0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa “Lựa chọn thông minh”

5/5 - (3910 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Vượt trội hoàn toàn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa đại diện cho sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, những tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn phải vật lộn với độ phức tạp trong thi công, Tấm Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một lựa chọn thông minh, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Sự gia tăng của các công trình sử dụng panel không chỉ đánh dấu xu hướng hiện đại mà còn thể hiện một cuộc cách mạng trong việc xây dựng những không gian bền vững và hiệu quả hơn cho tương lai. Sản phẩm này thực sự là một giải pháp tối ưu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế hiện đại, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả trở thành ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã chính thức thay thế tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và tốn kém. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, khẳng định giá trị và tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa, Tấm Panel Cách Nhiệt rất phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Các tên như panel, tấm panel, tôn panel hay tấm sandwich panel thường được sử dụng để mô tả loại vật liệu này. Thêm vào đó, tấm panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng là những lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm cách nhiệt hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp sản phẩm phát huy tối đa khả năng cách âm và cách nhiệt. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng phổ biến trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cùng các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tối ưu hóa khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được gia công bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo đảm độ bền màu và độ bóng. Với độ dày từ 0.2 đến 0.7mm cùng thiết kế gân ngang, lớp bề mặt còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, đảm bảo bền vững trong nhiều công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp trong là mặt không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thông thường, lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế hợp lý giúp tăng độ bền và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Với chi phí thấp, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, được chế tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Nhờ tính năng chống cháy hiệu quả, vách panel này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, làm nên sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho tường, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và độ bền cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng, ngăn ngừa cháy nổ và chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Hơn nữa, lớp xốp khít cao, với mật độ không khí kín và đồng nhất, loại bỏ được các khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, Panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho phép khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, cực kỳ lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu về một không gian âm thanh hoàn hảo.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được tối ưu hóa, đồng nghĩa với việc giảm chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS chính là giải pháp hiệu quả cho những công trình cần bảo ôn cách nhiệt tốt nhất.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Việc sử dụng vật liệu này đặc biệt có lợi cho các công trình nhà tiền chế và nhà cao tầng, nơi mà tải trọng kết cấu phải được tính toán kỹ lưỡng. Trọng lượng nhẹ của EPS cũng mang lại lợi ích trong vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, cùng với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cháy nổ. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững, có thể sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi cần thiết vì tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong những điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt lý tưởng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng. Hiệu quả sử dụng của panel này nổi bật, mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu tính năng cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo nên giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp cho việc lắp đặt tạm thời trong các khu vực showroom hay cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, vốn dễ bị cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giúp giảm mất nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được áp dụng để lắp đặt nền, nhờ khả năng cách âm tốt, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với lĩnh vực y tế, như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái. Ngoài những lợi ích về cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn sở hữu đặc tính chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo đảm an toàn cho công trình. Vì vậy, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian, đồng thời đáp ứng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, từng loại lõi mang đến những lợi ích khác nhau. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi nhiệt PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và tính năng cách nhiệt tối ưu hơn. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Sự quan trọng của panel này thể hiện rõ trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, cực kỳ lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn với khả năng giảm tần số lên đến 60% – 80% so với thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm trong các địa điểm yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm này sử dụng lõi PIR giúp tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel đã được chứng minh có khả năng hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, mang lại sự an toàn tối ưu cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất thích hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm này chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Ưu điểm này không chỉ dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí, tránh việc sử dụng máy móc phức tạp. Vì vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ hiệu quả trước các tác nhân hóa học nhẹ như axit và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, hơn hẳn các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình được bảo vệ tốt, duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một quy trình xây dựng bền vững hơn. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, sản phẩm này rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được tùy chỉnh với lớp phim giả gỗ hoặc các hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Nhờ những ưu điểm này, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của môi trường xung quanh. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của tấm panel trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, gắn kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel, cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết chắc chắn với các tấm kim loại trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và tấm kim loại, đảm bảo độ cứng và ổn định cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này nhằm mục đích giảm thiểu tối đa nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, bảo đảm an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế dùng cho vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn cho người dùng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Được sử dụng rộng rãi cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm Panel Rockwool loại bỏ nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vật liệu không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đáp ứng tiêu chuẩn cao trong các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ, như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả. Với những ưu điểm nổi bật này, Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình luôn được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho hoạt động của công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi Rockwool, loại vật liệu này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại một môi trường thoải mái và an toàn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, tạo ra không gian lý tưởng cho sự tập trung và nghỉ ngơi.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và thấm vượt trội. Lõi Rockwool hấp thụ và giữ nước ở mức tối thiểu, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi có nguy cơ hư hỏng cao. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời của tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ không gian sống. Hơn nữa, sản phẩm dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Vì vậy, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Khả năng chống chịu va đập này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, tấm panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho công trình. Chất liệu này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và bền bỉ lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng các ưu điểm mà nó mang lại sẽ tiết kiệm chi phí lâu dài cho công trình. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, Panel giúp giảm chi phí vận hành do tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa không khí. Hơn nữa, tính bền vững và khả năng chống hư hỏng của vật liệu này kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Những tính năng nổi bật của Panel Rockwool bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao, tạo nên không gian sống và làm việc tiện nghi. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng sản phẩm này cũng giúp tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững trong tương lai.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong thiết kế nhà máy và kho xưởng, nơi mà yêu cầu chống cháy là rất nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất thích hợp cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như tại những khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này khiến panel Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Bên ngoài, tấm được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa, lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ tính năng vượt trội này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có đặc tính chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống thời tiết hiệu quả. Nhờ đó, bề mặt không chỉ được bảo vệ mà còn duy trì được màu sắc và độ bóng, tăng cường giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, là một thành phần quan trọng với cấu trúc sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc này được thiết kế để tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, lõi glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tạo môi trường sống dễ chịu. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách âm và cách nhiệt càng tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, có các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này có khả năng Isolate nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Điều này giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc, thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel mang lại hiệu suất tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại panel thiết yếu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu tác động từ môi trường khiến tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng. Điều này giúp Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tiêu chuẩn an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp cách âm hiệu quả.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp, khả năng cách nhiệt vẫn được duy trì ổn định. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, một tác nhân gây ung thư, nên hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với việc không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn thể hiện trách nhiệm với sức khỏe và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, từ đó tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí, mang lại giá trị lâu dài cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá thành và hiệu quả bất chấp việc so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với các vật liệu rẻ tiền như EPS. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool phù hợp với các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển. Với tính năng tiết kiệm năng lượng, đây là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Chúng được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lớp lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) chuyên cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn nhiều điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, còn có sự phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo quản hàng hóa, còn vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt và bảo vệ cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho đông sâu, bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách tối ưu. Ai cũng biết, sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong bảo quản hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn có khả năng chống thấm tuyệt đối. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm tối ưu. Nhờ khả năng giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, sản phẩm không chỉ được ứng dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Điều này giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản hàng hóa mà còn tối ưu hóa quy trình thi công, làm cho việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng loại vật liệu này giúp giảm thiểu rác thải và tác động xấu đến thiên nhiên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự thân thiện với môi trường trong thiết kế và sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần phát triển bền vững và bảo vệ hệ sinh thái cho các thế hệ mai sau.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm tải cho hệ thống máy lạnh. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Chính vì vậy, việc sử dụng panel PU mang lại hiệu quả cao cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế vô cùng quan trọng, bởi vì dược phẩm và vaccine cần được bảo quản trong môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Tấm Panel PU với cấu trúc kín giúp ngăn chặn độ ẩm và nước thẩm thấu, từ đó đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm bảo quản. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc lựa chọn đúng loại panel có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp kho có khả năng chịu tải tốt, nhất là trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp và khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao. Điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, do độ bền cơ học cao, nhất là khi di chuyển kho. Ngược lại, Panel EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Sử dụng Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm Panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định, kéo dài hàng chục năm mà không lo lắng về lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn hạn và không chịu tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, việc lựa chọn tấm Panel PU trong xây dựng kho lạnh công nghiệp là quyết định thông minh và hiệu quả.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế sự biến chất của thực phẩm, từ đó đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ cần thiết phải sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại hiệu quả kinh tế cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là một giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và các loại thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Điều này giúp người sản xuất dễ dàng duy trì chất lượng sản phẩm, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhà ở. Panel này có thể ứng dụng cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại những lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Lựa chọn này không chỉ thông minh về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho các dược phẩm quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này góp phần cải thiện hiệu quả bảo quản và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ vượt trội. Bề mặt của tấm panel được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo điểm nhấn cho sản phẩm mà còn hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo bông khoáng cách nhiệt hiệu quả với bề mặt kim loại, tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó xe thành sợi và ép thành các hình dạng khác nhau.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn ưu tiên. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, bảo đảm độ bền và hiệu quả cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường dùng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng trung bình (100kg/m3) mang lại hiệu suất cách âm và nhiệt độ tốt hơn. Đối với những vùng có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, tỷ trọng cao (120kg/m3) sẽ được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp đảm bảo hiệu quả tiết kiệm năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy có nhiều loại độ dày khác nhau, với mỗi loại phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Độ dày bông khoáng rockwool thường gặp là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy. Tấm panel dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể áp dụng cho các nhu cầu nhẹ nhàng hơn. Việc chọn lựa đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu tiên tiến như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm tổn thất nhiệt, panel giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này góp phần tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với dải nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel được thiết kế để duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa biến dạng và bảo đảm tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần gia tăng độ bền cho các hệ thống sấy trong công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố do cháy có thể gây ra thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy khỏi sự ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, trong ngành nông sản và thực phẩm, việc ngăn ngừa sự phát triển của ẩm mốc và ăn mòn là rất quan trọng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vậy, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sử dụng ở sàn hoặc mái của lò sấy, các panel này đảm bảo tính ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ gia tăng độ bền cho cấu trúc mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy. Với thiết kế chắc chắn và chất liệu bền bỉ, panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả, đáng tin cậy cho các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vào tính linh hoạt này, các doanh nghiệp có thể đảm bảo hiệu suất hoạt động cao nhất cho hệ thống sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Ứng dụng của nó chủ yếu trong quá trình sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và các loại hạt, nơi mà việc bảo quản chất dinh dưỡng là rất cần thiết. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp ngăn chặn thất thoát nhiệt năng, từ đó giảm tiêu tốn năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm sau khi sấy. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đã trở thành một giải pháp hiệu quả. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ tăng cường khả năng chế biến mà còn góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản, hỗ trợ các nhà sản xuất trong ngành.

  • Sấy dược phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu yêu cầu kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố có hại. Tấm panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn chặn sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm được bảo đảm, đồng thời tăng cường độ an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Thiết bị này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn có lợi ích lớn về tiết kiệm năng lượng, giúp các nhà máy nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may, được sử dụng chủ yếu trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó giữ nguyên chất lượng vải. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm. Việc tối ưu hóa quy trình này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn bảo toàn hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sự ổn định trong quá trình sấy còn góp phần tăng cường độ bền của xi măng, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy các linh kiện điện tử. Nó giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường tuổi thọ của linh kiện, đảm bảo hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, đây là công nghệ không thể thiếu trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để chuyển đổi nguyên liệu thành bột hoặc dung dịch dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao đảm bảo duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất khỏi các yếu tố môi trường tiêu cực trong quá trình xử lý. Do đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đã trở thành giải pháp tối ưu cho vấn đề này. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp bảo đảm điều kiện nhiệt lý tưởng cho quá trình nung mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đồng thời, thiết bị này còn góp phần bảo vệ chất lượng của sản phẩm cuối cùng, đảm bảo đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quyết định chọn loại Panel phù hợp cho từng dự án, chúng tôi đã xây dựng một bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Những sản phẩm dành cho vách ngoài được thiết kế với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, trong khi các loại dành cho vách trong lại chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và lựa chọn đúng theo yêu cầu công trình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, dùng để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, đáp ứng nhu cầu lắp đặt linh hoạt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính năng hoạt động hiệu quả. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và xác định chuẩn xác cấu trúc. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cải thiện cách âm, cách nhiệt. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, từ đó tăng độ bền và hiệu quả sử dụng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian nội thất. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và thẩm mỹ cho cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray, ốp và các bộ phận liên quan, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm các chi tiết như bánh xe, khóa và tay nắm, tạo nên sự hoàn thiện cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa phản ánh chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu đều sử dụng Tấm Panel Triệu Hổ. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại độ thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn xuất sắc cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng là cần thiết trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng rõ rệt. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với các công trình hiện đại. Hơn nữa, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo an toàn và chất lượng trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy rất tốt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự an toàn này cực kỳ quan trọng trong những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo sự an toàn cho con người trong những môi trường làm việc có nguy cơ cao.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bỉm Sơn, Thanh Hóa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác. Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Bỉm Sơn, Thanh Hóa, mang đến sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Tất cả sản phẩm đều được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên đây về Tấm Panel Cách Nhiệt Bỉm Sơn, Thanh Hóa sẽ mang đến cho quý khách hàng cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về sản phẩm. Việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp là vô cùng quan trọng, và Triệu Hổ cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình này. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ để giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.