Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng | Siêu nhanh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng | Siêu nhanh | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng là một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, tấm panel này mang lại những lợi ích vượt trội so với tường gạch truyền thống. Với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn đánh dấu cuộc cách mạng trong cách xây dựng, khi mà chúng ta hướng đến những giải pháp thông minh hơn, phù hợp với nhịp sống năng động của xã hội. Lựa chọn Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ là sự lựa chọn sáng suốt cho mọi công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
Tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3d panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Mỗi loại tấm panel đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu xây dựng, cách nhiệt và cách âm trong các công trình khác nhau. Sự linh hoạt này giúp Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành vật liệu ưu việt trong ngành xây dựng hiện nay.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời. Những ưu điểm nổi bật bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho tấm EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì tính thẩm mỹ của bề ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp này thường từ 0.2 – 0.7mm, có gân ngang để thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, từ đó nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này hiệu quả trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng trong cấu trúc thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, giúp tạo bề mặt phẳng. Điều này rất quan trọng vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây xước cho da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng nhà ở, kho lạnh và nhiều lĩnh vực khác.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng hiện đại, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn cháy lan. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này mang lại nhiều lợi ích lâu dài, bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể ứng dụng làm trần, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm này đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định trong không gian sống, giảm thiểu chi phí năng lượng. Đồng thời, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc là một ưu điểm nổi bật, giúp nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho gia đình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0,018 – 0,020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút, tấm panel này không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Thiết kế kín khít, không có khoảng trống giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tính toàn vẹn sản phẩm. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel EPS không chỉ giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, nhà xưởng, phòng học hay bệnh viện, mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự linh hoạt và hiệu quả trong khả năng chống ồn của tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cách âm hiện nay.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cho các thiết bị. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng cho công trình. Sự nhẹ nhàng của EPS rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp giảm áp lực lên kết cấu. Điều này không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Việc áp dụng vật liệu này trong xây dựng ngày càng phổ biến nhờ những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng bền vững nhờ vào ưu điểm tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS có thể được sử dụng trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS, với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chỉ chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả, mà còn ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thời tiết. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, khả năng bền bỉ của panel EPS không bị ảnh hưởng, giữ nguyên hình dạng mà không bị cong vênh. Hơn nữa, sản phẩm này có thể tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những lựa chọn tối ưu cho vật liệu cách nhiệt nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trên mỗi đơn vị đầu tư. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Nhờ đó, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đem lại lợi ích về kinh tế rõ rệt cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng dễ dàng lắp đặt, panel thường được sử dụng để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống panel tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, sản phẩm này khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, panel này được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đóng góp vào việc duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng đặc biệt với cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bên trong được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo tính chịu lực tốt, góp phần nâng cao độ bền của công trình. Đặc biệt, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại. Sự linh hoạt và hiệu suất vượt trội của tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa, đảm bảo tuổi thọ và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng, được sản xuất từ hai loại vật liệu chủ yếu là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các tấm Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng trong quá trình thi công. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế việc trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy tốt hơn, giúp bảo đảm an toàn cho công trình trong các tình huống khẩn cấp. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu cao về hiệu quả cách nhiệt và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn này là bề mặt bên trong. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong lại được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm an toàn cho người tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt. Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài không chỉ mang lại vẻ thẩm mỹ cao, mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt của tấm này có khả năng chịu nước, gió và nắng nóng, nhờ vào lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn. Bên trong, lớp lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các dự án lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp tính bền bỉ với tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh, nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate. Hai loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt tối ưu với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm chi phí năng lượng cho làm mát và sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Nhờ vào khả năng này, sản phẩm mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có chức năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử đặc biệt kháng cháy của sản phẩm cũng hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, một yếu tố quan trọng trong bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng lý tưởng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời rút ngắn thời gian xây dựng và tăng cường độ bền cho công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, thúc đẩy phát triển bền vững. Sử dụng panel này cho các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với tiêu chuẩn xanh, tạo ra môi trường sống lành mạnh và bền vững cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến một giải pháp thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp khách hàng dễ dàng tùy chọn theo nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần đến trát vữa hay sơn lại cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh nhờ hiệu quả cách âm. Panel được sử dụng làm vách ngăn và mái, nâng cao khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Điều này cho phép hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng trong môi trường sống hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, góp phần vào các công trình xanh. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định và bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thêm vào đó, khả năng giảm tiếng ồn của Panel Rockwool cũng là một yếu tố quan trọng, giúp tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, tấm cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo sự đồng nhất và tính ổn định cao. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với tấm tôn trên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính và độ cứng cho sản phẩm. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, panel bông khoáng Rockwool trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhiều loại công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp. Do đó, thiết kế ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước hoặc tổn thương cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, panel rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe từ các công trình dân dụng đến công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm panel này đặc biệt thích hợp cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chức năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt năng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, nó giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng cho những công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn đem lại sự tiện nghi trong cuộc sống và làm việc, góp phần nâng cao hiệu suất công việc và sức khỏe người dân.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực và duy trì chất lượng. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, góp phần nâng cao sự bền vững cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là lựa chọn xuất sắc cho việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất cao trong việc cách nhiệt mà còn giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của hơi ẩm, giúp bảo vệ cấu trúc xây dựng. Đặc biệt, với khả năng tái chế tốt, panel Rockwool đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây thực sự là một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chống lại lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Với khả năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của công trình, giúp chủ đầu tư an tâm hơn trong quá trình xây dựng và vận hành.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, loại panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao, tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí được giảm, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu nhu cầu thay thế vật liệu trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, product này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sự ứng dụng của vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng thân thiện với môi trường của Panel Rockwool càng làm nổi bật xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn và hiệu suất. Với khả năng chống cháy đáng kể, sản phẩm có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, điều này rất quan trọng trong các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng xuất sắc trong việc cách âm, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm ô nhiễm tiếng ồn cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất nhiệt độ trong các kho lạnh và phòng sạch. Khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này giúp giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu. Nhờ những đặc tính vượt trội đó, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái hơn, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp trên cùng, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, những loại sơn cao cấp có tính năng chống thời tiết hiệu quả. Chúng không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố môi trường mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của tấm panel và các vật liệu cách âm. Với thành phần chính là sợi thủy tinh mịn màu vàng, lõi glasswool được thiết kế với cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Hơn nữa, glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này làm tăng tính linh hoạt trong việc ứng dụng. Từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, và cả trong phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí, glasswool cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn bảo vệ tấm vật liệu khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm phủ bên ngoài giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp công dụng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ những tính năng vượt trội này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và bền bỉ qua thời gian.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các bức tường nội thất trong công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Do đó, tấm panel này thường được ứng dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực cần kiểm soát tốt về nhiệt độ cũng như tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tác động từ môi trường, panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp, đáp ứng nhu cầu cần thiết về an toàn và hiệu suất sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này mang lại sự an toàn tuyệt đối trong các công trình xây dựng, đặc biệt là khi so sánh với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn vượt trội về an toàn tự nhiên. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn Rockwool, phù hợp cho môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và thuận tiện hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa nước hiệu quả, lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian. Đặc biệt, trong môi trường có độ ẩm cao, tấm này vẫn giữ được hình dạng ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền bỉ và yêu cầu ít bảo trì, lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách an toàn. Với khả năng cách nhiệt tốt, glasswool không những giữ cho không gian sống thoải mái mà còn không tạo ra hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và tính bền vững khiến panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS. Sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool sở hữu mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không rẻ như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn, là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị xứng đáng cho mọi hạng mục.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp cải thiện chất lượng sống. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, cũng như tạo sự riêng tư cần thiết cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, tiêu thụ năng lượng thấp và trọng lượng nhẹ, panel kho lạnh EPS là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Điều đặc biệt của PU/PIR là tỷ lệ bọt khí kín bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ giữ nhiệt ổn định lâu dài mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công. Với tỷ trọng 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giữ cho nhiệt độ kho lạnh ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính, và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn có thể phân loại theo vỏ, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ lạnh, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, điều này giúp bảo quản tốt các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho môi trường ẩm ướt nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này đảm bảo không có tình trạng nước xâm nhập, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo. Nhờ vậy, sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, duy trì tính ổn định cần thiết cho quy trình bảo quản. Sự ổn định này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chuyên dụng từ xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều, tấm panel có khả năng giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian yêu cầu yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc phòng thu âm. Sự kết hợp này làm cho panel trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Khả năng lắp ráp linh hoạt cũng cho phép các công trình kho lạnh được hoàn thành một cách hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn tối ưu hoá quy trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như giảm thiểu ô nhiễm. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành cho các kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính hiệu quả và khả năng thân thiện với môi trường khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. So với tấm Panel EPS, PU có hiệu suất nhiệt cao hơn, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và tạo điều kiện cho máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong quá trình bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là vô cùng quan trọng. Các dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước đóng vai trò bảo vệ tối ưu, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sự lựa chọn panel đáng tin cậy là thiết yếu trong y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C – mức lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và không bị biến dạng, Panel PU rất phù hợp cho những kho có lưu lượng di chuyển hàng hóa lớn. Ngược lại, tấm Panel EPS tuy có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu quả sử dụng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ hệ thống khớp nối camlock. Với thiết kế module, Panel PU mang lại tính linh hoạt cao và đảm bảo kín khí tối ưu. Đặc biệt, khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường gặp phải tình trạng nứt và vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và độ bền lâu dài cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay đang ngày càng quan tâm đến việc bảo quản thực phẩm hiệu quả. Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhu cầu của nhiều hộ gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Panel kho lạnh PU chính là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng khi thưởng thức rượu vang và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn có mái tôn. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa mà còn giảm chi phí đầu tư so với các loại vật liệu cách nhiệt khác. Đây thực sự là lựa chọn khôn ngoan cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp hạn chế nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào trong, từ đó giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Công nghệ cách nhiệt hiện đại này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tủ lạnh được xây dựng từ panel PU đảm bảo nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở môi trường lạnh. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU cung cấp một lớp bảo vệ an toàn đáng tin cậy, giúp giảm thiểu rủi ro cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được giữ chặt bởi keo dán chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy có chức năng ổn định nhiệt độ bên trong và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Nó có thể chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong quá trình sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen tạo thành cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ và được chèn kín theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cũng như với tôn bên trên, dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, bông khoáng được nung ở 1600 độ C, tạo ra những tấm PANELS có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững, tôn mặt trong thường được làm từ tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cho hệ thống.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng vật liệu, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho những nơi cần khả năng chịu nhiệt và âm thanh tốt hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của thị trường xây dựng và công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và âm thanh trong các công trình xây dựng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư mà còn đến hiệu quả hoạt động lâu dài của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào việc sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ kéo dài thời gian giữ nhiệt mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy và tăng cường độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền chắc khi phải chịu đựng tình huống khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp, giải quyết hiệu quả vấn đề tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi quá nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao tính an toàn và độ bền cho công trình.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Khả năng kháng ẩm giúp panel bảo vệ các sản phẩm bên trong khỏi mốc và hư hỏng, đảm bảo chất lượng lâu dài. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy còn giúp tăng hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành tổng thể và thân thiện với môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế đặc biệt để chịu được áp lực và trọng lượng lớn, giúp duy trì cấu trúc vững chắc ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Đặc điểm này không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel chất lượng cao góp phần giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và ổn định.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong lò sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài hơn. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy tiêu chuẩn, đảm bảo chất dinh dưỡng không bị mất mát. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình chế biến.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản trở nên vô cùng quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy các loại hạt và ngũ cốc. Nhờ vào thiết kế hiệu suất cao, hệ thống này còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một bước quan trọng đòi hỏi sự nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu. Nhờ vào khả năng bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel giúp duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng dược phẩm mà còn góp phần nâng cao sự tin cậy từ phía người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ và nâng cao hiệu suất sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel sấy còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh cho các sản phẩm gỗ trên thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị hư hại. Việc sử dụng panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Các nhà máy dệt may đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt trong quy trình sản xuất khi áp dụng công nghệ này, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác cần thiết cho quá trình sấy. Bằng cách này, sản phẩm không chỉ giữ được độ tươi ngon mà còn bảo đảm các chất dinh dưỡng. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong lò sấy giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng thực phẩm và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt, ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Những panel lò sấy này được thiết kế đặc biệt để duy trì điều kiện lý tưởng, đảm bảo tính ổn định và độ bền của các linh kiện điện tử. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong lĩnh vực điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí. Sự bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng được nâng cao, khiến cho panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành nghề.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bạch Long Vĩ, Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ việc sử dụng cho vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế để thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ vật liệu nhôm, nhằm hỗ trợ kết nối và gia cố giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và nhiều loại khác, mang lại sự đa dạng trong ứng dụng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn hỗ trợ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Các phụ kiện khác nâng cao độ liên kết và độ bền của sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành trơn tru trên hệ ray thay vì mở ra ngoài như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt, và các bộ phận điều chỉnh, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn chỉnh này mang lại sự tiện nghi và tiết kiệm diện tích cho mọi ngôi nhà.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bạch Long Vĩ, Hải Phòng, phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều thể hiện sự bền bỉ và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, tấm panel còn thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng được ứng dụng trong các cơ sở đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng minh sự vượt trội so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo bảo vệ hoàn hảo cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn là yếu tố vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần sự bảo đảm cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là một giải pháp hiệu quả để tăng cường an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bạch Long Vĩ, Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Bạch Long Vĩ, Hải Phòng, đảm bảo khách hàng nhận được hàng hóa một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ cam kết sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bạch Long Vĩ, Hải Phòng. Chúng tôi hy vọng rằng, với những chia sẻ này, Khách hàng sẽ dễ dàng chọn lựa loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để tối ưu hóa quá trình quyết định và đảm bảo chất lượng xây dựng, quý Khách hàng hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp tư vấn tận tâm và chi tiết, góp phần đưa công trình của bạn đến thành công.