Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hòa Vang, Đà Nẵng | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hòa Vang, Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hòa Vang, Đà Nẵng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hòa Vang, Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hòa Vang, Đà Nẵng | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hòa Vang, Đà Nẵng, đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang lại sự thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian thi công và chi phí. Với những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt đáng kể, tấm Panel giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình. Việc áp dụng Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng, mà còn phản ánh thịnh hành của một thế hệ kiến trúc mới, hướng tới sự bền vững và thông minh. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng thiết thực trong xây dựng, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và người tiêu dùng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sự nhanh chóng, hiệu quả và bền vững trở thành yêu cầu thiết yếu. Tấm Tôn Panel đã khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Không chỉ là một vật liệu xây dựng, tấm Panel còn mở ra một hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel là một sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến tại Hòa Vang, Đà Nẵng, nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau phụ thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng rộng rãi trong việc ngăn phòng, lợp mái và xây dựng. Tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần chất lượng và độ bền cao.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Để tăng cường tính năng bảo vệ, bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chịu được tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm nhiệt độ giữa các bề mặt mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, nhờ đó giảm chi phí vận hành. Mặc dù có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt giá thành rẻ. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, trang trí nội thất và các ứng dụng khác, đem lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS có thêm phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm mang lại môi trường làm việc hiệu quả hơn, nâng cao năng suất lao động. Với độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp cải thiện độ bền công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ và ngăn ngừa cháy nổ hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Vật liệu này có độ khít cao, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, không gian sống luôn được giữ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel này, mức độ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm cũng phù hợp cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối ưu. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc trong dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu EPS không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn hỗ trợ việc nâng hạ lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, việc sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm thiểu áp lực lên các cấu trúc chịu lực, qua đó nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho tương lai xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế và tái sử dụng, cho phép giảm thiểu tác động đến môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sản phẩm có tuổi thọ tối đa 20 năm và cần thay mới để đảm bảo chất lượng thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cao trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền tốt, không bị cong vênh. Điều này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và tiết kiệm tài nguyên, đồng thời tạo ra môi trường sống an toàn, bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm kéo dài đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS còn dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng. Ngoài ra, trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này cũng được sử dụng để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm tải trọng tổng thể. Bên cạnh đó, panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp của panel EPS cũng làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các khu vực văn phòng, showroom và những dự án cải tạo cần tính linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự bền vững trong công trình. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS được ứng dụng lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, cũng như dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và một lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này bảo đảm khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa không khí. Tấm panel PU/PIR không chỉ có độ bền cao mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng các công trình công nghiệp, nhà ở và kho lạnh. Khả năng chịu lực tốt cùng với tính năng thi công nhanh chóng, dễ dàng là những ưu điểm nổi bật, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, kết hợp với quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời bảo đảm khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày dao động từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn. Nhờ đó, PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy, giúp bảo vệ công trình tốt hơn. Việc sử dụng lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này giúp bề mặt trong trở nên phẳng hơn, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong được thiết kế với gân nhẹ hoặc phẳng để đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc. Panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang tính thẩm mỹ cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Nhờ lõi PU bên trong, tấm panel hiệu quả trong cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel cũng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình nhờ khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và ăn mòn, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Chúng thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại chủ yếu dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, chống lại sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ vậy, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, nhờ lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo độ bền chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn dễ dàng thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần dùng đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Với đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình ở điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một môi trường sống sạch sẽ hơn. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel PU/PIR khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến giải pháp thẩm mỹ cao cho các công trình với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, làm tăng tính thẩm mỹ và tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho quá trình hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm, sản phẩm này tạo ra không gian sống êm đềm và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Đồng thời, chúng cũng hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ cho nhiệt độ luôn ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu tạo gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính đàn hồi và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và cách âm, giúp bảo vệ công trình khỏi sự biến đổi của nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu độ an toàn và cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế có gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, góp phần nâng cao khả năng sử dụng và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất của cấu trúc. Tấm bông khoáng được chèn chặt vào panel theo cả chiều dọc và chiều ngang, với liên kết giữa các tấm thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại cung cấp độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, nâng cao độ cứng và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cháy nổ mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn bên trong, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Sự kết hợp giữa tính năng chống cháy vượt trội và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt giúp không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao, như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Với cấu tạo từ sợi khoáng tự nhiên, panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn đặc biệt hiệu quả trong việc chống cháy, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho các công trình dân dụng và khu công nghiệp, mang lại sự an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng, cũng như các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng và vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu cách âm trong các công trình hiện đại. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, Rockwool giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi sự xâm nhập của tiếng ồn bên ngoài, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn phát ra từ trong ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng này, sản phẩm rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Điều này không chỉ bảo vệ nội thất mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nước mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo không gian sống lành mạnh. Bên cạnh đó, Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường. Thêm vào đó, khả năng tái chế giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, thúc đẩy xu hướng xây dựng xanh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo tính toàn vẹn của công trình. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các cấu trúc khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định lâu dài trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cơ học cao khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm nổi bật của nó là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ giảm thiểu đáng kể, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí lâu dài. Hơn nữa, Panel Rockwool còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế bền vững. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, mang lại hiệu quả chống cháy, cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi, an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những khu vực cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Chính vì những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool), có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi mịn và rỗng giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn. Bên ngoài, tấm Panel Glasswool được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và bảo vệ cho lõi bên trong. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài của công trình trong thời gian dài. Bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm tăng cường khả năng chống lại tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo sự sang trọng cho thiết kế tổng thể.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững cho môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng trong sử dụng. Do đó, glasswool được xem là một giải pháp cách nhiệt hiện đại và thân thiện với con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, duy trì độ bền của sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có tác dụng chống cháy mà còn gia tăng khả năng cách âm và cách nhiệt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày đáp ứng những nhu cầu khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất, đặc biệt trong những công trình cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà máy sản xuất, văn phòng làm việc, phòng sạch và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng không khí và sự yên tĩnh.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả và chất lượng cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh ra khói độc, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ cao tới 300°C mà không bị biến dạng. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này được đan xen tạo thành vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại chiếm ưu thế nhờ trọng lượng nhẹ và ít tạo bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool bền vững, không xẹp lún, đảm bảo tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa chất độc hại như Amiang, điều này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, không gây hiện tượng nóng lên của trái đất. Sự kết hợp giữa bảo vệ sức khỏe và bảo vệ môi trường khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình hiệu quả. Khối lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU và EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp bền vững, đem lại giá trị tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và các công trình lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho hoạt động sống, làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết vững chắc, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định lâu dài, góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tạo ra hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho sản phẩm. Nó cũng có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel EPS, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, kho lạnh giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định về nhiệt độ của các tấm panel này là yếu tố cốt lõi trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp, đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các loại tần số (Hz) được giảm đi khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn làm giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi tính cách âm cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp ráp một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tăng cường tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Sự dễ dàng trong thi công của tấm panel kho lạnh chính là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp nhanh chóng đưa vào hoạt động hệ thống lưu trữ lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh thân thiện với môi trường có những ưu điểm nổi bật. Lõi EPS được sử dụng trong tấm panel có khả năng tái chế và có thể áp dụng lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết hướng tới một tương lai bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, cho phép máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí điện năng. Trong khi EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu trữ.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm và vaccine luôn khô ráo, sạch sẽ. Điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm nhạy cảm như vaccine và mẫu sinh phẩm, vốn yêu cầu điều kiện bảo quản cực kỳ ổn định. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và không thích hợp cho những kho hàng cần độ sạch cao, do dễ xuống cấp khi gặp ẩm ướt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU còn bền và không biến dạng, làm cho kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp diễn ra dễ dàng, mang lại tính linh hoạt cho việc di chuyển. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và mất tính toàn vẹn sau khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu và an toàn hơn hẳn tấm panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS thường chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn tấm panel PU là quyết định sáng suốt cho các kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản thực phẩm một cách tối ưu. Sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra môi trường lý tưởng để giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp tạo ra không gian lý tưởng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn hoàn hảo cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở là giải pháp hiệu quả cho khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là lựa chọn kinh tế và bền vững, góp phần nâng cao chất lượng sống cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hữu hiệu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho gia đình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe trong thời tiết oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm Panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm nhỏ cho các cơ sở y tế như phòng khám hay hiệu thuốc đang trở thành giải pháp hiệu quả. Tấm panel này mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Đặc biệt, với khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Đây là bước tiến quan trọng trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tạo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp vật liệu này được liên kết bởi keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lớn, lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Với tính năng chống cháy và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, góp phần quan trọng vào quá trình sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động mạnh. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ tin cậy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và mặt kim loại, góp phần làm tăng độ cứng của tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ hai loại quặng đá là Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chất liệu chủ yếu được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo hiệu quả và độ bền của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng cần nhiệt độ thấp, trong khi loại 100kg/m³ và 120kg/m³ hiệu quả hơn trong việc cách nhiệt ở nhiệt độ cao và áp lực lớn. Nhờ vào sự đa dạng này, người dùng có thể chọn lựa phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của tấm panel. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng, đảm bảo hiệu quả công việc và tuổi thọ sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Công nghệ cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính bền vững trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các thiết bị sấy, tiết kiệm năng lượng và nâng cao an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sự đảm bảo an toàn này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả và bảo vệ tài sản cũng như nhân viên của mình.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại tác động của môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm cao và biến động nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ an toàn mà còn đảm bảo chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể, giúp tối ưu hóa hoạt động. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành, mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong quá trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel được chế tạo với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt. Đây là một ưu điểm quan trọng, đặc biệt khi được sử dụng cho sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào cấu trúc vững chãi của chúng, panel không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn panel chất lượng cao sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy trong sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất làm việc tốt nhất. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cũng cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả sản xuất trong quá trình vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó bảo toàn chất dinh dưỡng và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả nhằm tối ưu hóa quy trình. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị và cạnh tranh trong thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp một môi trường làm việc ổn định với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ nhằm tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, nhờ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ vào thiết kế thông minh và tính năng hiện đại, panel giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc tăng trưởng bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này không chỉ đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm giữ được chất lượng và hương vị, mà còn cần một môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lãng phí trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mức độ mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy còn góp phần nâng cao độ bền của xi măng, tạo ra các vật liệu xây dựng có tính chất ưu việt, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm panel lò sấy là rất quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Những thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo môi trường tối ưu cho quá trình sấy. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng tính ổn định cho linh kiện mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần vào hiệu suất hoạt động của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần tăng cường năng suất và giảm chi phí trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí, và nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Vang, Đà Nẵng (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tiễn. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ những vách ngoài đòi hỏi độ bền, khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bạn sẽ nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động từ môi trường, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Danh sách các phụ kiện này bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng không chỉ đảm bảo độ bền mà còn gia tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành mượt mà, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt và vận hành hiệu quả bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, chốt khóa, và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ mang lại trải nghiệm sử dụng dễ dàng mà còn tối ưu hóa tính năng của hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hòa Vang, Đà Nẵng thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín vượt trội của thương hiệu. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện ấn tượng của sản phẩm này tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như trong các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến sự bền vững và thẩm mỹ, mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những ứng dụng thực tế này chứng minh rằng Triệu Hổ là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel cũng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng này. Cả Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt cao và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quyết định cho đảm bảo an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Các tấm này được thiết kế với cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Nhờ vào ưu điểm này, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hòa Vang, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hòa Vang, Đà Nẵng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Cuối cùng, Triệu Hổ mong rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Hòa Vang, Đà Nẵng sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho quý Khách hàng. Với đa dạng lựa chọn và tính năng vượt trội, sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng được nhu cầu xây dựng hiện đại. Khách hàng hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và phù hợp nhất, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường đạt được thành công bền vững.