Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Ba Vì, Hà Nội | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ba Vì, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ba Vì, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ba Vì, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ba Vì, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Ba Vì, Hà Nội | Đáng giá tiền | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Ba Vì, Hà Nội, là sản phẩm nổi bật của sự tiến bộ trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu hiện đại về tốc độ và hiệu quả. Với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho nhà đầu tư. So với phương pháp xây dựng truyền thống bằng tường gạch và vữa tốn nhiều thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thông minh, hiện đại, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều loại công trình. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà là bước đột phá trong ngành xây dựng, giúp thay đổi cách nhìn nhận và thực hiện các dự án kiến trúc trên khắp cả nước. Tấm Tôn Panel thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những công trình bền vững và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ba Vì, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ thi công nhanh chóng mà còn nhẹ hơn, cách nhiệt tốt hơn và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ba Vì, Hà Nội
Tại Ba Vì, Hà Nội, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi này bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đóng vai trò trong việc cách âm và ngăn phòng, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng khác nhau. Với chất lượng vượt trội, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ba Vì, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm về trọng lượng nhẹ, dễ thi công cùng chi phí hợp lý, tấm panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng được ứng dụng trong các kho lạnh và nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho sản phẩm. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, chú trọng vào sự thân thiện với người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn nhẹ dễ dàng vận chuyển và có giá thành rất hợp lý. Nhờ vậy, panel EPS thường là sự lựa chọn ưu việt trong xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS xốp chống cháy còn mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng nhờ vào tính năng an toàn và hiệu quả trong phòng chống cháy.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng dùng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng, công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng (EPS), các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ tính năng nhẹ, dễ thi công và khả năng cách nhiệt tốt, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các chủ đầu tư.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt EPS, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ cho công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút mà còn có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ khả năng này, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, sản phẩm này cũng thích hợp cho những công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt, panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện khả năng bảo ôn mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sự áp dụng panel EPS trong công trình góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ vượt trội. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng trong xu thế công nghệ hiện nay.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với ưu điểm không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, người dùng cần cân nhắc khi thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, ngay cả trong những điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo sự bền vững trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm tăng giá trị đầu tư cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ việc giảm tiêu thụ năng lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian cần sự linh động.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, loại vật liệu này còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm cũng được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo sự an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và lắp đặt trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt từ 0.35 đến 0.7 mm, thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả hơn trong mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Được chế tạo từ hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang đến tính năng cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với sự cải tiến ở tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tương tự mà còn vượt trội về khả năng chịu lửa, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật giữa hai mặt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây ra vết xước cho da. Lớp cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình nhà ở. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, nó còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt, rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe của môi trường ngoài trời, bao gồm khả năng chống chọi với mưa, gió, nắng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng tiêu chuẩn bền vững và thẩm mỹ cao cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Nhờ tính năng này, Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và cả các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm với cấu trúc ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này nâng cao sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này còn được áp dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm này có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt ngừng hoạt động, giúp ngăn chặn ngọn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel không chỉ tăng cường an toàn mà còn đạt được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần những thiết bị phức tạp. Điều này giúp các nhà thầu tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tiết kiệm là lý do Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho việc chống ẩm và ăn mòn. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đảm bảo công trình duy trì độ bền lâu dài. Chúng đặc biệt hiệu quả trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, đáng chú ý là lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và tính bền vững chính là yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian. Thiết kế lắp ghép thông minh của panel cho phép lắp đặt một cách nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc thi công dễ dàng và hiệu quả này không chỉ đảm bảo tiến độ công trình mà còn nâng cao chất lượng và tính bền vững cho các công trình xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng thích ứng với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng thực tế, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ ưu điểm cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và chống cháy, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động âm thanh không mong muốn. Nhờ những tính năng này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chắc chắn mà còn có khả năng chịu lực tác động tốt, thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm chứa đựng các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, lõi bông khoáng này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất hiện đại giúp cho việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn diễn ra một cách hoàn hảo, tạo ra một khối thống nhất với độ cứng cao, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tránh gây thương tích cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa các vết xước da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và thiết kế công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho công trình cần cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, nó cung cấp khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả công năng sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chống cháy tốt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho công trình. Sử dụng tấm Panel Rockwool Vách Ngoài giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Bên cạnh việc cải thiện chất lượng không gian sống, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội bộ, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và khả năng nghỉ ngơi. Nhờ vào đặc tính hấp thụ âm thanh vượt trội, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm đáng kể trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự lựa chọn panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những công trình đòi hỏi tính bền vững cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng chống thấm nước hiệu quả, tấm panel giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ cấu trúc bên trong. Đồng thời, khả năng cách nhiệt của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Điều đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, giúp tấm panel này dễ dàng chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ các công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường xung quanh, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và kiến trúc.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, việc sử dụng panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Công trình được bảo vệ tốt hơn khỏi ảnh hưởng của thời tiết và hỏa hoạn, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm rủi ro hư hỏng. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định khôn ngoan cho những ai chú trọng đến hiệu quả và bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều tính năng ưu việt. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel có thể dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn mang lại hiệu quả chống cháy, cách nhiệt và cách âm vượt trội. Điều này góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, chú trọng đến việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Chính vì lý do này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Đặc biệt, sản phẩm này cũng mang lại hiệu quả cách âm lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tính linh hoạt và hiệu quả của panel Rockwool góp phần nâng cao chất lượng công trình và cải thiện điều kiện làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo với lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt và giảm âm thanh tốt. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này hạn chế truyền nhiệt và tiếng ồn, đóng vai trò quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với những đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Đặc điểm này giúp cho bề mặt ngoại thất của tấm ốp duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động của thời tiết. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được giữ gìn, tạo nên sự hấp dẫn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giải pháp cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, glasswool còn được đánh giá cao về tính bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa hiệu quả và an toàn khiến glasswool trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy. Đặc biệt, Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và nội thất. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho công trình. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài và lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ đặc tính bền bỉ và khả năng chịu được tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn tối đa cho người sử dụng, đặc biệt khi so sánh với EPS – loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại lợi ích toàn diện cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá cao nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép sản phẩm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường một cách rõ rệt. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn, ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn giữ được chất lượng cách nhiệt tối ưu. So với vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, giảm thiểu sự lún xẹp và giòn vỡ, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình dài hạn với yêu cầu bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là loại vật liệu xanh nhờ cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiăng, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, loại vật liệu này không thải ra các chất gây hiệu ứng nhà kính, từ đó không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool là lựa chọn tối ưu cho sự phát triển bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì được lợi thế về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool mang lại sự bền vững và xứng đáng là phương án tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này mang lại không gian sạch sẽ, thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn đặc biệt phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Đặc điểm nổi bật của panel kho lạnh là khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và khu vực bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài việc chống ẩm và thấm nước, tấm panel này còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS cũng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Nó được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản sản phẩm.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C, giúp tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, có thể được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho toàn bộ kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Đặc biệt, trong các kho đông sâu, sự ổn định nhiệt độ là yếu tố cực kỳ quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ tính năng này, các panel kho lạnh đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho panel. Điều này giúp sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Nhờ vậy, panel kho lạnh bảo vệ hiệu quả chất lượng sản phẩm bảo quản, giảm thiểu hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít chặt, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc thi công nhanh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, làm tăng hiệu suất công việc. Đặc biệt, tính linh hoạt trong việc vận chuyển và lắp đặt giúp panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án cần thi công nhanh chóng và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Ngoài ra, các vật liệu xanh sử dụng trong tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các hóa chất độc hại. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu suất kinh doanh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tuyệt vời cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi làm việc ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng, đặc biệt đối với việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm panel PU với cấu trúc kín, không hấp thụ ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước, dễ bị hư hại khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của những kho lạnh cần độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh siêu thị sử dụng trong kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt là rau quả và thực phẩm tươi sống. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả. Hơn nữa, với cấu trúc bền và không biến dạng, Panel PU khả năng chịu tải tốt, phù hợp trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module linh hoạt, bằng khớp nối camlock, Panel PU dễ dàng tháo lắp và đảm bảo tính kín khí vượt trội. So với EPS, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt do độ bền cơ học cao, không bị nứt hoặc vỡ trong quá trình di chuyển. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. Với hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, tấm panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian, đảm bảo hoạt động hiệu quả cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường lạnh chuyên nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí của panel PU đang góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại nhà, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh được xem là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình ủ và bảo quản, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng có thể yên tâm khi sản phẩm được lưu trữ lâu dài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành một giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa không khí, tạo không gian sống thoải mái hơn mà không cần đầu tư vào các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Sản phẩm không chỉ giữ cho không gian luôn mát mẻ, thoải mái mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel PU là quyết định thông minh cho mọi gia đình trong khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt để chế tạo các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản và vận chuyển dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt tiên tiến, thường gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự bền vững và ổn định. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo vật liệu lõi, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy và chống các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp bảo đảm tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp ngoài này đủ chắc chắn để chịu lực tác động, đồng thời có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang của tấm panel thiết kế nhằm cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo hoạt động liên tục của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với các bề mặt panel, tạo tính năng cách nhiệt hiệu quả. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel có độ cứng cao, sử dụng bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ lớn. Sự lựa chọn vật liệu này giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho panel trong lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Lõi bông khoáng nhẹ 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất tiêu chuẩn, trong khi lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cao hơn cho các công trình chịu nhiệt độ và áp lực cao. Sự phân loại này giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng Rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm của tấm panel. Độ dày càng lớn sẽ tăng khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao nhiệt trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất lò sấy mà còn bảo vệ các thiết bị và sản phẩm trong quy trình sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng cách nhiệt vượt trội. Chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, panel này có khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong khoảng từ 300°C đến 1000°C tùy vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả làm việc của lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ biến dạng và mất tính năng cách nhiệt. Vì vậy, chọn panel lò sấy chất lượng cao là một sự đầu tư thông minh cho ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, giúp bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và sức khoẻ con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, chúng còn chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền bỉ và hiệu suất sử dụng trong thời gian dài, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo đảm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy giúp các doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực và tải trọng lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp gia tăng tính bền vững của hệ thống, mà còn đảm bảo độ an toàn cho quá trình hoạt động. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao tuổi thọ của thiết bị sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian dừng máy mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và ổn định.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, qua đó giữ cho thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt được bảo quản lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel này không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel sấy góp phần cải thiện đáng kể chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là điều cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì điều kiện tối ưu cho quá trình sấy dược liệu. Tấm panel này giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt trong ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng công nghệ tấm panel lò sấy đang trở thành xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà panel lò sấy có khả năng kiểm soát và duy trì các điều kiện này một cách chính xác. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và hiệu suất cao, chúng giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn tăng tính cạnh tranh cho các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó việc sử dụng panel lò sấy trở nên cần thiết. Panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự ổn định của quá trình sấy góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường lý tưởng trong quá trình sấy, loại bỏ độ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế linh hoạt, cho phép tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, chúng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu suất làm việc.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi tác động tiêu cực, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm cuối cùng trong quy trình sản xuất điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để cải thiện hiệu quả sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ đó, quá trình nung sản phẩm được diễn ra đồng đều, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự tối ưu hóa này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động trong ngành công nghiệp chế tạo.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ba Vì, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, những hình ảnh này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel xây dựng, được chế tạo từ nhôm với tính năng nhẹ và bền. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và các cấu trúc khác như trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn phụ kiện nhôm phù hợp là rất cần thiết để hoàn thiện công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đi kèm với nhiều thành phần quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy cửa giúp tăng cường độ cứng, định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, cùng với các phụ kiện liên kết khác giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp cố định và điều chỉnh cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và bề mặt trượt đảm bảo cửa hoạt động êm ái và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu suất và độ bền cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ba Vì, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ba Vì, Hà Nội phản ánh sự chất lượng và uy tín của sản phẩm đã được khẳng định qua nhiều năm. Khắp các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, góp phần nâng cao giá trị cho các dự án xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn ưu việt cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các công trình cao tầng. Với tính năng cách nhiệt nổi bật, Tấm Tôn Panel thích hợp cho những công trình yêu cầu duy trì ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Giải pháp này mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Bên trong các tấm panel có cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Chúng còn nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian thi công. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình trước các tác động từ môi trường. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt khi được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những loại tấm này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại trong trường hợp xảy ra cháy. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, tạo sự an toàn cho người lao động và thiết bị bên trong. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel với tính năng chống cháy là rất cần thiết, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel, do đó, là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ba Vì, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp tới các công trình ở Ba Vì, Hà Nội, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn truyền đạt đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ba Vì, Hà Nội. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp khách hàng xác định hiệu quả vật liệu xây dựng cho công trình của mình. Với sự đa dạng và chất lượng của Tấm Tôn Panel, quý khách sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.