0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Hoài Đức, Hà Nội “Xịn nhất”

5/5 - (4825 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Hoài Đức, Hà Nội | Hạ giá bán | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Hoài Đức, Hà Nội, chính là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với đặc tính nhẹ và gọn, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu thời gian thi công đáng kể. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch còn gặp nhiều trở ngại với lớp vữa và quy trình kéo dài, Tấm Tôn Panel nổi bật với phong thái dứt khoát, khẳng định thế mạnh vượt trội trong việc rút ngắn tiến độ xây dựng. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, thay thế những gì cũ kỹ bằng giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Nhờ vậy, công trình trở nên bền vững và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu của thế hệ mới trong một xã hội phát triển.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hoài Đức, Hà Nội

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng và thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm về mặt thời gian và chi phí. Với ưu điểm vượt trội như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và hiệu suất cách nhiệt cao, Tấm Tôn Panel đang mở ra một hướng đi mới cho lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự linh hoạt và tính bền vững của sản phẩm này chính là chìa khóa cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hoài Đức, Hà Nội

Tại Hoài Đức, Hà Nội, Tấm Tôn Panel, hay còn gọi là tấm panel, là một sản phẩm vật liệu xây dựng nổi bật. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Đặc biệt, các loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được ứng dụng trong xây dựng, ngăn phòng, và lợp mái. Với tính năng cách âm và đa dạng mẫu mã, Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hoài Đức, Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS bọc 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ tối ưu khỏi tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, rất hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Những bọt khí này làm giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình, giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chủ yếu nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu, mà thay vào đó là dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc với con người. Với thiết kế này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ đảm bảo tính năng chống thấm mà còn an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần trước khi được đưa vào khuôn gia nhiệt. Loại panel này có vách ngoài chắc chắn và mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ nhàng và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt có chứa phụ gia chống cháy. Điều này giúp cho vách panel không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, mà còn có hiệu quả chống cháy vượt trội, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất mà sản phẩm mang lại hoàn toàn xứng đáng với mức đầu tư này.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng được làm từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian luôn thoải mái. Bên cạnh việc hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, tấm EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống ồn khiến Panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ trong không gian sống, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho cư dân. Hơn nữa, với cấu trúc đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng và không dễ bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm thiểu khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách đáng kể. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm cũng thích hợp cho những công trình đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, nơi yêu cầu tính năng cách âm tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ. Khi lắp đặt panel EPS vào các công trình, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn một cách tối ưu, giúp hạn chế việc tiêu tốn điện khi vận hành các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, giải pháp panel EPS không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ tính năng trọng lượng nhẹ. Với vật liệu siêu nhẹ này, trọng tải của công trình được giảm thiểu đáng kể, tạo lợi thế đặc biệt cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ hỗ trợ dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS, với tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí gây hại, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ trong không gian công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ suy giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện khí hậu khác nhau. Dù phải đối mặt với môi trường ẩm thấp hay ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ nguyên hình dáng, không bị cong vênh, góp phần tiết kiệm chi phí và nguyên liệu. Sự bền bỉ này không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của nó trên mỗi đơn vị chi phí cao, còn tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, cho phép giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với những lợi ích này, panel EPS trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tiết kiệm và hiệu suất cao.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, vật liệu này cũng được áp dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này mang lại hiệu suất cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Sự linh hoạt, nhẹ nhàng và dễ tháo lắp khiến Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS được ưa chuộng trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống với tính năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế, như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt và chịu lực cao. Nhờ vào đặc tính chống cháy nổ, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng, phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà kho, văn phòng, xưởng sản xuất hay các công trình công nghiệp. Tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại nhờ vào hiệu suất và tính linh hoạt vượt trội.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp ngoài từ 0.35 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn duy trì tính thẩm mỹ theo thời gian, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hợp chất polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR với tỷ lệ isocyanurate cao cung cấp khả năng chịu lửa tốt hơn, nhờ vào tính chất cải tiến, giúp tăng cường khả năng chống cháy và giữ nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài giống nhau nhưng khác biệt ở bề mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt cần được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế tối đa các vết xước ngoài da. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt và chống ẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn đẹp mắt. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ tốt trước những điều kiện khắc nghiệt của thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự oxi hóa mà còn giảm thiểu mài mòn do môi trường. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel bảo ôn kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại panel này đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu nhất cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có chênh lệch lớn với bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Việc ứng dụng Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua, tạo ra một không gian yên tĩnh và dễ chịu. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho những địa điểm đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại hiệu quả chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải kết cấu công trình so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giữ được độ bền chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Nhờ đặc tính nhẹ nhàng, việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là ở những vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cao cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần gia tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel cho phép giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc tiết kiệm tài nguyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời đảm bảo hiệu quả năng lượng và phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, tấm panel rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án thi công hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những màu nổi bật, phù hợp với nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Bên cạnh đó, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao. Việc sử dụng panel PU/PIR trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động xấu từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy ưu việt, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội về tính năng cách nhiệt và khả năng cách âm, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn chịu được các lực tác động và nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, tăng cường hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được phát triển từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi mịn, xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ, và được lắp ghép kín kẽ theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại phía trên, phía dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và vững chắc. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ đạt độ cứng cao mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm bảo vệ người sử dụng, tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn và thoải mái. Vì vậy, thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại có ứng dụng riêng biệt, từ cách nhiệt, cách âm cho đến bảo vệ chống cháy, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau, phù hợp cho từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng chống cháy, mà còn giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm Panel Rockwool này thích hợp lắp đặt cho các vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này đảm bảo các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và hiệu suất. Với tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là sản phẩm lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự kết hợp giữa chất lượng và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người sử dụng. Đầu tư vào tấm panel Rockwool là lựa chọn sáng suốt cho an toàn công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, loại vật liệu này đem lại môi trường yên tĩnh, đặc biệt quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm vượt trội và tính năng cách nhiệt của Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc trong các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng đối với các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sốt xốp, Rockwool có khả năng hút ẩm thấp, ngăn ngừa nấm mốc và giữ cho không gian luôn khô ráo. Đồng thời, khả năng chống thấm của panel giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nước, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, Rockwool còn là giải pháp bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết thời gian sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc chắc chắn, giúp tấm panel có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ bền và ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, đặc biệt cho những công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những ưu điểm vượt trội của nó mang lại lợi ích chi phí lâu dài đáng kể. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, từ đó giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, tính năng chống cháy tốt của Rockwool bảo vệ công trình khỏi rủi ro hỏa hoạn, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra giá trị đầu tư bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng, đồng thời giúp giảm tải trọng cho móng công trình. Sản phẩm này còn có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần nâng cao an toàn cho các công trình dân dụng. Panel Rockwool cũng đáp ứng được nhu cầu thẩm mỹ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng hiện đại, đáp ứng xu hướng xây dựng tiết kiệm và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp đòi hỏi tính năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian làm việc và học tập thoải mái. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này rất thích hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn, mà còn cải thiện hiệu suất làm việc trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ các lớp inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bọc bên ngoài, với lõi chính là bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với các sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về điều kiện môi trường và hiệu suất năng lượng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả thi công cao mà còn góp phần tạo nên một không gian làm việc thoải mái và bền vững cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này giúp cho bề ngoại thất sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Bên ngoài lớp kim loại thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hoàn mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel, tấm cách âm, với cấu trúc làm từ sợi thủy tinh mịn, thường có màu vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của glasswool là khả năng tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool dễ dàng được tích hợp vào nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh hiệu quả cách nhiệt, glasswool còn mang lại giải pháp an toàn và bền vững cho môi trường. Với các tính năng vượt trội này, lõi cách nhiệt glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vậy, lớp vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn có đặc tính chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Đồng thời, khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp cải thiện môi trường sống, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống ẩm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt và chống ồn vượt trội. Với những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng tại các khu vực như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc tối ưu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng như một giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, loại panel này là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chống chịu tốt với các tác động môi trường giúp tấm panel này thường được ứng dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa và không phương duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không tạo ra khí độc hại. Điều này mang lại sự an toàn lớn hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại ưu việt hơn về trọng lượng và tính dễ thi công trong không gian kín, đảm bảo hiệu quả cao trong các ứng dụng xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc đặc biệt này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách rõ rệt. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn về khả năng cách âm. Bên cạnh đó, sản phẩm nhẹ, ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool là giải pháp vượt trội cho các công trình nhờ vào ưu điểm chống thấm hiệu quả từ lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc sóng hoặc phẳng. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dáng ổn định theo thời gian. Trong điều kiện môi trường ẩm, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU có nguy cơ lún xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang hay bất kỳ chất gây ung thư nào, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động đến hiện tượng nhà kính. Sử dụng vật liệu này không những bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần vào nỗ lực bảo vệ hành tinh, giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công, tạo nên sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhà thầu.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là một quyết định “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một sản phẩm đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, Panel Glasswool giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu bảo đảm sự riêng tư và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm đáng kể tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được thiết kế để sử dụng trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực xuất sắc, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, nhằm bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhận chức năng cách nhiệt, trong khi vách ngoài bảo vệ và duy trì nhiệt độ của kho lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt khoảng 0.022 W/m.K, giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh vận hành hiệu quả mà còn rất quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ này là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh nghiêm ngặt như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với các đặc tính vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với thành phần EPS không thấm nước và PU có cấu trúc bọt kín, sản phẩm này ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc. Tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị phồng rộp, và rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Sự tiện lợi trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhân lực và nguồn lực. Với những lợi ích này, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế và áp dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các sản phẩm PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường xung quanh. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lượng khí thải carbon trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp cho hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn tiền điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn cản sự thấm nước mà còn đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và giảm chất lượng khi có độ ẩm cao, không đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong các kho lạnh. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU là cần thiết để bảo đảm an toàn cho nguồn cung dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Với tính năng bền bỉ, không biến dạng, Panel PU đáp ứng tốt nhu cầu của môi trường có mật độ di chuyển cao, chịu tải hiệu quả. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không phù hợp cho các kho trung chuyển quy mô lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này mang lại tính linh hoạt và dễ dàng tháo lắp. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như EPS. Việc tháo dỡ EPS thường làm giảm hiệu quả cách nhiệt do nứt, vỡ ở các cạnh. Do đó, lựa chọn tấm panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh có tính di động cao.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU được xem là giải pháp ưu việt hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, có tuổi thọ ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho việc bảo quản hàng hóa.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng kho lạnh mini không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe, là giải pháp lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra một không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện tối ưu mà không cần tốn nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần nhà là giải pháp tối ưu. Đặc biệt với các ngôi nhà mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Chất liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc lựa chọn panel PU không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì ổn định nhiệt độ, từ đó nâng cao hiệu quả bảo quản và đáp ứng nhu cầu hàng đầu trong lĩnh vực y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi của panel là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Đặc biệt, nó còn nổi bật với khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau và chịu được các lực tác động mạnh. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng từ 0.45 đến 0.7 mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa các tấm và với tôn bên trên, dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở việc tôn mặt trong không có những đường gân sâu và rõ nét như ở tôn mặt ngoài. Do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp tránh hiện tượng tróc sơn, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các sản phẩm này có các mức tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại đều có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt riêng. Tỷ trọng thấp hơn như 80kg/m3 thường sử dụng cho những công trình cần giảm trọng lượng và chi phí, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp hơn với các yêu cầu chặt chẽ về khả năng cách âm, cách nhiệt trong các lò sấy công nghiệp. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại lợi ích riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại lò sấy. Tấm với độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất sấy. Việc chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị và sản phẩm bên trong lò.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu hơn, panel còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Đồng thời, nó bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng chúng không bị biến dạng hay mất đi tính năng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ về cháy nổ. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn góp phần nâng cao sự bền vững và an toàn cho hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng trong ngành nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và tính năng sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của panel cũng đảm bảo rằng cấu trúc sẽ không bị hư hại khi gặp phải sự thay đổi nhiệt độ lớn, góp phần tối ưu hóa quy trình sấy và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp hiệu quả nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Sử dụng vật liệu cách nhiệt chất lượng cao không chỉ gia tăng hiệu quả làm việc mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc áp dụng công nghệ này giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao tính cạnh tranh và ổn định trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Sản phẩm này được thiết kế để có thể chịu được lực nén và kéo tốt, đặc biệt khi ứng dụng tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vậy, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cũng như tuổi thọ của trang thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất overall.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giữ cho nhiệt độ trong quá trình sấy luôn đồng nhất, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, nơi mà nhiệt độ cao và sự bảo toàn dinh dưỡng là yếu tố then chốt. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm không chỉ tạo ra môi trường làm việc ổn định mà còn bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh. Với khả năng điều chỉnh chính xác các yếu tố này, panel sấy giúp ngăn chặn tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel sấy là một giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất dược phẩm chất lượng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc của nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy chính là giải pháp hữu hiệu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào việc rút ngắn thời gian sấy và giảm chi phí năng lượng, ứng dụng panel sấy giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà các panel lò sấy đảm bảo thực hiện hiệu quả. Với khả năng kiểm soát nhiệt và độ ẩm, các tấm panel giúp giữ nguyên chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng cường hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu mất nhiệt mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Với khả năng cung cấp nhiệt độ đồng nhất và ổn định, panel lò sấy góp phần lớn vào việc cải thiện quy trình sản xuất, giảm thời gian sấy và đảm bảo chất lượng xi măng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào ứng dụng của panel lò sấy, các sản phẩm điện tử được bảo vệ tốt hơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động tối ưu. Việc sử dụng công nghệ này ngày càng trở nên cần thiết trong sản xuất và chế biến linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tấm Panel, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng bên trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hoài Đức, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh sẽ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định xây dựng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Sử dụng phụ kiện nhôm giúp gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, như thời tiết và va chạm. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những thành phần thiết yếu giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm, đồng thời hỗ trợ việc đóng mở cửa một cách êm ái và tự cân chỉnh. Nhờ đó, các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp thông minh cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Để tối ưu hóa hiệu suất và thẩm mỹ cho bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò như khung thay thế cho bát bản lề, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, ray trượt, giúp cửa di chuyển êm ái và an toàn. Sự phối hợp giữa các phụ kiện này mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích cho không gian sống của bạn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hoài Đức, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Hoài Đức, Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ tại các công trình này là minh chứng cho sự tin tưởng của khách hàng, khẳng định vị thế của thương hiệu trong lĩnh vực xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại công trình đa dạng. Chúng đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm, như kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Tấm Tôn Panel cũng được sử dụng rộng rãi trong khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đáng chú ý, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình nơi cần ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện rõ những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt hiệu quả ở giữa, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy khác nhau. Tuy nhiên, các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy, và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng những tấm panel này là rất quan trọng, đặc biệt ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có tính năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Do đó, lựa chọn tấm panel phù hợp là một giải pháp tối ưu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hoài Đức, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng và sản xuất. Đặc biệt, đơn vị vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hoài Đức, Hà Nội, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc và cam kết giao hàng nhanh chóng. Đội ngũ chuyên viên kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, đảm bảo tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin nổi bật về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hoài Đức, Hà Nội. Chúng tôi, Triệu Hổ, hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại sự bền bỉ, thẩm mỹ cao. Để được tư vấn chi tiết và tận tình, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Triệu Hổ sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.