Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Sóc Sơn, Hà Nội | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sóc Sơn, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sóc Sơn, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sóc Sơn, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Sóc Sơn, Hà Nội | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Sóc Sơn, Hà Nội đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn chật vật với việc trát vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, mang lại hiệu quả và tính bền vững cao. Sự chuyển mình này không chỉ là một xu hướng mà còn là cách mạng, giúp nâng cao chất lượng công trình, rút ngắn thời gian xây dựng và tối ưu hóa nguồn lực. Với Tấm Tôn Panel, ngành xây dựng sẽ tiến gần hơn đến một tương lai thông minh, hiện đại và bền vững.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sóc Sơn, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho hệ thống tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt không tốt và tốn kém chi phí hoàn thiện. Tấm Tôn Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, mà còn đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sóc Sơn, Hà Nội
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm được ứng dụng rộng rãi tại Sóc Sơn, Hà Nội, nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào từng đặc điểm và chức năng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, tấm 3D panel và tấm cách âm cũng là những lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách âm. Vật liệu này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt, mà còn đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sống.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sóc Sơn, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm có ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nên thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm ốp, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bên ngoài thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài chính là cấu trúc bề mặt. Tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp giảm thiểu các vết xước trên da người sử dụng. Trong khi đó, tôn mặt ngoài thường có các đường gân sâu và rõ rệt hơn để tăng cường tính năng chống va đập và cải thiện khả năng xử lý trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm hiện đại được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Vì vậy, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng tiên tiến, kết hợp giữa lợi ích của xốp thường và khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Điều này tạo ra môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với dạng thường, nhưng lợi ích lâu dài và sự an toàn mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng và công nghiệp, thường được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm EPS có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn cho nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, duy trì sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel còn có đặc tính tiêu âm, giúp phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo không gian luôn an toàn và sạch sẽ.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này có thể giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp kín khít, không có khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả với việc giảm tới 60% các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư, rất thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái và chất lượng âm thanh cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là lựa chọn tiết kiệm điện năng hiệu quả với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Sản phẩm này giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn mà còn giảm chi phí tiền điện và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Nhờ đó, việc sử dụng panel EPS mang lại lợi ích tiết kiệm lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình, đặc biệt phù hợp trong nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn giúp nâng hạ, lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí thi công được giảm thiểu, thời gian xây dựng được rút ngắn, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các nhà thầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn, thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), thích hợp cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét việc thay mới khi chất lượng không còn như ban đầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ mang lại sự bền bỉ mà còn là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu tác động của môi trường ẩm thấp hay mưa nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không cong vênh, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng sử dụng lâu dài. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của panel EPS đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn có tuổi thọ lâu dài, lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS còn góp phần làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm áp lực tải trọng của công trình. Hơn nữa, panel này là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, nó là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS vượt trội hơn hẳn nhờ khả năng chống cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng sử dụng. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn được ưu tiên lựa chọn để lắp đặt nền trong các công trình nhờ vào khả năng cách âm ấn tượng. Đối với môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo vệ sinh, giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính linh hoạt trong thiết kế đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ cấu trúc panel khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang, đảm bảo việc thoát nước hiệu quả khi có mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội, phù hợp cho những công trình cần đảm bảo độ an toàn cao. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo sự bền bỉ cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là mặt trong không có các đường gân sâu, tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Bề mặt phẳng không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và an toàn sử dụng khiến loại panel này được lựa chọn phổ biến trong xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt cho các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Đặc biệt, panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu môi trường lạnh. Được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong, vật liệu này giữ cho nhiệt độ ổn định, từ đó minim hóa chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và trong các công trình dân dụng với yêu cầu tiết kiệm năng lượng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho hiệu suất năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm nhiễu âm tần số khoảng 60% – 80% so với mức thực tế. Sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho đây trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp panel này chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ dễ dàng trong thi công ở các vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và bảo vệ khỏi axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, nhờ đó công trình có thể duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ hỗ trợ xây dựng công trình đạt tiêu chuẩn xanh mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho tương lai xây dựng công trình xanh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm nguồn lực cho các dự án xây dựng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng, sắc nét mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Ưu điểm nổi bật của chúng là sự linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ tone trung tính đến các màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các thiết kế nhà ở như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng và cách âm tốt. Việc sử dụng Panel PU/PIR cho vách ngăn và mái không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, tạo ra không gian sống yên tĩnh và tách biệt, phù hợp cho các khu vực như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, bao gồm nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR phù hợp trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm trước ảnh hưởng nhiệt độ. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel còn góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh, bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, kèm theo lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Vật liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có thể chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Việc sử dụng tấm panel Rockwool trong các công trình xây dựng mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính bền vững theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Đây là một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao độ bền và chức năng của Panel Rockwool.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo nên các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn đều theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn trên, dưới được liên kết vững chắc bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi cách nhiệt và bề mặt bên trong các tấm kim loại, mang lại sự cứng cáp cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở lớp tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế như vậy giúp ngăn ngừa những vết xước ngoài da, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại những đặc điểm cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và kỹ thuật.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại chiều dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong xây dựng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, panel Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh nhờ cấu trúc xốp. Điều này mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng để đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và đặc biệt là tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ an toàn cho các công trình mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Sự đa dạng trong cấu tạo và kích thước cũng giúp đáp ứng yêu cầu thiết kế khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là những nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng trong việc xây dựng và duy trì an toàn công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài và bảo vệ không gian bên trong. Với cấu trúc lõi Rockwool, panel này mang lại khả năng cách âm vượt trội, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao hiệu suất và sức khỏe của con người trong không gian đó.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc ở những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ bền của công trình là một yếu tố then chốt. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên chắc chắn. Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm mốc và thấm nước. Đồng thời, sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu tái tạo, đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường. Sự dễ dàng trong việc tái chế Rockwool sau khi hết vòng đời sử dụng càng làm tăng giá trị của nó trong các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học. Sự ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng là một ưu điểm nổi trội, giúp nâng cao tuổi thọ và đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả của công trình. Vì vậy, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ bền và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, với đặc tính chống cháy tuyệt vời, lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn mà còn giảm tần suất bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững và tiết kiệm kinh tế trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, nhờ vào những ưu điểm nổi bật như cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Chất liệu này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt. Việc lắp đặt Panel Rockwool dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian thi công và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sự kết hợp này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những khu vực cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi mà nguy cơ xảy ra hỏa hoạn là khá cao. Bên cạnh tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm vượt trội, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và tối ưu hóa không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên kết cấu vững chắc và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, giúp giữ cho nhiệt độ bên trong công trình ổn định, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm cao trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp lâu dài, đồng thời tăng cường độ bền cho sản phẩm. Bên ngoài, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Nhờ đó, lớp bề mặt kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel, được làm từ sợi thủy tinh mịn, mang đến hiệu quả cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó gồm hàng triệu khoang không khí li ti giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Đặc biệt, lõi glasswool có tính chất không cháy và không thấm nước, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu đảm bảo an toàn và độ bền cao. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ đem lại hiệu quả cao, lõi glasswool còn thân thiện với môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ của tấm Panel Glasswool trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng cụ thể, phù hợp cho các yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu tạo đặc biệt gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ các đặc tính vượt trội, tấm panel này thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng tiện dụng khiến Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn hàng đầu.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế chuyên biệt cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng kháng chịu tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với cấu tạo từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, một loại vật liệu dễ cháy, Glasswool thể hiện sự vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không bị đánh bại. Thêm vào đó, nó cũng nhẹ và dễ thi công, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU đặc, khả năng cách âm của Glasswool được đánh giá cao hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, ngăn ngừa hiệu quả thẩm thấu nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt và mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool thể hiện vượt trội về độ bền và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hạn chế sự phát thải khí nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh glasswool không chỉ mang lại sự an toàn mà còn thúc đẩy bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, composite này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được tính nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Những ưu điểm này giúp tối ưu hiệu quả thiết kế mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với nhiều sản phẩm giá rẻ như EPS. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn đảm bảo tính bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng khả năng lắp đặt và di dời dễ dàng là những ưu điểm nổi bật, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí cấu trúc móng và tăng cường an toàn chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, qua đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn, ngăn sự thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng chống ẩm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đây là lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, đặc biệt thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR được tạo nên từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, nhiệt độ trong kho được giữ ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó giúp bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, việc phân loại còn dựa vào vỏ panel, như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày thay đổi từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài chú trọng đến khả năng chịu lực và bảo vệ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, các kho lạnh có thể giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định cho chất lượng và độ an toàn của hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cũng mang lại khả năng không thấm nước hoàn toàn. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng với môi trường ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào việc se khít và đồng nhất của các lớp, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel giảm đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp cho sản phẩm phục vụ hiệu quả trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm công sức và thời gian. Các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí lao động cho dự án. Nhờ vào thiết kế thông minh và tính năng vượt trội, tấm panel kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu lưu trữ trong môi trường lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này còn được sản xuất từ các vật liệu xanh như PU/PIR, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giữ nhiệt ổn định vượt trội so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU vì vậy trở thành giải pháp tối ưu cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh với chất liệu PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp ẩm, do đó không phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và độ kín khí cao. Khả năng vệ sinh và độ bền cao giúp panel PU giữ hiệu suất cách nhiệt vượt trội, đặc biệt khi di chuyển kho. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU được đánh giá cao hơn hẳn so với tấm EPS. Tấm panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà còn đảm bảo tính an toàn và độ bền vượt trội. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho hiệu suất và độ tin cậy trong ngành công nghiệp kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng an toàn thực phẩm tại gia đình và các cửa hàng nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì chất lượng sản phẩm ở mức lý tưởng. Ưu điểm của panel kho lạnh không chỉ là tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn đảm bảo hương vị và độ tinh khiết của sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, mà còn là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, mà còn tối ưu hóa chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Nhờ vậy, không gian phòng ngủ và sinh hoạt sẽ luôn mát mẻ, giảm bớt sự khó chịu trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì độ lạnh ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU mang lại một lớp bảo vệ bổ sung, góp phần vào việc nâng cao hiệu quả lưu trữ và bảo quản dược phẩm trong môi trường y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp. Chúng thường được chế tạo với lớp ngoài làm từ tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài việc có tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng còn chống cháy, chịu đựng tốt các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng cách nhiệt và mặt kim loại của tấm panel. Vật liệu bông khoáng được làm từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra độ cứng và hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo tính bền vững của sản phẩm, ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng này mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho các hệ thống lò sấy. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ tối ưu hóa công năng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Tấm Panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, làm giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu quả trong quá trình sấy. Do đó, việc lựa chọn độ dày hợp lý là rất quan trọng để đạt được hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt xuất sắc còn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đây chính là ưu điểm đáng giá của panel lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng cần duy trì nhiệt độ cao. Thiết kế của panel cho phép chịu nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu. Sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng cách nhiệt dưới điều kiện khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và hiệu suất cao trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại hiệu suất nổi bật trong việc chịu lửa. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đây là một yếu tố vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy tích hợp công nghệ chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo an toàn lao động tối đa.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này đảm bảo khả năng kháng ẩm tốt, góp phần duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu bảo quản chất lượng sản phẩm cao. Sử dụng panel này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Việc giữ nhiệt hiệu quả trong lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Nhờ đó, thời gian sấy ngắn hơn, góp phần giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Panel lò sấy thực sự là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải vượt trội. Việc sử dụng panel này trong các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mang lại nhiều lợi ích. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường độ bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi mà sự ổn định và an toàn là yếu tố hàng đầu. Do đó, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho nhiều lĩnh vực.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên dễ dàng hơn nhờ cấu trúc mô-đun, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp bảo quản dinh dưỡng và chất lượng của thực phẩm lâu dài. Chất liệu cách nhiệt tốt của tấm Panel không chỉ đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Ứng dụng này ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc vận dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Các tấm panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm cũng như hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm khi sấy dược liệu. Những tấm panel này tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn giữ gìn độ an toàn cho người sử dụng, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel sấy gỗ chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn tình trạng hư hỏng và biến dạng. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của các nhà máy. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc sấy khô sản phẩm, giúp loại bỏ độ ẩm thừa. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì tốt. Nhờ vậy, thực phẩm không chỉ bảo toàn hương vị mà còn kéo dài thời gian sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ áp dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả trong quá trình sản xuất. Sự hỗ trợ của tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp đảm bảo quá trình sấy hiệu quả, loại bỏ ẩm thừa và ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng độ bền cho các linh kiện điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để chuyển hóa các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả trong quá trình xử lý, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Các panel này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, chúng còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Sơn, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại. Từ những panel phù hợp cho vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm đến các panel lý tưởng cho vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày giúp bạn nhanh chóng nắm bắt lựa chọn của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công công trình. Các phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm treo, tạo nên sự hoàn thiện cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết và giảm chấn, mang đến trải nghiệm bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều không gian hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần thiết phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong quá trình lắp đặt và vận hành, mang đến sự tiện lợi tối ưu cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại đây, từng tấm panel được ứng dụng trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, tạo nên sự hợp tác hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và công năng. Sự vững chãi của từng tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Các công trình sử dụng sản phẩm này khẳng định giá trị bền vững và sự đầu tư thông minh trong xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Nhờ trọng lượng nhẹ, chúng dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình qua từng năm tháng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này là rất quan trọng trong các khu vực đòi hỏi sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Do đó, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đem lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong nhiều công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sóc Sơn, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng đến công trình ở Sóc Sơn, Hà Nội. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Với đội ngũ chuyên nghiệp, Triệu Hổ là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu tấm tôn panel của bạn.
Kết thúc bài viết, chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Sóc Sơn, Hà Nội đã mang đến cho quý khách hàng cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về sản phẩm. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình là rất quan trọng, và Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng khách hàng trong hành trình này. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, tận tình, giúp công trình của bạn đạt được chất lượng và hiệu quả tối ưu. Xin cảm ơn sự quan tâm của quý khách!