0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cái Răng, Cần Thơ “Nhanh hơn tốt hơn”

5/5 - (3549 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cái Răng, Cần Thơ | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cái Răng, Cần Thơ đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Thay thế cho phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch và vữa, tấm Panel mang đến giải pháp thông minh và bền vững hơn. Sự đổi mới này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình mà còn thúc đẩy một phong cách sống hiện đại, kết nối con người với thiên nhiên trong môi trường sống lành mạnh hơn. Tại Cần Thơ, việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt đang diễn ra mạnh mẽ, đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, hứa hẹn mang lại những công trình chất lượng và thời gian thi công ngắn hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cái Răng, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là chìa khóa thành công, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp đáng tin cậy. Với những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm và chi phí cao, tấm panel này mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí nhà ở dân dụng, đem lại lợi ích kinh tế và tối ưu hóa công năng sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cái Răng, Cần Thơ

Tại Cái Răng, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất, với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình như phòng lạnh, nhà kho, và văn phòng. Những sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí năng lượng mà còn tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm panel ngày càng được nhiều người tin dùng nhờ tính năng vượt trội và độ bền cao.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cái Răng, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với cấu tạo gồm lõi xốp EPS dày từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bảo bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội. Tấm panel EPS không những nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng chống ẩm tốt và chi phí hợp lý. Nhờ những tính năng đó, tấm EPS được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp tối ưu giúp chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp mắt theo thời gian. Bên ngoài, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên để bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm với gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này được xử lý nhiệt để các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhuyễn bên trong tấm. Những bọt khí này ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt, đồng thời giúp cách âm tốt. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giữ cho độ bền và khả năng ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thiết kế mặt trong thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế phù hợp không chỉ nâng cao tính năng bảo vệ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra 20 – 50 lần và sản phẩm cuối cùng được tạo ra bằng cách cho vào khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành hợp lý, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp hạn chế sự lây lan của lửa. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với lợi ích về an toàn và chất lượng mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và độ bền cao, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình cũng như cải thiện môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ trong không gian sống và làm việc luôn ổn định. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng bảo vệ khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp tăng cường độ bền của công trình, bảo vệ sức khỏe người dùng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững và an toàn.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS, với lõi xốp EPS, sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của EPS chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, EPS có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp EPS khít với mật độ không khí kín, loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng trong các công trình. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu năng lượng cần thiết cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa cho hệ thống máy móc. Lắp đặt panel EPS chính là giải pháp thông minh cho việc tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu kỹ thuật chặt chẽ. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ dễ dàng mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này dẫn đến tiết kiệm chi phí thi công tối đa, đồng thời đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Panel EPS xứng đáng được ưu tiên trong thiết kế hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel EPS có thể duy trì độ bền cao, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được công nhận là vật liệu cách nhiệt kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, từ đó giảm thiểu các khoản chi phí phát sinh. Khả năng cách nhiệt tốt cùng với trọng lượng nhẹ cũng khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, tối ưu hóa nguồn lực đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã chứng minh được sự hiệu quả trong ứng dụng cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp giảm thiểu thời gian thi công do dễ dàng trong lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm trọng lượng tổng thể của công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống nóng. Đặc biệt, Panel EPS được ưa chuộng để thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần âm thanh yên tĩnh như quán bar hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho những khu vực như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, đồng thời là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong showroom và các khu vực cần linh động.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài việc lắp nền trong công trình, nhờ khả năng cách âm tốt, sản phẩm này còn đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu công nghiệp đa dụng được cấu tạo dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, các tấm này được lót bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng cách âm và chịu lực tốt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và kết cấu công nghiệp, nhờ vào ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng và hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được sản xuất với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ để bảo vệ người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động môi trường và lực gây chấn. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này cung cấp hiệu suất vượt trội. Lõi PU là loại bọt xốp được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR có cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, Panel PIR thường được ưu tiên sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy. Sự kết hợp giữa PU và PIR tạo ra sản phẩm cách nhiệt tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong khẩu độ không có những đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên là dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, để giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Với cấu trúc này, sản phẩm không chỉ đạt hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, các tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, nó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Nhờ tính năng này, chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, nhờ cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số âm thanh (Hz) được truyền qua bề mặt tới 60% – 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn thường được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về khả năng chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động ngắt lửa khi nhiệt độ bị loại bỏ, giúp gia tăng suất chống cháy. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều tấm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ vững tính cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này không chỉ giúp giảm tải trọng lên công trình mà còn tạo điều kiện thi công ở độ cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sử dụng panel PU/PIR là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, cho khả năng chống gỉ sét và chịu đựng tốt với axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt rõ rệt so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có khả năng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hay trong môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ được sản xuất từ lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi thế này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến các màu nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel cũng có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, vì không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Nhờ vậy, nó còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi những rủi ro có thể xảy ra. Bên cạnh đó, với khả năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này còn mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ những đặc tính vượt bậc này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Điều này tạo ra các sợi bông mịn với tỷ trọng đa dạng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp của nó, Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các lớp bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn giúp nâng cao độ cứng cho tấm panel, tạo nên sản phẩm cách nhiệt hoàn hảo cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ giống tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước khi sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt như vậy không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và lắp đặt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi như sau: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng sẽ đáp ứng những nhu cầu khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và ứng dụng xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sử dụng lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn ưu việt cho các vách ngăn bên ngoài trong công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tốt giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool cung cấp một giải pháp an toàn cho nhiều công trình, đặc biệt là trong các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Với tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng không gian thoải mái, tĩnh lặng, tăng cường sự tập trung và giảm căng thẳng. Tính năng này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền và tính ổn định của công trình. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, là sự lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ chống ẩm, chống thấm.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và các vấn đề liên quan đến ẩm ướt, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, tấm panel này có khả năng chống thấm nước hiệu quả, đảm bảo sự bền bỉ cho các công trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, các công trình sử dụng panel Rockwool sẽ được bảo vệ tốt hơn trước các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ an toàn và tuổi thọ công trình. Đồng thời, khả năng ổn định trong suốt thời gian sử dụng của sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, mang đến hiệu quả kinh tế cao cho nhà đầu tư.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Hiệu quả cách nhiệt của Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, việc đầu tư vào panel Rockwool càng sớm sẽ mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng trong tương lai, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel này dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những không gian yêu cầu khả năng chống cháy hiệu quả như nhà máy và kho xưởng nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần tạo môi trường làm việc tốt hơn. Bên cạnh tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo sự yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này có khả năng chống ẩm tốt, vì vậy nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ cho lõi bên trong. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và môi trường làm việc, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Điều này không chỉ bảo vệ bề ngoại thất khỏi các yếu tố môi trường mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Để tăng cường hiệu suất, bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này còn giúp tấm ốp chống chịu được tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt một cách hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen sáng tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền tải nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình đòi hỏi sự cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh việc mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Bên cạnh khả năng bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Với đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm chuyên dụng cho các bức tường nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Chúng thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở phía ngoài, và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Với tính năng bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một lựa chọn hàng đầu trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, vượt trội hơn so với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa. Mặc dù PU có thể được gia cố với phụ gia chống cháy, nhưng mức độ an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn khó có đối thủ. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đảm bảo tính thân thiện môi trường cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen nhau, tạo nên rất nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao hơn, không bị xẹp lún hay giòn vỡ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Điều này không chỉ giúp tạo ra không gian sống lành mạnh mà còn góp phần bảo vệ trái đất. Ngoài ra, panel glasswool không có tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Việc sử dụng vật liệu này thể hiện cam kết về phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực cho kết cấu tổng thể công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được lợi thế về trọng lượng, đồng thời vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp thông minh cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Đặc biệt, với độ an toàn và chất lượng cao hơn so với EPS, Glasswool mang lại giá trị tốt cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm đáng kể tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, tính năng phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát của Panel Glasswool, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock và ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt hiệu quả và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho các kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 nằm ở giữa. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, PU/PIR có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, tấm panel này còn góp phần giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ cho việc lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, chúng cũng phân loại dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày thay đổi như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết. Sự phân loại này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU sở hữu hệ số truyền nhiệt thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho các tấm panel. Sản phẩm này không bị mốc, không phồng rộp, nên rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo hoàn hảo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn sở hữu khả năng cách âm chống ồn vượt trội. Với thiết kế se khít và đồng đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm tới 60% so với mức thực tế. Nhờ vậy, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự nhẹ nhàng của tấm panel không chỉ giảm áp lực trong quá trình lắp đặt mà còn góp phần tăng tính linh hoạt khi di chuyển và bố trí trong không gian kho lạnh. Vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm về mặt môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt cao cấp, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến hiệu suất công việc kém và tăng hóa đơn điện. Vì vậy, lựa chọn panel PU mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho các kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường tối ưu để đảm bảo chất lượng. Tấm panel kho lạnh PU với kết cấu kín, có khả năng chống ẩm và nước, tạo ra không gian khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với các tiêu chuẩn cao nhất. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đảm bảo cho môi trường bảo quản yêu cầu mức độ sạch sẽ cao. Do đó, việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt tốt giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng tạo điều kiện thuận lợi cho các kho có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Đặc biệt, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như panel EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Sự bền bỉ của panel PU mang lại giá trị lâu dài cho các kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, ứng dụng tấm Panel PU là một giải pháp tối ưu hơn so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn không bị lão hóa hay xuống cấp như panel EPS. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tiêu thụ năng lượng. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là một giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, người dùng có thể tận dụng khả năng cách nhiệt tuyệt vời của nó. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, góp phần tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn giúp sản phẩm được bảo quản lâu dài, giữ nguyên hương vị và chất lượng. Sự tiện lợi này rất thích hợp cho những ai yêu thích sự tinh tế trong nghệ thuật ủ bia và làm rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong môi trường khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh trở nên cần thiết cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel này có thể áp dụng cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, nhằm giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống. Sử dụng panel PU chính là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống trong khí hậu khắc nghiệt.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt cao, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel PU không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các không gian sinh hoạt trong khu vực có nhiệt độ cao.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm Panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc men. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và tính chống cháy, tấm panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế nhạy cảm. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm, góp phần quan trọng vào việc quản lý và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa quá trình sấy khô. Với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, panel này có lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, và tính năng chống cháy, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo tính năng không bị ăn mòn theo thời gian. Thiết kế với độ dày từ 0.45 – 0.7mm cùng gân chạy theo chiều ngang, tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giúp duy trì độ bền và chất lượng. Với khả năng chịu lực và thích ứng với môi trường thời tiết khắc nghiệt, sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, tạo nên cấu trúc vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Sản phẩm sử dụng công nghệ hiện đại, giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và cách âm, thường được sản xuất từ lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Tấm panel với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tỷ trọng thấp hơn thích hợp cho những ứng dụng không yêu cầu quá cao về hiệu suất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt hiệu quả đến khả năng chịu nhiệt tốt. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho những khu vực yêu cầu khả năng cách nhiệt cao và chống cháy tốt, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp với các không gian ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu hơn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt ấn tượng, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp panel giữ vững hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất làm việc.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất cao trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho những ai mong muốn cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính bền bỉ và độ an toàn cao trong suốt quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp cải thiện tính chất cấu trúc mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khớp ghép chắc chắn. Với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động. Đây là yếu tố quan trọng cho sự bền vững và hiệu quả của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, vì chúng cần môi trường sấy hiệu quả để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Với khả năng giảm thất thoát nhiệt, panel lò sấy giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, ứng dụng của panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong sản xuất nông sản. Sự cải tiến này giúp nông dân và doanh nghiệp chế biến nâng cao giá trị sản phẩm của mình.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, ngăn ngừa tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ cao hay thấp. Nhờ vào công nghệ này, quá trình sấy dược liệu diễn ra hiệu quả hơn, giữ nguyên các đặc tính sinh học và hóa học của dược phẩm. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí hoạt động cho các nhà máy. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ hiện đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và hình dáng của vải. Ngoài ra, panel lò sấy còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại này không chỉ tăng cường năng suất mà còn góp phần vào sự bền vững trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel lò sấy giữ vai trò duy trì môi trường khô ráo và điều chỉnh nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm được sấy đều và hiệu quả. Việc này không chỉ giúp bảo quản chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào sự chính xác và ổn định mà panel lò sấy mang lại, các cơ sở chế biến có thể đáp ứng tốt nhu cầu tiêu thụ thực phẩm đông lạnh ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt, panel hỗ trợ tăng năng suất và giảm chi phí vận hành, góp phần nâng cao tính cạnh tranh của các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Những lò sấy này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao độ bền cho các linh kiện điện tử, góp phần đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị. Sử dụng tấm Panel lò sấy chính là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các dạng vật liệu thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quá trình sấy mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự cải tiến trong công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã tận dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm đầu ra. Đầu tư vào công nghệ lò sấy hiện đại không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cải thiện độ bền và độ chính xác trong sản xuất các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cái Răng, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động của cửa. Khung cửa bằng nhôm và thanh bo đáy được gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và chính xác trong định hình. Các gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, tạo ra sự bền bỉ và dễ sử dụng trong thời gian dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, chúng ta cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Các phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray, bánh xe và thanh đỡ, trong khi phụ kiện phụ trợ có thể là các bộ phận như tay nắm, khóa hay bộ điều chỉnh khoảng cách. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ đảm bảo chức năng và thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cái Răng, Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cái Răng, Cần Thơ thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel được lắp đặt đều mang đến sự vững chãi cùng tính thẩm mỹ cao, đi đôi với khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Tấm panel Triệu Hổ đang khẳng định vị thế của mình trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho đa dạng công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ưa chuộng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được áp dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Chúng không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình hiệu quả, đảm bảo an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được biết đến với khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn trong thiết kế xây dựng là rất quan trọng, đặc biệt là trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này giúp đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ tài sản cũng như con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng những tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cái Răng, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển các sản phẩm này trực tiếp đến Cái Răng, Cần Thơ, nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng phân phối trên toàn quốc, công ty luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Cái Răng, Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn tối ưu hóa lựa chọn và gặt hái thành công trong các dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.