0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ba Đình, Hà Nội “Bùng nổ”

5/5 - (5443 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ba Đình, Hà Nội | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đình, Hà Nội, đang dẫn đầu cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Được chế tạo với công nghệ tiên tiến, tấm panel này mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu lãng phí. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel không chỉ làm tăng hiệu suất công trình mà còn đáp ứng được các yêu cầu về bền vững và thân thiện với môi trường. Thay vì những tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian và công sức, Tấm Panel Cách Nhiệt xứng đáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng, hướng tới sự tinh gọn và thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đình, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn còn nhiều hạn chế về hiệu suất và chi phí. Nó không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn được ứng dụng trong văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự phát triển của Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng bền vững và hiệu quả.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ba Đình, Hà Nội

Tại Ba Đình, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Trong số đó, các tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, còn có các loại như tấm cách âm panel, tấm panel nhôm và tấm panel cách nhiệt phòng lạnh. Những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và thiết kế.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ba Đình, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Tấm EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, chống ẩm và trọng lượng nhẹ, dễ thi công. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ ổn định, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tốt trước các tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, điều này giúp tạo ra một bề mặt phẳng và an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da, đảm bảo tính tiện dụng và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Sản phẩm này được xử lý với tần suất từ 20 – 50 lần và sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Với vách panel chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ vận chuyển, panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Mặt khác, giá thành rẻ cũng giúp panel EPS xốp thường trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp chống lại ngọn lửa. Với cấu trúc lõi xốp tương tự, sản phẩm này không chỉ mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Việc sử dụng panel EPS chống cháy lan rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tiện ích cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong không gian sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được sử dụng làm tường bao ngoài, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, giúp duy trì môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với tính năng ưu việt này, panel EPS rất phù hợp cho nhiều mô hình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm cũng thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý cách nhiệt hiệu quả, việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ đảm bảo môi trường thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, từ đó mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu giảm bớt tải trọng lên kết cấu chính. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, tối ưu hóa thời gian thi công và giảm chi phí. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm còn đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, với tuổi thọ tối đa lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần tái sử dụng, và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay sự tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay suy giảm chất lượng. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của tấm panel EPS góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ưu thế cạnh tranh cho các công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong việc thi công và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn mà còn giúp cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian cần độ cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Sự linh động, khả năng tháo lắp dễ dàng giúp Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định tại văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ hạn chế cong vênh, mục rã mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm thất thoát năng lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền trong nhiều công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, vật liệu này tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo thành dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng, tăng cường hiệu suất và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, bề mặt được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR nổi bật với đặc tính chống cháy và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với PU, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cao. Việc sử dụng Panel PU/PIR góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, hạn chế gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh và bảo trì lớp cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng và các công trình thương mại, mang lại tính thẩm mỹ cao nhờ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài. Với lõi PU, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, tấm panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho những công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ chống ăn mòn và oxi hóa mà còn bảo vệ tường khỏi mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt nổi bật, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thích hợp cho các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được đảm bảo trong điều kiện lý tưởng. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các không gian có nhiệt độ khác biệt. Nhờ đó, nó giữ cho nền nhiệt bên trong ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm ồn từ 60% – 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những không gian yêu cầu chất lượng âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của Panel PU/PIR tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm sẽ tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Nhờ thiết kế này, panel không chỉ giảm tải trọng cho các kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời rút ngắn thời gian thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này mang lại sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần xây dựng một tương lai thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh và kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian tối đa. Điều này không chỉ giảm bớt áp lực chi phí thuê mặt bằng mà còn hạn chế chi phí nhân công, tạo nên sự hiệu quả trong quản lý dự án. Sự tiện lợi này đã khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những gam trung tính đến các tông màu nổi bật, loại tấm này đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Với đặc tính cách âm vượt trội, sản phẩm này tạo ra một không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Ngoài việc được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu tốt trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm duy trì chất lượng hàng hóa, bảo vệ sự an toàn của sản phẩm. Hơn nữa, panel PU/PIR thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, do đó ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh và kho bãi, nhà kho, nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, mang lại an toàn cho công trình. Thêm vào đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, bảo vệ các công trình khỏi những tác động không mong muốn từ nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quy trình xử lý chuyên sâu, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền và tính năng sử dụng. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này được thiết kế có gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Panel Rockwool không chỉ bền vững mà còn thích nghi tốt với các yếu tố môi trường khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ cấu trúc xốp, lõi này giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel có độ cứng cao và khả năng chống chịu tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết để tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho bề mặt da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Sự thiết kế này đảm bảo độ an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng, đồng thời giữ cho hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy của các công trình khác nhau, nâng cao hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, hay tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Chúng thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với độ bền cao, tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu bảo vệ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Chính vì vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm, đặc biệt trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, Rockwool giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những âm thanh gây khó chịu từ bên ngoài. Lõi Rockwool không chỉ tạo nên sự yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại hiện nay.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với nguyên liệu chính là đá và khoáng chất tự nhiên, Rockwool không chỉ tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường. Chúng có khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, sau khi hết vòng đời sử dụng, tấm panel dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực tới hệ sinh thái. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của vật liệu giúp giảm thiểu khả năng hư hỏng, đồng thời nâng cao tuổi thọ của công trình. Vì vậy, việc sử dụng panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Nhờ đó, chi phí vận hành và bảo trì công trình có thể được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tải cho hệ thống điều hòa không khí, và góp phần cắt giảm chi phí năng lượng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng không gian mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các thiết kế hiện đại. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy, cung cấp giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Những đặc tính này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong bối cảnh xây dựng tiết kiệm năng lượng ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng hiệu quả trong việc cách âm, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách nhiệt tốt, đồng thời khả năng chống ẩm vượt trội của nó làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những nơi như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Tấm này bao gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bên ngoài và ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được tạo thành từ những sợi thủy tinh nhỏ mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế kín đáo và chắc chắn, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chất liệu này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bề ngoài bền bỉ theo thời gian. Bề mặt còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết. Lớp sơn này cũng giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả quá trình truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu công trình mà còn mang đến giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp ngăn chặn các tác động từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Panel Glasswool có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thông thường từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại panel chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ công trình trong mọi điều kiện thời tiết. Cấu trúc tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không cháy và không duy trì ngọn lửa. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ an toàn mà còn không phát sinh khí độc trong trường hợp cháy, điều này khác biệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và hay sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không cháy, nhưng Glasswool chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong không gian hẹp. Nhờ đó, Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền lâu dài và quản lý bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, một tác nhân gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng. Điều này giúp người sử dụng yên tâm hơn khi xây dựng và hoàn thiện không gian sống. Hơn nữa, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động cho trái đất, hướng tới sự phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì ưu điểm về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn đáng cân nhắc cho các nhà đầu tư, nhờ vào mức giá hợp lý khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Với chi phí vừa phải, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt, vượt trội hơn so với nhiều vật liệu giá rẻ như EPS. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại vật liệu này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập hoặc sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp với nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ thiết bị và sản phẩm khỏi sự biến đổi nhiệt. Panel Glasswool còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, với cấu tạo kín và không bám bụi, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ba Đình, Hà Nội (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong các điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này nhẹ, chống ẩm, chống thấm, dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các công trình như kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được chế tạo với hai lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền nhiệt và giữ nhiệt ổn định. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ hiệu quả khỏi tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo tính cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Ngoài tính năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, lớp này còn tăng cường độ bền sản phẩm, phù hợp cho môi trường ẩm ướt trong kho lạnh.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thêm vào đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hoặc Inox ốp ở hai mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo hai công năng chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực từ hàng hóa, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi tác động môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022, những tấm panel này giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này mang lại lợi ích lớn cho kho lạnh, giúp nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà panel cung cấp rất cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU, nhờ cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Những yếu tố này vô cùng quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này đảm bảo không gian yên tĩnh, tạo điều kiện cho các hoạt động nghệ thuật và thư giãn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn làm giảm khó khăn trong quy trình thi công. Nhờ đặc điểm này, việc lắp đặt các tấm panel trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thực hiện. Sự linh hoạt trong thi công này cũng cho phép các doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của thị trường, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giúp tăng hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, khẳng định cam kết phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở mức nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với Panel EPS, PU tỏ ra ưu việt hơn khi hoạt động ở nhiệt độ âm sâu, nhờ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và hóa đơn điện. Việc lựa chọn tấm Panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm nguồn lực cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và không có độ ẩm. Tấm Panel kho lạnh PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, phù hợp để duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh có tiêu chuẩn cao về độ sạch. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được đánh giá cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định tại các kho mát siêu thị kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, với lớp PU bền bỉ, sản phẩm không dễ dàng bị biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc lắp ráp và tháo dỡ trở nên dễ dàng, đảm bảo tính kín khí tối ưu. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, ngay cả khi di chuyển. So với EPS, Panel PU không gặp phải tình trạng nứt vỡ khi tháo dỡ, do đó giữ được bền vững và hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có tuổi thọ dài lâu, duy trì hiệu quả trong nhiều thập kỷ mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự khác biệt này giúp panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài sẽ cảm thấy panel PU là giải pháp lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ sự cần thiết phải đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà không cần chi phí đầu tư quá cao. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm mà còn gia tăng giá trị của bia và rượu vang sản xuất tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Sản phẩm này phù hợp cho các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong và mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Đây là lựa chọn hiệu quả, tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Các tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt tốt, giảm thiểu khả năng nóng bức của không gian sống, mà còn đảm bảo tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Khi nhiệt độ trong nhà được kiểm soát, người dùng sẽ trải nghiệm một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các dược phẩm quan trọng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lớp ngoài thường được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp của panel được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp đảm bảo tính ổn định trong quá trình sử dụng. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel không chỉ chống cháy mà còn chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ mạnh mẽ mà còn chịu được các lực tác động lớn cũng như đáp ứng đa dạng các điều kiện thời tiết. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ tối ưu cho việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Quá trình sản xuất hiện đại giúp tấm Panel đạt độ cứng cao, nhờ vào nguyên liệu bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt đáng lưu ý. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và sự an toàn khi sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên chọn lựa, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, thường gặp là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền vật lý của panel. Tấm có tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, chịu được nhiệt độ cao, trong khi tấm với tỷ trọng thấp nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả và chi phí trong thiết kế lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và hấp thụ âm thanh khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng hữu hiệu và giảm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm chính là điểm mạnh của panel lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng của panel mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn cho quá trình sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà tai nạn do hỏa hoạn có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả để nâng cao độ an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi chất liệu bền vững và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Điều này vô cùng quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của panel cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại những lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, điều này rất quan trọng trong việc sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào tính năng này, các panel không chỉ gia tăng độ bền vững mà còn nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự chắc chắn và đáng tin cậy của panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ vững chãi mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất sử dụng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp quy trình bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết cho việc bảo quản hiệu quả. Với ứng dụng trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy, đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy cho phép người tiêu dùng hưởng lợi từ những sản phẩm nông sản chất lượng cao hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Tấm Panel giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này góp phần duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc ứng dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel sấy gỗ trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sự cải thiện này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Việc sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy sẽ giúp sấy khô sản phẩm một cách hiệu quả. Quá trình này đòi hỏi phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa thời gian sấy mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng, hương vị của thực phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả của quy trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và tăng cường năng suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc giảm lượng khí thải tuyệt đối.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy là vô cùng thiết yếu để bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là tối quan trọng nhằm loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, cải thiện hiệu suất sấy và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy góp phần nâng cao độ tin cậy của các linh kiện trước khi đưa vào sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng thành phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao của ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ trong lò nung còn góp phần bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao độ tin cậy và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ba Đình, Hà Nội (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này rất đa dạng, từ các tấm vách với độ bền cao, khả năng chống thấm tối ưu cho đến các tấm vách nội thất với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm chính là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Sản phẩm này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Những phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu đảm bảo sự bền vững và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ và ổn định theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đã trở thành giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong vận hành. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt sử dụng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang đến sự thuận tiện và tinh tế cho ngôi nhà. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cho cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ba Đình, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ba Đình, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của thương hiệu qua từng hình ảnh thực tế. Các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế. Sự vững chãi và tính thẩm mỹ của từng sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh này không chỉ ghi nhận thành công mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Panel cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này thường được áp dụng trong những công trình cần ổn định nhiệt độ cao như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn chuyển giao nhiệt từ môi trường ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Panel Cách Nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn các tấm panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ba Đình, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, để phục vụ nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ba Đình, Hà Nội. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng cong vênh hay hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp đảm bảo sự hài lòng cho tất cả khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Ba Đình, Hà Nội mà Triệu Hổ cung cấp. Với các đặc tính vượt trội và ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn hướng tới thành công trong dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.