0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Giá Rai, Bạc Liêu “Giá trị vượt trội”

5/5 - (3756 bình chọn)

Mục lục

Tấm Tôn Panel Tại Giá Rai, Bạc Liêu | Mới nhất | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Giá Rai, Bạc Liêu, đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống với lớp vữa tốn thời gian, Tấm Tôn Panel khẳng định vị thế của mình như một giải pháp thông minh, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu xây dựng hiện đại. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt và tính năng bền bỉ, Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel không chỉ định hình tương lai của kiến trúc mà còn góp phần thúc đẩy nền xây dựng bền vững và hiệu quả tại Bạc Liêu.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Giá Rai, Bạc Liêu

Tấm Tôn Panel là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là những yếu tố rất quan trọng. Tấm Tôn Panel đã khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công kéo dài, nặng nề và tốn kém cho quá trình hoàn thiện. Với tính năng vượt trội này, Panel không chỉ trở thành một vật liệu lấp đầy nhu cầu trong ngành công nghiệp xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc nhà xưởng, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Giá Rai, Bạc Liêu

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm xây dựng phổ biến tại Giá Rai, Bạc Liêu, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel và tôn panel. Với nhiều ứng dụng đa dạng, tấm panel còn được gọi là tấm cách nhiệt, tấm cách âm, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn được ứng dụng trong xây dựng công trình, ngăn phòng, và lợp mái. Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho những ai cần giải pháp vật liệu nhẹ, bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Giá Rai, Bạc Liêu

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Sản phẩm thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có đặc tính chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng ổn định. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở độ sâu và rõ ràng của các đường gân. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây xước cho da người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang nhiều đặc điểm ưu việt. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành thấp, sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho xây dựng và cách nhiệt trong các công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại và tiết kiệm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp thông thường bằng cách bổ sung các phụ gia chống cháy. Với lõi xốp EPS, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích vượt trội trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và an toàn tại các nhà máy, nhà xưởng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ở các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì sự thoải mái bên trong ngôi nhà. Ngoài ra, panel cũng phân tán âm thanh, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính thẩm mỹ, panel EPS trở thành một giải pháp xây dựng tối ưu.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp khít chặt, không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong được duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Đặc tính này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giữ yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian hoàn hảo cho âm thanh chất lượng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mà còn giảm thiểu chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc giảm tải là cần thiết để đảm bảo an toàn và ổn định. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của EPS cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Panel EPS là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các kỹ sư và nhà thầu trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Sản phẩm có khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng chức năng và thẩm mỹ của panel sẽ giảm theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ sở hữu tính năng vượt trội về chống thấm và chống rỉ sét nhờ lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mà còn thân thiện với môi trường. Các đặc tính như kháng nấm mốc giúp duy trì độ bền và an toàn cho sức khỏe con người. Trong điều kiện ẩm thấp hay bị tác động bởi thời tiết như mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được hình dáng và chất lượng, không bị cong vênh. Khả năng tái sử dụng cao của nó hỗ trợ tiết kiệm tài nguyên, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng hiệu quả. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn có tuổi thọ lên tới hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, cân bằng giữa chất lượng và chi phí, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được tận dụng để tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đồng thời phù hợp với việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với đặc tính vượt trội, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực vượt trội. Đặc biệt, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong việc phòng cháy chữa cháy, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhờ những đặc tính nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, từ nhà máy, kho xưởng cho đến các công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng tác động của thời gian và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo độ bền và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra sự linh hoạt trong ứng dụng. Lõi PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, từ đó tăng cường hiệu quả năng lượng. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và khả năng cách nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng chủ yếu cho các không gian và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt. Chúng được thiết kế để chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt tối ưu mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Ưu điểm này tạo ra môi trường yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong những không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự ngắt khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự phát triển của lửa mà còn giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả sử dụng khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền cao cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi không chứa CFC, panel giúp bảo vệ tầng ozone, giảm thiểu tác động xấu đến khí quyển. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các dự án. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc đặt hàng, chúng giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt chỉ với một đội ngũ lao động ít, không cần các thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng. Sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel đa dạng, từ những tông trung tính đến những gam nổi bật, đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đáng chú ý, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, đồng thời hiệu quả trong việc cách âm, tạo nên một không gian sống yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp cho công trình chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, ví dụ như phòng sạch và phòng cách âm. Việc sử dụng sản phẩm này thực sự mang lại nhiều lợi ích cho người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi tính bền bỉ, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi, nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm. Lớp bên trong là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tác dụng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững với thời gian. Không bị ăn mòn, lớp ngoài này chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Panel Rockwool mang lại giải pháp thi công an toàn và hiệu quả cho nhiều công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn gọn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới, được liên kết chắc chắn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đã đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, góp phần tăng cường độ cứng cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bọc bởi inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng để hạn chế khả năng hình thành các vết xước da, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm Panel Rockwool này rất phù hợp cho vách ngăn nội thất trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt và công năng. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm, Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu này. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đảm bảo tính bền vững trong mọi môi trường.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy trong xây dựng. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, nhất là trong các khu vực yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn cho người lao động. Đây là lý do Panel Rockwool đang được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, luôn được giữ ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là yếu tố cần thiết. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, Panel Rockwool góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính chất hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Sự bền vững của công trình được đảm bảo nhờ khả năng giữ cho bề mặt khô ráo, từ đó kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ âm và khí, tấm panel này không chỉ tạo sự thoải mái cho không gian sống mà còn ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, mang lại tính bền vững và thân thiện với môi trường. Dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, Rockwool góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Điều này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Với khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn duy trì tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Không chỉ tiết kiệm năng lượng, làm giảm hóa đơn điện thoại hàng tháng, mà còn cải thiện an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng hiện đại như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, độ bền và trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những ưu điểm này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo ra một môi trường sống tiện nghi và an toàn.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là những đặc điểm nổi bật của panel Rockwool, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cùng các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Cấu trúc này giúp tấm panel không chỉ giảm sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel Glasswool đã mang lại hiệu suất cao trong việc bảo vệ môi trường làm việc cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Sự kết hợp giữa vật liệu và lớp sơn tạo nên sản phẩm bền đẹp và hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool sở hữu hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Ngoài ra, ứng dụng của glasswool trong hệ thống điều hòa không khí còn mang lại những lợi ích vượt trội về hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí. Là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quy trình oxy hóa để tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm kèm theo mang lại khả năng chống cháy cao, cùng với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những tính năng vượt trội này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng về tỷ trọng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đặc trưng cho khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm, cách nhiệt, mang đến không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi glasswool có tỷ trọng cao, panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tính năng chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và cơ sở công nghiệp, nơi cần đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ cao, có thể chịu nhiệt tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. So với các loại vật liệu chống cháy khác như EPS và PU, Glasswool an toàn hơn rất nhiều, đặc biệt trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng của Glasswool cũng là điểm cộng lớn trong các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép âm thanh bị hấp thụ và phân tán hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, từ đó thuận tiện hơn trong thi công nội thất.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không gây hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần vào sự bền vững cho môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool. Mặc dù giá của Glasswool thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo hiệu quả chống cháy và cách âm nổi bật. Trong khi đó, dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Với những ưu điểm vượt trội này, Glasswool trở thành giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn phù hợp để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo tính chống cháy và tạo không gian riêng tư, đáp ứng tối đa nhu cầu sinh hoạt và làm việc của con người.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho người lao động. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian yêu cầu sạch sẽ như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hay EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS đang là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng độ bền, khả năng bám dính và nhẹ nhàng cho quá trình lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu thành từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được sản xuất từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài bảo vệ và chống ẩm, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với hệ số 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong màng tường, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi ẩm ướt. Nhờ vào tính ổn định cao, panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên có độ ẩm cao. Điều này giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả, tránh hư hỏng và giữ gìn chất lượng dài lâu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với cấu tạo se khít, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu tối đa chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt cũng cho phép tiết kiệm không gian, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng kho lạnh. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, qua đó giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn khẳng định cam kết của doanh nghiệp trong việc phát triển bền vững, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU đảm bảo giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi phải hoạt động ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và tăng cao hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hoạt động của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU, với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh. Chúng bảo đảm không gian sạch sẽ, giữ độ ẩm bên trong ở mức thấp, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao trong lĩnh vực y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền vững và không biến dạng, đảm bảo khả năng chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp tháo lắp dễ dàng, mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Một ưu điểm vượt trội của Panel PU so với EPS là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi tháo dỡ. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Điều này làm cho Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tấm EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì được chất lượng trong suốt hàng chục năm, tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng lắp đặt kho lạnh với khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí do không cần trang bị hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Lựa chọn này vừa an toàn, vừa tiết kiệm cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia cũng như các thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt và độ ẩm tối ưu, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần phải đầu tư quá nhiều chi phí. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm với chất lượng rượu vang và bia của mình, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Việc sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giúp giảm thiểu chi phí xây dựng. Nhờ đó, cuộc sống trở nên thoải mái hơn trong mùa hè oi ả.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu việc làm mát không gian bằng điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU không chỉ là một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu sinh hoạt trong điều kiện nắng nóng mà còn là lựa chọn bền vững cho tương lai.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp. Chúng thường được cấu tạo từ lớp ngoài là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Vật liệu này có khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy có thể chống lại các tác động từ nhiệt độ cao. Ngoài ra, chúng còn có ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động lực cũng như thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Sự kết hợp này đảm bảo sản phẩm luôn hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau, chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông và tôn bên trên, dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chịu nhiệt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn do tác động của nhiệt độ cao, tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt, chống cháy đến khả năng cách âm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng cần nhẹ và dễ thi công, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao hơn và khả năng cách âm tốt. Việc chọn lựa đúng loại tấm có tác động lớn đến hiệu suất và tuổi thọ công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt không quá cao, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho các lò sấy công nghiệp, nơi cần khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Thiết kế của panel cho phép nó chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel có khả năng cách nhiệt tốt mà còn duy trì hiệu suất ổn định trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Do đó, panel lò sấy là giải pháp an toàn và hiệu quả cho việc bảo vệ trong công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu chịu ẩm và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng duy trì độ bền tối ưu. Chúng hoạt động hiệu quả trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ biến đổi lớn, điều này cực kỳ quan trọng trong lò sấy nông sản và thực phẩm. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ chất lượng nguyên liệu mà còn nâng cao tuổi thọ cho hệ thống sấy, tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt và ổn định cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Khi được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, chúng đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách hiệu quả mà không lo ngại về sự cố do áp lực lớn. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao tuổi thọ của thiết bị mà còn tăng cường độ an toàn cho người vận hành. Sử dụng panel lò sấy có chất liệu kim loại là một lựa chọn thông minh và đáng tin cậy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế thông minh và hệ thống liên kết chắc chắn, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối này cũng giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt đều cần một môi trường sấy tối ưu để duy trì chất dinh dưỡng và hương vị. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị của thực phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị các tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp. Sự phát triển của công nghệ sấy hiện đại là điểm mạnh cho ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình cực kỳ quan trọng, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại vi tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đáp ứng sự khắt khe của quy định trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành gỗ. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Chức năng chính của chúng là sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần tăng năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế chuyên biệt, giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự sử dụng hiệu quả các tấm panel này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sấy, từ đó tăng cường năng suất sản xuất. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ môi trường và nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm, đảm bảo linh kiện luôn ở trạng thái khô ráo và ổn định. Việc này không chỉ ngăn ngừa sự oxy hóa mà còn hạn chế hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy với khả năng điều chỉnh nhiệt độ tinh vi, mang lại hiệu suất tối ưu cho quá trình sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Trong quá trình sản xuất hóa chất, sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và chất lượng sản phẩm đầu ra.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh hiện nay đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần làm giảm chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi ra thị trường. Sự ứng dụng này thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Giá Rai, Bạc Liêu (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh trong bộ sưu tập đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong số các phụ kiện thường gặp có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng này đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế và thi công khác nhau.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm chấn và hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp hiện đại, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Chúng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo kết cấu bền vững, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ tối ưu hóa hiệu suất cửa trượt trong mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Giá Rai, Bạc Liêu

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Giá Rai, Bạc Liêu đã chứng minh chất lượng và uy tín của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều mang lại cảm giác vững chãi, thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao giá trị của các công trình và tạo ra môi trường sống bền vững cho người dân.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng rất phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt nổi bật, sản phẩm này thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, nhằm đảm bảo môi trường ổn định cho các sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel hiện đại hơn về nhiều mặt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng trong việc lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Bên cạnh đó, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Chính những ưu điểm này khiến Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại. Điều này góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại các công trình, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các khu vực công nghiệp. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả bên trong công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này mang lại không gian yên tĩnh hơn, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp thông minh cho môi trường sống thoải mái.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Giá Rai, Bạc Liêu không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Giá Rai, Bạc Liêu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mỗi sản phẩm đều được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Giá Rai, Bạc Liêu chính hãng. Hy vọng các chia sẻ này sẽ giúp khách hàng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp, đáp ứng nhu cầu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.