Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tịnh Biên, An Giang | Được săn lùng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tịnh Biên, An Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tịnh Biên, An Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tịnh Biên, An Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tịnh Biên, An Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tịnh Biên, An Giang | Được săn lùng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Tịnh Biên, An Giang đánh dấu một bước tiến mới trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Khác với tường gạch truyền thống, với lớp vữa và quy trình phức tạp, tấm panel cung cấp giải pháp thi công nhẹ nhàng, gọn gàng và hiệu quả. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các chủ đầu tư. Sự xuất hiện của Tấm Panel không chỉ là một xu hướng mà là sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng, hướng tới việc áp dụng công nghệ tiên tiến và những phương pháp xây dựng thông minh hơn. Với các tính năng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tịnh Biên, An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục nhiều nhược điểm của tường gạch truyền thống. Chúng không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các công trình dân dụng như văn phòng và nhà ở.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tịnh Biên, An Giang
Tại Tịnh Biên, An Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, và tôn panel cách nhiệt. Bên cạnh đó, còn có các loại như tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm. Những sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao khả năng chống ẩm, mang lại sự tiện nghi cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tịnh Biên, An Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công cùng chi phí hợp lý, tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của các tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu bền. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ tốt trước các tác động của thời tiết. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một chất liệu nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Hơn nữa, trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước trên da người dùng, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được tạo ra có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp duy trì môi trường yên tĩnh. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung phụ gia đặc biệt, giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa, nâng cao độ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để bảo đảm an toàn và bền vững cho không gian xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Tấm Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng chủ yếu để làm vách ngăn phòng và trần. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt của Panel EPS đang ngày càng được thị trường ưa chuộng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong công trình luôn mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, với khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS vách ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giảm thiểu tình trạng hấp thụ nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, do đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Với tính năng vượt trội này, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho những nơi đòi hỏi chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng rộng rãi khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS hạn chế sự tiêu tốn điện năng. Khi được lắp đặt vào công trình, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào tính năng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công đáng kể. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel EPS không chỉ nâng cao tính bền vững cho công trình mà còn góp phần vào tiến trình hiện đại hóa ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính an toàn và khả năng tái chế cao. Sản phẩm này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần theo thời gian, do đó việc thay mới vật liệu khi cần thiết là điều cần xem xét.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, đồng thời không bị cong vênh. Sự bền bỉ cũng như tính thân thiện của panel EPS giúp giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng và sản xuất.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt có tính kinh tế cao, vượt trội hơn so với nhiều vật liệu khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS cũng đóng góp vào việc giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn mà còn giúp cách nhiệt và chống nóng, từ đó giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này hình thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại môi trường làm việc và học tập lý tưởng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các công trình công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, giúp giảm nguy cơ cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đảm bảo khả năng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, được kết hợp với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc sandwich này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời cung cấp khả năng chịu lực cao, lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Các sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật xuất sắc và khả năng bảo trì dễ dàng khiến tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt trong xây dựng. Với vật liệu chính là Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng dẫn nhiệt thấp, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu an toàn chống cháy. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn tăng độ bền cho sản phẩm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt bên ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Chúng có lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, mang đến tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng và gió. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ các bức tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch trong các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm từ 60% đến 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này rất có lợi cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, bao gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, tấm panel này có đặc tính tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PU/PIR không chỉ hạn chế nguy cơ hỏa hoạn mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được sự cứng chắc nhờ vào kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Tính năng giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp đơn giản hóa quá trình thi công, đặc biệt là ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, nhất là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại các khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Một trong những điểm nổi bật của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm lao động và không cần thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể hoàn thành đúng tiến độ, đồng thời tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này giúp nâng cao hiệu quả và giảm bớt khó khăn trong quá trình thi công.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng nhu cầu của nhiều kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống tối ưu.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả. Việc ứng dụng Panel PU/PIR trong xây dựng không chỉ giúp cải thiện sự thoải mái trong không gian sống mà còn bảo vệ khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, chúng cũng có khả năng tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến và hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo sự bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, với khả năng giảm tiếng ồn, panel Rockwool còn giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Những đặc điểm này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, tạo thành một khối liên kết chặt chẽ và đồng nhất. Việc chèn chặt giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ mang đến độ cứng cao cho tấm panel mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Nếu như bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, thì bề mặt trong lại được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu cho các công trình, đồng thời nâng cao độ bền của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các vách ngăn trong nhà, với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn chống cháy mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Thiết kế của tấm Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu suất sử dụng không gian, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và cách nhiệt cao. Được sử dụng chủ yếu trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, với tính năng chống cháy ưu việt, Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần là vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không hề bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất thích hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài việc bảo đảm hiệu suất nhiệt, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Với khả năng hấp thụ sóng âm tốt, Rockwool rất lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là điều kiện tiên quyết. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và tính bền vững của vật liệu làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị ngập nước. Nhờ vào khả năng chống thấm vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ cho công trình. Sự đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm và nước. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng mục nát và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ cho công trình. Hơn nữa, panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, làm cho nó trở thành sự lựa chọn bền vững cho xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này không chỉ giúp sản phẩm duy trì hình dáng ban đầu mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Với độ ổn định cơ học cao, panel Rockwool đảm bảo rằng công trình vẫn an toàn và vững chắc theo thời gian, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền, đáp ứng tốt nhu cầu của các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh để đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững cho các dự án.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel này được ứng dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy vượt trội, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn ngọn lửa là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ứng dụng trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cách nhiệt lý tưởng cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài, đồng thời nâng cao độ bền sản phẩm. Bên ngoài, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng tại trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững, và thân thiện với môi trường, góp phần vào các giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống ẩm, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống chịu được sự ăn mòn và biến dạng, mà còn có khả năng chống thấm hiệu quả. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài mang lại tính năng chống cháy vượt trội, cùng với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đảm bảo môi trường sống an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ công trình, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho bức vách nội thất trong các công trình. Với thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm vượt trội, giúp kiểm soát tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thông thường, Tấm Panel Glasswool được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần đảm bảo điều kiện môi trường làm việc lý tưởng. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng không gian mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm có cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu được tác động từ môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Đây là ưu điểm rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn an toàn hơn do tính chất tự nhiên của nó. So với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thuỷ tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Trong khi Rockwool cũng có chức năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện trong thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, giữ gìn hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, khác với PU dễ xẹp hay EPS dễ vỡ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần độ bền cao và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào thành phần cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel này không phát thải các khí nhà kính, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần tạo nên không gian sống trong lành, bền vững cho tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các thiết kế nội thất hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là sự lựa chọn bền vững hơn cả. Nhờ vào những ưu điểm này, Glasswool thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, văn phòng và showroom nhờ vào trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt dễ dàng. Panel Glasswool thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân công. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín và đặc tính không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool cũng giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương bên cạnh cũng đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được hình thành từ hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định. Nhờ đó, tấm panel giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính cao và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho quá trình lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng cường tính đồng nhất cấu trúc. Đồng thời, lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng được phân loại dựa trên loại vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau, từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài thường chịu tác động môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu môi trường lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các loại sản phẩm y tế. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong ngành bảo quản và logistics.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đáp ứng tốt cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản trong kho lạnh được bảo vệ khỏi hư hỏng và giữ được chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm và chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đồng đều, khả năng giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt sản phẩm lên đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ phù hợp cho việc làm tường hay vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công cho dự án. Nhờ vào sự linh hoạt trong quá trình lắp ráp, các nhà thầu có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, mang lại hiệu quả cao trong việc xây dựng và bảo trì kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại trong việc giữ gìn sự bền vững cho môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU nổi bật hơn nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tình trạng tổn thất nhiệt cao hơn và hóa đơn điện tăng lên. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và trang thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn duy trì độ ẩm ổn định, đảm bảo môi trường bảo quản an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị hư hại khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho cần tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc sử dụng Panel PU giúp nâng cao hiệu quả lưu trữ và bảo quản sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU, nhiệt độ trong kho được duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho các loại rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt, đặc biệt là trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng thường dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp và hệ thống khớp nối camlock đảm bảo kín khí. Với độ bền cơ học cao, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu khi di chuyển, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh yêu cầu tính di động và bền bỉ.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng panel PU thể hiện ưu thế nổi bật so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp, điều này rất quan trọng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng giới hạn và không yêu cầu môi trường nhiệt độ quá khắt khe. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, cho phép tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng mà lại tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức đồ uống của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái hơn, mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những khu vực miền Trung có khí hậu nóng bức, panel PU là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, giúp bảo vệ và duy trì chất lượng cho các sản phẩm y tế quan trọng, đáp ứng nhu cầu bảo quản khắt khe trong ngành y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu tạo từ các lớp tôn mạ kẽm bên ngoài kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool). Lớp ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, còn lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chống lại các trạng thái khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ bền bỉ với các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các yếu tố môi trường khác nhau, mang lại hiệu quả sử dụng cao trong các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc đan xen chặt chẽ. Các sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và ép thành hình.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có vài điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Nhằm đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm thường được chọn với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên sự đa dạng của lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80 kg/m3, 100 kg/m3 đến 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel lõi 80 kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn, yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách âm cao hơn. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu suất của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày phổ biến của bông khoáng rockwool bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công nghiệp lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tổn thất nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Sự hiệu quả của khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này đóng góp tích cực vào hiệu suất tổng thể của quá trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt vượt trội, có thể đạt tới nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Sự kết hợp của các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại độ bền chắc mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp panel không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy. Nhờ vào các ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tổn thất do các sự cố liên quan đến lửa.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tối ưu, giúp bảo vệ hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn duy trì tính ổn định trong quá trình sử dụng, ngay cả khi nhiệt độ thay đổi lớn. Nhờ đó, panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo an toàn chất lượng lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí có tải trọng lớn như sàn và mái của lò sấy. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, các panel không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panle lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn ngừa tình trạng mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu quả vận hành. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quá trình sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt đòi hỏi một môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường và người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này là cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành y tế.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ rất quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm Panel lò sấy giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Sử dụng tấm Panel trong sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thân thiện với môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng được ứng dụng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị biến dạng. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà các panel lò sấy có thể duy trì hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ giúp giữ cho sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ quy trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong việc sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần vào việc giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các linh kiện. Nhờ vào công nghệ hiện đại, các tấm Panel lò sấy được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các sản phẩm bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao đóng vai trò quyết định trong việc duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần tăng năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quy trình này. Nhờ vào sự hỗ trợ của panel, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, từ đó giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc giữ vững nhiệt độ đồng đều góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tịnh Biên, An Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ hiển thị rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc rất được ưa chuộng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Chúng gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính năng mà còn đảm bảo sự vận hành bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính không thể thiếu là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cho cấu trúc, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ cho bộ cửa, tạo nên sự hoàn hảo trong thiết kế nội thất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tịnh Biên, An Giang
Hình ảnh thực tế của tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tịnh Biên, An Giang nổi bật với sự kết hợp giữa chất lượng và thẩm mỹ. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều cho thấy sự vững chãi, khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chịu lực tốt. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn tạo nên nét đẹp kiến trúc cho công trình. Triệu Hổ đã khẳng định được uy tín qua thời gian, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho đa dạng công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường xuất hiện trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel được thiết kế với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt cũng như bảo trì. Đặc biệt, tính năng bền bỉ, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Hai loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại trong quá trình cháy, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này rất quan trọng tại các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn tuyệt đối. Sử dụng tấm panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài sản và con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian nội thất trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu một môi trường yên tĩnh, tránh xa tiếng ồn từ giao thông hay các cơ sở sản xuất lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tịnh Biên, An Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm liên quan như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tịnh Biên, An Giang, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Tịnh Biên, An Giang là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện nay. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và thi công dễ dàng, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng. Triệu Hổ mong rằng thông tin được chia sẻ sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng đắn cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và kịp thời, giúp bạn hiện thực hóa công trình mơ ước một cách hoàn hảo.