Mục lục
- 1 Cập Nhật Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt [district_path] | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt là gì?
- 3 Một số tên gọi phổ biến của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- 4 Cấu tạo của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- 5 Phân loại Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
- 7 Ưu điểm vượt trội của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Cập Nhật Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt [district_path] | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt hiện đang là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt nhờ vào những ưu điểm nổi bật về hiệu suất và độ bền. Chế tạo từ sợi thủy tinh, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng trong ngôi nhà. Khả năng giữ nhiệt tuyệt vời cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát. Thêm vào đó, bông thủy tinh còn có tính năng chống cháy cao, tăng cường an toàn cho công trình. Với những lợi ích này, bông thủy tinh cách nhiệt không chỉ là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, cách nhiệt mà còn là một sự đầu tư thông minh cho sự bền vững và hiệu quả năng lượng trong ngôi nhà và công trình của bạn.
Tìm hiểu Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt là gì?
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt, phát minh đột phá của kỹ sư người Mỹ Russell Games Slayter vào năm 1933, đã nhanh chóng được cấp bằng sáng chế và phát triển bởi công ty Poly Glass Fibre. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, điện lạnh và công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với độ an toàn cao giúp ngăn ngừa các rủi ro về cháy nổ, sản phẩm đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống và làm việc của con người, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Sự phát triển của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt thể hiện vai trò thiết yếu của công nghệ trong việc tạo ra những giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt.
Một số tên gọi phổ biến của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng quan trọng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến trên thị trường như bông thủy tinh, bông cách nhiệt, bông thủy tinh cách âm, và bông thủy tinh chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng nhằm cải thiện hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bông thủy tinh còn có nhiều dạng sản phẩm như bông thủy tinh dạng cuộn, tấm bông thủy tinh cách nhiệt, sợi thủy tinh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Việc tìm hiểu giá cả cũng như các báo giá bông thủy tinh cách nhiệt, bông cách âm thủy tinh là cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp và tiết kiệm chi phí cho dự án xây dựng.
Cấu tạo của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đất sét, đá và xỉ. Thành phần chính bao gồm Aluminum, Siliccat canxi và Oxit kim loại, tạo nên độ bền cao cho bông mà không chứa Amiang, chất độc hại thường gặp trong nhiều vật liệu công nghiệp cũ. Cấu trúc của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt được thiết kế với nhiều túi khí, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với độ đàn hồi và mềm mại, bông dễ dàng thi công dưới dạng cuộn hoặc tấm. Khi phối hợp cùng tấm nhôm nhựa alu, Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần an toàn và hiệu suất cao.
Phân loại Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt là vật liệu quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này được phân loại thành ba dạng chính, mỗi loại có ứng dụng đặc trưng. Dạng cuộn thường được sử dụng để cách nhiệt cho các bề mặt lớn như tường và mái nhà. Dạng ống được thiết kế để bọc các ống dẫn, giúp giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt trong hệ thống ống nước và các thiết bị khác. Cuối cùng, dạng tấm thích hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, như trong các phòng lạnh hoặc khu vực có nhiệt độ khắc nghiệt. Sự đa dạng trong hình thức và ứng dụng của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt đã cho thấy sự quan trọng của vật liệu này trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng tấm
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng tấm là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt và cách âm cho các bề mặt phẳng như tường, sàn và mái. Bề mặt tấm được phủ lớp màng nhôm hoặc bạc, không chỉ giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng mà còn tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Với độ dày từ 25mm đến 50mm và tỷ trọng từ 12kg/m³ đến 48kg/m³, sản phẩm có nhiều kích thước đa dạng như 1m x 2m và 1,2m x 2,4m, đồng thời chịu được nhiệt độ lên tới 350°C, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng cuộn
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng cuộn là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho các bề mặt không đồng đều như tường, trần nhà hay mái. Với thiết kế dạng cuộn, sản phẩm dễ dàng vận chuyển và thi công nhanh chóng trên diện tích lớn, tiết kiệm thời gian và công sức. Bông có khổ rộng 1,2m, chiều dài từ 7,5m đến 30m, độ dày từ 2,5cm đến 5cm và tỷ trọng từ 12kg/m³ đến 64kg/m³, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao.
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng ống
Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng ống là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế đặc biệt để bọc bảo vệ các ống dẫn nhiệt, ống thông gió, hệ thống điều hòa và lò hơi. Sản phẩm này chia thành hai loại chính: có bạc và không bạc, với chiều dày từ 25mm đến 50mm và tỷ trọng từ 32kg/m³ đến 64kg/m³. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt dạng ống trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng.
Khám phá thông số kỹ thuật Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Khi khám phá thông số kỹ thuật của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt, rõ ràng đây là một vật liệu ưu việt trong việc cách nhiệt và cách âm. Với mật độ thông thường từ 10 đến 20 kg/m³, Bông Thủy Tinh có khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể. Nhiệt độ chịu được lên tới 300°C và khả năng chống cháy lớp A1, Bông Thủy Tinh còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình. Độ bền cao và tính năng chống ẩm giúp sản phẩm này linh hoạt khi ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
Mức độ hút ẩm | 5% |
Mức độ chống ẩm | 98,50% |
Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
Mùi vật liệu | Không mùi |
Ưu điểm vượt trội của Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt
Cách nhiệt tuyệt đỉnh
Bông Thủy