0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Đống Đa, Hà Nội “Hạ giá bán”

5/5 - (3621 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Đống Đa, Hà Nội | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đống Đa, Hà Nội, chính là biểu tượng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp giảm thiểu trọng lượng công trình mà còn tối ưu hóa tiến độ thi công. Các sản phẩm Panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Thay vì phải đối mặt với những vấn đề tốn thời gian của tường gạch truyền thống, các nhà thầu giờ đây có thể hoàn thành công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn thu hút sự quan tâm của những người làm trong lĩnh vực xây dựng, khẳng định vị thế của mình như một giải pháp thông minh và bền vững cho thế hệ mới.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đống Đa, Hà Nội

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sự cần thiết về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp toàn diện, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, vốn thường gặp khó khăn trong khâu thi công, chịu trọng lượng nặng và có khả năng cách nhiệt kém. Điều này giúp Panel mở ra cơ hội mới cho việc ứng dụng trong các dự án công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đống Đa, Hà Nội

Tại Đống Đa, Hà Nội, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi độc đáo, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, và tôn panel, cùng với các thuật ngữ như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm nhôm. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng cho các mục đích cách âm, lợp mái và ngăn phòng, như tấm panel cách âm hoặc tấm lợp panel. Tấm Tôn Panel không chỉ là lựa chọn tối ưu cho xây dựng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đống Đa, Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS ngày càng được ứng dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp của sản phẩm. Thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, ngăn ngừa hư hại do thời tiết. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước các yếu tố bên ngoài và giữ màu sắc cùng độ bóng ổn định. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này là yếu tố chính trong khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Hệ thống bọt khí giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là bởi tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế này góp phần nâng cao tính an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được nén vào khuôn gia nhiệt, tạo ra panel hoàn chỉnh. Với vách panel EPS, sản phẩm có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Nhờ vào quy trình sản xuất hiệu quả, panel EPS xốp thường còn có giá thành rẻ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn đáng giá. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công, sản phẩm này được sử dụng để làm vách ngăn phòng và trần, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Không chỉ mang lại sự tiện nghi, các tấm EPS còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, góp phần duy trì sự thoải mái cho con người. Hơn nữa, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng, nâng cao hiệu quả làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc xốp và nhẹ, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tốt, lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm vượt trội nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường yên tĩnh và riêng tư, mà còn đặc biệt phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi việc giảm thiểu tiếng ồn là rất cần thiết. Hơn nữa, panel EPS còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu tải cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, việc sử dụng điện năng được giảm đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, nổi bật với khả năng giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong ứng dụng của EPS còn mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, góp phần nâng cao chất lượng công trình mà không làm tăng tải trọng cho kết cấu tổng thể.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không tạo ra bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo tính an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần sử dụng, để xem xét việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ chống thấm mà còn chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hay môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, giúp giảm thiểu chất thải xây dựng. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả. Việc sử dụng sản phẩm này mang lại hiệu quả cao với mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó góp phần giảm tổng chi phí cho người sử dụng. Đây chính là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Vật liệu này nhẹ, có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, làm cho nó lý tưởng trong việc xây dựng vách ngăn trong văn phòng và các tòa nhà. Việc lắp đặt Panel EPS nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nơi chúng được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các cơ sở yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này còn nâng cao hiệu quả cách âm cho các phòng họp và thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và linh hoạt cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành vật liệu quan trọng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn thích hợp để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh và ngăn cản sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Thêm vào đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và tính năng an toàn làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế và xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính chống oxy hóa hiệu quả. Bề mặt này không những bền bỉ theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ, cũng như thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp việc thoát nước diễn ra dễ dàng, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp PU phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, lõi PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nguyên ưu điểm của PU mà còn nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài là tôn có đường gân rõ ràng. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, mang đến tính thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tốt, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ chống lại sự oxi hóa mà còn bảo vệ bề mặt khỏi sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và các khu thương mại, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều có khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chất liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả với tỷ lệ giảm tần số từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR đảm bảo an toàn cho các công trình có yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, khẳng định chất lượng vượt trội.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này đạt được độ cứng chắc cần thiết và khả năng chịu lực tốt. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công panel trên cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần đến các máy móc phức tạp, từ đó giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét hiệu quả và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và bảo trì công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Hơn nữa, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, thời gian thi công được giảm thiểu, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và chi phí nhân công. Điều này khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có thể đáp ứng được các yêu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt còn có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành hiệu quả. Với tính năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, độ bền cao và dễ bảo dưỡng khiến panel trở thành giải pháp lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm chất lượng cao, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Nhân vật chính trong tấm panel này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ vào những tính năng này, loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa chuyên sâu. Điều này giúp đảm bảo rằng lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày dao động từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, tạo thành một khối liên kết chặt chẽ. Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, quy trình kết nối các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Đặc điểm này rất quan trọng vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế khả năng gây xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nội thất, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian khác yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Với khả năng chống cháy tốt, sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, tạo ra một lớp bảo vệ đáng tin cậy cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Sản phẩm không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của tiếng ồn bên ngoài vào không gian nội thất, tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn giúp cải thiện chất lượng không khí và tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ nước thấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực ẩm ướt, nơi mà hiện tượng ẩm mốc và thấm nước thường xuyên xảy ra. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì môi trường khô ráo mà còn bảo vệ cấu trúc công trình, nâng cao độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, tạo điều kiện cho các công trình bền vững hơn theo thời gian.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp ưu việt chống ẩm và chống thấm cho công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn sự thấm nước, bảo vệ công trình khỏi độ ẩm và nấm mốc. Với tính năng tái chế và thân thiện với môi trường, sản phẩm này đóng góp quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự lâu dài và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích dài hạn về chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nó giúp giảm chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool cũng góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời gia tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn tạo nên vẻ thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool thuận tiện cho việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt hữu ích trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng panel này còn giúp giảm tải trọng cho móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool đang khẳng định vị thế quan trọng trong ngành kiến trúc và xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm bảo vệ lõi bên trong và tăng cường độ bền. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, là lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là thành phần quan trọng ở bên ngoài, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Nhờ vào các tính năng này, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, từ đó cải thiện điều kiện sống và làm việc. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool nổi bật trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt tại các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, làm giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tác dụng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm, cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp giữa các vật liệu này không chỉ nâng cao độ bền của tấm Panel Glasswool mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống khỏi những tác động xấu từ bên ngoài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, phục vụ cho nhu cầu xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, phù hợp cho các mục đích cách nhiệt, cách âm và tăng cường độ an toàn cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Thông thường, chúng được lắp đặt trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn chặt chẽ. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, khả năng chống cháy vượt trội giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ vào độ bền vững và khả năng chịu đựng thời tiết, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi Glasswool, nhờ vào tính chất của sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và những khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, mang lại sự tiện lợi hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng bên ngoài. Lõi Glasswool đặc biệt kháng ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ bị vỡ, Glasswool bền bỉ, duy trì tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh vì cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất gây ung thư (Amiang), đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình xây dựng và sử dụng, góp phần làm giảm hiệu ứng nhà kính. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến việc xây dựng bền vững và bảo vệ hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với mức giá hợp lý, đặc biệt so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn giữ được khả năng chống cháy và cách âm tốt. So với EPS, Glasswool không chỉ an toàn hơn mà còn bền vững hơn, đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thật sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, tạo nên không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc tạo ra, mang lại sự an toàn và dễ chịu cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp với các không gian như phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đống Đa, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Các loại lõi thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi tấm được làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lõi PU đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tạo ra sự đa dạng trong lựa chọn cho từng ứng dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu về cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chú trọng đến độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng trong vận hành kho lạnh, đặc biệt với các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ đảm bảo an toàn cho việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm sự khô ráo bên trong. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh giữ được độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường ẩm ướt với nước đọng. Điều này giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh, nhờ vào cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất hữu ích trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu sự nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS, một loại vật liệu có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các loại vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản thực phẩm, mà còn góp phần hạn chế lượng rác thải nhựa, hướng tới một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn hẳn so với panel EPS. Sự ổn định này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, có thể dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hoạt động bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng panel PU góp phần quan trọng trong việc bảo quản và giữ gìn hiệu quả dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển kho, độ bền cơ học cao của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, khác biệt hoàn toàn so với EPS thường dễ nứt vỡ khi tháo dỡ. Việc này không những bảo vệ cấu trúc mà còn giữ hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất sử dụng cho các kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn đang trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án lớn và vận hành liên tục. Tấm panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS nhờ tính năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp duy trì hiệu suất cao mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, nhất là trong điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn tấm panel PU là quyết định đúng đắn cho sự bền vững và hiệu quả trong hoạt động.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Điều này làm cho panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình và các cơ sở kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công ngày càng trở nên phổ biến. Các nhà sản xuất và người đam mê ủ bia thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU cung cấp giải pháp hiệu quả với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng mà không yêu cầu chi phí đầu tư lớn. Nhờ đó, người dùng dễ dàng xây dựng phòng bảo quản chuyên biệt cho rượu vang và bia tại nhà, bảo vệ và nâng cao giá trị sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, đặc biệt hiệu quả cho các căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ tạo ra không gian thoáng mát, dễ chịu mà còn tiết kiệm điện năng, giảm chi phí cho việc sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và kinh tế thay thế cho các loại cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hợp lý. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự cần thiết sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm đáng kể, đồng thời tạo ra bầu không khí thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng. Những tủ lạnh này đáp ứng yêu cầu bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Với tính năng cách nhiệt ưu việt và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, tạo được niềm tin cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm. Bên trong, panel chứa lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng nhằm đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Lõi bông khoáng có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm tối đa sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào vật liệu dùng, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý chống oxy hóa, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong thời tiết mưa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong quá trình sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo cả chiều ngang và dọc. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp tạo ra khối hoàn chỉnh với độ cứng cao. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan nung nóng ở 1600 độ C, đem lại tính năng cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng biệt về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi cách âm thấp, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng hơn với yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy độ dày được phân loại theo nhiều kích thước khác nhau, chủ yếu là bông khoáng rockwool với các độ dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng biệt trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn, phù hợp với các yêu cầu công trình khác nhau. Tấm panel dày hơn thường được sử dụng trong những môi trường cần sự cách nhiệt tốt hơn hoặc chịu áp lực cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu suất lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế để chịu nhiệt tốt với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Những vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng chúng không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ đó, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu môi trường làm việc nhiệt độ cao, góp phần gia tăng hiệu quả và độ bền cho thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản. Sử dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những đặc điểm này cho phép panel duy trì độ bền vượt trội và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi phải đối mặt với những biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc hoạt động bền vững và hiệu quả hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ tải trọng đồng đều và hạn chế tình trạng biến dạng. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của các panel này thường đi kèm với hệ thống liên kết đơn giản, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép thực hiện bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt cần được xử lý trong môi trường phù hợp để bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tối ưu của panel lò sấy giúp ngăn thất thoát nhiệt, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản lâu dài. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản nhờ vào công nghệ hiện đại này là yếu tố quan trọng giúp tăng cường giá trị sản phẩm trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Những tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng dược phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn cong vênh và nứt gãy. Với hệ thống panel, nhiệt độ trong lò sấy được duy trì đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và giữ cho chất lượng vải luôn tốt. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô sản phẩm, đảm bảo không gian khô ráo và nhiệt độ chính xác. Quá trình này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn prolong shelf-life, giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng. Với khả năng duy trì điều kiện ổn định, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, tạo ra một môi trường lý tưởng cho quá trình sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần tiết giảm chi phí và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa, hư hỏng do nhiệt độ cao. Những tấm panel này giúp duy trì điều kiện tối ưu cho các quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử. Sử dụng panel lò sấy còn giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lỗi kỹ thuật.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất các hóa chất. Sấy là bước cần thiết để biến đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tăng cường tính cạnh tranh cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Để đạt được điều này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần vào việc tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng nhất và tiêu chuẩn cao trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đống Đa, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tuyệt đối, cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm thanh hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Nhờ vào các phụ kiện này, cửa đi Panel hoạt động êm ái, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, hoạt động theo cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm gồm các thanh ray, tay nắm và bản lề, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ hỗ trợ khác như khóa, hệ thống giảm chấn, đảm bảo cửa vận hành êm ái và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đống Đa, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Đống Đa, Hà Nội đã khẳng định rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từng tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hoàn thiện tinh tế trong từng chi tiết không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Tấm tôn panel Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và các tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm nhằm duy trì nhiệt độ ổn định.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng vượt xa tường thông thường nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm giảm thời gian xây dựng. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng mang lại sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình, tạo ra một giải pháp tối ưu cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu cấu thành. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được đánh giá cao về khả năng chống cháy. Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi an toàn là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này vô cùng quan trọng đối với các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đống Đa, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đống Đa, Hà Nội, Triệu Hổ cam kết dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao. Công ty sở hữu kho hàng rộng khắp toàn quốc, giúp kiểm soát chất lượng và tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả nhất.

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Đống Đa, Hà Nội. Những thông tin được cung cấp hy vọng sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định sáng suốt về lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn để đưa công trình tiến gần hơn tới thành công, tạo dựng giá trị bền vững cho tương lai.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.