Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Đông Hà, Quảng Trị | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đông Hà, Quảng Trị
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đông Hà, Quảng Trị
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đông Hà, Quảng Trị
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Đông Hà, Quảng Trị | Nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Đông Hà, Quảng Trị, đại diện cho sự đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Trong khi phương pháp truyền thống với tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và thời gian hoàn thiện dềnh dàng, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thông minh, thân thiện với môi trường và bền vững. Đây không chỉ là xu hướng mà là một cuộc cách mạng, đánh dấu sự chuyển mình từ những công nghệ cũ kỹ sang một tương lai với những giải pháp xây dựng tinh gọn và hiện đại hơn. Tấm Tôn Panel chính là biểu tượng cho sự phát triển của ngành xây dựng tại Đông Hà và trên toàn quốc.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm bớt tải trọng công trình và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu ngày càng cao về tốc độ và tính hiệu quả, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp thay thế vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công lâu dài, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang đến sự linh hoạt và tiết kiệm cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Tôn Panel tại Đông Hà, Quảng Trị được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Những sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, với công dụng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, cùng với độ bền cao. Sự phát triển của các loại tấm panel này đóng góp lớn vào ngành xây dựng hiện đại và hiệu quả năng lượng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, tính dễ thi công và chi phí hợp lý, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS cũng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo quản nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp bên ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm suy giảm sự truyền nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho công trình, giúp giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong khác biệt với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này được thiết kế để tối ưu hóa bề mặt tiếp xúc với con người, thường ưu tiên hình dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục tiêu là đảm bảo an toàn và tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời bảo vệ hiệu quả cho các hệ thống bên trong.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm cuối cùng với vách panel bền bỉ. Với ưu điểm chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được phát triển từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được thêm vào các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn cháy lan một cách hiệu quả. Đặc biệt, vách panel này rất phù hợp cho những công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Tuy giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất của nó rất đáng đầu tư cho mọi công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này được thiết kế với tính năng nhẹ, bền bỉ, dễ thi công, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng không gian và tiết kiệm chi phí. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, bảo vệ không gian bên trong khỏi sự nóng bức hay lạnh lẽo, mà còn phân tán âm thanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và an toàn. Với tính năng vượt trội, Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu lượng hơi nóng xâm nhập. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng đều, loại bỏ sự xuất hiện của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ đó, EPS có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở đó, tấm panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn hạn chế việc tiêu tốn năng lượng. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, giảm chi phí điện và chi phí bảo trì máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, từ đó tăng hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Không chứa chất độc hại, panel EPS không tạo bụi và khí độc hại khi sử dụng, đồng thời có khả năng đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sản phẩm sử dụng nhiều lần có thể không giữ được độ thẩm mỹ và chức năng như ban đầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc dưới mưa nắng, tấm panel vẫn duy trì độ bền cao, không xảy ra hiện tượng cong vênh. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng tái sử dụng giúp giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường sống.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, hay còn gọi là bảng cách nhiệt EPS, nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí đáng kể. Hơn nữa, sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế định kỳ. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn tối ưu hóa đầu tư cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu suất vượt trội làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí. Nhiều công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học còn tận dụng Panel EPS để tạo nên các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Đặc biệt, loại panel này cũng là giải pháp thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu âm. Sự linh động trong cấu trúc cũng cho phép Panel EPS được sử dụng như vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom, đáp ứng linh hoạt nhu cầu cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong nhiều công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại không gian an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực, đáp ứng được nhiều yêu cầu trong xây dựng và công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm còn được đánh giá cao về khả năng an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ tối đa về an toàn và hiệu quả năng lượng. Tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tác động tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội của nó. Lõi cách nhiệt made từ Polyurethane (PU) được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa năng suất năng lượng và giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn bền vững, thích hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống cháy đã làm cho lớp cách nhiệt này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Mô tả lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR, bề mặt được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng với thiết kế khác biệt. Phần mặt trong không có các đường gân sâu, giúp tạo sự mềm mại và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của lớp trong thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, đảm bảo không gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho panel.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng cao yêu cầu thẩm mỹ và công năng.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến hàng hóa. Nhờ vậy, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm cần bảo quản lạnh khác. Được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cùng các công trình dân dụng khác nhằm hướng tới hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc cách âm. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên tới 60% – 80% giúp không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ưu tiên sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, tạo ra lớp bảo vệ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giảm thiểu nguy cơ lây lan ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người và tài sản. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi foam ở giữa, panel này có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công panel dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền vượt trội cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR thể hiện cam kết của doanh nghiệp với môi trường và tương lai, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế lâu dài trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu khó khăn trong quá trình xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những màu nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chọi với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ duy trì chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Đồng thời, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Điều này không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, và khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Với những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng, đáp ứng nhu cầu về chất lượng và an toàn trong thiết kế kiến trúc.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất sử dụng trong điều kiện mưa lớn. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm bền bỉ và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, nhờ vào quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chắc chắn theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn trên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, tạo ra khối đồng nhất và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da. Thiết kế này không chỉ mang lại thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày thành các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ an toàn cho công trình. Được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian đòi hỏi chất lượng âm thanh và nhiệt độ lý tưởng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel Rockwool là khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và đáng tin cậy cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Việc này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình, cũng như ngược lại. Kết quả là nhiệt độ trong các khu vực như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những nơi có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định, góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh xâm nhập mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ vào độ bền và tính năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các thiết kế hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của ẩm ướt mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng và thi công.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và duy trì độ khô ráo cho không gian. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn được sản xuất từ các vật liệu bền vững, thân thiện với môi trường. Đặc biệt, khả năng tái chế của Rockwool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Tấm panel này có khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, Rockwool không chỉ tăng cường độ bền vững cho các công trình xây dựng mà còn đảm bảo độ ổn định cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống cơ sở hạ tầng. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những ai muốn đầu tư bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool rất được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại panel này không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải cho móng nhà, đồng thời có khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Từ đó, Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm còn phát huy tác dụng tốt trong việc cách âm, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập thuận lợi. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng chất lượng cao, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Tấm này có cấu trúc gồm lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, còn lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với kết cấu sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt một cách hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng cách nhiệt của tấm Panel Glasswool giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Để tăng cường độ bền và thẩm mỹ, bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Các lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi sáng, khẳng định sự sang trọng và hiện đại cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Bên cạnh đó, lõi glasswool còn có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự phổ biến của lõi glasswool không chỉ nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn bởi tính bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp tích cực vào sự phát triển xanh trong xây dựng hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm giúp tăng cường tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, thường gặp là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh chất lượng cao, tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc thoải mái. Sản phẩm này thường được lắp đặt ở các khu vực như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi đòi hỏi điều kiện môi trường khắt khe. Nhờ tính năng vượt trội, tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt bên ngoài, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động môi trường, Panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn ưu việt trong xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn giữ nguyên hình dạng ngay cả khi nhiệt độ lên đến 300°C, mang lại sự an tâm trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và có xu hướng sinh khói độc, Glasswool vượt trội về tính an toàn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và tiện lợi hơn trong thi công, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này hiệu quả trong việc ngăn chặn nước, bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt. Lõi Glasswool có khả năng chống mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh vì cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện, an toàn cho sức khỏe. Khác với các vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa Amiang – chất gây ung thư, giúp người sử dụng an tâm hơn. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, bảo vệ trái đất cho các thế hệ sau.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt của lõi Glasswool. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Ngoài ra, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt, đảm bảo hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Chọn Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại sự bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là một giải pháp “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp, hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Được ứng dụng trong nhà máy và xưởng sản xuất, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, với cấu tạo kín, sản phẩm này hoàn toàn không bám bụi và không hút ẩm, phù hợp cho các không gian yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm điện năng và tăng hiệu quả sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phục vụ cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, đồng thời chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Đặc biệt, loại tấm này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công. Việc áp dụng panel EPS không những tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong những điều kiện nhiệt độ thấp.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên biệt dành cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng lõi xốp PU/PIR với trọng lượng riêng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ đó, giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tối ưu, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu tốn điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, và thuận tiện trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng thấp hơn, trong khi vách ngoài tăng cường khả năng cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Với đặc điểm này, panel kho lạnh giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho. Điều này ngày càng quan trọng trong các kho đông sâu, nơi việc duy trì ổn định nhiệt độ là cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng cũng như an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nguy cơ nước đọng. Điều này góp phần quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu đến 60% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự nhẹ nhàng của vật liệu không chỉ tiết kiệm công sức cho đội ngũ thi công mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình di chuyển. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn giúp duy trì sự bền vững cho trái đất. Các sản phẩm này không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, việc tái chế EPS có thể áp dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, làm tăng giá trị của sản phẩm đồng thời hỗ trợ việc bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp cho máy lạnh giảm tải hoạt động, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín và khả năng chống ẩm. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu khắt khe của việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, các tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng tấm Panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế suốt quá trình bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm Panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mức độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, vì dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, tấm Panel PU đảm bảo tính linh hoạt trong việc di chuyển. Đặc biệt, nhờ độ bền cơ học cao, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Khi EPS được tháo dỡ, dễ dàng gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và lâu dài, panel PU đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không gian nhiệt độ ít khắc nghiệt. Lựa chọn tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả mà không tốn quá nhiều chi phí. Nhờ duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU không chỉ giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn giảm thiểu việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và tiết kiệm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, chúng giúp bảo quản sản phẩm trong điều kiện lý tưởng nhất. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu và bia không bị ảnh hưởng. Phòng bảo quản được xây dựng từ panel PU mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ hương vị và đặc tính của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhà ở. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là ở nhà có mái tôn, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ bên trong. Việc sử dụng panel PU không chỉ giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Đây là lựa chọn kinh tế và bền vững hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ rất hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng dành cho điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Đồng thời, việc ứng dụng panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp người dùng tận hưởng những giây phút thư giãn trong môi trường không gò bó. Điều này càng thể hiện vai trò quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng panel PU kho lạnh. Tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh dành riêng cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng này là bước tiến đáng kể trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc thiết yếu trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cách nhiệt cao. Lõi cách nhiệt không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C và khả năng chống cháy, panel lò sấy có thể chịu đựng trong những môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ giữ được hình dáng mà còn chịu được các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy trong mọi điều kiện.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn vào theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và do tấm kim loại trên, dưới, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng cách nhiệt và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân rõ ràng như bề mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chúng giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp trong quá trình hoạt động ở nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và độ bền của sản phẩm. Tấm Panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức cách nhiệt thấp, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những công trình đòi hỏi hiệu suất cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tỷ trọng là quyết định quan trọng trong thiết kế và thi công.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền của sản phẩm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quá trình sấy, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả của panel giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì tính năng cách nhiệt ổn định. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, panel không bị biến dạng hay giảm hiệu quả cách nhiệt dưới điều kiện khắc nghiệt, từ đó góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của lò sấy trong quá trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chống cháy là điểm mạnh chính. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có công dụng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực lân cận khỏi các nguy cơ cháy nổ. Sự an toàn này càng trở nên quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ bảo vệ và đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo. Điều này không chỉ duy trì chất lượng sản phẩm mà còn tăng tuổi thọ của thiết bị. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định trong những thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp mà còn góp phần giảm ảnh hưởng đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững của cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn của panel giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả làm việc của hệ thống lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng tích hợp hệ thống liên kết dễ dàng, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, tối ưu hóa thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một phần thiết yếu trong quy trình bảo quản thực phẩm, đặc biệt cho những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Thiết kế của nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo rằng thực phẩm giữ được chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm Panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Bằng cách này, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, ứng dụng tấm panel sấy đang được ưa chuộng trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi sự kiểm soát môi trường chặt chẽ, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, duy trì nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Những tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo sản phẩm được sấy khô đồng đều và đạt tiêu chuẩn an toàn. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của dược phẩm được nâng cao, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng vải. Ngoài ra, ứng dụng panel còn giúp rút ngắn thời gian sấy, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn góp phần tăng trưởng bền vững cho ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm, đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong quy trình chế biến. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng không chỉ trong ngành chế biến gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất sấy tối ưu. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, hỗ trợ ngành xây dựng phát triển bền vững. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel đã trở thành giải pháp lý tưởng cho những thách thức này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch gặp nhiều thách thức liên quan đến độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, giúp kiểm soát môi trường sấy một cách chính xác. Ứng dụng của nó giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ quá cao. Nhờ có tấm Panel lò sấy, chất lượng sản phẩm điện tử được đảm bảo, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất và gia tăng tuổi thọ của các linh kiện.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao cho sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Sự cải thiện này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và độ bền của các sản phẩm sau khi hoàn thành. Việc ứng dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đông Hà, Quảng Trị (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel, đồng thời nêu bật các tính năng nổi bật. Từ vách ngoài bền bỉ, chống thấm cho đến vách trong đề cao thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, các hình ảnh này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và nắm bắt thông tin nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định tối ưu cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bền vững cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ thống này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh và nâng cao độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, gồm các bộ phận như bánh xe, khóa và tay nắm. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đông Hà, Quảng Trị mang đến những hình ảnh sống động thể hiện chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu, phản ánh sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội. Khả năng cách nhiệt của tấm panel cũng được đánh giá cao, góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Hình ảnh thực tế này không chỉ chứng minh cho sự phát triển bền vững mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình đa dạng, nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho việc xây dựng nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, khả năng giữ nhiệt ổn định khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không gian bên trong. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ, Tấm Tôn Panel dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều. Độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy, tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy mạnh mẽ, đặc biệt khi sử dụng các loại vật liệu cơ bản như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc trang bị tấm panel chống cháy là rất cần thiết tại những khu vực làm việc yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các cơ sở công nghiệp, từ đó bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này là rất cần thiết trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đông Hà, Quảng Trị không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đông Hà, Quảng Trị. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và độ tin cậy cao. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp đảm bảo tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh khi vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đông Hà, Quảng Trị mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý vị nhanh chóng nhận diện được loại vật liệu công trình phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng xây dựng. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn tận tình, nhanh chóng để đảm bảo công trình của bạn được thực hiện một cách hoàn hảo nhất. Hãy liên hệ ngay hôm nay để cùng nhau đạt được thành công!