Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Tiết kiệm tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel tại Quận 8, Hồ Chí Minh là biểu tượng của sự đổi mới trong xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả trở thành những yếu tố hàng đầu. Khác với những bức tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian thi công, Tấm Tôn Panel nổi bật với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng cho phép rút ngắn thời gian xây dựng, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình thi công. Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp tinh gọn, thông minh và bền vững hơn. Với vẻ đẹp hiện đại và tính năng ưu việt, Tấm Tôn Panel đang dần khẳng định vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng tại Sài Gòn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là polyurethane (PU), EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp toàn diện thay thế cho tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt, mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Quận 8, Hồ Chí Minh, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt panel. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong xây dựng, mà còn được ưa chuộng để cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với các đặc điểm nổi bật như nhẹ, dễ lắp đặt và tính năng chịu lực tốt, Tấm Tôn Panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ở trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là loại cao cấp, như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ bề mặt khỏi tác động xấu của thời tiết. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang trên tấm panel, hỗ trợ thoát nước tốt hơn khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, làm giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cần thiết cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt của lớp này là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da cho người sử dụng. Với tính năng ưu việt, lớp cách nhiệt cuối góp phần nâng cao độ bền và tính an toàn cho sản phẩm trong điều kiện sử dụng hàng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra qua nhiều bước, bao gồm kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel có đặc tính chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến so với panel EPS xốp thông thường. Lõi xốp được bổ sung phụ gia đặc biệt, giúp tăng khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn hơn trong trường hợp cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn, nhưng lợi ích về tính năng an toàn làm cho nó trở thành một sự lựa chọn đáng giá cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng bên trong, mà còn giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, lớp bảo vệ của panel giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không dễ bị bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, kín không khí và không tạo khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu đáng kể các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Thực tế cho thấy, âm thanh có thể được hấp thụ và giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, và cả những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio thu âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian, hạn chế việc tiêu tốn năng lượng. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình hiện đại. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ vào tính chất nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự ứng dụng của EPS không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình thi công.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng, EPS góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút sau thời gian sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng, giảm thiểu chất thải xây dựng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của vật liệu này đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý hơn, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, với hiệu quả sử dụng cao, sản phẩm này mang lại giá trị tốt cho mỗi đơn vị chi phí bỏ ra. Thêm vào đó, tuổi thọ của panel EPS kéo dài hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tạo ra lợi ích lâu dài cho người sử dụng và các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, panel này được ứng dụng phổ biến trong các văn phòng của tòa nhà, nơi mà vách ngăn dễ dàng được lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ được dùng để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn để lắp đặt trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel còn thay thế vách thạch cao trong các địa điểm có yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, kết hợp với bông khoáng để tối ưu hóa hệ thống cách âm cho những không gian như phòng họp hay thư viện. Thiết kế linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là phòng sạch. Với thiết kế tiên tiến, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt hiệu quả của Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt tới 30%, từ đó tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định. Bên cạnh đó, dễ dàng vệ sinh và hạn chế tình trạng nấm mốc, vi khuẩn là những lợi ích mà Panel EPS mang lại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bởi lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn nổi bật với khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ theo tiêu chuẩn hiện hành. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt giao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Điều này làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo ôn trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. PU, với hệ số dẫn nhiệt thấp, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu lửa và tăng cường tính năng cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo ôn mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong của lớp này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp giúp duy trì tính thẩm mỹ và đảm bảo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần mang lại môi trường sống trong lành, thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài cùng tính thẩm mỹ cao cho mọi công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo quản khắt khe.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Trong điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác. Tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu cấu trúc ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả cho không gian sử dụng. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu khoảng 60% – 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, nó còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử chống cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, nên rất thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp của sản phẩm này bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Với những ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình, đặc biệt trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – thành phần gây hại cho tầng ozone. Hơn nữa, loại panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt trong việc sử dụng lại không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho tương lai xây dựng bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng những yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ thu hút. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, bao gồm các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường và bền bỉ, dễ bảo trì, rất phù hợp cho các công trình xanh. Tại kho bãi, panel giúp bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là chất liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, hỗ trợ bảo vệ công trình khỏi các tác động không mong muốn từ môi trường bên ngoài. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và nâng cao sự an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Với khả năng chống ăn mòn, lớp bề mặt này có thể chịu đựng các tác động vật lý và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo thành một khối đồng nhất và chắc chắn, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Chúng được liên kết chặt chẽ với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại có thiết kế khác biệt, không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Thiết kế này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, cụ thể gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm được thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, với ứng dụng phổ biến tại nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool Vách Trong sẽ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về sự bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của rockwool không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và công năng làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao. Với vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ an toàn trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ cả tính mạng và tài sản. Sử dụng panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, Rockwool bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và bình yên hơn. Chính vì những ưu điểm này, Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế và xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt hữu ích trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần kéo dài tuổi thọ của tấm panel, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Rockwool không chỉ là lựa chọn bền vững mà còn thân thiện với môi trường, vì dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải thiện chất lượng không khí nội thất.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Đặc tính này không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn và giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Sự ổn định cao của Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của vật liệu Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số sản phẩm khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó làm giảm chi phí vận hành cho công trình. Hơn nữa, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool cũng góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì. Tóm lại, đầu tư vào Panel Rockwool là sự lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được ứng dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ, độ bền tốt, sản phẩm này dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sử dụng không gian và mang lại môi trường sống lý tưởng cho người dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Mặt khác, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn mang đến hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời, cùng với khả năng chống ẩm tốt, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động trong các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, Panel Glasswool không chỉ giúp ngăn nhiệt truyền qua mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Đây là lớp phía trên cùng, giữ vai trò quyết định đến độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng qua thời gian. Nhờ đó, lớp bề mặt này đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố chính giữa các tấm panel, đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp lõi này có cấu trúc đan xen, hình thành hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hoặc hệ thống điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh mà còn đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool sở hữu lớp cách nhiệt hoàn hảo, với bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, tạo ra một mái che bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ ngăn chặn ngọn lửa mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm thiểu tiêu hao và tạo ra môi trường sống cũng như làm việc thoải mái hơn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các loại phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng không khí và môi trường làm việc. Nhờ vào đặc tính vượt trội, Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở bề mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp panel này được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đảm bảo an toàn như Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả vượt trội cho các dự án xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật nhờ tính năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện sự ưu việt rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại tiện lợi trong quá trình thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng kết hợp với lớp tôn bọc ngoài tạo ra khả năng ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, sản phẩm không chứa Amiang – chất gây ung thư có trong nhiều loại vật liệu xây dựng khác. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bởi nó không tạo ra các khí phát thải gây hiệu ứng nhà kính. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình mà còn thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Khả năng thay đổi thiết kế nội thất cũng dễ dàng hơn khi sử dụng Glasswool. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả trong thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool vượt trội về mặt an toàn và chất lượng, mang lại sự bền vững lâu dài cho công trình. Sự kết hợp giữa giá cả phải chăng và hiệu suất cao khiến Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, văn phòng và showroom. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nó không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn góp phần trong việc giảm chi phí năng lượng. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài việc làm vách ngăn và tường bao, Panel Glasswool còn đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất lý tưởng cho phòng sạch và kho lạnh, với cấu trúc kín không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt đặc biệt, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt siêu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển. Nhờ tiết kiệm năng lượng, đây là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính năng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sử dụng EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Ngoài ra, lớp này còn có tính năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ, sử dụng tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ chống lại tác động môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU ở mức 0.022 W/m.K, được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, tấm panel kho lạnh giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Nhờ vào khả năng giữ ổn định, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt có nước đọng thường xuyên. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hại và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu trúc se khít, không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chống ồn như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ bảo đảm nhiệt độ lý tưởng cho kho lạnh, mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Nhờ khả năng giảm khối lượng, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế. Sự tiện lợi này khiến Panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những dự án yêu cầu độ chính xác và chất lượng cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động xấu lên môi trường. Hơn nữa, việc sử dụng những vật liệu an toàn cho sức khỏe con người càng làm tăng giá trị của sản phẩm. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh làm từ vật liệu PU (Polyurethane) là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không cho nước xâm nhập, đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng vì các sản phẩm này cần môi trường ổn định, giúp duy trì hiệu quả và chất lượng. Ngược lại, panel EPS (Expanded Polystyrene) dễ thẩm thấu nước và không bảo đảm độ sạch cao, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát của siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của Panel PU giúp ứng dụng hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Mặc dù Panel EPS cũng có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt cũng như khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, hiệu suất cách nhiệt của PU vẫn được duy trì nhờ độ bền cơ học cao, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng cho những kho lạnh vận hành liên tục, nơi yêu cầu khắt khe về điều kiện nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu của các dự án lớn và khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ trong kho lạnh ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon lâu dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang lại sự thuận tiện cho việc tiêu dùng hàng ngày. Việc sử dụng panel PU cho bảo quản thực phẩm tại gia đình thực sự là một giải pháp thông minh và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp giữ cho sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ hương vị và độ tươi ngon của rượu và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai yêu thích nghề thủ công này.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là những căn có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, tạo ra một môi trường sống dễ chịu mà không cần phụ thuộc nhiều vào điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU còn bảo vệ sức khỏe của người sử dụng bằng cách duy trì độ ẩm và không khí trong lành, mang lại không gian sinh hoạt thoải mái, lý tưởng cho gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ lý tưởng, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel cung cấp sự an toàn cần thiết cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu bền bỉ. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và được kẹp chặt giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, mang lại độ bền và ổn định cao. Lõi bông khoáng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy trong khoảng từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ thi công và lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động mạnh và thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 đến 0.7mm kết hợp với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cao cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính liên kết tối ưu giữa các thành phần. Công nghệ hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp tạo thành khối đồng nhất giữa bông khoáng và các tấm kim loại, gia tăng độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C tạo thành những sợi nhỏ và ép thành tấm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong của panel là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn do tác động của nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu suất trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Chẳng hạn, tấm dày 75mm thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu thấp về cách nhiệt, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho những môi trường cần cách nhiệt hiệu quả cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có khả năng chống biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các rủi ro liên quan đến cháy nổ. Trong các khu vực công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là điều cực kỳ cần thiết. Sự an toàn và bền vững mà nó mang lại là một trong những lý do chính để các doanh nghiệp lựa chọn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự ổn định này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bảo đảm hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho sản xuất bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đảm bảo quá trình sấy diễn ra liên tục và hiệu quả. Nhờ vậy, sử dụng panel lò sấy có vỏ kim loại là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, nhanh chóng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên độ dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn góp phần bảo vệ an toàn thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ là rất quan trọng để bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và ngăn ngừa sự nhiễm ẩm trong suốt quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng tối đa. Nhờ đó, panel sấy góp phần đáng kể vào việc nâng cao chất lượng và giá trị của sản phẩm nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng cho dược liệu, với khả năng duy trì ổn định các yếu tố nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel này bảo vệ dược liệu khỏi biến động môi trường, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và bảo đảm hiệu quả điều trị. Điều này góp phần nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng những yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí cho các nhà sản xuất gỗ, đồng thời đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa thời gian sấy khô. Việc này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng này góp phần nâng cao năng suất cũng như tính cạnh tranh trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ kiểm soát chính xác để bảo đảm chất lượng của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này, từ đó ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất quan trọng. Các tấm panel này giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bằng cách cải thiện quy trình sấy, các nhà sản xuất xi măng có thể tối ưu hóa chất lượng sản phẩm cũng như giảm thiểu chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yêu cầu thiết yếu nhằm duy trì chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy này được thiết kế để loại bỏ ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, thùng sấy không chỉ đảm bảo độ chính xác trong quy trình sấy mà còn nâng cao năng suất sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dung dịch dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm những thiết kế từ vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong đáp ứng nhu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp quý khách nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và kết nối với trần hay sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao vẻ thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm phù hợp giúp tối ưu hóa chất lượng và độ bền cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành tối ưu. Sự gia cố của thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp tăng cường độ cứng, đồng thời định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giúp tăng độ liên kết và làm giảm tiếng ồn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế không gian hiện đại nhờ ưu điểm tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi và tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu lực cho hệ thống, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo sự ổn định và dễ dàng trong quá trình vận hành. Sử dụng đúng phụ kiện sẽ đảm bảo hiệu suất và độ bền của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ đang được lắp đặt tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, thể hiện rõ nét sự chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế từ các công trình như khu công nghiệp hiện đại đến các dự án dân dụng đều cho thấy mỗi tấm panel không chỉ vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình. Triệu Hổ khẳng định vị thế trên thị trường vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được áp dụng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel có vai trò quan trọng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho nhiều lĩnh vực xây dựng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó vượt trội nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt bên trong. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, giúp rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt, sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình hiệu quả.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại nguyên liệu, có khả năng chống cháy cao, đặc biệt là các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng những tấm panel này là rất quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh cao, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Tấm Tôn Panel chắc chắn là lựa chọn hiệu quả cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Tôn Panel với đa dạng loại sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển thuận lợi, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến công trình tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp cùng kho hàng toàn quốc giúp đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và an toàn. Sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel tại Quận 8, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Hy vọng những chia sẻ sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc tìm kiếm giải pháp vật liệu công trình thích hợp, giúp tiết kiệm thời gian và đạt được hiệu quả cao nhất. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ, mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu và chi tiết nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để bắt đầu hành trình thành công của bạn.