0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Nhơn, Bình Định “Chốt ngay”

5/5 - (3520 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Nhơn, Bình Định | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt An Nhơn, Bình Định đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo trì công trình. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức trong quá trình xây dựng, Tấm Panel cho phép các nhà thầu hoàn thành dự án nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Sự xuất hiện của Panel đánh dấu cuộc cách mạng trong xây dựng, nơi công nghệ tiên tiến lên ngôi và thúc đẩy một tương lai xanh, bền vững. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại mà còn gắn liền với sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt An Nhơn, Bình Định

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu phổ biến như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững rất được coi trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp tối ưu. So với tường gạch truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ thi công nhanh, nhẹ mà còn tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Sử dụng loại vật liệu này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại An Nhơn, Bình Định

Tại An Nhơn, Bình Định, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3d panel, tấm sandwich panel, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có thể cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng hay làm tấm lợp. Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất An Nhơn, Bình Định

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước tốt hơn trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn duy trì khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo bền vững cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ các lớp bên trong khỏi ảnh hưởng của môi trường. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Do đó, lớp bên trong thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu tiên tiến, giúp nâng cao mức độ an toàn trong xây dựng. Lõi xốp EPS của nó được cải tiến bằng cách bổ sung các phụ gia chống cháy, mang lại khả năng ngăn chặn cháy lan hiệu quả. Bên cạnh tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này còn giúp bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Đồng thời, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn cho công nhân. Sự kết hợp giữa công năng và tính năng vượt trội khiến panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Điều đặc biệt, panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, không chứa khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60%. Tính năng này cho phép panel EPS hấp thụ âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Do đó, sản phẩm này rất thích hợp cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng chống nóng hiệu quả, panel EPS giúp hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang đến hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho các cấu trúc như nhà tiền chế và công trình cao tầng, mà còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho sự linh hoạt trong thiết kế kiến trúc. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel EPS được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS nổi bật với nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Hơn nữa, nhiều panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel trở thành vật liệu bền vững trong xây dựng. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng, và nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc, duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài mà còn góp phần giảm thiểu chất thải trong xây dựng. Sự linh hoạt và bền bỉ của panel EPS làm nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều sản phẩm khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Với hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, nó mang lại giá trị lâu dài cho các công trình. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm hơn trong quá trình xây dựng và bảo trì.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công một cách đáng kể. Ngoài ra, trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, không chỉ giảm trọng lượng tổng thể mà còn cải thiện điều kiện môi trường bên trong. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Nhơn, Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực cao, làm tăng độ bền và tính an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không chỉ bền vững theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp trời mưa, góp phần nâng cao khả năng sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Panel PU được cấu tạo từ lõi cách nhiệt Polyurethane, hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo nên độ bền và tính năng cách nhiệt tuyệt vời. Trong khi đó, Panel PIR có lõi làm từ Polyisocyanurate, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ những đặc tính nổi bật này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được chế tạo ở dạng phẳng hoặc với gân nhẹ. Mục tiêu là tối ưu hóa tính năng cách nhiệt đồng thời nâng cao trải nghiệm sử dụng mà không gây ra các vết xước trên da.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì và vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đặc biệt cần thiết trong các khu vực kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống thấm, chống ăn mòn và oxi hóa nhờ lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài hiệu quả. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa tối đa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh hơn trong các không gian nội thất. Sản phẩm rất lý tưởng cho các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng yêu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Được cấu tạo từ ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này đảm bảo khả năng chịu lực tốt mặc dù nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu không chỉ giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó gia tăng tuổi thọ cho công trình. Sự kết hợp này lý tưởng cho các dự án xây dựng tại những khu vực ẩm ướt, gần biển, đảm bảo sự bền bỉ và tính thẩm mỹ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này đảm bảo không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tiết kiệm tài nguyên. Chính vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR vừa hiệu quả về mặt kinh tế, vừa đảm bảo an toàn cho môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Nhờ vào tính linh hoạt này, quá trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Hệ thống lắp ghép không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này giúp các công trình xây dựng không chỉ hiệu quả về thời gian mà còn tối ưu hóa về ngân sách, mang lại lợi ích kinh tế cao.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Khả năng tùy chọn màu sắc phong phú, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn đặc sắc cho không gian. Điều đặc biệt, sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Cùng với việc hỗ trợ xây dựng công trình xanh, panel này còn bền bỉ và dễ bảo dưỡng, đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Nhơn, Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong nhiều dự án công nghiệp và dân dụng. Chúng được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bao bọc lớp cách nhiệt bên trong làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, do đó tăng cường an toàn cho các công trình. Thêm vào đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và tính năng đã khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vào quy trình này, lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này làm tăng độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, những sợi bông khoáng mịn màng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được hình thành, tạo nên cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Mối liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Điểm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn góp phần bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng phổ biến, chuyên dùng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này đặc biệt phù hợp cho những công trình yêu cầu khắt khe về hiệu suất năng lượng và an toàn. Ngoài ra, tính năng chống cháy tốt giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và sức khỏe người sử dụng, góp phần nâng cao độ bền cho công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Rockwool góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm tuyệt vời, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, âm thanh từ bên ngoài bị cản trở, giúp duy trì không gian yên tĩnh trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đem lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Với tính năng cách âm vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần sự yên tĩnh và bảo vệ khỏi tiếng ồn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho sự bền vững của công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp và tính chất chống thấm vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng hư hỏng do nước và độ ẩm cao. Ngoài ra, Rockwool được sản xuất từ các vật liệu bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và trách nhiệm với môi trường làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn giữ cho kết cấu luôn vững chắc trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp tối ưu hóa độ bền và tuổi thọ của công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cao về an toàn và độ tin cậy.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về chi phí lâu dài. Mặc dù giá đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Thời gian sử dụng lâu bền của công trình nhờ vào lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa chi phí tổng thể. Đây chính là lý do ngày càng nhiều công trình lựa chọn Panel Rockwool cho các ứng dụng xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm được áp dụng rộng rãi tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, khi sử dụng trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn củng cố khả năng chống cháy, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thiết kế thẩm mỹ của panel đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và xu hướng tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chống cháy nổi bật, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất thích hợp cho các nhà máy, kho xưởng nơi yêu cầu an toàn cao về cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khiến panel Rockwool trở thành giải pháp hoàn hảo trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Nhơn, Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool cho phép giảm truyền nhiệt và tiếng ồn một cách tối ưu. Chính vì vậy, loại vật liệu này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống ồn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho con người.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được trang bị trên bề mặt kim loại không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng lâu bền, tạo sự sang trọng và hiện đại cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chính giữa của các sản phẩm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Sợi thủy tinh không chỉ có đặc tính không cháy mà còn không thấm nước, đem lại độ bền cao và an toàn cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, glasswool dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc bảo vệ mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt, cũng như độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp với từng ứng dụng cụ thể, nhằm tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng. Thường được sử dụng cho các bức vách nội thất tại nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn góp phần cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền cao và khả năng chịu áp lực môi trường tốt, loại panel này thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt khi so sánh với vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong sự cố hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn được ưa chuộng hơn về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự kết hợp này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính chất cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít phát sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo hình dạng ổn định theo thời gian. Dù ở môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và tính năng ổn định trong toàn bộ vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được tạo thành từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và không gây ra các nguy cơ ung thư. Đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng an toàn và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này giúp giảm tải áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về mức độ nhẹ nhưng lại vượt trội hơn hẳn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, nó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm phát sinh thêm chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách cho chủ đầu tư. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không giống như EPS, sản phẩm này mang lại độ an toàn và chất lượng tốt, trở thành lựa chọn tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống ồn tốt, sản phẩm này không chỉ góp phần tạo không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và sự riêng tư, tạo điều kiện tối ưu cho các hoạt động làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh hay kho mát, nhờ vào tính năng không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt ưu việt. Sử dụng sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Nhơn, Bình Định (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Nhơn, Bình Định (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nó còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Với cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Hiệu suất cách nhiệt của PU/PIR đến từ bọt khí kín bên trong, giúp làm giảm sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) chuyên dụng cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được phân loại theo thương hiệu với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, cung cấp nhiều lựa chọn cho người sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ mang lại đảm bảo an toàn cho các sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn nước xâm nhập vào bên trong, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giữ cho panel ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Sự bền bỉ này là cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh, với cấu tạo kín và đồng nhất của lớp xốp EPS và PU/PIR, mang đến khả năng cách âm và chống ồn tối ưu, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Nhờ vào đặc tính này, chúng không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và khả năng cách âm vượt trội khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố chính. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel kho lạnh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Sự tiện lợi này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu mà còn nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng và hoàn thiện kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có ưu điểm về khả năng cách nhiệt mà còn là giải pháp thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và ứng dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến tự nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn khi sử dụng ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng. Sự lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu quả chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu polyurethane (PU) kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho ngành y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi gặp phải hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn panel PU sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc bảo quản các sản phẩm y tế nhạy cảm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh và kho mát siêu thị, đặc biệt trong việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp với yêu cầu bảo quản thực phẩm. Bên cạnh đó, độ bền và tính ổn định của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng trong điều kiện sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, giúp tăng tính linh hoạt và độ kín khí. Khi cần di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ dễ gặp phải tình trạng nứt, vỡ góc, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là một lựa chọn vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định qua nhiều năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn chống lão hóa và xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình có diện tích nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Lựa chọn đúng loại panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là điều cần thiết. Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn tối ưu hóa quy trình bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Bên cạnh đó, việc lắp đặt dễ dàng và tính linh hoạt trong thiết kế khiến panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel PU không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU giúp tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, không gian sống trở nên dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng. Việc áp dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho các sản phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp lớp bảo vệ an toàn bổ sung, giảm thiểu rủi ro cho các dược phẩm quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Nhơn, Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, với lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, panel còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với cấu trúc đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được liên kết chặt chẽ và chèn kín hai chiều, đảm bảo tính ổn định. Giữa các tấm bông khoáng cũng như với tôn kim loại, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung nóng lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong quá trình hoạt động. Điều này rất quan trọng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỉ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỉ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỉ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống ồn và chịu lực của tấm panel. Tấm có tỉ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và trọng lượng. Tấm với tỉ trọng 120kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu tính bền cao và chịu nhiệt tốt, đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận hành.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của panel. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những môi trường yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất. Việc lựa chọn độ dày thích hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất tối ưu cho lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra hư hại nghiêm trọng và thiệt hại về tài sản. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy là một giải pháp thông minh cho sự an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Sự kết hợp này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn. Đặc biệt, tính năng này đóng vai trò quan trọng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao để đảm bảo sản phẩm tránh bị hư hỏng hoặc mất chất lượng. Việc sử dụng panel lò sấy mang lại sự tin cậy và hiệu quả lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ tính năng này, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh tế. Với những lợi ích này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất mong muốn tiết kiệm và tối ưu hóa chi phí.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở những vị trí chiến lược như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính ổn định cho cấu trúc mà còn gia tăng độ bền và an toàn khi vận hành. Sử dụng panel với tính năng này giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng, góp phần nâng cao tuổi thọ của hệ thống lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết của chúng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối vững chắc còn giúp hạn chế các khe hở, từ đó giảm thiểu tình trạng mất nhiệt. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng của tấm panel lò sấy thực phẩm rất quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Tấm panel được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được yêu cầu sấy trong môi trường nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được tối ưu hóa nhờ tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm trước nguy cơ nhiễm ẩm hoặc hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng tấm panel sấy là giải pháp hoàn hảo cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy dược liệu. Các tấm Panel này tạo ra môi trường làm việc ổn định, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ có thể gây hại, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sự chính xác trong công nghệ sấy là yếu tố then chốt cho chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bằng cách bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra sản phẩm gỗ đạt tiêu chuẩn cao và bền vững hơn.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và biến đổi chất liệu. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình này, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao độ bền và hương vị của thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, giảm chi phí năng lượng và nâng cao độ bền của sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm, bảo đảm các linh kiện không bị oxy hóa hay hư hại do tác động của nhiệt độ cao. Panel lò sấy đạt hiệu quả cao trong việc duy trì các điều kiện sấy tối ưu, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và nâng cao chất lượng sản xuất. Công nghệ này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình sấy hiệu quả không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao năng suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong các cơ sở chế biến hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ việc tối ưu hóa nhiệt độ, quy trình sản xuất diễn ra mượt mà hơn, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất, từ đó nâng cao độ tin cậy của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Nhơn, Bình Định (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này gồm các hình ảnh rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại, từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Những thông tin nổi bật này sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và quyết định đúng loại Panel cần thiết cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Bao gồm nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng, không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp việc đóng mở trở nên êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng phổ biến nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và định hình cửa, và phụ kiện phụ trợ, giúp tối ưu hóa chức năng và tăng độ bền cho hệ thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại An Nhơn, Bình Định

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại An Nhơn, Bình Định phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được sử dụng đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững, đóng góp tích cực vào không gian làm việc hiệu quả. Ngoài ra, trong các công trình dân dụng, sự chỉn chu từ từng chi tiết lắp đặt thể hiện sự cam kết của Triệu Hổ về khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại môi trường sống thoải mái cho người dân.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Ngoài ra, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình qua thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy vượt trội. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các loại tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Nhờ vào tính năng chống cháy, các tấm panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại sự bảo vệ cần thiết cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp đặc biệt, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần khắc phục tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về An Nhơn, Bình Định không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Với định hướng phục vụ khách hàng tốt nhất, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại An Nhơn, Bình Định. Đặc biệt, công ty sở hữu hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là thông tin chi tiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt An Nhơn, Bình Định mà Triệu Hổ cung cấp. Sản phẩm này không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên sâu và kịp thời, giúp dự án của bạn đạt được thành công mà bạn mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.