0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Phong Điền, Cần Thơ “Dễ sử dụng”

5/5 - (4730 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Phong Điền, Cần Thơ | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Phong Điền, Cần Thơ, là giải pháp xây dựng tiên tiến, đáp ứng nhu cầu hiện đại về tốc độ và hiệu quả. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch phải mất thời gian và công sức với lớp vữa, Tấm Tôn Panel nổi bật với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại tính bền vững cao cho công trình. Tấm Tôn Panel đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư tối ưu hóa quy trình thi công, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian. Với sự phát triển không ngừng, Tấm Tôn Panel đang khẳng định vị thế của mình trong xu hướng xây dựng hiện đại, nơi đổi mới và sáng tạo là yếu tố then chốt.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm thiểu tải trọng công trình và rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh kiến trúc hiện đại, sản phẩm này trở thành giải pháp tối ưu cho những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công phức tạp, nặng nề và hiệu suất cách nhiệt thấp. Tấm Tôn Panel đang mở ra một xu hướng mới trong lĩnh vực xây dựng, ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong các dự án nhà ở dân dụng, đảm bảo tính hiệu quả và bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phong Điền, Cần Thơ

Tại Phong Điền, Cần Thơ, Tấm Tôn Panel là sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính ứng dụng và đặc điểm của nó. Một số tên gọi thường thấy bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Ngoài ra, người sử dụng còn biết đến tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm panel cách âm. Với những đặc tính vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu nhà ở và công nghiệp hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Chúng đặc biệt hữu ích trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp tối ưu nhất trên cùng, thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài công trình trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường dùng là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân ngang nhằm hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự mất nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, từ đó giảm chi phí điều hòa. Trọng lượng Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài chính là bề mặt của chúng. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do vậy, bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng tiên tiến, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được gia cố với các phụ gia chống cháy. Nhờ vào tính năng này, vách panel EPS không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho công trình. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với lợi ích về an toàn và khả năng bảo vệ, sản phẩm này xứng đáng được đầu tư cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, mang lại nhiều lợi ích. Các tấm EPS có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho nhà máy và nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS là một lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc vật liệu cách nhiệt, Panel EPS không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm này có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Nó không chỉ cách nhiệt mà còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao tới 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp lõi EPS ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, giúp bảo vệ tấm panel bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm nổi bật này, tấm panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hay bệnh viện mà còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho những nơi đòi hỏi điều kiện yên tĩnh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng cần thiết cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này giảm thiểu mức tiêu hao điện năng, từ đó tiết kiệm chi phí sử dụng và bảo dưỡng máy móc. Lắp đặt panel EPS là một cách thông minh để cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tiên tiến cho các công trình hiện đại, với trọng lượng nhẹ vượt trội, giúp giảm tải trọng đáng kể cho kết cấu. Sử dụng vật liệu EPS trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng không chỉ tối ưu hóa thiết kế mà còn nâng cao hiệu quả thi công. Trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian và chi phí thi công. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với khả năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường là một điểm đáng chú ý. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel kháng nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, bảo đảm tính bền vững. Dù tiếp xúc thường xuyên với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel góp phần giảm thiểu rác thải, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng của loại vật liệu này vượt trội, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt trong thời gian dài. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế định kỳ. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này thường được ứng dụng trong văn phòng các tòa nhà để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Ở các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel này là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả cao trong việc tạo ra môi trường yên tĩnh.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được những nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, vốn dễ bị cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng hiệu quả để lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính bền vững và chịu lực tốt. Nhờ tính năng này, chúng thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình dân dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và ổn định theo thời gian. Đặc biệt, lớp ngoài này được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn do tác động của môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa. Sản phẩm không chỉ chắc chắn mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về chịu lực và thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được tạo ra từ quá trình phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng. Trong khi đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) là sự cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, làm cho PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy và hiệu quả cách nhiệt. Nhờ những ưu điểm này, Panel PU/PIR đang trở thành xu hướng trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự như tôn thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho da. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các công trình chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thông thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống chịu tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt thấp. Với đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa trong và ngoài. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng khác.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, tăng cường sự tập trung và thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn tối ưu để ốp tường cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio cần âm thanh chất lượng cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có đặc tính tự tắt lửa ngay khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của material này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, tạo điều kiện an toàn cho môi trường xung quanh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, thích hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao năng suất công việc trong xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp cho công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, ven biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ bầu khí quyển. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tiết kiệm nguồn lực và năng lượng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, hỗ trợ các nỗ lực bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển đô thị.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tạo điểm nhấn thẩm mỹ, nâng cao giá trị công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng và cung cấp hiệu quả cách âm, từ đó tạo ra không gian sống êm dịu và thoải mái. Trong vai trò làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Sản phẩm này còn góp phần tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, cung cấp độ bền cao và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Chất liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Đặc biệt, tấm panel Rockwool cũng có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu cao về hiệu suất cách nhiệt và an toàn chống cháy.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính ứng dụng đa dạng. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm chịu được các tác động bên ngoài và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, góp phần cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên, dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, bảo đảm độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, mang lại hiệu quả tối ưu cho ứng dụng cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong. Bề mặt trong không có những đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, lớp hoàn thiện thường ưu tiên kiểu dáng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi những rủi ro cháy nổ. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn trong nhà, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu yên tĩnh. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Sản phẩm này thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài tại các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Việc phân loại tấm panel theo vị trí và công năng là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt. Lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, temperature ổn định hơn được duy trì trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu về điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh việc nâng cao hiệu suất làm việc, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu. Nhờ đó, tính bền vững của công trình được duy trì và tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được chế tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ thấp độ ẩm, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Lựa chọn panel Rockwool là một bước đi bền vững và hiệu quả cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này đảm bảo rằng các tác động cơ học mạnh mẽ không gây hư hỏng cho tấm panel, bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Ưu điểm này không chỉ gia tăng độ bền mà còn góp phần vào việc duy trì độ ổn định cho toàn bộ công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học cao khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu. Sự tiết kiệm này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là một giải pháp an toàn mà còn là một khoản đầu tư khôn ngoan cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian sống và làm việc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng sản phẩm không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn có khả năng chống cháy, tạo ra môi trường an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng của Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó rất phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài tính năng chống cháy, sản phẩm còn lý tưởng cho những dự án yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu vững chắc và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Nhờ vậy, lớp ngoài cùng này nhấn mạnh vẻ đẹp bền bỉ của sản phẩm theo thời gian. Bề mặt kim loại này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn trước các tác động xấu từ thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước của glasswool làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng như trong các công trình nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ, glasswool dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Đây là giải pháp cách nhiệt không chỉ an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Glasswool có khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì sự ổn định về nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sử dụng. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp cách nhiệt bền vững và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp lựa chọn phù hợp hơn cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel chất lượng cao, chuyên dụng cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật đó, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao ngoài của công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tính bền chắc và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường khiến Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn nổi trội hơn nhờ tính an toàn tự nhiên và ưu điểm về trọng lượng cũng như dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, tấm Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ không bị mối mọt hay mục nát mà còn giữ hình dạng ổn định qua thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, dễ xẹp lún hoặc giòn vỡ theo thời gian, Glasswool đảm bảo độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt không thay đổi. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tính năng ổn định.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với tính năng cách âm, cách nhiệt tốt, nó không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, glasswool không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, góp phần bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn panel bông thủy tinh không chỉ đảm bảo an toàn mà còn thể hiện ý thức bảo vệ hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được sản xuất từ lõi sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải cho kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Với ưu điểm nổi bật về cách âm và khả năng chống cháy, Glasswool còn vượt trội hơn cả PU và EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn thông minh cho công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu thiết kế linh hoạt và chất lượng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool nằm trong mức trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, so với EPS, Glasswool cung cấp độ an toàn và chất lượng vượt trội hơn. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc dễ chịu và an toàn. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm mỏng từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm, chống thấm, sản phẩm còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, và các phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt với bề mặt tôn, đồng thời vẫn nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại rõ ràng theo công năng. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường. Sự phân loại này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giảm thiểu tối đa việc thất thoát hơi lạnh, cải thiện hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên vô cùng quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel này ngăn chặn tối đa khả năng xâm nhập của nước, giúp giữ cho không gian kho lạnh luôn khô ráo. Bên cạnh đó, cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định lâu dài, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số sẽ được giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng trong làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được thi công một cách nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa quy trình thi công, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư. Vậy nên, tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng xử lý lạnh hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sử dụng tấm panel này không chỉ làm tăng hiệu quả cách nhiệt mà còn là một lựa chọn thông minh và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có ưu điểm nổi bật trong việc giữ nhiệt ổn định hơn, từ đó giảm bớt gánh nặng cho hệ thống máy lạnh, giúp tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả tối ưu ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, với khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Thiết kế kín, không hút ẩm và không ngấm nước của panel PU giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp dưới điều kiện ẩm ướt, không phù hợp với tiêu chuẩn cao về sạch sẽ trong kho lạnh. Lựa chọn tấm panel PU chính là đảm bảo an toàn cho dược phẩm và vaccine.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với lớp cách nhiệt PU, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn và phù hợp với môi trường hoạt động cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ hơn, nhưng lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với cường độ lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, tấm Panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo, do đó không được ưu tiên cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU đã trở thành giải pháp tối ưu, vượt trội hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ ngăn cản lão hóa sớm mà còn duy trì hiệu suất làm việc hiệu quả dưới điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ dễ chịu. Do đó, việc lựa chọn panel PU là điều cần thiết cho các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn duy trì được điều kiện cần thiết để rượu vang và bia được bảo quản lâu dài. Sự tiện lợi và hiệu quả của sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất nhỏ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần nhà, mà còn đặc biệt hiệu quả với những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, Tấm Tôn Panel giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp thông minh. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, giảm tải áp lực cho hệ thống điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Đặc biệt, nó còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người dùng bằng cách giảm thiểu sự biến động nhiệt độ trong các khu vực sinh hoạt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ, đồng thời khả năng chống cháy của nó tăng cường an toàn cho sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ hiệu quả các dược phẩm quan trọng mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc hiện đại, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn mạ kẽm, bao bọc một lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm bảo vệ lõi bông khoáng bên trong. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và thích ứng tốt với các môi trường khắc nghiệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp nâng cao khả năng thoát nước, đặc biệt là trong các ngày mưa, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quá trình vận hành lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, mang lại độ cứng tối ưu. Bông khoáng được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C và chế tạo thành các hình dạng khác nhau.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt nhẵn mịn mà không có các đường gân sâu như tôn bề mặt ngoài. Vì phải chịu nhiệt độ cao, vật liệu thường sử dụng là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình vận hành. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau. Tấm panel có tỷ trọng 80kg/m3 thường được dùng cho các ứng dụng yêu cầu cách âm nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn. Tấm 120kg/m3 với độ bền cao, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc duy trì nhiệt độ.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng những yêu cầu cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với từng loại công trình. Đối với các ứng dụng cần cách nhiệt tốt hơn, tấm dày từ 150mm trở lên thường được ưa chuộng. Ngược lại, tấm mỏng hơn như 75mm, 100mm thích hợp cho những không gian có yêu cầu cách nhiệt vừa phải. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu suất làm việc mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, tính cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này đảm bảo rằng quá trình sấy được diễn ra an toàn và hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và thời gian. Việc lựa chọn panel lò sấy phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu suất công việc và độ bền của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống cháy. Các vật liệu này có khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này thực sự rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sự bền bỉ và tính năng chống cháy của panel lò sấy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn tăng cường hiệu quả trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi có khả năng kháng ẩm và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel giữ được độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất, đồng thời hỗ trợ bảo vệ môi trường nhờ hạn chế phát thải khí CO2.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, cho phép chúng hoạt động hiệu quả ngay cả ở những vị trí khó khăn như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tăng tuổi thọ của thiết bị, đồng thời tạo ra môi trường sấy ổn định, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp đảm bảo tính ổn định, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp tạo ra môi trường nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi để bảo quản các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo toàn, mang lại giá trị dinh dưỡng cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp chế biến nông sản có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc sử dụng tấm Panel sấy là một giải pháp hiệu quả trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quy trình chế biến truyền thống mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt là tại các nhà máy sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các panel này giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc ứng dụng tấm panel này còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy chính là bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi xử lý. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện này, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ được hương vị mà còn bảo quản tốt hơn trong thời gian dài.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, yêu cầu thiết bị hiệu suất cao. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho quá trình sấy diễn ra một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt, sản phẩm xi măng đạt được chất lượng tối ưu, đáp ứng nhu cầu của thị trường xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, sự bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Những tấm panel này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ trong lò, từ đó duy trì chất lượng linh kiện điện tử. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và độ bền của sản phẩm trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất hóa chất trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay đã áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Sản phẩm panel không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó làm giảm chi phí vận hành. Đồng thời, việc kiểm soát nhiệt độ ổn định góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự bền vững và nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phong Điền, Cần Thơ (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định thiết kế và xây dựng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhẹ và bền. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết chúng với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo độ ổn định cho công trình. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, giúp tăng độ liên kết và duy trì bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất, nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung và cấu trúc chắc chắn, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ khóa, và tay nắm để đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ hiện lên đầy ấn tượng qua những hình ảnh thực tế, thể hiện rõ sự chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tinh tế, khẳng định tính vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị cho các công trình xây dựng. Đây thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi dự án.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong những công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản xuất.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel, so với tường truyền thống, nổi bật với nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Ngoài ra, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Những đặc tính này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần nâng cao mức độ an toàn cho công trình xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất cần thiết cho những không gian đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư nơi mà tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh cần được hạn chế. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel chính là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Phong Điền, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phong Điền, Cần Thơ, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo, cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, sản phẩm Tấm Tôn Panel Phong Điền, Cần Thơ chính hãng của Triệu Hổ nổi bật với chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin đã cung cấp sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn miễn phí, nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn xây dựng công trình đạt chuẩn và tiến gần hơn tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.