Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Chương Mỹ, Hà Nội | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Chương Mỹ, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Chương Mỹ, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Chương Mỹ, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Chương Mỹ, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Chương Mỹ, Hà Nội | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Chương Mỹ, Hà Nội, đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật là nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho dự án. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống tốn thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp xây dựng nhanh chóng và hiệu quả, khẳng định vị thế của mình trong một thế giới đang hướng đến sự bền vững và thông minh. Sự xuất hiện của Panel không chỉ là một xu hướng nhất thời mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, buộc các phương pháp xây dựng cũ kỹ phải nhường chỗ cho những công nghệ mới, tiên tiến hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Chương Mỹ, Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của Tấm Tôn Panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về nguồn lực và chi phí. Vật liệu này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn được ứng dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng thi công linh hoạt khiến Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Chương Mỹ, Hà Nội
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Chương Mỹ, Hà Nội, có nhiều tên gọi phổ biến ghi dấu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được biết đến như tấm panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Bên cạnh đó, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Chương Mỹ, Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công và có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, đảm bảo bảo vệ nhiệt độ ổn định cho không gian sử dụng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng của tấm panel. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu bền cho công trình. Bề mặt này thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ ngoài cho tấm ốp trước các tác động từ thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng không bị phai nhạt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố chính giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của tấm panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp này không chỉ bảo vệ nội thất mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Điểm khác biệt chủ yếu giữa bề mặt trong và ngoài của tôn là bề mặt trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Sự lựa chọn này tối ưu hóa tính an toàn và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc, đồng thời bảo đảm tính năng kỹ thuật trong các ứng dụng xây dựng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel chắc chắn, nhẹ và dễ vận chuyển. Với ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn ngừa lửa lan rộng. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS xốp chống cháy còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất vượt trội sẽ mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Được chế tạo từ polyethylene expand, panel này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có tuổi thọ cao, mang lại giá trị kinh tế cho người sử dụng. Sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong thoáng mát, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh. Đồng thời, vật liệu này cũng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong thời gian dài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt cực kỳ thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vào các đặc tính này, panel EPS giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu âm thanh hiệu quả với khả năng hấp thụ các tần số âm thanh lên tới 60%. Đặc điểm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng này khẳng định tính hiệu quả của sản phẩm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp giảm chi phí điện năng, bảo trì và sửa chữa thiết bị, góp phần tối ưu hóa kinh phí cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, từ đó tăng cường tính ổn định và an toàn. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ đơn giản hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí tổng thể. Đặc biệt, tính năng nhẹ của nó còn góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng tài nguyên trong xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, góp phần xây dựng nơi sống bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả về kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị sử dụng. Ngoài ra, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu năng cách nhiệt vượt trội và chi phí hợp lý khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong xây dựng các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Trong không gian văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS không chỉ giúp tạo ra các vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của panel khiến nó phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng để lắp nền trong công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng thí nghiệm và phòng sạch, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, tạo ra không gian làm việc an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật như vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Với quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tiên tiến cho việc cách nhiệt, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được cấu tạo từ bọt polyurethan, hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp tạo ra một sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn cản sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, mặc dù cũng có nguồn gốc từ polyisocyanurate, mang lại những cải tiến vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt với khả năng chịu lửa tốt hơn. PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chống cháy nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, nên bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da. Panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong của tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế thất thoát nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, được thiết kế để chịu các tác động khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và công nghệ chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được sử dụng ở nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố nguy hại, nâng cao hiệu quả bảo quản.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số tiếng ồn từ 60% đến 80%. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm không chỉ nâng cao sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng Panel PU/PIR giúp cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được cắt bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp tăng cường khả năng chịu lực, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vào đặc tính này, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho nhà thầu mà còn cho các chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa tiến độ xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn tình trạng gỉ sét, đồng thời chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo công trình luôn bền vững. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hoặc môi trường ẩm ướt, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, sự linh hoạt trong việc tháo dỡ và tái sử dụng của panel này góp phần giảm thiểu rác thải trong ngành xây dựng. Điều này làm cho PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính thân thiện với môi trường là yếu tố quyết định trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Các tấm panel được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó làm giảm chi phí về mặt bằng và nhân công. Điều này rất thuận lợi cho các dự án xây dựng, mang lại hiệu quả cao trong thời gian và nguồn lực, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính thanh lịch đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư và chủ đầu tư. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tăng thêm tính thẩm mỹ. Việc lắp đặt cũng rất tiện lợi, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo nên không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt trong các mùa nóng. Nhờ đó, nó có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp giảm chi phí vận hành. Với khả năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh và kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt, được cấu tạo từ ba lớp chủ yếu. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm để tạo sự chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những âm thanh gây cản trở. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu, đặc biệt là mùa mưa. Điều này giúp tăng cường khả năng chống chịu và đáng tin cậy cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn phía trên và dưới được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm hạn chế việc gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên kiểu phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ duy trì tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt trong công nghiệp và xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³, và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, cung cấp các tùy chọn từ 50mm đến 200mm, bao gồm các chiều dày 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi kích thước mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, panel này đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe nhất. Điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ sự an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự chọn lựa này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo độ bền lâu dài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra cháy, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây chính là lý do tại sao tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ được giữ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Đặc biệt, với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này đảm bảo môi trường yên tĩnh, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này có vai trò quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thâm nhập nước, bảo vệ sự bền vững của công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì, từ đó mang đến lợi ích kinh tế rõ rệt cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng chống thấm nước hiệu quả, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của ẩm ướt, ngăn ngừa tình trạng mốc và hư hỏng. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt vượt trội của nó còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng. Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự bền vững và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng lợi ích từ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào tính năng này, công trình có thể duy trì hiệu suất tối ưu trong thời gian dài, kéo dài tuổi thọ và giảm lượng năng lượng tiêu thụ. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool không chỉ mang lại an toàn mà còn tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Đặc biệt, sản phẩm này giúp giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Khi xây dựng theo xu hướng hiện đại, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi tính an toàn chống cháy là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, sản phẩm còn lý tưởng cho các công trình cần tạo không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cùng với khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool chứng tỏ tính ưu việt và khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế để tạo ra hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt. Sản phẩm này được bao bọc bởi lớp inox hoặc 2 lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với các đặc tính nổi trội, lòng kính này mang lại khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa hiệu năng và tính năng bảo vệ môi trường khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế, thường bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc trước những tác động từ thời tiết. Chính nhờ lớp sơn này, màu sắc và độ bóng của tấm ốp được giữ nguyên, mang lại sự sang trọng và hiện đại cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, cấu trúc của lõi glasswool gồm các sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được xem là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, tích hợp lớp inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tuyệt đối. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo độ bền theo thời gian. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu suất và chất lượng trong việc xây dựng hệ thống cách nhiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và bảo trì công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả. Sử dụng tấm panel này giúp cải thiện môi trường làm việc và tăng cường hiệu năng công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Chúng có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Do đó, tấm Panel Glasswool thường được lựa chọn cho các công trình như nhà xưởng, trung tâm thương mại và nhà kho, đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy an toàn, khi không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc hại. Điều này giúp Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc hại trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, vượt trội hơn cả Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn nhiều. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và ít bụi hơn, tấm Glasswool còn thuận tiện hơn trong quá trình thi công ở các không gian kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel Glasswool vẫn không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt, khác hoàn toàn với PU và EPS. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại hay ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà, đồng thời không góp phần vào hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững khiến panel glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt trong thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cao trong xây dựng mà vẫn giữ chi phí thi công hợp lý.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá cả và hiệu quả sử dụng trong các công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ có giá thành thấp hơn PU mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng, vì vậy đây là lựa chọn bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp, thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu thông qua việc giảm tiếng ồn từ máy móc. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là sản phẩm tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này đặc biệt hiệu quả trong việc giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ dễ dàng vận chuyển và thi công mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi bên trong của tấm panel là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định dài lâu và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu suất sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài bảo vệ và tạo tính thẩm mỹ cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt vượt trội là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU khoảng 0.022 W/m.K, panel này giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định là quyết yếu cho sự an toàn của thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sử dụng tấm panel này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn khắc phục tình trạng này. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này đảm bảo chất lượng và bảo vệ sản phẩm trong kho lạnh một cách hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với khả năng se khít và đều, giúp giảm tần số tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt, mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tối ưu. Các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio đều có thể tận dụng hiệu quả tấm panel PU/PIR để đảm bảo môi trường âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần quan trọng vào việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc giảm trọng lượng còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và bố trí tấm panel trong không gian lắp đặt hẹp, mang lại sự linh hoạt cao trong quá trình thi công. Nhờ những lợi ích này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường. Đây là một lựa chọn vượt trội nhờ vào việc sử dụng các vật liệu xanh như PU và PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng chất thải và năng lượng tiêu thụ. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh càng làm nổi bật vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, nhờ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS, ngược lại, thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu quả kinh tế trong việc bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường. Tấm Panel PU (Polyurethane) với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Ngược lại, Panel EPS (Expanded Polystyrene) dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU là quyết định hợp lý cho kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền vững, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng không bền vững khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo kín khí và tính linh hoạt. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt khi được tái sử dụng. Do đó, panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. So với panel EPS, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, mà còn chống lão hóa và xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, hạn chế về thời gian sử dụng và không thích hợp cho điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, panel PU là giải pháp hiệu quả và bền vững cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong ngành thực phẩm, việc bảo quản chất lượng thực phẩm là vô cùng quan trọng. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí so với những hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ, mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công là giải pháp tối ưu cho những người đam mê sản xuất tại nhà. Những sản phẩm này cần môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để duy trì chất lượng. Tấm Panel PU không chỉ giúp xây dựng phòng bảo quản hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác, mang lại sự hài lòng cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Tấm panel này đặc biệt hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt với những căn nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp khả thi, tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa. Sự giảm thiểu này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn bảo vệ môi trường. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu, lý tưởng cho những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cung cấp tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần tăng cường hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tác dụng duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài việc chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, panel còn dễ dàng thi công và lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tác động tốt. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và liên kết chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo ra cấu trúc kiên cố nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự liên kết mạnh mẽ giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang đến độ cứng vượt trội cho tấm panel. Bông khoáng, được tạo ra từ Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, có khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt. Việc áp dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn cho các công trình. Đặc biệt, lõi bông khoáng Rockwool được sản xuất với nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại các đặc tính cách nhiệt và âm học khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm panel với lõi Rockwool có khả năng chống cháy tốt, độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, thích hợp cho các ứng dụng cụ thể trong công nghiệp và xây dựng. Độ dày lớn hơn giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo môi trường nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và chi phí hoạt động của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh việc giữ nhiệt lâu hơn, việc cách nhiệt hiệu quả cũng giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Với vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp panel không bị biến dạng hoặc mất tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có tính chất không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào thiết kế và chất liệu hiện đại, panel lò sấy góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả an toàn cho hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu về chất lượng và độ an toàn là rất cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang đến lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, cho phép tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất kinh tế. Từ đó, việc áp dụng panel lò sấy trở thành một giải pháp bền vững và thông minh trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí có tải trọng lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào vật liệu chắc chắn và thiết kế tối ưu, panel không chỉ đảm bảo bền vững trong quá trình vận hành mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Bên cạnh đó, hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Việc bảo trì cũng được thực hiện dễ dàng nhờ cấu trúc mô-đun linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thay thế và sửa chữa, giúp giảm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ cần thiết cho quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, từ đó bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên. Thiết bị này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở sản xuất thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng nhằm bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này tối ưu hóa hiệu suất sấy và đồng thời giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng nông sản và tăng giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc nghiêm ngặt, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm Panel này đảm bảo rằng dược liệu được sấy trong các không gian ổn định, ngăn ngừa tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được bảo đảm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, hạn chế tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Nhờ vậy, tấm panel trở thành giải pháp tối ưu cho quy trình xử lý nhiệt trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của panel này giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và co rút vải. Đồng thời, việc sử dụng panel góp phần giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất. Sở hữu những ưu điểm nổi bật, panel lò sấy đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy mà còn tăng hiệu suất hoạt động, giảm thiệt hại và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, sản phẩm đông lạnh đảm bảo an toàn và chất lượng hơn khi đến tay người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu mức nhiệt độ cao cùng với sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu cách nhiệt giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích lâu dài cho ngành công nghiệp xây dựng và môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình sấy các linh kiện điện tử. Thiết bị này giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng linh kiện trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển hóa hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì được nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tối đa tổn thất nhiệt. Nhờ vào đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều tận dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất của lò nung mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sản xuất, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, giảm thiểu tối đa các khuyết tật tiềm ẩn. Đây là ứng dụng quan trọng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Chương Mỹ, Hà Nội (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét giúp bạn dễ dàng nắm bắt và quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố then chốt đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn cũng góp phần ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Sự kết hợp của các phụ kiện này gia tăng độ liên kết, giảm chấn, hỗ trợ cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và linh hoạt hơn so với cửa đi truyền thống. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là không thể thiếu: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm cho cấu trúc và vẻ ngoài của cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc lắp đặt và đảm bảo tính năng vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này mang lại hiệu quả sử dụng cao và sự thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Chương Mỹ, Hà Nội
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Chương Mỹ, Hà Nội thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại và tính năng vượt trội của các tấm panel này. Tại các khu công nghiệp, tấm panel không chỉ mang đến vẻ ngoài thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, trong các công trình dân dụng, từng chi tiết được lắp đặt cẩn thận, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc hoàn hảo cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, giúp bảo đảm hiệu suất và độ bền. Trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm, chúng đặc biệt phát huy tác dụng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt bên trong, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy đáng kể, đặc biệt với các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, rất quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các khu vực công nghiệp khác. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, tấm panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng để đảm bảo an toàn cho công trình và người lao động.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đóng vai trò quan trọng trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel sẽ nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Chương Mỹ, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Chương Mỹ, Hà Nội, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng kịp thời và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Chúng tôi rất cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Chương Mỹ, Hà Nội. Hy vọng rằng những thông tin đã cung cấp sẽ giúp các bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Nếu quý Khách cần thêm tư vấn hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất, giúp công trình của bạn đạt được những thành công vượt trội. Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi!