0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Tuyệt đỉnh”

5/5 - (3987 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Thực sự tốt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành một phần quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, mà còn giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Panel dễ dàng thi công, thay thế cho những bức tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức. Thay vì phải mất hàng tuần để xây dựng các công trình, giờ đây, việc lắp đặt Tấm Panel có thể hoàn thành nhanh chóng, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và thời gian. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là bước đột phá, đưa ngành xây dựng đến gần hơn với những giải pháp thông minh và bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được sản xuất từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng đòi hỏi tốc độ và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và tốn nhiều chi phí hoàn thiện. Vật liệu này không chỉ nâng cao tính hiệu quả cho các công trình công nghiệp, kho lạnh, văn phòng mà còn phù hợp cho các ngôi nhà dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và cách âm. Sản phẩm này có nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật, như: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tính năng nhẹ và dễ thi công của nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường, trần nhà và trong các kho lạnh, nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, từ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, giúp giảm nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ đó, lớp cách nhiệt không chỉ bảo vệ mà còn mang lại cảm giác thoải mái và an tâm cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ dễ dàng trong việc vận chuyển, cùng với giá thành rẻ, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung phụ gia đặc biệt để ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Loại panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính an toàn. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Từ chất liệu Expanded Polystyrene (EPS), các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ấm áp bên trong không gian. Đặc biệt, panel EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và nhà xưởng. Ứng dụng rộng rãi, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này tạo điều kiện cho môi trường bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa không khí. Đồng thời, nó có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này có khả năng giảm nhiệt, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Thiết kế khít chặt, không tạo ra khe hở giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS góp phần duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất thích hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vào tính năng ưu việt này, sản phẩm đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là đối với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn góp phần vào sự bền vững và hiệu quả kinh tế của dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sản sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, cùng với khả năng đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, panel EPS dễ dàng tái chế, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần sử dụng, nên thay mới khi cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường là điểm đáng chú ý. Được phủ lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ và tính tái sử dụng của vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng vì tính kinh tế cao. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho từng đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm bớt các khoản chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong văn phòng các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào việc lắp đặt dễ dàng. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là một giải pháp thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Sự kết hợp với bông khoáng mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời tính linh hoạt của nó cũng cho phép tạo ra các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, rất phù hợp cho văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, chẳng hạn như khả năng dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn thích hợp cho việc lắp nền, nhờ vào khả năng cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu của các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn giúp dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có các đặc tính vượt trội về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu quả năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của tấm panel PU/PIR đã góp phần nâng cao giá trị sử dụng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp nó chịu được các tác động từ môi trường khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được sản xuất từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, là phiên bản cải tiến của PU. PIR không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chịu lửa tốt hơn, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này mang lại hiệu quả tối đa trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước trên da. Lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả về nhiệt độ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự tiện dụng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì và vệ sinh. Với lõi polyurethane, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đặc biệt hữu ích trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, đặc biệt phù hợp cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Chúng có lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ hiệu quả trước sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cho phép cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần và nền kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất, đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự ưu việt này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động làm ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng kháng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm hoàn toàn không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa phát triển bền vững. Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường là xu hướng cần thiết hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công, đặc biệt là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công có thể diễn ra mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, giúp giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể hoàn thành đúng tiến độ, nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà đầu tư.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét không chỉ tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng về kiến trúc. Khách hàng có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc từ trung tính đến nổi bật, và bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in họa tiết độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, làm giảm truyền nhiệt và chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao của panel PU/PIR cũng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xanh, đảm bảo môi trường bền vững và dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ cho lớp lõi bên trong. Lớp trung tâm là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện chất lượng môi trường sống. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu lực tác động, đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt hiện đại. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này tạo ra các sợi nhỏ với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ lớn. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ gia tăng độ cứng cho tấm panel mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trong bảo trì nhiệt độ cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài. Bề mặt trong này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và kiểu dáng này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn an toàn cho sức khỏe người dùng, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt của panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng tiêu âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, tiêu âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Được cấu tạo từ lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội, mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và ảnh hưởng của nhiệt. Các tấm Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho vách ngăn trong những không gian như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, hay những khu vực cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu quả sử dụng trong các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đảm bảo sự bền vững trong lâu dài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn không bị ảnh hưởng. Điều này tạo điều kiện tăng cường an toàn cho các công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp khác. Bên cạnh đó, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, tính năng này cực kỳ hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, cải thiện hiệu suất sinh hoạt và sản xuất trong các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, tạo điều kiện yên tĩnh cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Vật liệu này không chỉ cung cấp sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ vào lõi Rockwool, các công trình đạt được độ cách âm xuất sắc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về một môi trường sống lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động gây hại từ độ ẩm mà còn duy trì độ bền tối ưu, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn nước thẩm thấu mà còn tạo ra môi trường khô thoáng, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng, làm giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Chính vì vậy, Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ. Đặc tính này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và gia tăng tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập xuất sắc và độ ổn định cơ học, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng giá. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool nâng cao độ an toàn cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa do hư hỏng. Nhờ đó, việc đầu tư vào panel Rockwool không chỉ là một giải pháp bền vững mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào tính năng ưu việt của nó. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, cùng với tính thẩm mỹ cao. Được sản xuất với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này rất hữu ích trong việc chống cháy, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt, Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đi đôi với mục tiêu tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp với yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng nhờ khả năng chịu nhiệt ấn tượng lên tới 1000°C, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm vượt trội, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, đồng thời có khả năng chống ẩm tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt, cả trong và ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, nằm giữa hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm hoặc được bao bọc bằng inox. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Đặc điểm này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng để tăng cường hiệu suất năng lượng và cải thiện môi trường làm việc. Với ứng dụng rộng rãi, tấm Panel Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này giúp sản phẩm duy trì vẻ đẹp và chất lượng bề ngoài lâu dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng. Nhờ vào các yếu tố này, sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, với cấu trúc sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho các tấm panel. Sợi thủy tinh được đan xen khéo léo, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo bởi inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Vật liệu này giúp bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tác dụng chống cháy và cách âm hiệu quả. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Mỗi loại đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn duy trì ổn định nhiệt độ trong không gian làm việc. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần sự yên tĩnh và kiểm soát nhiệt độ tối ưu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) ở giữa, panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Tỷ trọng cao của lớp glasswool giúp panel có độ bền chắc, chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy an toàn. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc, Glasswool đảm bảo an toàn tối đa trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa tạo ra khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội nhờ tính an toàn tự nhiên. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với độ tin cậy của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên các khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng đạt được tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và dễ dàng thi công, thích hợp cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn tránh khỏi tình trạng mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, một tác nhân gây ung thư thường gặp ở nhiều vật liệu khác. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Với khả năng không tạo ra hiệu ứng nhà kính, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, nó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Với khả năng chống cháy và cách âm tốt, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về chất lượng và độ bền, Glasswool là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt như PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lạnh. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm, trọng lượng nhẹ của nó còn tạo thuận lợi cho vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian chứa hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt hiệu quả cho toàn bộ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Đặc biệt, điều này có ý nghĩa to lớn đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và hiện tượng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, chúng giữ được tính ổn định, không bị phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản luôn được đảm bảo chất lượng tối đa.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đều của vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thư giãn cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không những giảm thiểu thời gian thi công mà còn cắt giảm chi phí lao động, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, chủ yếu nhờ vào lõi EPS. Lõi này không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ môi trường xung quanh. Sự kết hợp này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn góp phần xây dựng một môi trường sống bền vững và thân thiện hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng trong việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS truyền thống. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thì kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng đáng kể trong quá trình bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Panel PU, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, bảo đảm điều kiện bảo quản sạch sẽ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh cần yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, là lựa chọn lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, tính bền vững và không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, rất thích hợp cho môi trường có lưu lượng hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, panel PU có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt ưu việt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Điều này khiến panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp diện tích lớn, việc sử dụng tấm panel PU là một giải pháp ưu việt hơn rõ rệt so với tấm EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động trong thời gian dài mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng tiêu hao năng lượng và chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hay tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong cuộc sống hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần có một môi trường bảo quản lý tưởng, với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp bảo vệ rượu vang và bia khỏi những tác động xấu của môi trường bên ngoài. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn. Điều này giúp người dùng yên tâm hơn trong quá trình sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà đang trở thành lựa chọn phổ biến. Đặc biệt, những căn nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi nhiều từ giải pháp này, giúp giảm nhiệt độ bên trong và cải thiện sự thoải mái cho cư dân. Chất liệu panel PU không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn tiết kiệm điện năng cho các hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp kinh tế, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sinh hoạt, hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, việc này còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn, bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt cho các khu vực năng nóng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thuốc và vaccine không bị hư hỏng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cũng tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự mất nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy có thể chống lại những tác động nhiệt độ cao, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, nông sản, dược phẩm, và thủy sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được tác động của lực cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, panel này được thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được kết nối thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng cao, nhờ vào vật liệu bông khoáng từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi có nhiệt độ cao hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Việc duy trì nhiệt độ cao lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với ngưỡng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Với thiết kế chuyên biệt, panel không chỉ giữ được hình dáng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sự bền bỉ và khả năng chống lại biến đổi nhiệt nhấn mạnh tầm quan trọng của panel trong ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt, được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống cháy hiệu quả, các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này vô cùng quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà rủi ro cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ tính năng này, panel lò sấy góp phần nâng cao độ an toàn cho các quy trình sản xuất và bảo vệ tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Khả năng kháng ẩm và chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn giúp tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ có thể biến đổi liên tục. Nhờ đó, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Kết quả là, lượng năng lượng cần thiết để vận hành lò sấy giảm đáng kể, từ đó rút ngắn thời gian hoạt động và giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của quy trình sấy, góp phần vào sự bền vững về môi trường và kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này rất quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí có tải trọng lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các thiết bị sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Điều này rất cần thiết để bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ thực phẩm khỏi những biến đổi không mong muốn trong suốt quá trình sấy. Công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Bên cạnh đó, tấm panel còn bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ vậy, tấm panel sấy trở thành một giải pháp thiết thực cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc khắt khe, nơi việc sấy dược liệu cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tối ưu hoá quá trình này bằng cách tạo ra không gian làm việc ổn định và đồng nhất. Tấm panel giúp ngăn ngừa ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi hư hỏng và duy trì hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng các chế phẩm dược phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu suất cao cho các nhà máy. Nhờ đó, sản phẩm gỗ sau khi sấy đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả sản xuất. Nhờ những lợi ích này, tấm panel lò sấy trở thành công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, sản phẩm cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm, nhằm ngăn ngừa vi khuẩn và giữ cho thực phẩm lâu hỏng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành công nghiệp gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu mất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự bền vững của toàn ngành. Từ đó, panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các nhà sản xuất hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc giữ cho các linh kiện và chip mạch trong tình trạng hoàn hảo là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Nhờ khả năng loại bỏ ẩm, panel giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, đảm bảo độ ổn định và độ bền của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu suất hoạt động của thiết bị, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa hiệu suất sấy. Đồng thời, nó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao giá trị cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các thiết kế Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nổi bật tính năng đặc trưng, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và lựa chọn chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với kết cấu bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel trước những tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình với đa dạng sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những yếu tố thiết yếu, bảo đảm cho cửa vận hành hiệu quả và bền bỉ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tạo độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm, trong khi bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự điều chỉnh góc. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường liên kết mà còn giảm chấn, mang lại sự nhẹ nhàng, bền bỉ cho việc sử dụng qua thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ, hoạt động nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt và vận hành cửa trượt hoàn hảo, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chuyên dụng để định hình và hỗ trợ kết cấu của cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, bản lề, và các bộ phận cố định khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng sử dụng và độ bền của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt tỏa sáng với kết cấu vững chãi và thẩm mỹ tinh xảo. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình có yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, loại tấm này còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt được ưa chuộng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai loại vật liệu này đều có tính chất chịu nhiệt cao, không tự cháy và không phát tán khói độc, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này rất quan trọng, đặc biệt tại những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Việc sử dụng các tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc trong không gian nội thất.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel cho lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi tự hào thông báo rằng có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Chúng tôi cam kết sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian để tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Chánh, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin cung cấp sẽ hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp nhất cho công trình của mình. Để được tư vấn thêm và giải đáp mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.