Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại An Lão, Hải Phòng | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel An Lão, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại An Lão, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất An Lão, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại An Lão, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại An Lão, Hải Phòng | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel An Lão, Hải Phòng, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác với những tường gạch truyền thống, thường phải trải qua quá trình thi công lâu dài và phức tạp, Tấm Tôn Panel mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư hoàn thành công trình nhanh chóng hơn. Đây không chỉ là một phương pháp thi công mới mà còn thể hiện tư duy đổi mới, thông minh trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính bền vững và hiệu quả. Tấm Tôn Panel đang dẫn dắt xu hướng xây dựng hiện đại tại Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel An Lão, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các chất liệu phổ biến như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Thiết kế đặc biệt của Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn thường gặp nhiều hạn chế như thi công lâu dài, nặng nề và tốn kém. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng hiệu quả trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn thích hợp cho các công trình nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới đầy tiềm năng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại An Lão, Hải Phòng
Tại An Lão, Hải Phòng, Tấm Tôn Panel đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của nó. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ nổi bật trong lĩnh vực xây dựng mà còn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt phòng lạnh. Tấm Tôn Panel đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường nhờ vào tính năng ưu việt và ứng dụng phong phú.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất An Lão, Hải Phòng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng rất thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề ngoài của các sản phẩm kim loại có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt này thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng lâu bền. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong thời gian mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, mang tính chất bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Với thiết kế như vậy, lớp cách nhiệt cuối không chỉ hiệu quả trong việc bảo vệ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện lợi cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua nhiều bước, bắt đầu từ việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, đạt tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, chúng có giá thành phải chăng, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn giúp ngăn ngừa sự lan tỏa của lửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này đáng giá cho sự an toàn và bền vững của công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc tính nhẹ và dễ dàng thi công của panel EPS cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ, panel EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì môi trường bên trong thoải mái hơn. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và dễ chịu. Đặc biệt, panel này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm bức xạ nhiệt và không dễ bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền bên trong. Nhờ đó, EPS giúp giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm rất phù hợp cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả cách âm nổi bật khiến panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các nhu cầu cách âm hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt tấm panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tuyệt vời trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự tối ưu hóa kết cấu là cần thiết. Khả năng nhẹ của EPS không chỉ đơn giản là tiết kiệm không gian mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS hội tụ những tiêu chí của vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng cần chú ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể suy giảm theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, giúp tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tăng cường khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Điều này đảm bảo tuổi thọ sản phẩm, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Ngoài ra, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái sử dụng trong các dự án xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu về tính kinh tế trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là giải pháp thay thế vách thạch cao cho những công trình yêu cầu cao về cách âm, như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, bao gồm tình trạng cong vênh và mục rã. Trong ứng dụng kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS An Lão, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Hơn nữa, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình có yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng lực tác động. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy ngang theo chiều tấm panel, khả năng thoát nước tốt hơn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt được đảm bảo, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và ổn định cho các công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu truyền nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU là bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, nhưng cả hai đều mang lại những lợi ích đáng kể về hiệu suất năng lượng và an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm đặc biệt là mặt trong của panel không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng, vì mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Người ta thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tăng cường tính an toàn và thẩm mỹ. Những đặc điểm này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính cách nhiệt và độ bền cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối mặt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường ngoại thất khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, panel này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, vật liệu này ngăn cản sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, Panel PU/PIR giữ cho nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường như nhà xưởng, nơi tiếng ồn từ máy móc có thể ảnh hưởng tới năng suất làm việc, hoặc trong các văn phòng khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR lý tưởng cho việc ốp tường cách âm trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết cho hoạt động.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình. Với thiết kế ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Việc sử dụng Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, giảm chi phí lao động và thời gian thi công, đồng thời tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không dễ bị mốc hay mục, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai quan tâm đến sự bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến sự đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, với khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel này dễ dàng tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, góp phần nâng cao giá trị công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ưa chuộng trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Ứng dụng Panel PU/PIR trong việc làm vách ngăn và mái giúp công trình chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, hạn chế truyền nhiệt và đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong ngành vật liệu xây dựng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là chất liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này có thể chịu nhiệt độ cao và chống cháy, giúp bảo vệ công trình một cách tối ưu. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà ở cho đến các khu công nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong thời gian mưa. Nhờ những đặc điểm này, Panel Rockwool đảm bảo tính năng và độ bền trong sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, vật liệu này tạo ra các sợi bông mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc trưng, lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết này giữa các tấm bông khoáng cùng với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tối ưu, tăng cường độ cứng cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn bền bỉ với thời gian.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong được thiết kế khác biệt, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy ưu tiên cho bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt cho công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các chiều dày cụ thể là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong các nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Bên cạnh việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nó còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong những công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Chúng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đây là sản phẩm phù hợp cho những khu vực cần đảm bảo an toàn cao và hiệu suất tốt.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Vật liệu này giúp nâng cao mức độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc tính này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Kết quả là, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt hữu ích trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và trong nội bộ công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và các khu dân cư. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc thoải mái hơn, giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool cũng đóng góp vào sự bền vững và hiệu quả về năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước. thấp giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc vùng dễ bị thấm, đảm bảo chất lượng công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống ẩm giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc, bảo vệ kết cấu công trình. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn thể hiện tính bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng. Việc ứng dụng Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đóng góp vào kiến trúc xanh hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Điều này cho phép tấm panel chịu lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Với độ bền và khả năng ổn định trong suốt thời gian sử dụng, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả bảo vệ mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra sự an tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ tính năng cách nhiệt, hiệu suất năng lượng được cải thiện, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp cho việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn tăng cường khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tính năng ưu việt đã đưa Panel Rockwool trở thành một lựa chọn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu hàng đầu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ và gia tăng tuổi thọ cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool An Lão, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt với lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng giúp tấm panel này giảm thiểu hiện tượng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi đòi hỏi môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giữ màu sắc, mà còn duy trì độ bóng trên bề mặt, góp phần cải thiện giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong cấu trúc của các loại panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này còn được coi là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt. Thêm vào đó, lớp lá nhôm không chỉ tạo ra khả năng chống cháy mà còn cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo môi trường thoải mái hơn. Sự kết hợp này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức chính như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, từ ứng dụng trong xây dựng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh là rất quan trọng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu lực tốt giúp tấm panel này được ưu tiên sử dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ lợi thế về an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng hơn trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti, giúp nó hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, Glasswool lại nhẹ và ít bụi, phù hợp cho thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo sự tiện lợi và hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn kiểm soát khí thải, đóng góp vào việc giảm hiệu ứng nhà kính. Nhờ các ưu điểm này, panel bông thủy tinh glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng bền vững và an toàn cho sức khỏe.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ. So với Rockwool, trọng lượng của Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn thuận lợi cho các thay đổi về thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vẫn giữ được khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU và EPS, tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý nhờ vào sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá rẻ hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm này cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với ứng dụng chính trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool An Lão, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR chủ yếu đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong quản lý nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tác từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi hoạt động trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đảm bảo tính linh hoạt và độ bền.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, phục vụ tốt cho các ứng dụng lưu trữ lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, điển hình là panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, các kho lạnh có thể giữ nhiệt rất tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp nhằm bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của panel. Sản phẩm này không bị mốc, phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, bảo vệ chất lượng và độ an toàn cho sản phẩm bảo quản trong kho.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc kín khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh (Hz) đi qua bề mặt này, chúng được giảm thiểu đáng kể, lên tới 60% so với tần số gốc. Nhờ vậy, ngoài chức năng cách nhiệt cho tường và vách, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo thuận lợi lớn trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng kho lạnh. Điều này làm cho panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng cũng như bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tối ưu và tính bền vững của vật liệu khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt ổn định của PU đặc biệt quan trọng khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, tránh tình trạng tổn thất nhiệt và giảm thiểu hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU đồng nghĩa với giải pháp bảo quản thực phẩm hiệu quả và bền vững hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc sử dụng tấm Panel kho lạnh PU là cần thiết để đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện khô ráo, sạch sẽ. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đạt yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU đảm bảo chất lượng sản phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc vận chuyển mà còn đảm bảo tính kín khí cao, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. So với tấm EPS, panel PU vượt trội hơn về độ bền cơ học, không bị nứt vỡ như EPS khi tháo dỡ, từ đó giữ nguyên khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với sự phát triển của các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp. So với panel EPS, panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài, không bị lão hóa hay xuống cấp sau nhiều năm sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì cho các kho lạnh cần hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để thiết kế kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, phục vụ nhu cầu hàng ngày của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà đều hiểu tầm quan trọng của môi trường bảo quản. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, rượu vang và bia được bảo quản trong điều kiện tối ưu, góp phần nâng cao hương vị và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở nên ngày càng phổ biến trong xây dựng nhà ở. Chất liệu này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, tấm panel giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ từ hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà không cần đầu tư vào các loại cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ rất hiệu quả. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp ngăn cản sức nóng từ bên ngoài mà còn giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, dễ chịu. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, các gia đình có thể giảm bớt việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ứng dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy. Sản phẩm này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh, bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một công nghệ hiện đại được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sấy khô. Nó được cấu thành từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt tấm đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân ngang trên bề mặt tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo duy trì độ bền và hiệu suất của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo ra từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen theo cấu trúc chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối mạnh mẽ với nhau và với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm mục đích tối ưu hóa tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, thường dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu độ nhẹ và khả năng cách nhiệt tương đối. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao hơn như 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm tốt hơn, đồng thời nâng cao khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho các công trình công nghiệp và xây dựng hiện đại.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Các tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng cũng như tuổi thọ của hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì độ bền dưới những điều kiện khắc nghiệt. Đặc tính này giúp ngăn ngừa tình trạng biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao độ tin cậy và hiệu quả cho các hệ thống lò sấy trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn, bảo vệ tài sản và sức khỏe cho nhân viên, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo tính bền vững, duy trì hiệu quả sử dụng trong thời gian dài ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Chính vì vậy, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho các cơ sở sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất cần thiết khi chúng được lắp đặt tại các vị trí chịu áp lực cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền bỉ và độ an toàn của hệ thống lò sấy được nâng cao nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của lò sấy, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy được thiết kế thông minh với hệ thống liên kết linh hoạt, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khe hở được xử lý chắc chắn. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, cho phép kỹ thuật viên thực hiện công việc một cách dễ dàng và nhanh chóng. Nhờ vậy, thời gian dừng máy được tối ưu hóa, nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm sấy. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao để giữ nguyên dưỡng chất. Việc ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng vận hành. Sự phát triển này đem lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất nông sản, cải thiện hiệu quả và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình cực kỳ quan trọng, yêu cầu môi trường làm việc khắt khe với sự kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ, từ đó bảo đảm chất lượng và hiệu quả điều trị. Tấm panel này không chỉ tăng cường độ an toàn cho sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao giá trị và độ tin cậy của dược phẩm trong thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ tài nguyên gỗ trong ngành công nghiệp chế biến.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thời gian sấy khô. Nhờ đó, chi phí sản xuất được tối ưu hóa và hiệu quả làm việc được cải thiện đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ chính xác mà còn tạo điều kiện tối ưu cho việc loại bỏ độ ẩm, từ đó gia tăng độ bền và giữ nguyên hương vị cho thực phẩm. Sự hiệu quả của việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và chất lượng trong chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và giữ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và ứng dụng panel giúp tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo rằng xi măng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trước khi đưa vào sử dụng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, sự bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và duy trì điều kiện tối ưu cho linh kiện. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác, lò sấy không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Ứng dụng panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo độ tin cậy trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sấy là một quy trình thiết yếu để sản xuất các vật liệu như bột hóa chất và dung dịch có thể bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao. Panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các loại panel này không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy An Lão, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với các cấu trúc như trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Thêm vào đó, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, mang lại sự hoàn thiện và sang trọng cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel thực sự là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Chúng bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp gia cố chắc chắn, nâng cao độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh, đồng thời hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn, ray và khung cửa, trong khi nhóm phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ kẹp và các chi tiết kết nối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chắc chắn và an toàn cho cửa trượt, nâng cao hiệu suất sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại An Lão, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại An Lão, Hải Phòng thể hiện rõ sự vững bền và chất lượng vượt trội. Các dự án từ khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng được hoàn thiện bằng những tấm panel này đều thể hiện sự chỉn chu và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại An Lão là minh chứng rõ nét cho uy tín và cam kết chất lượng sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm xuất sắc. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện rõ ưu thế vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ, Tấm Tôn Panel dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, sở hữu khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại khi xảy ra hỏa hoạn. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel chống cháy sẽ nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng Tấm Tôn Panel mang lại cảm giác thoải mái và an lành cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về An Lão, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình An Lão, Hải Phòng. Nhờ sở hữu kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Với dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel An Lão, Hải Phòng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với sự đa dạng và chất lượng vượt trội, chúng tôi hy vọng rằng khách hàng có thể dễ dàng tìm ra giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến những sản phẩm tốt nhất, giúp công trình của bạn đạt được thành công vượt trội.