0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Thái Hoà, Nghệ An “Hiếm có”

5/5 - (4008 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Thái Hoà, Nghệ An | Giá cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Thái Hòa, Nghệ An, là biểu tượng của sự hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, với những ưu điểm vượt trội về trọng lượng, kích thước và khả năng cách nhiệt. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống gặp khó khăn với thời gian thi công lâu dài và khối lượng nặng nề, tấm Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng, nơi mọi yếu tố cũ kỹ đều phải nhường chỗ cho sự tinh gọn và thông minh. Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng mới mà còn là một cuộc cách mạng, hứa hẹn mang đến sự bền vững và hiệu suất tối đa cho từng công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Hoà, Nghệ An

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Việc thi công tấm panel nhanh chóng, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí hoàn thiện đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Hoà, Nghệ An

Tại Thái Hoà, Nghệ An, Tấm Tôn Panel là sản phẩm xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm riêng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, và các không gian cần bảo quản nhiệt độ ổn định. Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Hoà, Nghệ An

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS mang lại khả năng cách âm và chống ẩm vượt trội. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, ví dụ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có đặc tính chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lý tưởng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí hiệu quả bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù trọng lượng nhẹ (8kg/m3 đến 40kg/m3), nhưng lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với vai trò chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm đáng chú ý là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và kiểu thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn cải thiện thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm có lõi được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90-100°C với tần suất từ 20-50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, panel EPS xốp thường không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có giá thành rất phải chăng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Lõi xốp EPS của loại panel này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy đáng kể. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư cho sự an toàn luôn là cần thiết.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được thiết kế từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ tạo ra sự ngăn cách hiệu quả mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn góp phần giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, panel EPS chính là sự lựa chọn tối ưu cho không gian hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao quanh các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, nó còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe và tăng tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm thân thiện với môi trường và dễ dàng lắp đặt.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn nguy cơ bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khe hở, vì vậy ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi vượt qua bề mặt. Điều này giúp cải thiện độ yên tĩnh và sự riêng tư cho nhiều không gian khác nhau. Với đặc điểm nổi bật này, panel EPS phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, cụm từ “siêu nhẹ” còn hỗ trợ việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel được nhanh chóng, dễ dàng hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm này đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Sự tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian, và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo ra khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay mưa nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng, bảo vệ môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế nhờ vào tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Sự bền bỉ và tính kinh tế của panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách nhiệt và cách âm trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, phòng thu hoặc vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện, chứng minh tính linh động và ứng dụng đa dạng của nó trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, nhờ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống với khả năng cách âm tốt. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế nấm mốc cũng như sự phát triển của vi khuẩn, mang lại sự an toàn và hiệu quả tối đa cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel có lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế đặc biệt này giúp tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn chịu được lực tác động, đảm bảo độ bền vượt trội trong nhiều điều kiện khí hậu. Hơn nữa, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác. Tấm panel PU/PIR góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng dưới tác động của môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp nước thoát nhanh và hiệu quả khi gặp mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp do tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt vô cùng hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ nguyên các đặc tính cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy. Do đó, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng và an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt ngoài và mặt trong là ở chỗ bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế thất thoát nhiệt, đáp ứng những yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất với thiết kế đặc biệt nhằm đối phó với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Với tính năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm các tần số âm thanh từ 60% đến 80% giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian sử dụng. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực tốt mà không làm gia tăng tải trọng lên công trình. Sự nhẹ nhàng của panel cho phép thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, giảm thiểu thời gian và chi phí. Nhờ đó, cả nhà thầu và chủ đầu tư đều đạt được hiệu quả kinh tế cao trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Điều này đảm bảo cho công trình duy trì được độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ thân thiện với tầng ozone mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, từ đó góp phần vào việc phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ hệ sinh thái.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Nhờ thiết kế lắp ghép thông minh, công việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR thực sự là giải pháp tối ưu cho công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo sự hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Ngoài ra, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội. Với tính năng cách âm hiệu quả, ứng dụng này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho mọi gia đình. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Sự linh hoạt này làm tăng giá trị sử dụng của công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, với tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bảo đảm tính bền vững và độ ổn định cho sản phẩm. Lớp trung tâm được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm cũng có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn. Tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao về cách nhiệt và an toàn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tác động của lực cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi bông mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả nhờ cấu trúc xốp đặc biệt. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, và được liên kết chặt chẽ với nhau không chỉ theo chiều dọc mà còn theo chiều ngang, cung cấp một khối đồng nhất. Đặc biệt, giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại phía trên và dưới được gắn kết bằng keo tạo bọt có độ cường độ cao, đảm bảo sự bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao và độ bền lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn nâng cao trải nghiệm người sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, âm thanh và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các yêu cầu xây dựng và ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các công trình với yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt cao. Lõi Rockwool xốp tạo điều kiện cho việc giảm truyền nhiệt và âm thanh, cải thiện sự thoải mái trong môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với chất liệu Rockwool, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự truyền âm và tăng cường an toàn cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm và hiệu quả trong công năng sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, panel này rất hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập vào công trình, mà còn hạn chế tiếng ồn phát ra từ bên trong, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi sự yên tĩnh là rất cần thiết. Lõi Rockwool mang lại hiệu suất cách âm tốt, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ cao về thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường mà còn duy trì được độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc tính hấp thụ độ ẩm thấp giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm tốt của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này còn bền vững và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, tấm panel này không dễ bị hư hỏng khi gặp phải các tác động cơ học, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Đặc biệt, độ ổn định cơ học cao của Rockwool đảm bảo rằng các công trình sẽ duy trì được tính toàn vẹn trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu bền bỉ và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Nhờ vậy, đầu tư vào Panel Rockwool được xem là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này thường được sử dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao làm cho việc lắp đặt trở nên đơn giản và thuận tiện, dễ dàng tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, đồng thời tích cực chống cháy, giữ cho môi trường sống luôn an toàn và thoải mái. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt lên tới 1000°C, phù hợp cho nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh khả năng bảo vệ khỏi lửa, panel Rockwool còn rất thích hợp cho những môi trường cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra không gian làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Một điểm nổi bật khác của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, giúp panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cùng nhiều khu vực ngoài trời khác. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Bên trong, lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được sản xuất từ sợi thủy tinh, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thi công hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tốt. Nhờ đó, bề ngoại thất của tấm panel giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần thiết yếu của panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và nhẹ, do đó, nó rất thích hợp cho các công trình cần khả năng cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo tính an toàn với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với thiết kế nhẹ nhàng và độ bền cao, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và trọng lượng tổng thể của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel chuyên dụng cho vách ngăn nội thất, được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sự lựa chọn hoàn hảo cho nội thất hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Chúng được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Nhờ vào sự bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt dưới các tác động môi trường, panel này rất phù hợp cho những ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, mang lại sự bảo vệ vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thoải mái hơn trong quá trình thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Sự đan xen của những sợi này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có ưu điểm tương tự, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm tuyệt vời. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bên ngoài ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool chống ẩm và không bị mối mọt, mục nát. Sản phẩm giữ hình dạng ổn định qua thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền lâu dài. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện và an toàn cho sức khỏe. Khác biệt với nhiều vật liệu xây dựng khác, glasswool không chứa amiang, chất gây ung thư, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tiêu tốn năng lượng mà còn không phát thải các khí gây ra hiệu ứng nhà kính. Thực sự, panel glasswool là lựa chọn bền vững cho môi trường xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với lõi được làm từ sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm vượt trội về cách âm và khả năng chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao, là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây xứng đáng là “đáng đồng tiền” cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn bảo vệ môi trường sống. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giữ cho nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu. Panel Glasswool cũng rất lý tưởng cho các môi trường như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chất lượng cao, cấu tạo từ ba lớp: bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành, bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này rất cần thiết cho các không gian có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ mạnh mẽ trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính năng gia công linh hoạt, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, hiệu quả giữ nhiệt từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất cho cấu trúc. Với khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, lớp này góp phần tăng cường độ bền trong môi trường ẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel có thể phân loại theo thương hiệu như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ khỏi tác động môi trường, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho panel EPS và 0.022 W/m.K cho panel PU, chúng ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ trong các kho đông sâu. Việc duy trì nhiệt độ thấp là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, tấm EPS giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định và bền bỉ. Nhờ đó, panel kho lạnh không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, góp phần bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả mà không lo hư hại.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh, với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào việc se khít và đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho việc cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho người thi công mà còn đảm bảo tính chính xác cao trong quy trình lắp ráp. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho chứa hàng và lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn không chỉ cho sức khỏe con người mà còn cho môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu lượng chất thải, thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm gia tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho kho lạnh bền vững.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng của tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng. Các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không có độ ẩm. Tấm Panel PU với kết cấu kín đảm bảo không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra không gian khô ráo, sạch sẽ cho các sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS không phù hợp do khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm độ sạch và an toàn cần thiết trong môi trường kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải của panel PU giúp kho hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền kém khiến nó dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ tháo lắp, kết hợp khớp nối camlock, tạo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, PU duy trì khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị hư hại khi tháo dỡ, làm giảm hiệu suất cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh có yêu cầu cao về chất lượng và tính di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Tấm Panel PU nổi bật lên như một giải pháp tối ưu, vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, khắc phục tình trạng lão hóa và xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Do đó, việc đầu tư vào panel PU cho kho lạnh lớn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU hiện đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm từ panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích việc tự cung tự cấp thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường đặc biệt chú trọng đến môi trường bảo quản. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giữ cho rượu và bia luôn ở điều kiện lý tưởng. Việc sử dụng tấm Panel cho phòng bảo quản không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả lâu dài cho người sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở tại miền Nam Việt Nam với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tạo điều kiện sống thoải mái hơn. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, tấm panel giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU trong phòng ngủ và khu vực sinh hoạt sẽ mang lại nhiều lợi ích. Các tấm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong nhà mà không cần sử dụng quá nhiều điều hòa. Nhờ đó, việc tiết kiệm chi phí điện năng trở nên khả thi hơn, đồng thời tạo ra môi trường sống dễ chịu, thoải mái cho cư dân. Sử dụng tấm tôn panel PU không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và tính năng chống cháy tốt, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng, góp phần phát triển dịch vụ y tế chất lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống lò sấy, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò chính trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt đáng kể, panel lò sấy có thể hoạt động trong nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu cấu tạo. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ vào các ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp ngoài này, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định và độ bền trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa. Sản phẩm không chỉ bền vững mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel theo cả chiều dọc và ngang. Chúng được liên kết với nhau và với các tấm tôn trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ bám dính tốt giữa khối bông và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C và chế tạo thành dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, là yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chủ yếu từ 80kg/m³, 100kg/m³ cho đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng đều có những ứng dụng và đặc điểm riêng biệt. Lõi bông khoáng với tỷ trọng 80kg/m³ thường dùng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ và 120kg/m³ lại phù hợp cho các yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy mà còn tăng tính hiệu quả năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt hiệu quả cho các ngành công nghiệp nặng đến việc giảm tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Độ dày tăng lên cũng đồng nghĩa với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Tính năng này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị. Điều này tạo lợi thế lớn trong sản xuất công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Tính năng này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt lâu dài, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ có khả năng không cháy mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn cho người lao động mà còn giảm thiểu thiệt hại tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy ngày nay có nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Đặc biệt, đối với các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, tính năng này là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các công ty có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện hiệu suất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đây là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, các panel này có thể chịu được trọng lượng lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu nguy cơ sự cố, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Ưu điểm của tấm panel lò sấy nằm ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp hạn chế tối đa rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hoạt động ổn định cho hệ thống.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn đảm bảo giá trị dinh dưỡng cần thiết cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nông sản, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Với tính năng cách nhiệt và chống ẩm, các tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi môi trường, hạn chế nguy cơ hỏng hóc do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp đảm bảo chất lượng gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tấm Panel còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm gỗ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành yếu tố quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào sự cải tiến này, thời gian sấy khô được giảm thiểu đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu độ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, chúng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ mà còn có ứng dụng thiết thực trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đạt được chất lượng tối ưu. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất. Qua đó, công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng tính chính xác và đồng nhất trong quá trình sản xuất vật liệu, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để xử lý sấy, giúp loại bỏ ẩm từ các linh kiện điện tử một cách an toàn. Với khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử sau sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản mà còn giữ nguyên tính chất của sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Nhờ đó, nó bảo vệ chất lượng hóa chất và nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình công nghệ trong các cơ sở chế biến điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được áp dụng hiệu quả trong quá trình này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự sử dụng của nó không chỉ giúp tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm đầu ra, đồng thời góp phần vào việc phát triển bền vững cho ngành công nghiệp chế tạo vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Hoà, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, cũng như vận hành trơn tru của cửa. Thanh nhôm khung và bo đáy đóng vai trò gia cố, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng để hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó tăng cường độ liên kết và độ bền của sản phẩm theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và khả năng tiết kiệm không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp giảm thiểu diện tích sử dụng. Để lắp đặt hiệu quả, một bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ tạo khung chắc chắn cho cửa mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho quá trình vận hành mượt mà, đồng thời tăng cường độ bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Hoà, Nghệ An

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thái Hoà, Nghệ An đã tạo được dấu ấn rõ nét trong lĩnh vực xây dựng với những hình ảnh thực tế đầy ấn tượng. Những tấm panel này không chỉ khẳng định chất lượng và uy tín mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng. Các sản phẩm đều mang lại cảm giác vững chãi, chắc chắn, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình khác nhau như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng, mái nhà, cũng như tường vách. Với ưu điểm cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy vào loại vật liệu, thường có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Cả hai loại này đều được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo một môi trường làm việc an toàn cho mọi người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thái Hoà, Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các loại panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Hòa, Nghệ An, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quý báu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Thái Hoà, Nghệ An chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng có thể lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để đạt được kết quả tốt nhất cho công trình của bạn, hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.