải tốt. Điều này cực kỳ quan trọng khi panel được lắp đặt ở các bộ phận như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp gia tăng độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu lực ưu việt không chỉ đảm bảo rằng cấu trúc lò sấy có thể hoạt động hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng, từ đó kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Sử dụng panel lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, giúp sản phẩm lâu dài hơn và đạt hiệu quả kinh tế cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Các tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy với tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Điều này góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, tạo ra nguồn hàng đảm bảo và có giá trị kinh tế cao cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự chính xác và nghiêm ngặt trong mọi khâu sản xuất, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc ổn định và an toàn. Tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm được sản xuất với độ an toàn cao, đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn mang lại lợi ích vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất của các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, ứng dụng này còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, tiết kiệm chi phí năng lượng, và tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc đầu tư vào công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, điều mà các tấm panel lò sấy có khả năng đáp ứng một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ, panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng và thời gian trong quy trình sản xuất thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đồng thời tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Điều này không chỉ cải thiện năng suất lao động mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo môi trường sấy ổn định mà còn nâng cao tính năng hoạt động của thiết bị điện tử. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành tiêu chuẩn trong quy trình sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ các hóa chất, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, chúng cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này giúp bạn dễ dàng so sánh các đặc tính của từng loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều làm nổi bật hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cung cấp thông tin hữu ích và rõ ràng trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để nối kết và hỗ trợ giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ. Các loại phụ kiện thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đảm bảo sự bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận chính như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố chắc chắn, mang lại độ cứng cho cánh cửa. Bên cạnh đó, gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn nâng cao tuổi thọ cho cửa đi.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và hỗ trợ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray, và khóa giúp cửa trượt vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang đến hiệu suất tối ưu cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu đã khẳng định được chất lượng vượt trội qua hình ảnh thực tế. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong các công trình dân dụng tinh tế. Mỗi sản phẩm đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tối ưu hóa năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cùng với các công trình như nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel này rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống trong nhiều khía cạnh quan trọng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tính năng cách âm của chúng cũng vượt trội, tạo không gian yên tĩnh hơn. Tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và thuận tiện nhất cho khách hàng. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đáp ứng tối đa nhu cầu của thị trường.

Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, hy vọng quý khách hàng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm đưa dự án của bạn đến gần hơn với thành công. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên từng bước đường.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.