Mục lục
- 1 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội | Hàng Hiếm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 3 Vì sao Mái Tôn là vị trí quan trọng cần chống nóng?
- 4 Ưu điểm tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn
- 5 Giải Pháp Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội
- 5.1 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Khoáng Gia Lâm, Hà Nội
- 5.2 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Thuỷ Tinh Gia Lâm, Hà Nội
- 5.3 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp EPS
- 5.4 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp XPS
- 5.5 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PU
- 5.6 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PE OPP
- 5.7 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Túi Khí
- 6 Ứng dụng linh hoạt Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn
- 7 Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn
- 9.1 Tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn hoạt động như thế nào?
- 9.2 Loại tấm cách nhiệt nào phù hợp nhất cho mái tôn ở Gia Lâm, Hà Nội?
- 9.3 Tấm cách nhiệt có làm giảm tiếng ồn khi trời mưa không?
- 9.4 Chi phí lắp đặt tấm cách nhiệt Mái Tôn có đắt không?
- 9.5 Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn đến Gia Lâm, Hà Nội không?
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội | Hàng Hiếm | CK 5% – 10%
Các tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn là giải pháp tối ưu để giảm nhiệt độ trong không gian sống, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng tại Gia Lâm, Hà Nội. Nhờ khả năng cản trở bức xạ nhiệt từ mặt trời, chúng giúp duy trì môi trường bên trong nhà luôn mát mẻ và ổn định hơn. Việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chống nóng và đảm bảo sự thoải mái cho gia đình. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các đặc điểm nổi bật và cách ứng dụng của các loại tấm cách nhiệt này để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng
Tấm cách nhiệt chống nóng là loại vật liệu xây dựng đặc biệt được thiết kế nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa hai môi trường có nhiệt độ khác nhau. Nguyên lý hoạt động của chúng chủ yếu dựa trên khả năng cản trở ba phương thức truyền nhiệt chính: dẫn nhiệt, đối lưu nhiệt và bức xạ nhiệt. Thường thì các tấm này được chế tạo từ các vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, cấu trúc gồm các túi khí tĩnh, sợi hoặc nhiều lớp màng phản xạ, giúp ngăn chặn sự chuyển động của nhiệt. Khi được lắp đặt vào các công trình, tấm cách nhiệt tạo thành một lớp rào cản hiệu quả, giúp hạn chế nhiệt độ cao từ bên ngoài xâm nhập vào trong, đồng thời giữ lại hơi lạnh hoặc nhiệt ấm từ bên trong, duy trì mức nhiệt độ ổn định và dễ chịu cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, nó còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.

Vì sao Mái Tôn là vị trí quan trọng cần chống nóng?
Mái tôn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chống nóng tại Gia Lâm, Hà Nội cũng như ở nhiều khu vực có khí hậu nắng nóng khắc nghiệt. Với đặc tính là vật liệu kim loại, tôn có khả năng hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Khi nhiệt độ bên ngoài tăng cao, đặc biệt trong mùa hè ở Gia Lâm, mái tôn sẽ nhanh chóng trở nên nóng bỏng, truyền nhiệt vào bên trong công trình một cách hiệu quả, góp phần tạo ra hiện tượng hầm nóng cho không gian phía dưới.
Vì mái tôn là bề mặt tiếp xúc trực tiếp và lớn nhất với ánh sáng mặt trời, hầu hết các tia nắng và nhiệt lượng đều tác động trực tiếp lên nó, biến mái thành một nguồn hấp thụ nhiệt khổng lồ. Khi nhiệt lượng này xâm nhập vào trong, nếu không có các biện pháp thông gió hoặc cách nhiệt phù hợp, nhiệt sẽ bị giữ lại trong không gian bên trong, gây ra hiệu ứng lồng kính làm nhiệt độ tăng vọt và khó thoát ra ngoài. Kết quả là không khí trong nhà trở nên ngột ngạt, gây cảm giác khó chịu cho người sử dụng. Chính vì vậy, việc chống nóng cho mái tôn ngay từ ban đầu là cách phòng ngừa tối ưu để ngăn chặn nguồn nhiệt xâm nhập. Trong trường hợp nhiệt đã lọt vào bên trong, việc xử lý các vị trí khác như tường hay trần nhà chỉ mang tính chất xử lý tạm thời và không thể hiệu quả bằng việc ngăn chặn nhiệt ngay tại nguồn, tức là mái tôn.

Ưu điểm tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn
Hiệu quả giảm nhiệt độ tổng thể của ngôi nhà
Mái tôn đóng vai trò là bề mặt lớn nhất và trực tiếp tiếp xúc với bức xạ nhiệt từ mặt trời suốt cả ngày. Trong mùa hè tại Gia Lâm, Hà Nội, nhiệt độ của mái tôn có thể đạt tới hơn 50 độ C, truyền tải một lượng nhiệt lớn vào bên trong công trình. Việc áp dụng các biện pháp cách nhiệt mái một cách hiệu quả giúp ngăn chặn nguồn nhiệt chính này xâm nhập vào không gian bên trong nhà. Hành động này không chỉ làm giảm nhiệt độ của mái mà còn có tác dụng lan tỏa, góp phần hạ nhiệt tổng thể cho toàn bộ ngôi nhà, chứ không chỉ riêng phần mái trên cùng. Trong khi tường nhà thường chịu ảnh hưởng của nhiệt theo hướng nhất định, như tường hướng Tây vào buổi chiều, mái tôn lại tiếp xúc và hấp thụ nhiệt một cách liên tục và toàn diện hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ trong không gian sống.

Tác động lớn đến chi phí năng lượng
Mái tôn đóng vai trò quan trọng như một lối dẫn nhiệt chính, góp phần làm nhiệt độ trong không gian tăng cao. Việc áp dụng phương pháp cách nhiệt cho mái tôn giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng điều hòa để làm mát không khí. Hiệu quả tiết kiệm năng lượng từ việc cách nhiệt mái thường vượt trội hơn so với việc cách nhiệt các bức tường, bởi vì lượng nhiệt truyền qua mái tôn thường lớn hơn nhiều so với các bức tường.

Cải thiện sự thoải mái toàn diện
Khi nhiệt lượng tích tụ dưới mái tôn, nó tạo ra hiệu ứng lồng hấp khiến không khí nóng bên trong bị đẩy lên cao và giữ lại, gây ra cảm giác oi bức, ngột ngạt ở các tầng trên của ngôi nhà. Việc lắp đặt tấm cách nhiệt mái sẽ giúp hạn chế tình trạng này, mang lại không khí trong lành, dễ chịu hơn cho các không gian phía trên đồng thời gián tiếp góp phần làm mát các tầng phía dưới. Mái tôn thường hấp thụ và giữ nhiệt trong thời gian dài, thậm chí tỏa nhiệt ngược vào trong nhà sau khi mặt trời lặn, gây ra cảm giác nóng kéo dài. Chính vì vậy, sử dụng lớp cách nhiệt mái là giải pháp hiệu quả để giảm lượng nhiệt tích trữ, giúp giữ cho ngôi nhà mát mẻ hơn vào ban đêm và nâng cao chất lượng giấc ngủ của gia đình.

Bảo vệ kết cấu công trình toàn diện hơn
Nhiệt độ cao và sự thay đổi kích thước liên tục do tác động của nhiệt trên mái nhà có thể gây áp lực lớn đối với toàn bộ kết cấu của ngôi nhà. Việc sử dụng cách nhiệt cho mái không chỉ giúp duy trì mức nhiệt ổn định mà còn bảo vệ các thành phần phía trên khỏi các tác động tiêu cực như nứt nẻ hay biến dạng do co giãn. Điều này góp phần nâng cao tuổi thọ của mái và các bộ phận liên quan. Trong khi đó, tường nhà ít phải chịu sự tác động mạnh mẽ từ sự thay đổi nhiệt độ và sự co giãn liên tục hơn so với mái.

Giải Pháp Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Khoáng Gia Lâm, Hà Nội
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn bông khoáng là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và cách âm cho nhiều loại công trình, từ các nhà xưởng công nghiệp đến các căn nhà dân dụng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Được chế tạo từ quặng đá Bazan và Dolomit, quy trình sản xuất bao gồm nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ khoảng 1600∘C, sau đó xé thành sợi nhỏ cùng với các hóa chất chuyên dụng để tăng cường tính chất vật liệu. Kết cấu của Rockwool gồm những sợi bông siêu mịn, sau đó được nén chặt thành dạng tấm, mang lại sự nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo độ bền chắc cần thiết cho ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

Thông số kỹ thuật bông khoáng
- Thông số kỹ thuật chung
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
| Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
| Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
| Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
- Thông số kỹ thuật tấm bông khoáng
| ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
| Chiều rộng (mm) | 600 |
| Chiều dài (mm) | 1200 |
| Thể tích (m3) | 0,216 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
| Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
| Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
| Diện tích kiện hàng (m2)
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
| Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt phẳng |
- Thông số kỹ thuật cuộn bông khoáng
| ROCKWOOL CUỘN
( Đơn vị: Cuộn) |
|
| Loại cuộn | Có lưới và không có lưới |
| Chiều rộng (mm) | 600 |
| Chiều dài cuộn bông (mm)
(tương ứng độ dày) |
5000; 5000; 1800; 1800 |
| Thể tích | 0,216 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
| Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
| Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt cong |
Bảng giá Bông Khoáng tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
- Bảng giá Bông Khoáng Tấm tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
- Bảng giá Bông Khoáng Cuộn tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Khoáng Xem giá ngay
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Thuỷ Tinh Gia Lâm, Hà Nội
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn bằng bông thủy tinh là một giải pháp tối ưu, mang lại hiệu quả toàn diện về cách nhiệt và cách âm. Vật liệu này nổi bật với hệ số cách nhiệt từ 2.2 đến 2.7, thể hiện khả năng ngăn truyền nhiệt vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ cho không gian sống. Bông thủy tinh có khả năng chịu nhiệt cao, đạt tới 350°C khi phủ nhôm và 120°C khi không phủ, thậm chí lên đến 650°C ở dạng ống, đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ lớn. Cấu trúc sợi đặc biệt của vật liệu còn giúp nâng cao khả năng cách âm, với mức giảm tiếng ồn từ 25 dB đến 40 dB, giúp giảm thiểu tiếng ồn đến 95-97%. Nhờ đó, việc sử dụng bông thủy tinh không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho ngôi nhà của bạn tại Gia Lâm, Hà Nội.

Thông số kỹ thuật bông thuỷ tinh
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
| Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh không bạc | -4°C – 120°C |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh có bạc | -4°C – 350°C |
| Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
| Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
| Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
| Mức độ hút ẩm | 5% |
| Mức độ chống ẩm | 98,50% |
| Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
| Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
| Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
| Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá Bông thuỷ tinh tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
| 2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
| 7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
| 9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
| 11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
| 12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
| 15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Tìm hiểu khả năng cách nhiệt chống nóng Mái Tôn Bông Thủy Tinh (Glasswool) Nhấn để xem chi tiết!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp EPS
Xốp EPS nổi bật với khả năng chịu nhiệt rộng, từ -20°C đến 75°C, cùng với chỉ số dẫn nhiệt cực thấp 0,034 W/m.k, thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, nó giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Bên cạnh đó, xốp EPS còn có khả năng cách âm ấn tượng, giảm tiếng ồn lên đến 50 dB, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái hơn. Với cấu trúc kín đặc biệt, loại vật liệu này còn có khả năng chống thấm nước hiệu quả, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giúp công trình bền đẹp và kéo dài tuổi thọ. Chính vì những ưu điểm này, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình tại Gia Lâm, Hà Nội, mang lại lợi ích về mặt kinh tế và sự bền vững lâu dài.

Thông số kỹ thuật Xốp EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá Xốp EPS tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Khám phá ưu điểm về cách nhiệt, cách âm và chống ẩm mốc cho Mái Tôn Xem chi tiết báo giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp XPS
Xốp XPS nổi bật với khả năng chịu nhiệt rộng, từ −60°C đến 75°C, đảm bảo duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.035 W/m.k, vật liệu này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp kiểm soát lưu lượng không khí và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sàn, vách và mái nhà, mang lại cảm giác thoải mái đồng thời giảm thiểu sự hao hụt năng lượng. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng cách âm tốt, từ 30 dB đến 35 dB, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian sống yên tĩnh và dễ chịu hơn. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, vật liệu không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, trở thành một lựa chọn đầu tư hợp lý và bền vững cho ngôi nhà tại Gia Lâm, Hà Nội.

Thông số kỹ thuật Xốp XPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá Xốp XPS tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm XPS: Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm mốc, bền bỉ theo thời gian. Nhận báo giá ngay!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PU
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng xốp PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate) đã trở thành giải pháp tiên tiến và thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Thiết kế của loại tấm này gồm ba lớp, với lõi chính là xốp PU hoặc PIR có cấu trúc bọt khí kín, giúp giữ nhiệt tốt nhờ khả năng cách nhiệt cao. Lõi này được bao quanh bởi hai lớp bề mặt vững chắc, thường là giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, nhằm tăng cường độ bền, phản xạ nhiệt và chống ẩm mốc. Sự kết hợp hài hòa giữa các lớp này không chỉ hạn chế lượng nhiệt truyền vào, duy trì không gian bên trong mát mẻ và ổn định nhiệt độ mà còn nâng cao khả năng cách âm, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho ngôi nhà của bạn. Nhờ những đặc tính nổi bật này, tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn tối ưu để nâng cao chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng cho các công trình tại Gia Lâm, Hà Nội.

Thông số kỹ thuật Xốp PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá Xốp PU tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Vật liệu cách nhiệt cách âm PU: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PE OPP
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng xốp PE OPP là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu quả cách nhiệt và đảm bảo an toàn cho công trình. Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0.032 W/mk ở nhiệt độ 23∘C, vật liệu này có khả năng giữ nhiệt vượt trội, giúp đạt hiệu quả cách nhiệt từ 95-97%, đồng thời giảm lượng nhiệt truyền vào khoảng 60% đến 80%. Nhờ đó, không gian mái tôn luôn giữ được sự mát mẻ và dễ chịu trong những ngày hè oi bức, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm cách nhiệt PE OPP còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đặc biệt là giảm lượng tiêu thụ của các thiết bị làm mát như quạt và điều hòa. Đây chính là giải pháp kinh tế, hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho gia đình bạn tại khu vực Gia Lâm, Hà Nội.

Thông số kỹ thuật Xốp PE OPP
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
Bảng giá Xốp PE OPP tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm PE OPP: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Túi Khí
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng công nghệ túi khí để giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh một cách tối ưu. Cấu tạo của nó gồm nhiều lớp màng nhôm nguyên chất có khả năng phản xạ nhiệt vượt trội, kết hợp chặt chẽ với các túi khí polyethylene (PE) ở giữa. Chính lớp túi khí này tạo thành một lớp đệm không khí tĩnh, đóng vai trò như một hàng rào vững chắc, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài của ngôi nhà. Ngoài ra, cấu trúc này còn có tác dụng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường sống mát mẻ, yên tĩnh hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình mong muốn đạt được hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao mà vẫn duy trì tính kinh tế.

Thông số kỹ thuật Túi khí cách âm cách nhiệt
- Thông số Túi khí Cát Tường
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Kích thước (RộngxDài:mm) | 1550×40000 |
| Độ dày (mm) | Tùy loại |
| Độ cách nhiệt trước/ sau | 46,6 độ C/ 25,2 độ C |
| Giới hạn chịu nhiệt | -50 – 100 độ C |
| Độ rộng cuộn(m) | 1,55 |
| Chiều dài cuộn (m) | 40 |
| Độ chịu lực kéo căng (kg/mm2) | 23 – 29 |
| Độ dãn dài (%) | 90% – 130% |
| Độ co khi chịu nhiệt (%) | 1.1 – 1,7 |
| Chiều rộng (mm) | 1550 x 40000 |
- Thông số Túi khí Việt Nhật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày | 4 – 5 mm |
| Chiều dài | 40 m (có thể thay đổi theo yêu cầu) |
| Chiều rộng | 1.55 m |
| Độ chịu nhiệt | ≤ 80°C |
| Độ phản xạ | 95 – 97% |
| Khả năng cách âm | Giảm từ 60 – 70% tiếng ồn |
| Độ bền kéo đứt | ≤ 50 KN/m² |
| Áp lực vỡ khí | ≥ 175 KN/m² |
Bảng giá Túi khí cách âm cách nhiệt tại Gia Lâm, Hà Nội (12/2025)
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Cát Tường
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 39.100 |
| 2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 54.400 |
| 3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 25.500 |
| 4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 33.200 |
| 5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 45.100 |
| 6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 72.300 |
| 7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 55.300 |
| 8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 81.600 |
| 9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 8.500 |
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Việt Nhật
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
| 2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Tìm hiểu thêm túi khí cách âm cách nhiệt phổ biến nhất tại Gia Lâm, Hà Nội
Ứng dụng linh hoạt Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn
Ứng dụng dân dụng
Trong các căn nhà dân dụng, mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc giảm nhiệt độ mà còn hướng tới việc tạo ra một môi trường sống trong lành, dễ chịu, giúp các thành viên có thể thư giãn và tái tạo năng lượng sau những ngày làm việc và học tập căng thẳng. Việc xây dựng mái tôn cách nhiệt tốt góp phần bảo vệ sức khỏe gia đình khỏi những tác động tiêu cực của nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ say nắng, mất nước hay các bệnh liên quan đến nhiệt. Hơn nữa, đầu tư vào giải pháp chống nóng mái tôn còn là cách tiết kiệm chi phí sinh hoạt hiệu quả, khi hóa đơn tiền điện sử dụng điều hòa sẽ giảm đáng kể. Những lợi ích này chính là lý do vì sao ứng dụng các phương pháp cách nhiệt mái tôn lại trở thành giải pháp lý tưởng cho cuộc sống đô thị tại Gia Lâm, Hà Nội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Ứng dụng trong Công nghiệp
Nhà xưởng sản xuất
Trong các cơ sở sản xuất, việc cách nhiệt mái nhằm tạo ra một môi trường làm việc thoáng mát và ổn định, giúp nâng cao năng suất của công nhân cũng như bảo vệ các thiết bị và máy móc khỏi tác động của nhiệt độ cao. Khi nhiệt độ vượt quá mức an toàn, máy móc dễ bị quá tải, dẫn đến giảm tuổi thọ và khả năng hoạt động hiệu quả của chúng, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Kho lạnh, kho mát
Trong các kho lạnh và kho mát, việc cách nhiệt cho mái nhà đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp và ổn định trong không gian lưu trữ. Nếu có bất kỳ sự thất thoát nhiệt nào xảy ra qua mái, hệ thống làm lạnh sẽ phải hoạt động liên tục để bù đắp, từ đó tiêu tốn lượng lớn năng lượng và làm tăng khả năng gặp sự cố hoặc hỏng hóc đối với hàng hóa. Chính vì vậy, việc thiết kế và thi công lớp cách nhiệt mái một cách chính xác và chắc chắn là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả vận hành của kho lạnh và kho mát.

Nhà xưởng yêu cầu cách âm, chống cháy
Các nhà xưởng sản xuất có đặc thù riêng, chẳng hạn như nằm gần khu dân cư, hoạt động tạo ra tiếng ồn lớn hoặc chứa các vật liệu dễ cháy, thường đặt ra những yêu cầu khắt khe về khả năng cách âm và chống cháy, bên cạnh việc đảm bảo khả năng cách nhiệt phù hợp.

Nhà tiền chế
Nhà tiền chế, hay còn gọi là nhà lắp ghép hoặc nhà tạm, là giải pháp xây dựng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đối với loại hình nhà này là duy trì môi trường bên trong luôn dễ chịu, đặc biệt khi các công trình thường được xây dựng trên những khu đất trống ít cây xanh che bóng mát. Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, mái tôn dễ dàng hấp thụ nhiệt mạnh mẽ, làm cho không gian bên trong trở nên oi bức và khó chịu. Chính vì vậy, việc cách nhiệt mái tôn trở thành biện pháp vô cùng quan trọng để giảm nhiệt độ, giúp duy trì sự thoải mái cho người sử dụng. Không chỉ nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc mà còn góp phần giảm tải cho hệ thống làm mát, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội
Triệu Hổ giới thiệu các hình ảnh thực tế tại Gia Lâm, Hà Nội để khách hàng có thể hình dung rõ hơn về hiệu quả và khả năng ứng dụng của các loại tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn. Những hình ảnh này thể hiện rõ quy trình thi công các vật liệu cách nhiệt trên nhiều loại mái khác nhau, từ các ngôi nhà dân dụng đến các công trình công nghiệp, góp phần tạo ra không gian mát mẻ, bền vững và đảm bảo hiệu quả chống nóng tối ưu.









10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn
Tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn hoạt động như thế nào?
Các tấm cách nhiệt hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính nhằm giảm thiểu việc truyền nhiệt vào trong ngôi nhà. Trước tiên, nhiều loại tấm cách nhiệt, đặc biệt là những loại có bề mặt sáng bóng kim loại, sử dụng nguyên lý phản xạ bức xạ nhiệt để đẩy phần lớn ánh sáng mặt trời và nhiệt năng trở lại môi trường xung quanh, ngăn chặn chúng xâm nhập vào vật liệu mái. Thứ hai, cấu trúc của các tấm cách nhiệt thường rất đặc biệt, gồm các dạng như xốp, sợi hoặc túi khí chứa nhiều không gian nhỏ li ti. Những không gian này chứa không khí, một chất cách nhiệt kém, tạo thành một lớp rào cản hiệu quả giúp làm chậm quá trình dẫn nhiệt và đối lưu nhiệt từ mái tôn nóng bức xuống không gian bên dưới, mang lại môi trường mát mẻ hơn cho ngôi nhà.

Loại tấm cách nhiệt nào phù hợp nhất cho mái tôn ở Gia Lâm, Hà Nội?
Trong điều kiện khí hậu oi bức của Gia Lâm, Hà Nội, mái tôn thường hấp thụ nhiệt mạnh mẽ dưới ánh nắng gay gắt, do đó việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nhiệt lượng truyền qua mái. Các phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay bao gồm sử dụng tấm cách nhiệt tráng nhôm, như túi khí cách nhiệt hoặc các loại xốp PE OPP, nhờ khả năng phản xạ nhiệt cao, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và có mức giá phù hợp. Bên cạnh đó, các vật liệu như xốp EPS hoặc PU Foam cũng rất được ưa chuộng; chúng có thể được lắp đặt trực tiếp dưới lớp tôn hoặc phun trực tiếp lên bề mặt để tạo thành lớp cách nhiệt đồng nhất, giúp giảm nhiệt lượng truyền vào không gian bên trong một cách hiệu quả. Trong các dự án xây dựng mới hoặc khi thay thế mái, tôn chống nóng với lớp cách nhiệt tích hợp sẵn như tôn PU 3 lớp là lựa chọn tối ưu, vì vừa tiết kiệm thời gian lắp đặt, vừa đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối đa.

Tấm cách nhiệt có làm giảm tiếng ồn khi trời mưa không?
Một lợi ích phụ nhưng vô cùng quan trọng của việc lắp đặt tấm cách nhiệt chính là khả năng cách âm hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa lớn trên mái tôn. Các vật liệu có cấu trúc xốp, sợi hoặc đa lớp như bông thủy tinh, bông khoáng hoặc các loại xốp dày như EPS và PU Foam có khả năng hấp thụ và tán xạ sóng âm, giúp giảm thiểu rõ rệt tiếng ồn từ những hạt mưa rơi trên mái. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, tạo cảm giác thoải mái và tránh được sự phiền nhiễu do âm thanh lớn của thời tiết gây ra.

Chi phí lắp đặt tấm cách nhiệt Mái Tôn có đắt không?
Chi phí để lắp đặt hệ thống cách nhiệt cho mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại vật liệu cách nhiệt mà bạn lựa chọn. Ví dụ, các loại tấm túi khí thường có giá thành thấp hơn so với các sản phẩm cao cấp như Panel PU. Ngoài ra, diện tích mái cần thi công và độ phức tạp của cấu trúc mái cũng ảnh hưởng đến chi phí, đặc biệt là những mái có nhiều góc cạnh hoặc dốc lớn sẽ đòi hỏi nhiều công sức hơn trong quá trình thi công. Mặc dù chi phí ban đầu có thể khá, nhưng đây thực sự là một khoản đầu tư hiệu quả về mặt kinh tế lâu dài, vì nó giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng. Nhờ đó, việc tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong những tháng hè nắng nóng gay gắt ở Gia Lâm, Hà Nội, sẽ làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa và quạt điện, mang lại lợi ích về mặt chi phí và môi trường.

Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn đến Gia Lâm, Hà Nội không?
Là một trong những nhà cung cấp vật liệu cách nhiệt hàng đầu, Triệu Hổ có khả năng vận chuyển các sản phẩm chống nóng như tấm cách nhiệt Mái Tôn đến khu vực Gia Lâm, Hà Nội. Công ty chuyên cung cấp đa dạng các loại vật liệu cách nhiệt, bao gồm bông cách nhiệt, tấm cách nhiệt, túi khí và nhiều sản phẩm khác, nhằm đáp ứng các nhu cầu của cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Để nhận được thông tin chính xác về chính sách vận chuyển, chi phí và thời gian giao hàng, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ qua hotline, website hoặc các kênh thông tin chính thức của công ty. Việc này sẽ giúp đảm bảo bạn nhận được tư vấn phù hợp nhất với yêu cầu về số lượng, loại sản phẩm và địa điểm nhận hàng tại Gia Lâm, Hà Nội.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Gia Lâm, Hà Nội chính hãng hiện tại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.