0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Tân Uyên, Bình Dương “Thỏa sức chọn”

5/5 - (5222 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Tân Uyên, Bình Dương | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tân Uyên, Bình Dương là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả và bền vững trong từng công trình. Những hạn chế của tường gạch truyền thống, với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, dần trở nên lỗi thời khi Panel xuất hiện, mang lại giải pháp thông minh cho các dự án xây dựng. Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một sản phẩm mà còn là một bước tiến mạnh mẽ, thể hiện sự chuyển mình của ngành xây dựng. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và chất lượng, Tấm Tôn Panel đang góp phần định hình tương lai của kiến trúc và kết cấu công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tối ưu hóa cho các công trình hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel khắc phục nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel không chỉ ứng dụng trong công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh mà còn mở rộng ra cả lĩnh vực kiến trúc văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Tân Uyên, Bình Dương, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm này. Bên cạnh đó, các tên gọi như tôn panel, tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm cũng phản ánh tính đa dạng trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này có vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn trong các công trình.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công cùng chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tăng cường hiệu quả thoát nước vào những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dễ dàng ứng dụng trong nhiều công trình mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt; tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, trong khi tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da cho người sử dụng, đảm bảo an toàn và thân thiện khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp là rất quan trọng trong ứng dụng thực tế.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene nhờ vào quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Sau khi gia nhiệt và đưa vào khuôn, sản phẩm đạt được các tiêu chí chất lượng cao. Với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, panel EPS xốp thường rất thích hợp cho việc xây dựng và cách nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có giá thành rẻ, giúp tối ưu hóa chi phí cho các công trình, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách bổ sung các phụ gia chống cháy. Với thiết kế này, panel không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt mà còn góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy thường cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ an toàn của nó đáng để đầu tư cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyren đẳng nhiệt, tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và lắp đặt, đáp ứng nhu cầu thi công nhanh chóng. Panel EPS vách trong là sự lựa chọn tối ưu cho cả sự tiện ích và hiệu quả năng lượng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế để làm tường bao ngoài, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS cũng có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho tấm panel. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả với khả năng giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư rất lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở đó, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng cao cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất bảo ôn mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc một cách tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Khả năng nhẹ của EPS không chỉ tạo thuận lợi trong vận chuyển và nâng hạ, mà còn giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng nhẹ và bền vững làm cho Panel EPS trở thành sự lựa chọn ưu việt.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí thải độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Bên cạnh đó, khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (lên đến 20 năm), người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn chức năng hoặc thẩm mỹ như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Hơn nữa, tính tái sử dụng của panel EPS giúp giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian sử dụng. Nhờ đó, đầu tư vào panel EPS không chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngay lập tức mà còn là một giải pháp bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được dùng để làm vách ngăn cách nhiệt cũng như trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, tại những nơi cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS trở thành lựa chọn thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho không gian như phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong cải tạo văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt cho vách ngăn và tấm trần phòng sạch, nhằm khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, sản phẩm này còn là giải pháp lý tưởng cho lắp nền công trình, nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh. Việc hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn cũng là điểm cộng lớn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp bọc ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng trong khoảng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhà kho, xưởng sản xuất và nhiều ứng dụng khác. Nhờ vào tính chất ưu việt, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng, đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hoàn hảo. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, giữ nguyên tính năng và vẻ bề ngoài. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này còn được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả hơn khi gặp mưa. Nhờ đó, panel luôn đảm bảo an toàn và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. Với những ưu điểm này, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu hiệu quả cách nhiệt tối ưu và an toàn trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài giống như tôn truyền thống. Sự khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền và an toàn cho sản phẩm khi sử dụng trong thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong sở hữu khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này cũng giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, phù hợp với các môi trường yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho độ bền lâu dài và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh nhờ lõi xốp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp cải thiện sự yên tĩnh cho các không gian nội thất, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động ngừng cháy khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp hạn chế nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử của tấm panel ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm loại này đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc vững vàng. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của panel giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống tác động từ axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đem lại độ bền cao cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình thiết kế theo tiêu chuẩn xanh, nơi mà tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững được đặt lên hàng đầu. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí sử dụng mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi trong thi công của tấm panel PU/PIR chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc cho các công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm không chỉ tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ mà còn dễ dàng tùy chỉnh màu sắc từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đặc biệt, quá trình lắp đặt đơn giản giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện như trát vữa hay sơn lại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng tiết kiệm điện năng, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Sử dụng panel làm vách ngăn và mái, các công trình dễ dàng chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu nhiệt truyền đi. Hơn nữa, chúng cũng hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR cũng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng. Đặc điểm nổi bật của loại tấm này là cấu tạo gồm ba lớp: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào các tính năng ưu việt như khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và khả năng giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng để bảo vệ công trình trước các tác động không mong muốn từ môi trường. Sự kết hợp giữa chất lượng cao và hiệu suất mà tấm panel này mang lại đã khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong thiết kế và thi công.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì được chất lượng trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa, tăng cường tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, nó sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt các tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ chiều dài và chiều rộng của tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng đạt được độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày thành nhiều loại khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không những có khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu chất lượng cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng rộng rãi cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro và tổn thất vật chất. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chất liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ đảm bảo chất lượng môi trường làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự hấp thụ âm thanh của lõi Rockwool không chỉ giúp bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc của người sử dụng. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là yếu tố quan trọng trong thiết kế không gian êm ả và thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, tính năng này rất quan trọng để bảo vệ công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho các công trình xây dựng. Sự ứng dụng của Panel Rockwool thực sự là một giải pháp tối ưu.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của tấm Rockwool cũng giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool với cấu trúc bền vững giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool khẳng định giá trị vượt trội của mình trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền cho công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự tiết kiệm năng lượng từ việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình cùng với tuổi thọ kéo dài của sản phẩm làm cho chi phí tổng thể trở nên hợp lý hơn. Đây chính là lựa chọn thông minh cho những dự án bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, panel này không chỉ cung cấp môi trường làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool làm cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này có tác dụng giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Nhờ vậy, Panel Rockwool góp phần hiện đại hóa các công trình xây dựng và đáp ứng yêu cầu xây dựng bền vững trong xu hướng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đang được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực cần điều kiện kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính năng nổi bật của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại môi trường thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao của vật liệu này đã làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này không chỉ giúp bảo vệ ngoại thất mà còn giữ được vẻ đẹp của công trình trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chọi với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn làm cho bề mặt duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các loại panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng. Cấu trúc sợi đan xen của vật liệu này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí thường sử dụng glasswool để cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn và bền vững mà còn thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm tốt. Với khả năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này không chỉ bảo đảm độ bền mà còn nâng cao tính năng an toàn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tăng cường khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bảo vệ tối ưu và hiệu suất năng lượng cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến hiệu suất cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, giúp người dùng chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có khả năng ngăn chặn tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát môi trường làm việc chặt chẽ. Sử dụng tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, Glasswool không bị cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát ra khí độc hại. Điều này tạo điều kiện an toàn tối ưu hơn so với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. So với Rockwool, mặc dù cũng không cháy, Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Không như các vật liệu khác, panel này không chứa amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu của công trình mà còn nâng cao tính tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư khi cần một giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà vẫn tiết kiệm chi phí. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thành thấp hơn, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Không chỉ an toàn hơn EPS, mà còn mang lại chất lượng bền vững. Đây thực sự là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, chẳng hạn như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và tiện nghi cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn là giải pháp lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Thiết kế có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt tối đa. Nhờ đó, nhiệt độ trong không gian bảo quản được duy trì ổn định, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp nâng cao độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn có thể được phân loại theo vật liệu vỏ, bao gồm tôn ốp và inox ốp với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng. Có hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực cao hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là các loại panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số truyền nhiệt lý tưởng. Cụ thể, Panel EPS có hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này cho phép kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, qua đó tối ưu hóa quy trình vận hành. Đặc biệt, điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Nhờ vào sự ổn định cao, chúng không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, nơi thường có nước đọng. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao trong kho lạnh có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu nhờ vào cấu trúc chặt chẽ của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Sự thiết kế này giúp giảm thiểu các tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế khi truyền qua bề mặt. Do đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Chính vì vậy, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần xây dựng kho lạnh hiệu quả. Sự tiện lợi và hiệu suất cao của tấm panel này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của chúng có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời hạn chế được việc phát sinh chất thải độc hại. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, tạo nên một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự thấm hút ẩm mà còn đảm bảo tiêu chuẩn sạch sẽ cần thiết. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao và an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh PU được sử dụng phổ biến trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng còn giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS mặc dù phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này không chỉ dễ dàng tháo lắp mà còn đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn trong quá trình di chuyển như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài mà không bị lão hóa như tấm EPS. Với độ bền vượt trội và khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt, panel PU là giải pháp lý tưởng cho những kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện khí hậu ít căng thẳng hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Tấm panel PU sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, giữ cho độ tươi ngon không bị suy giảm. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công chắc chắn cần một không gian lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định, từ đó bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác trong điều kiện tối ưu. Việc lắp đặt panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự lựa chọn này mang đến sự an tâm cho người sản xuất, góp phần vào sự thành công trong việc ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đã trở thành giải pháp tối ưu. Được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong các ngôi nhà có mái tôn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa, giảm mức tiêu thụ điện. Đây là phương pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống, đảm bảo hiệu suất cao.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở nên cần thiết cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel PU không những nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy ưu việt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn đảm bảo an toàn trong suốt quá trình lưu trữ. Việc ứng dụng công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình bảo quản, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo nên sự bền vững và ổn định. Với khả năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong hoạt động của lò. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, với tính năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt tấm panel đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó, hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu lực tốt, tấm panel này còn đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang nhằm hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh, chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Nguyên nhân là vì tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại bông khoáng này có tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Ví dụ, tấm panel với tỷ trọng 120kg/m3 thường có khả năng chịu lửa tốt hơn, trong khi loại 80kg/m3 nhẹ hơn và dễ lắp đặt hơn. Việc chọn lựa đúng loại panel phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng dự án. Tấm độ dày lớn hơn có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp góp phần quan trọng vào việc tối ưu hóa hoạt động và bảo vệ thiết bị trong lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điểm mạnh của tấm panel này là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt giữ nhiệt lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, với khả năng vận hành từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo sự ổn định dưới các điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho quá trình sấy. Với các lợi thế này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại hiệu quả chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn tới những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, chúng còn chống lại sự ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến nông sản và thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Khả năng này cho phép sử dụng panel ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy mà không lo ngại về sự biến dạng hay hư hỏng. Nhờ vào chất liệu chắc chắn, panel không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo hiệu quả hoạt động cao. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế linh hoạt, giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là công nghệ tiên tiến, thường được ứng dụng trong các lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, thiết yếu cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần một môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi những giải pháp hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm trước nguy cơ nhiễm ẩm hay hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng khai thác. Do đó, nó là một thiết bị quan trọng, góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường sản xuất khắt khe, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo không gian làm việc ổn định. Tấm Panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ cao hay thấp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị và nâng cao độ an toàn cho sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn ngặt nghèo trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, giảm thiểu tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Do đó, đầu tư vào công nghệ này là lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đã trở thành một phần thiết yếu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn đảm bảo chất lượng của vải không bị ảnh hưởng. Ứng dụng này không chỉ giúp rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo quản dinh dưỡng. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quá trình, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ hương vị. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả trong sản xuất. Nhờ khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng. Điều này dẫn đến giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính năng vượt trội của panel lò sấy mang lại lợi ích lâu dài cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ bền của các sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng linh kiện mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi biến đổi mà còn đảm bảo tính chất và độ an toàn trong việc vận chuyển và bảo quản. Nhờ vào ứng dụng này, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí trong quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt xuất sắc, các panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tân Uyên, Bình Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng loại công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh cho vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nêu bật những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các loại thanh nhôm khung cửa đi.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, tăng cường độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động nhờ vào cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn, khung cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bánh xe, ray và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại độ bền và hiệu suất hoạt động cao cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tân Uyên, Bình Dương

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tân Uyên, Bình Dương đã khẳng định được vị thế và chất lượng vượt trội trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong các công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel đều mang lại tính vững chắc, khả năng cách nhiệt hiệu quả, cùng với đó là thiết kế thẩm mỹ, góp phần nâng cao giá trị kiến trúc của những công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và chống thấm tốt. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng lý tưởng cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, chúng rất cần thiết trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi mà ổn định nhiệt độ là yếu tố quan trọng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich có lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn, dễ thi công và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng giúp Tấm Tôn Panel bảo vệ công trình một cách tối ưu trong suốt thời gian sử dụng, mang lại giá trị lâu dài cho chủ sở hữu.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy rất tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với đặc tính chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao, chúng không chỉ ngăn ngừa cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ âm thanh, các tấm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tân Uyên, Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tân Uyên, Bình Dương, giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn quản lý chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo không có tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và tiến độ giao hàng.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tân Uyên, Bình Dương mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc chọn lựa vật liệu xây dựng hợp lý, nhanh chóng và hiệu quả. Với cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ luôn sẵn sàng giúp đỡ để đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến sự thành công. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ chi tiết nhất!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.