Mục lục
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Tịnh Biên, An Giang | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tịnh Biên, An Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tịnh Biên, An Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tịnh Biên, An Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tịnh Biên, An Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Tịnh Biên, An Giang | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Tịnh Biên, An Giang, đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, nơi chất lượng và hiệu suất được xem trọng. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. So với những bức tường gạch truyền thống, sản phẩm này cho thấy sự vượt trội về công nghệ và tính ứng dụng. Tấm Tôn Panel không chỉ là sản phẩm xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của một cuộc cách mạng, mang lại sự thay đổi tích cực trong ngành xây dựng tại Việt Nam. Với Tấm Tôn Panel, doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể hưởng lợi từ những giá trị bền vững và thông minh, mở ra một kỷ nguyên mới trong thiết kế và thi công công trình.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tịnh Biên, An Giang
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bao bọc bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm Panel không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã chứng minh được giá trị vượt trội so với những phương pháp truyền thống như tường gạch. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh sống lý tưởng. Panel đã mở ra những cơ hội mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tịnh Biên, An Giang
Tại Tịnh Biên, An Giang, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn được ứng dụng trong các lĩnh vực cách âm, cách nhiệt cho phòng lạnh. Với tính năng vượt trội, tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi hiệu quả về năng lượng và linh hoạt trong thiết kế.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tịnh Biên, An Giang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với ưu điểm vượt trội như cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cùng các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng. Chi phí hợp lý cũng là điểm mạnh của sản phẩm này.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài qua thời gian. Thường được phủ bởi lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ tạo độ bóng cho bề mặt mà còn bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giúp giảm tiếng ồn. Hệ thống này góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp. Thông thường, lớp này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS với lõi xốp thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng và cách âm hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan tỏa lửa một cách hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Not only does it provide excellent thermal and sound insulation, but it also enhances safety in various applications, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn, nhưng tính năng an toàn và hiệu quả mang lại rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy và nhà xưởng. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của panel EPS đang trở thành xu hướng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Đồng thời, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Ngoài ra, tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc của vật liệu này giúp bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là yếu tố chính tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội cho sản phẩm panel. Với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS giúp giảm đáng kể sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao (tối đa 120oC trong 15-20 phút). Đặc điểm xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín, ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc gây hư hỏng bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian sống, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm, độ giảm âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, phù hợp với nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, hay phòng học. Ngoài ra, panel EPS cũng thích hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ làm giảm lượng điện tiêu thụ mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS là một giải pháp thông minh để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình một cách hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Hơn nữa, việc sử dụng Panel EPS còn góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình bởi khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, tạo ra môi trường sống thoải mái và hiệu quả.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Sản phẩm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hoặc tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng chất thải. Sử dụng panel EPS là một giải pháp bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý nhất trên thị trường hiện nay. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu suất sử dụng cao, panel EPS mang lại giá trị tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp người dùng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Ngoài ra, panel EPS còn nhẹ, dễ lắp đặt, góp phần giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel góp phần tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, ở những khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS còn là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Với tính linh hoạt và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom hay các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành vật liệu chủ chốt trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các loại vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt trong các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giữ ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thường được ứng dụng trong các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Cấu trúc của panel này dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo tính năng cơ học và tuổi thọ cho công trình. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực tốt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa. Điều này tạo ra không gian nội thất khô ráo, an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, cho thấy tính linh hoạt trong ứng dụng. Sự kết hợp giữa PU và PIR đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho những dự án yêu cầu cao về hiệu suất và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa có bề mặt ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong phù hợp với nhiều không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và chức năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ khỏi sự oxi hóa mà còn giảm thiểu mài mòn do thời tiết. Lõi PU ở bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Chúng thường được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho giải pháp cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, giúp ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả. Trong những điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giữ nhiệt ổn định, giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ khả năng chống nóng vượt trội, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc các văn phòng trong khu công nghiệp. Sản phẩm này cũng lý tưởng cho những công trình gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp nâng cao độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh, mang lại môi trường an toàn hơn. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Mức độ thi công linh hoạt và giảm thiểu chi phí này đã tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, làm cho Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét cũng như chịu được tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính chất không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó tạo ra sự bền vững cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể trong việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều nhân công hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với nhiều màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn sửa, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho các dự án nhà ở hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố nhiệt độ khắc nghiệt. Thêm vào đó, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng độ bền và tuổi thọ. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Panel Rockwool không chỉ tạo nên sự thẩm mỹ mà còn cung cấp tính năng bảo vệ vượt trội cho các công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Quy trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi nhỏ mịn, giúp tăng khả năng cách nhiệt. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với bề mặt kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn mang lại độ cứng cao cho tấm panel, tạo nên một giải pháp cách nhiệt vượt bậc trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước khi sử dụng, nâng cao sự an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng đáp ứng yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, từ nhà ở đến các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo an toàn và cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, nó không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thích hợp cho các vách ngăn trong những không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chịu yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Chất liệu này không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu bảo vệ chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được duy trì ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng giảm tiếng ồn từ bên ngoài và ngăn không cho âm thanh bên trong xâm nhập ra ngoài, Rockwool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, át chế sự phát triển của nấm mốc và duy trì môi trường sống trong lành. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, tính năng này cực kỳ quan trọng, bảo vệ kết cấu công trình khỏi các tác động tiêu cực. Nhờ đó, độ bền của công trình được nâng cao, kéo dài tuổi thọ sử dụng của tấm panel một cách hiệu quả.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất cao cấp. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá, Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả chống ẩm mà còn giúp duy trì chất lượng công trình. Với khả năng tái chế tốt, sản phẩm góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng tấm panel Rockwool là lựa chọn tiết kiệm năng lượng, vừa bảo vệ sức khỏe người sử dụng, vừa bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo tính ổn định, bền vững trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ an toàn và bền chắc.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài của nó là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, từ đó hạ thấp chi phí vận hành. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của lõi Rockwool tăng cường độ bền và độ an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, đầu tư vào Panel Rockwool đem lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn hỗ trợ việc bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết của ngành xây dựng đối với sự bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, đảm bảo an toàn cho các hệ thống và nhân công. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, giúp tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm một lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, được thiết kế để bảo vệ lõi bên trong. Lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đồng thời, với tính năng cách âm vượt trội, loại panel này hạn chế tiếng ồn hiệu quả, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Nhờ đó, bề ngoài của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài và bền bỉ. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này cũng giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ của công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính năng bền vững và an toàn. Sử dụng glasswool là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Với lớp ngoài là inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, tấm panel này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn của vật liệu bên trong. Điểm đặc biệt là lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng, mang lại sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel Glasswool, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào hiệu suất cách âm tốt, tấm panel giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái, nâng cao năng suất lao động.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và cách âm cho không gian bên trong.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Đây chính là ưu điểm lớn khi so với vật liệu EPS dễ cháy và thường phát sinh khói độc. Mặc dù PU có thể chứa phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, đem lại sự hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo vệ an toàn.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mà còn giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn, đồng thời nó cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng chống thấm nước hiệu quả từ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool chắc chắn hơn, bền bỉ và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần hoàn toàn thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, chất có khả năng gây ung thư, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách hiệu quả. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt có trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Nhờ đó, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công trình mà còn giữ chi phí thi công ở mức hợp lý, mang lại lợi ích dài lâu cho chủ đầu tư.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không giống như EPS, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng, proving to be a sustainable solution cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tạo không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng do trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt hàng ngày.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái hơn cho công nhân. Đặc biệt, với cấu tạo kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hấp thụ độ ẩm, rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, thuốc men, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel kho lạnh EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả chống tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng cũng được phân chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm tối ưu trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với kho đông sâu, nơi duy trì nhiệt độ ổn định là thiết yếu để bảo quản sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm này tạo ra hàng rào bảo vệ hiệu quả, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm và nước. Chúng giữ được tính ổn định tuyệt đối, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này vô cùng quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hại và giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm tối ưu trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tiết chế tiếng ồn hiệu quả. Do đó, bên cạnh việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, sản phẩm này cũng thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc áp dụng panel PU/PIR kho lạnh hỗ trợ tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Việc bố trí thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính an toàn cho người lao động. Từ đó, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế, mang lại nhiều ưu điểm cho môi trường. Sự tái sử dụng lõi EPS không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải, mà còn giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm lạnh, mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi tấm EPS kém hiệu quả khi phải chịu nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện, thì Panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt hơn cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành y tế. Trong khi đó, EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm cao, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch tối ưu. Sử dụng panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine mà còn nâng cao hiệu quả quản lý kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt tốt của Panel PU giúp môi trường lưu giữ nhiệt độ lý tưởng, đồng thời lớp PU bền bỉ giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền của chúng không đáp ứng được yêu cầu hoạt động liên tục với tần suất lớn, nên ít được ưa chuộng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module thông minh, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, giúp tăng cường tính linh hoạt và kín khí. Sản phẩm này duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS dù nhẹ nhưng thường gặp vấn đề nứt vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt giảm sút khi tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn nhiều so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ưu điểm, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá nghiêm ngặt. Sự lựa chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí lâu dài cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, người dùng có thể tận dụng khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần tới các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt đơn giản và hiệu quả của panel PU mang lại tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Các nhà đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Công nghệ này không chỉ giữ sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời đảm bảo hương vị và tinh túy của rượu vang và bia được bảo toàn lâu dài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Bằng cách lắp đặt panel này cho tường và trần, nhất là ở những căn nhà mái tôn, người dùng có thể giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà. Điều này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Tấm Tôn Panel là lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn nhiều so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU vào thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là lựa chọn tối ưu. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sử dụng panel PU, các gia đình có thể tận hưởng không khí thoáng mát mà không lo lắng về hóa đơn tiền điện cao.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Những ưu điểm nổi bật của panel lò sấy bao gồm hiệu quả cách nhiệt vượt trội, khả năng chống cháy và chống lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt cùng với tính dễ thi công, lắp đặt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có khả năng chịu lực tác động và kháng ăn mòn theo thời gian. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng. Lớp mặt ngoài này hoàn toàn đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau, mang lại sự an toàn và bền bỉ cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tạo nên độ liên kết vững chắc giữa các lớp. Các tấm bông khoáng liên kết với tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo tính cách nhiệt và độ bền cơ học. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nóng chảy ở 1600 độ C, sau đó được gia công thành các tấm, cuộn, ống. Tấm Panel có độ cứng cao, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong công nghiệp.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy vật liệu thường được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy. Điều này góp phần tăng cường tính chất cách nhiệt và chống ăn mòn cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, có nhiều mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng của lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm có tỷ trọng cao (100kg/m3, 120kg/m3) lại thích hợp cho các công trình cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm của lò sấy. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu tiên tiến như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả này không chỉ giữ nhiệt trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay suy giảm khả năng cách nhiệt. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Tính năng này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn lao động, tạo điều kiện làm việc hiệu quả hơn cho nhân viên và bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy khỏi tình trạng hư hỏng do độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, nơi môi trường ẩm ướt có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn đảm bảo rằng tấm panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này trở nên quan trọng khi panel được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, các panel này không chỉ gia tăng sự ổn định cho cấu trúc lò sấy mà còn nâng cao tính bền vững và an toàn của hệ thống. Điều này góp phần giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường được tích hợp hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Chúng rất cần thiết cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy có nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm sau sấy đạt tiêu chuẩn cao về hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm móc hay hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng tối ưu hóa năng lượng, tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Việc sử dụng công nghệ này đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng duy trì không gian làm việc ổn định, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Do đó, việc sử dụng tấm Panel sấy là giải pháp tối ưu trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm gỗ cần được sấy khô nhằm ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, công nghệ này còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao tính bền vững cho quy trình sản xuất gỗ. Việc ứng dụng tấm Panel sấy gỗ thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế hư hỏng và đảm bảo chất lượng vải. Đồng thời, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy giúp tạo ra điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, từ đó giảm thiểu sự mất mát dinh dưỡng và hương vị. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và tính năng hoạt động ổn định, panel lò sấy đảm bảo quy trình chế biến thực phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất cao. Việc sử dụng panel không chỉ tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí trong quá trình sản xuất. Đây là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Sự kiểm soát này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo đảm rằng linh kiện không bị hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế thông minh và tính năng điều chỉnh nhiệt độ, Panel lò sấy góp phần gia tăng độ bền và hiệu suất hoạt động của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong quy trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, các tấm panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo được hiệu suất sản xuất cao, mà còn nâng cao độ bền và dễ dàng bảo quản, vận chuyển sản phẩm cuối cùng. Công nghệ này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các cơ sở sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ do panel cung cấp bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do quá nhiệt hoặc thiếu nhiệt. Nhờ vậy, ứng dụng panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tịnh Biên, An Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này mô tả chi tiết từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi. Các phụ kiện này được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, giúp hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Bằng cách gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, những phụ kiện này không chỉ nâng cao độ bền mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ở đáy cửa ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, kết hợp với các phụ kiện khác gia tăng độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để lắp đặt và hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ mang lại độ bền cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho bộ cửa. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà, đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với các không gian hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tịnh Biên, An Giang
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ được lắp đặt tại Tịnh Biên, An Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tiện nghi, mỗi tấm panel đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chắc. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho các công trình. Điều này không chỉ khẳng định sự tin cậy của thương hiệu mà còn nâng cao giá trị sử dụng cho người tiêu dùng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của tấm panel này rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và chất lượng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó rất tốt nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, các tấm panel này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực đòi hỏi độ an toàn cao như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu chất lượng mà còn nâng cao tính an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần có mức độ yên tĩnh cao để giảm thiểu tác động từ tiếng ồn giao thông hoặc từ các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tịnh Biên, An Giang không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, bảng lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tịnh Biên, An Giang, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tịnh Biên, An Giang mà Triệu Hổ hy vọng sẽ hữu ích cho quý Khách hàng. Những chia sẻ này không chỉ giúp Khách hàng nắm bắt nhanh chóng và chính xác loại vật liệu công trình cần thiết mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình lựa chọn. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tình, nhằm đảm bảo công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và tiến gần hơn tới thành công.