Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre, Bến Tre | Giá hời | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre, Bến Tre
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre, Bến Tre
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre, Bến Tre
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre, Bến Tre
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre, Bến Tre | Giá hời | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre đại diện cho một bước tiến mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Thay vì phải loay hoay với lớp vữa và những ngày dài thi công, các nhà thầu giờ đây có thể triển khai ngay lập tức, mang lại hiệu quả cao trong quá trình xây dựng. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu về tốc độ và hiệu quả mà còn hướng đến tính bền vững trong xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho những công trình xanh và thông minh. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trên thị trường xây dựng tại Bến Tre.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre, Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công của các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện nay, khi nhu cầu xây dựng nhanh và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một lựa chọn thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu suất cách nhiệt. Panel không chỉ ứng dụng hiệu quả trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn mở ra khả năng mới cho các công trình dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững và tiết kiệm chi phí.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre, Bến Tre
Tại Bến Tre, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như tôn panel, tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm. Mỗi tên gọi không chỉ biểu thị sự linh hoạt mà còn thể hiện hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm và xây dựng phòng lạnh, đáp ứng nhu cầu thiết thực của người sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre, Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS có hiệu quả vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Ưu điểm của tấm này bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình bảo quản nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết tiêu cực, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Với độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, lớp bề mặt này thường có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với vai trò chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao với giá thành rẻ.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS đặc biệt với các phụ gia chống cháy. Không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS xốp chống cháy lan còn đảm bảo an toàn trong các công trình, ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng, là lựa chọn tối ưu cho người tiêu dùng và các công trình yêu cầu chất lượng cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel EPS đảm bảo mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp khít, không có khe hở, EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ chất lượng panel. Nhờ vậy, không gian được giữ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp cách âm hiệu quả bằng cách giảm mức tần số âm thanh khoảng 60% khi truyền qua bề mặt. Điều này đồng nghĩa với việc âm thanh được hấp thụ tốt, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Tính năng này không chỉ hữu ích cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn góp phần tối ưu hóa nguồn lực, mang lại lợi ích lâu dài cho các dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí có hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành một lựa chọn bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng, mang lại sự an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Chính nhờ chất liệu này, panel EPS giữ được độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự kết hợp giữa tính năng bền bỉ và khả năng tái sử dụng không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế, từ đó nâng cao tính kinh tế cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính bền vững, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này cung cấp giải pháp cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Hơn nữa, panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS giúp khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, panel này còn được sử dụng để lắp nền cho công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao, duy trì điều kiện vô trùng và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như chịu lực, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Đặc tính an toàn cháy nổ của tấm panel PU/PIR cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng, từ nhà ở đến công nghiệp. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR đang trở thành xu hướng phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động của lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, kết hợp với hệ thống gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho việc giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa các không gian. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt ưu việt hơn so với PU. Chính nhờ những đặc tính này, các sản phẩm cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, với bề mặt tiếp xúc trực tiếp được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da mà còn tăng khả năng thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho các khu vực yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi ăn mòn, oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, kết hợp độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Việc ứng dụng panel làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong ổn định bất chấp sự chênh lệch nhiệt độ lớn với bên ngoài. Việc sử dụng panel này không chỉ làm giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hay sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang đến khả năng giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với âm thanh thực tế. Điều này giúp nâng cao sự yên tĩnh cho không gian bên trong, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng phổ biến để làm tường ốp cách âm trong những không gian yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Sản phẩm với lõi PIR tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt hơn so với tường gạch hay bê tông. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị nặng nề. Điều này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước tối ưu, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, do đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các công trình xây dựng ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc điều kiện khí hậu ẩm ướt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, tiết kiệm tài nguyên và chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động cũng như thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo môi trường sống êm ái, giảm thiểu tiếng ồn. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, chúng cũng tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Panel PU/PIR không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ấn tượng, tấm Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy, và giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi tác động tiêu cực của thay đổi nhiệt độ và âm thanh ồn ào. Tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, và các cơ sở sản xuất, nhờ vào khả năng cải thiện hiệu suất năng lượng và mang lại môi trường sống thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vậy, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và vẫn đảm bảo độ bền trước các yếu tố môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn thiết kế các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Sự kết hợp này giúp panel không chỉ có tính năng cách nhiệt tốt mà còn tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo ra một khối hoàn chỉnh khi chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giai đoạn sản xuất hiện đại cùng với việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết chắc chắn giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại, nâng cao khả năng cách nhiệt và độ cứng của sản phẩm. Điều này không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính chất cách âm, cách nhiệt và linh hoạt khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng đa dạng.
– Độ dày bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức thông dụng là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn nội thất trong các công trình hiện đại. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Khả năng này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ cụ thể. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm vượt trội, được sử dụng phổ biến trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với khả năng hấp thụ âm thanh, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tập trung trong công việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị nước xâm nhập. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự bền bỉ này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp duy trì không gian khô ráo và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chúng chiu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ an toàn và tuổi thọ sử dụng. Khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, góp phần tối ưu hóa hiệu quả kinh tế dài hạn cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, nhờ vào việc tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính bền vững và độ bền cao của vật liệu này có thể kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Như vậy, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool rất dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc, cho phép các kiến trúc sư linh hoạt hơn trong thiết kế. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn có tác dụng giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả, đồng thời tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ xu thế xây dựng hiện đại. Vì vậy, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những khu vực cần đảm bảo an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà máy và kho xưởng, nơi mà nguy cơ cháy nổ là vấn đề đáng lo ngại. Bên cạnh đó, tính năng cách âm vượt trội khiến Panel Rockwool lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả cũng làm cho panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Chính những ưu điểm này đã giúp Panel Rockwool khẳng định vị thế vững chắc trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi một lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ẩm tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt, hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn mang lại sự tiết kiệm năng lượng đáng kể cho các công trình xây dựng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, chủ yếu làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng công nghệ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn duy trì độ bóng và màu sắc của bề mặt, tạo nên sự sang trọng và bền đẹp cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là tính không cháy và không thấm nước, kết hợp với trọng lượng nhẹ mang lại nhiều lợi ích trong việc thi công và sử dụng. Chính nhờ những ưu điểm này, glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững mà còn thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được hình thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và trọng lượng khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một loại panel cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất của công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Chính vì vậy, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Nhờ các đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool hoàn toàn vượt trội về tính an toàn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, từ đó tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín. Nhờ những ưu điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả nước thấm vào bên trong. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao. So với các vật liệu như PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm Panel Glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng tấm bông thủy tinh glasswool là lựa chọn thông minh cho một môi trường sống bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, người sử dụng có thể tối ưu hóa hiệu quả mà không tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhờ vào mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với những vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, nó giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Sản phẩm nhẹ, bền, dễ lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Đặc biệt, với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp panel kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc bọt khí kín, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, góp phần bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ tính chất nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Với tỷ trọng 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lõi này cung cấp độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời trọng lượng nhẹ hỗ trợ lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp trong của panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giữ cho lớp lõi bền vững và đồng nhất. Ngoài ra, lớp này cũng có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo khả năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng, nhất là đối với các kho đông sâu, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn trong bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Đối với PU, với cấu trúc bọt kín, nó hoàn toàn không thấm nước. Nhờ tính ổn định cao, panel kho lạnh tránh được hiện tượng mốc và phồng rộp, phù hợp với môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giữ cho chất lượng luôn đạt tiêu chuẩn tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh đi qua bề mặt, mức độ giảm sóng âm đạt khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quyết định. Nhờ vào đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Quy trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động cho các dự án kho lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu của nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp lạnh. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn hẳn so với panel EPS. Sự ổn định trong việc giữ nhiệt giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm gia tăng hóa đơn điện năng. Vì vậy, lựa chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel kho lạnh PU với cấu trúc kín giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc, đảm bảo độ sạch cần thiết. Ngược lại, tấm Panel EPS thường dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các kho lạnh. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu để bảo vệ chất lượng dược phẩm và đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, phù hợp với kho trung chuyển thực phẩm tươi sống và rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU đảm bảo chất lượng sản phẩm trong điều kiện vận chuyển và lưu trữ khắt khe. Ngoài ra, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng nếu không được quản lý cẩn thận.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động, kho tạm thời nhờ thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian khi di chuyển mà còn bảo đảm tính linh hoạt và kín khí. Với độ bền cơ học cao, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường bị nứt và vỡ cạnh, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, do đó, PU là giải pháp tối ưu hơn cho các kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, cho phép duy trì hiệu suất trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ dễ chịu. Đối với các kho lạnh yêu cầu khắt khe về hiệu quả và an toàn, panel PU là sự lựa chọn tối ưu.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, tấm panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa không gian lưu trữ cho các gia đình và cửa hàng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia với chi phí đầu tư hợp lý. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu mà còn tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng panel kho lạnh giúp người sản xuất bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng cường trải nghiệm thưởng thức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở, đặc biệt tại miền Nam, đem lại nhiều lợi ích đáng kể. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, đặc biệt là với các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp giảm bớt nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lựa chọn panel PU không chỉ hiệu quả mà còn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Tấm panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, việc sử dụng panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sự cải thiện này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự mất mát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có đặc tính chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài thể hiện sự bền bỉ, không bị ảnh hưởng bởi khí hậu khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang, đảm bảo thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau để tăng cường khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết giữa các lớp bông khoáng và tôn kim loại trên, dưới, tạo thành khối đồng nhất. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel có độ cứng cao, bền bỉ, cho hiệu suất tối ưu trong quá trình sấy.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên lựa chọn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó tăng tuổi thọ của tấm Panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật riêng. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách âm, trong khi tỷ trọng cao hơn như 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho lò sấy và các không gian chịu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể làm tăng trọng lượng và chi phí lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn cho quá trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel không chỉ ngăn ngừa sự mất nhiệt mà còn giữ được hình dạng và tính năng cách nhiệt theo thời gian, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động cho lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng chống cháy, panel lò sấy giúp tăng cường độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng, góp phần bảo vệ tài sản và sức khỏe con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp tấm panel duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi mạnh. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng của lò sấy mà còn bảo vệ sản phẩm nông sản và thực phẩm khỏi hư hỏng do ẩm mốc. Sự kết hợp này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và năng suất sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Khả năng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cần thiết cho quá trình sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và tính cạnh tranh trong thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho tương lai.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ của chúng rất quan trọng khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. Với thiết kế tối ưu, các panel này không chỉ đóng vai trò chịu lực mà còn tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy, giúp giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp lắp đặt thuận tiện mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất khi đến tay người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Đồng thời, công nghệ này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, gia tăng giá trị sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược, nơi yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu cần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm Panel này giúp tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị được nâng cao, đồng thời đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cho người sử dụng. Sự phát triển của công nghệ Panel sấy là cần thiết cho ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Tấm gỗ sau khi được xử lý cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều trong quá trình sấy mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt. Đặc biệt, với khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo chất lượng sấy khô tốt nhất. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo các sản phẩm được sấy đều và hiệu quả. Việc kiểm soát điều kiện nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản. Do đó, panel lò sấy là một thiết bị không thể thiếu trong quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm Panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Ứng dụng này chứng tỏ tầm quan trọng của công nghệ trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy chất lượng cao giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy đồng đều mà còn tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao độ bền của linh kiện điện tử. Nhờ vậy, các sản phẩm điện tử có thể được bảo vệ tốt hơn và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao hơn.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Với việc duy trì nhiệt độ ổn định, chúng không chỉ góp phần nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu lãng phí tài nguyên, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Đây là giải pháp quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Tre, Bến Tre (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện độ bền và khả năng chống thấm của vách ngoài, mà còn tập trung vào tính thẩm mỹ và tiện lợi trong lắp đặt của vách trong. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và các bề mặt như trần, sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng, với nhiều loại sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là bộ phận quan trọng không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại cứng cáp cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, đồng thời cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc kiên cố và bền vững, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành trơn tru. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng phụ kiện không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre, Bến Tre
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre, Bến Tre phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Sự chăm chút trong từng chi tiết thiết kế không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Triệu Hổ khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng với những sản phẩm đáp ứng tốt mọi nhu cầu của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy, khu công nghiệp, cũng như trong các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel còn phù hợp cho những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt này làm cho Tấm Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa của tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời sở hữu độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các loại vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sử dụng tấm panel này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bến Tre, Bến Tre không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bến Tre, Bến Tre. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Chúng tôi tránh tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng đã mang đến cái nhìn tổng quan và giúp quý Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và đầy đủ nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mỗi bước đường đến thành công của công trình, mang lại hiệu quả tối ưu và tiết kiệm.