0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Đông Anh, Hà Nội “Cực rẻ”

5/5 - (4030 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Đông Anh, Hà Nội | Đảm bảo giá tốt | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đông Anh, Hà Nội, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng, với tiêu chí hiệu suất, tốc độ và tính bền vững. Trái ngược với phương pháp truyền thống như tường gạch phải trải qua nhiều giai đoạn thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp tối ưu hơn. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự nhanh chóng và hiệu quả trong xu thế hiện đại mà còn tạo ra một cuộc cách mạng, thay thế những phương pháp cũ kỹ không còn phù hợp. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel là minh chứng cho sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại, hướng tới tương lai thông minh và bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đông Anh, Hà Nội

Tấm Tôn Panel là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm trọng tải của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, chi phí cao và hiệu suất kém, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp ưu việt. Nó mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu hiện đại với tính hiệu quả và bền vững cao.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đông Anh, Hà Nội

Tại Đông Anh, Hà Nội, tấm tôn panel được biết đến bằng nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Những tên gọi thường gặp như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này không chỉ có công dụng cách nhiệt hiệu quả mà còn được ứng dụng trong việc xây dựng và ngăn phòng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm tôn panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và hiệu suất tốt. Vật liệu panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đông Anh, Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, bảo vệ các tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, tăng hiệu suất cách nhiệt. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quá trình kích nở đặc biệt ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đóng khuôn gia nhiệt, các tấm panel hoàn thành mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy, giúp hạn chế sự lan tỏa của lửa. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn đảm bảo an toàn trong các công trình, đặc biệt là nơi đông người. Tuy giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về chất lượng, an toàn và tính năng sử dụng lâu dài của nó rất đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Sử dụng tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn góp phần giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, Panel EPS mang lại môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và ứng dụng linh hoạt.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được sử dụng chủ yếu để làm tường bao ngoài, giúp ngăn cản nhiệt độ và giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi các tác nhân như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Với các tính năng vượt trội và độ bền cao, Panel EPS vách ngoài ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong thiết kế xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Hệ số truyền nhiệt của EPS rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng và ngăn chặn cháy nổ với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm sự tiêu thụ năng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường trong nhà mát mẻ mà còn giảm thiểu chi phí điện năng đáng kể. Sự lắp đặt tấm panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào tính chất siêu nhẹ của vật liệu. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Lợi ích này không chỉ cải thiện tính an toàn mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả cộng thêm tính linh hoạt trong thiết kế khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng thẩm mỹ và chức năng, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này có khả năng tái sử dụng, giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định lâu dài cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với những ưu điểm về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Do đó, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng tại các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là cho các phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt đến 30%, giúp tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Trong những môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chí an toàn về cháy nổ, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa trong trường hợp xảy ra sự cố. Nhờ những ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ an toàn với tác động thời gian mà còn chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân nằm ngang để tối ưu hóa việc thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo giữ cho công trình luôn khô thoáng và lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ ấm và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong một cách hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao, mở rộng khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Sản phẩm PIR không chỉ giữ cho không gian bên trong được ấm áp vào mùa đông mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các tình huống cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với lớp tôn bên ngoài có các đường gân sâu, mặt trong của panel thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm mục đích đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Vật liệu cách nhiệt PU/PIR cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, đồng thời tăng cường độ bền cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại vẻ thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp với những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa, đồng thời đảm bảo độ bền lâu dài. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hàng hóa tối ưu và hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này rất lý tưởng cho các không gian cần sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng để tạo tường ốp cách âm cho những địa điểm yêu cầu kiểm soát tiếng ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường làm việc và giải trí lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel góp phần hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Sự hiệu quả này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, đem lại khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát, điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao, như khu vực ven biển. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR nổi bật với lõi không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Bên cạnh đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, năng lượng bền vững và phát triển lâu dài. Sự kết hợp này vừa hiện đại, vừa thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu lao động cùng với các thiết bị phức tạp. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa thời gian mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt trong tùy chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiêu thụ điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại không gian sống thoải mái. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có chức năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, panel giúp công trình chống chịu lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo sự bền vững và tiện nghi.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính với hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy tốt, góp phần bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ mà còn chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ kín khít giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao độ bám dính giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn tăng cường độ cứng của tấm panel, đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời bảo đảm tính an toàn và tiện lợi cho người dùng trong các ứng dụng cách nhiệt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng thích hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả về cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có đặc tính chống cháy ưu việt, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự đa dạng trong thiết kế và tính năng của chúng làm cho Panel Rockwool trở thành giải pháp phù hợp cho nhiều loại công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và sinh mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, việc sử dụng panel Rockwool mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì môi trường làm việc lý tưởng. Đồng thời, việc giữ ổn định nhiệt độ cũng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này có khả năng hấp thụ sóng âm tốt, từ đó ngăn chặn âm thanh xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yêu cầu thiết yếu. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ bền của công trình có thể bị ảnh hưởng. Nhờ vào khả năng chống ẩm vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ bền vững, thân thiện với môi trường mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và độ bền cao khiến Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng trong xây dựng. Đặc biệt, tấm panel có thể dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập tốt. Các tấm panel này được thiết kế để chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Nhờ tính chất này, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và tính bền vững của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, đóng góp vào hiệu quả kinh tế tổng thể. Do đó, lựa chọn panel Rockwool là một quyết định thông minh và bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng lên móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời nâng cao hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và tính năng thẩm mỹ của Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại cũng như nhu cầu tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những dự án yêu cầu khả năng chống cháy cao, chẳng hạn như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, sản phẩm này cũng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy chế biến thực phẩm, cùng với khả năng chống gió và điều kiện ngoài trời, làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, loại panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trước các tác động của môi trường. Bề mặt kim loại thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo thành một rào cản bảo vệ hiệu quả. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn bền đẹp theo thời gian.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt, như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đạt yêu cầu về hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững. Sử dụng Glasswool, các công trình có thể tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và cải thiện chất lượng không khí.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống cách nhiệt, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường dùng cho cách âm và cách nhiệt, trong khi tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả và tính năng thiết yếu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho lĩnh vực cách âm và cách nhiệt trong xây dựng nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiêu âm. Sự linh hoạt và hiệu suất vượt trội của Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này có độ bền vượt trội và khả năng chống cháy tốt. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và bảo vệ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì sự cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn giữ nguyên trạng thái. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự an toàn hơn. Mặc dù PU có thể được cải tiến với phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không có đối thủ. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với thi công trong môi trường kín, tạo ra hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn nhờ vào cấu trúc đặc biệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn chặn lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU có nguy cơ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tốt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, một tác nhân gây ung thư, do đó bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel glasswool không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại sự tiện nghi cho không gian sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng linh hoạt hơn, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn cả PU hay EPS nhờ khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong khi vẫn giữ nguyên chi phí thi công hợp lý.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Hơn nữa, với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool vượt trội hơn nhiều so với EPS, mang lại giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng trong công trình dân dụng, được sử dụng phổ biến tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ lắp đặt, thuận tiện cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đông Anh, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Các loại lõi thường sử dụng là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nó còn tiết kiệm năng lượng, là giải pháp tối ưu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để sử dụng trong các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Với cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền vượt trội trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể chia theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ hiệu suất kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế tối đa tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước nhờ vào đặc tính của các vật liệu như EPS và PU. EPS hoàn toàn không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng giữ cho tấm panel luôn khô ráo. Điều này đảm bảo tính ổn định của tấm panel, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo kín và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm và chống ồn tối ưu. Sản phẩm này giúp giảm cường độ tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio thu âm. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và cách âm khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có khả năng được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn tối ưu cho những dự án yêu cầu sự linh hoạt và hiệu suất cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, điều này không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn hỗ trợ trong việc sử dụng lại các vật liệu trong các ứng dụng khác. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc ứng dụng những sản phẩm này trong hệ thống kho lạnh góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có hiệu suất vượt trội hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, từ đó giảm đáng kể chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại có hiệu quả thấp ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, và làm gia tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU đảm bảo an toàn cho thực phẩm và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với kết cấu kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản các sản phẩm y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị ẩm, dễ xuống cấp khi gặp nước, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về sự sạch sẽ trong kho lạnh. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết cho sự an toàn của các mặt hàng y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất bảo quản.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ độ bền cơ học cao, khác biệt hoàn toàn so với EPS, thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Lựa chọn panel PU chính là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm, đồng thời ngăn chặn lão hóa và xuống cấp do các yếu tố môi trường. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo an toàn mà còn cải thiện hiệu quả vận hành cho các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản hiệu quả. Thực phẩm được lưu trữ trong môi trường ổn định về nhiệt độ, từ đó đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không tiêu tốn nhiều chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao trải nghiệm sản xuất và bảo quản đồ uống của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Tấm panel này giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà mái tôn, từ đó giảm nhiệt độ trong nhà và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giúp chủ nhà tiết kiệm chi phí đáng kể. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Nhờ vào đó, gia đình có thể tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, đồng thời tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU cũng góp phần nâng cao chất lượng không gian sống trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám và hiệu thuốc nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel còn tăng cường mức độ an toàn cho cơ sở y tế, bảo vệ các dược phẩm quan trọng khỏi hư hỏng. Việc ứng dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với chức năng chính là cách nhiệt, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời còn có đặc tính chống cháy và chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chống ăn mòn tuyệt đối nhờ vào quy trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy. Sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy cho ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen theo phương thức độc đáo. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và gắn kết chặt chẽ, tạo nên sự liên kết vững chắc theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm này được kết dính bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp phân tán nhiệt và tăng độ bền chắc. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ cứng tối ưu cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên chất liệu thường được sử dụng là tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi phải tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên vật liệu lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính ưu việt riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm rockwool với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các không gian cần khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những dự án yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng tại các khu vực khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và độ bền. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao và khả năng chịu nhiệt tốt, trong khi tấm mỏng hơn phù hợp với các ứng dụng nhẹ hơn. Việc chọn lựa kích thước tấm hợp lý góp phần tối ưu hóa hiệu quả lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với tính năng này, chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt xuất sắc còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ giúp giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị và cải thiện hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy cao mà còn góp phần làm giảm nguy cơ lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao hiệu quả làm việc, giảm thiểu rủi ro, và đảm bảo an toàn cho cả người lao động lẫn tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel sở hữu khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và chất lượng sản phẩm trong điều kiện môi trường khắt khe. Đặc biệt, trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, việc chống lại sự ăn mòn do ẩm ướt là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành. Bằng cách giảm thời gian hoạt động và tối ưu hóa chi phí sản xuất, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng được thiết kế chắc chắn, cho phép sử dụng ở nhiều vị trí trong lò sấy, bao gồm cả sàn và mái. Khả năng chịu tải tốt không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống, mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao với khả năng chịu tải vượt trội giúp nâng cao hiệu suất làm việc, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường đi kèm với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun giúp việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt quan trọng cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững cho ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy mang lại hiệu quả vượt trội nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Hơn nữa, việc tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng nhờ vào panel lò sấy còn góp phần giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao giá trị và chất lượng của sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Công nghệ tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sấy mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là công nghệ thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, hạn chế tối đa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ chất lượng gỗ, từ đó tăng cường giá trị sản phẩm. Công nghệ này đang được ứng dụng rộng rãi, mang lại lợi ích kinh tế cao cho ngành gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ chất lượng vải khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hỏng. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp may mặc, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và đồng nhất. Nhờ vào cấu trúc thông minh và khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, các panel lò sấy đảm bảo duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thời gian sấy và tiết kiệm năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng tối ưu hóa quy trình sấy, các tấm panel này góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quy trình sấy là cực kỳ cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm, panel lò sấy giúp ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại linh kiện do nhiệt độ cao. Sự chính xác trong việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không chỉ kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm điện tử mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động, từ đó tăng cường độ tin cậy cho các thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí vận hành cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng công nghệ panel lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và ổn định trong từng mẻ sản xuất. Sự phát triển này minh chứng cho xu hướng ứng dụng công nghệ trong công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đông Anh, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh minh họa rõ ràng cho từng loại Panel, như vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao, hay vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu rõ tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel và trần/ván bê tông. Nhờ vào việc sử dụng các phụ kiện này, công trình xây dựng đạt được sự ổn định cao hơn, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các yếu tố bên ngoài. Các sản phẩm phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ nâng cao độ bền mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho không gian.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp bảo đảm độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, chịu lực và định hình cánh cửa một cách chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, nâng cao tuổi thọ và độ liên kết cho toàn hệ thống.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang. Điều này giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính để hoạt động hiệu quả. Nhóm thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ cho cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, khóa và tay nắm, hỗ trợ cho quá trình mở, đóng cửa một cách dễ dàng và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đông Anh, Hà Nội

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đông Anh, Hà Nội đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua hàng loạt công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao của từng tấm panel. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp công trình duy trì môi trường thuận lợi, tiết kiệm năng lượng. Sự tin tưởng từ khách hàng chính là thành công lớn nhất của Triệu Hổ, góp phần làm phong phú thêm cảnh quan xây dựng tại khu vực.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm tôn còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, làm giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ khiến việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Tấm Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Tóm lại, lựa chọn Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại liệu, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong những khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp góp phần quan trọng vào sự an toàn của công trình xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Các tấm panel này sở hữu cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian bên trong tĩnh lặng, thích hợp cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đông Anh, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Khi khách hàng cần vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đông Anh, Hà Nội, Triệu Hổ cam kết có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đông Anh, Hà Nội mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với chất lượng chính hãng và đa dạng tính năng, sản phẩm này chính là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng có được quyết định đúng đắn và nhanh chóng trong việc lựa chọn vật liệu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tình, góp phần làm nên thành công cho dự án của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.