0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cà Mau, Cà Mau “Chất nhất”

5/5 - (5640 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cà Mau, Cà Mau | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau đại diện cho một bước nhảy vọt trong công nghệ xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt tối ưu mà còn giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, điều mà các phương pháp truyền thống như tường gạch không thể đáp ứng. Với thiết kế nhẹ, gọn và tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel đã nhanh chóng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau thực sự là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới cho các công trình bền vững và thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau, Cà Mau

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục được nhiều hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp và tốn chi phí. Với tính năng ưu việt, material này đang mở ra xu hướng mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cà Mau, Cà Mau

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cà Mau được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Đặc biệt, các sản phẩm như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel cũng rất được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cà Mau, Cà Mau

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS và được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này not only có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn chống ẩm và trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Đặc biệt, chi phí hợp lý giúp tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài theo thời gian. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản truyền nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tối ưu hóa cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ của lớp trong giúp hạn chế việc gây xước da khi tiếp xúc. Nhờ vào thiết kế này, lớp cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu suất bảo vệ mà còn tạo sự an toàn và thuận tiện cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sản phẩm được tạo ra sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm hiện đại, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia giúp tăng cường khả năng chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và bảo vệ công trình trước những rủi ro về cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ hỗ trợ bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Chất liệu nhẹ, bền và dễ thi công, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng. Sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào hiệu quả năng lượng và khả năng tạo môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc từ Expanded Polystyrene, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong thoải mái hơn trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Bên cạnh đó, panel này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và chất lượng cho công trình suốt thời gian sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng cùng tính năng cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút, sản phẩm này đảm bảo an toàn khi sử dụng. Thiết kế khít kín, không có khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín đem lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian, từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học đến bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo ra môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt nổi bật. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự bảo ôn tốt nhất từ panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Điều này còn kéo theo giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu, từ đó nâng cao độ an toàn và độ bền cho công trình. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí đáng kể. Sự hiệu quả này càng làm tăng tính cạnh tranh trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí có hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đáp ứng tốt yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người tiêu dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, các tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách đầu tư cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa tính hiệu quả và độ bền làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai mong muốn tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, đồng thời rất phù hợp cho các khu vực cần tính linh hoạt như văn phòng tạm thời hay showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi trội của nó. Sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS được ứng dụng lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế này, tấm panel PU/PIR hiện nay được ưa chuộng trong các công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tối ưu cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, hình thành bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Đối với lõi cách nhiệt PIR, có cải tiến về tỷ lệ isocyanurate, cho phép sản phẩm này sở hữu khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. So với PU, PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn, mang lại sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Panel cách nhiệt kim loại PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này sẽ được ưu tiên cho dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Thiết kế này đặc biệt quan trọng cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đồng thời, tấm panel cũng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng ngăn chặn sự mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ công trình. Panel này thường được ứng dụng trong các dự án lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ nổi bật.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm trở nên khả thi, đặc biệt trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn cho các ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này cực kỳ phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm đảm bảo khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, điều này giúp tăng cường an toàn trong các công trình. Cấu trúc phân tử chống cháy không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. So với tường gạch hay bê tông, panel này giảm thiểu đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình nhờ vào thiết kế ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc thi công cũng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt tại các vị trí cao, mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước và không bị mốc hay mục nát, tạo ra sự bền vững cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nằm trong điều kiện ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp vào sự bền vững của ngành xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các tiêu chuẩn xanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bền vững trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng nhờ vào tính năng lắp ghép thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Việc lắp đặt dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, giúp nâng cao hiệu quả công việc. Điều này không chỉ giảm chi phí thuê mặt bằng mà còn tiết kiệm chi phí nhân công, tạo điều kiện cho các dự án hoàn thành nhanh chóng và tiết kiệm hơn.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong công trình, mang lại khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính bền vững và dễ bảo trì, đồng thời đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp cách nhiệt ở giữa làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào tính chất chống cháy và khả năng chịu nhiệt cao, panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo một không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà cao tầng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền chắc và tính chống ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng vận hành của hệ thống cách nhiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ và mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Chúng được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một khối hoàn chỉnh thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, sự kết dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại được đảm bảo, góp phần gia tăng độ cứng và bền bỉ cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên cho dạng phẳng hoặc gân nhẹ nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước da khi sử dụng. Với thiết kế này, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các lựa chọn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lửa khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Thiết kế của tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường sống và làm việc. Nhờ vào tính năng nổi bật, Panel Rockwool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng đến các tòa nhà văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, đặc tính chống cháy xuất sắc của panel Rockwool giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng, tấm panel này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về độ bền và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ cấu trúc, mang lại sự an tâm cho người sử dụng cũng như bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ việc giảm thiểu sự hao phí năng lượng, sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc của công trình mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chất của nó. Vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện hay khu dân cư. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cũng như hiệu suất làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền của công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong dài hạn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Sự hấp thụ thấp độ ẩm giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến ẩm mốc, giảm thiểu chi phí bảo trì. Hơn nữa, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, nâng cao giá trị bền vững cho công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Khả năng này giúp tấm panel duy trì tính toàn vẹn và không bị hư hỏng khi chịu tác động mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi các yếu tố cơ học có thể gây tổn hại. Nhờ vào độ ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường an toàn cho công trình mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích dài hạn của nó là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhiệt độ ổn định trong tòa nhà giảm thiểu chi phí năng lượng, trong khi tính năng chống cháy góp phần bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro. Tổng thể, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng, bao gồm trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ góp phần vào sự thoải mái của người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những ưu điểm này của Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn hướng tới mục tiêu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những nơi yêu cầu chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Không chỉ vậy, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn hỗ trợ trong việc giữ nhiệt hiệu quả, đồng thời có khả năng chống ẩm tốt, giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng. Nhờ những đặc tính vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp giảm hiệu quả việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự bền vững và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường tính năng bảo vệ, lớp sơn phủ cho bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp chống lại tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng trên bề mặt, tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần then chốt của tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh siêu mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp bảo vệ và ngăn cản sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng. Các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí đều có thể tận dụng ưu điểm này. Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn được đánh giá cao về tính bền vững và thân thiện với môi trường, là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao bọc mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Tấm Panel Glasswool không chỉ là giải pháp vượt trội cho công trình xây dựng mà còn đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại panel chuyên dụng cho vách nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong các công trình. Tấm panel này thích hợp lắp đặt tại nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Do đó, chúng thường được ưa chuộng trong thiết kế xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bọc bên ngoài, lõi glasswool ở giữa có tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc điểm bền chắc, chịu được tác động môi trường khiến loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Sử dụng tấm panel này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool mang lại sự an toàn cho người sử dụng trong các tình huống hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng hiệu quả vẫn không bằng tính năng tự nhiên và an toàn của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian hạn chế, tạo ra giải pháp tối ưu cho xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thuỷ tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm rất hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Với lõi Glasswool, sản phẩm này có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn bảo đảm hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool thể hiện độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tuổi thọ dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ ngăn ngừa hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại an toàn cho sức khỏe mà còn thể hiện trách nhiệm của ngành xây dựng đối với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên toàn bộ công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ tương tự như PU hay EPS, nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool với mức giá trung bình là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cao trong việc chống cháy và cách âm. Không chỉ vậy, so với EPS, Glasswool cung cấp độ an toàn và chất lượng vượt trội. Sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng đã khiến Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất grazie vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cà Mau, Cà Mau (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nhất là ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, được thiết kế cho các ứng dụng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc tính cách nhiệt vượt trội đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và khả năng giữ nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này ngăn chặn thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chính theo công năng. Các loại panel này bao gồm vách trong chịu nhiệt và vách ngoài chống thấm, đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt cao, đảm bảo hiệu quả bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt ấn tượng. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, giúp bảo quản an toàn các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, bảo vệ môi trường bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ được tính ổn định, không xảy ra hiện tượng mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt, giúp duy trì chất lượng sản phẩm lưu trữ và giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu trúc se khít, đồng đều, giúp giảm tần số truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm, chống ồn tốt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh như PU và PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Những tấm panel này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm khí thải carbon. Sự kết hợp giữa tính bền vững và hiệu suất cao khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại, góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống sạch hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm Panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động vượt trội so với panel EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và điện năng. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ thấp sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng chi phí điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hấp thụ độ ẩm, đảm bảo điều kiện khô ráo, sạch sẽ cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ không chỉ chống biến dạng mà còn hỗ trợ chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng trong hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, panel PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ được khả năng kín khí tối ưu. Khi kho lạnh cần di chuyển, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp tình trạng vỡ vụn như panel EPS. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cho lần tái sử dụng tiếp theo, làm cho panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu lưu trữ lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật với độ an toàn và hiệu quả vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo hoạt động liên tục và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hơn và những điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là quyết định thông minh, mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi mới mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại tiện ích đáng kể trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Thiết kế đặc biệt của tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang và bia. Với chi phí đầu tư hợp lý, người dùng dễ dàng xây dựng phòng bảo quản chuyên dụng, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tăng cường hương vị mà còn bảo vệ giá trị sản phẩm lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp thiết thực. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, do khả năng ngăn cản nhiệt hiệu quả. Đây là lựa chọn tối ưu, vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và vẻ đẹp thẩm mỹ của panel PU sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình sống trong những khu vực nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng, bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy nổi bật, panel PU đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao khả năng bảo quản mà còn góp phần tăng cường chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm công nghệ cao, gồm lớp ngoài cùng thường được làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc và hiệu quả. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy cao mà còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, thuốc và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Chất liệu bền bỉ giúp lớp mặt ngoài chịu được các lực tác động và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau, mang lại tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng trong tấm panel chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, đảm bảo kết nối chặt chẽ và chèn sít toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm tôn được liên kết thành khối thống nhất bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, tạo nên độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và độ an toàn, người ta thường lựa chọn tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sự lựa chọn này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả sử dụng của panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này đem lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi tấm nặng hơn (100kg/m³ và 120kg/m³) cung cấp độ bền cơ học cao hơn cũng như khả năng chống cháy hiệu quả. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên độ dày, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Các tấm rockwool có khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho hệ thống thiết bị trong lò sấy. Việc chọn lựa độ dày thích hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng, không bị biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool là giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có tính chất chống cháy mà còn ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực lân cận. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể xảy ra bất cứ lúc nào, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cần thiết để bảo vệ con người và tài sản. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Sự chịu đựng với các thay đổi nhiệt độ lớn cũng đảm bảo hiệu suất khô hiệu quả cho nông sản và thực phẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và năng lượng, mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ẩm mốc hay ăn mòn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó giúp giảm thời gian vận hành của lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất bằng cách sử dụng panel lò sấy sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là khi được lắp đặt ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ mang lại tính bền vững cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro gãy đổ, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò. Nhờ đó, hệ thống lò sấy có thể hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, góp phần nâng cao năng suất sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên dễ dàng hơn, làm giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được sử dụng trong các lò sấy với yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cao, giúp sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm đạt yêu cầu. Ứng dụng này là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ rất quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Nó giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, nhờ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Qua đó, việc sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ứng dụng tấm Panel sấy trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong môi trường sản xuất dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ cần thiết. Tấm Panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả, đảm bảo các hoạt chất trong dược liệu không bị biến đổi, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, nhằm đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả. Việc sấy khô là cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, thiết bị này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, nhằm sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu tình trạng hư hỏng và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, tiết kiệm chi phí năng lượng, cải thiện hiệu suất sản xuất và tăng năng suất lao động. Sự ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này cần một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, từ đó giảm thiểu sự mất mát dinh dưỡng và duy trì hương vị tươi ngon của sản phẩm. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần tăng cường tính bền vững cho ngành xây dựng, hỗ trợ vào những mục tiêu phát triển bền vững hiện tại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm thừa, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của các linh kiện điện tử. Sử dụng panel lò sấy chính là đầu tư thông minh cho ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, nó còn giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý, bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động tiêu cực, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, tránh các khuyết tật do biến đổi nhiệt độ đột ngột, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cà Mau, Cà Mau (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel, từ đó giúp bạn nhận diện được độ bền và khả năng chống thấm cho vách ngoài, cũng như tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt cho vách trong. Mỗi hình ảnh đều nhấn mạnh tính năng nổi bật, cung cấp thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc rất được ưa chuộng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, tạo ra sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng các thanh nhôm khung và bo đáy, cung cấp độ cứng chắc chắn và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ giúp ngăn bụi bẩn mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, góp phần giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo tuổi thọ lâu bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động trơn tru trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn hướng và trượt, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm các bộ phận như tay nắm, bản lề và khóa. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng phụ kiện sẽ đảm bảo chức năng và thẩm mỹ cho cửa trượt trong không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cà Mau, Cà Mau

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cà Mau là biểu tượng của chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Hình ảnh những tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tại Cà Mau cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền bỉ theo thời gian. Qua từng dự án, Triệu Hổ khẳng định vị thế của mình trên thị trường, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách cũng sử dụng tấm panel này để nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Thiết kế dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa của tấm panel ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Panel Cách Nhiệt đảm bảo bảo vệ công trình tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy, tùy thuộc vào loại sản phẩm. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool thường mang lại hiệu suất tốt trong lĩnh vực này. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các dự án công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn tối đa cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tuyệt vời. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel cách nhiệt là giải pháp hữu hiệu cho nhu cầu này.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cà Mau, Cà Mau không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Cà Mau, Cà Mau, mang đến sự tiện lợi tối đa cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Cà Mau mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Qua những chia sẻ này, chúng tôi tin rằng khách hàng sẽ tìm được giải pháp hiệu quả để lựa chọn vật liệu công trình phù hợp nhất. Sự tư vấn tận tâm và chi tiết từ đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ sẽ giúp quý khách hàng có thêm sự tự tin trong quá trình quyết định đầu tư, từ đó góp phần đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.